Khoa Tim Mạch Can Thiệp - Bệnh Viện Đa Khoa Khu Vực Thủ Đức

Khoa Tim Mạch Can Thiệp - Bệnh Viện Đa Khoa Khu Vực Thủ Đức GET IT RIGHT, MAKE IT SAFE !

💥Huyết khối thất trái (LVT) là biến chứng nguy hiểm sau nhồi máu cơ tim, có thể gây thuyên tắc và đột quỵ. Các yếu tố có...
06/09/2025

💥Huyết khối thất trái (LVT) là biến chứng nguy hiểm sau nhồi máu cơ tim, có thể gây thuyên tắc và đột quỵ. Các yếu tố có liên quan đến việc hình thành huyết khối thất trái bao gồm : STEMI thành trước lan rộng, tái tưới máu trễ, EF thấp, vô động mỏm tim, nam giới, trẻ tuổi, đái tháo đường, hút thuốc…

📍Warfarin là thuốc chuẩn nhiều năm qua, nhưng gây bất tiện: phải theo dõi INR thường xuyên, dễ tương tác với thuốc và thức ăn, nguy cơ chảy máu cao.

📍Sự ra đời của thuốc chống đông đường uống thế hệ mới (DOACs) đặt câu hỏi: Liệu DOACs có thể thay thế Warfarin trong điều trị huyết khối thất trái?

📍RIVAWAR trial là thử nghiệm ngẫu nhiên lớn nhất từ trước đến nay nhằm so sánh trực tiếp rivaroxaban với warfarin trong điều trị huyết khối thất trái cấp sau nhồi máu cơ tim.

🧩Thiết kế nghiên cứu RIVAWAR
- Đối tượng: 261 bệnh nhân NMCT cấp (90% STEMI), có huyết khối thất trái phát hiện trong vòng 7 ngày.
- Ngẫu nhiên 2:1 → Rivaroxaban 20 mg/ngày (n=171) vs Warfarin (INR 2–3, n=90).
- Điều trị kèm: kháng kết tập tiểu cầu kép 4 tuần, sau đó clopidogrel đơn độc.
- Tiêu chí chính: tan hoàn toàn huyết khối ở tuần 12 (siêu âm tim).
- Tiêu chí phụ : tử vong, đột quỵ, chảy máu, huyết khối/thuyên tắc khác.

🧩Kết quả nổi bật:
🎯Tuần 4: Rivaroxaban cho thấy tan huyết khối sớm hơn đáng kể so với wafarin( 20,1% vs 8,3%; p=0,017).
🎯Tuần 12: Hiệu quả gần như tương đương (95,8% vs 96,6%).
🎯An toàn: Tử vong, chảy máu lớn, đột quỵ → không có khác biệt ý nghĩa giữa hai nhóm.

🧩Ý nghĩa lâm sàng:
- Rivaroxaban không kém hơn Warfarin trong tan huyết khối thất trái sau 12 tuần, đồng thời giúp tan huyết khối sớm hơn ở tuần 4.
- Hồ sơ an toàn tương tự Warfarin.
- Lợi thế thực hành rõ rệt: liều cố định, không cần theo dõi INR, ít tương tác thuốc – thức ăn.
- Đây là RCT ngẫu nhiên lớn nhất về LVT đến nay, mang tính thực tiễn cao tại các quốc gia nguồn lực hạn chế.

💥Take-home Messages:
👉Rivaroxaban = Warfarin về hiệu quả tan huyết khối thất trái sau NMCT cấp.
👉Tan huyết khối nhanh hơn với rivaroxaban ở tuần 4.
👉An toàn tương đương Warfarin.
👉Thuận tiện hơn, phù hợp thực hành lâm sàng, đặc biệt ở môi trường hạn chế nguồn lực.

💥LDL-C: Càng Thấp Càng Tốt – So Sánh Khuyến Cáo AACE 2025 và ESC/EAS 2025🇵🇷🇪🇺✨✨✨✨✨✨✨✨✨✨✨✨✨✨✨✨✨✨🧩Rối loạn lipid máu là yế...
06/09/2025

💥LDL-C: Càng Thấp Càng Tốt – So Sánh Khuyến Cáo AACE 2025 và ESC/EAS 2025🇵🇷🇪🇺

✨✨✨✨✨✨✨✨✨✨✨✨✨✨✨✨✨✨

🧩Rối loạn lipid máu là yếu tố nguy cơ hàng đầu của bệnh tim mạch xơ vữa (ASCVD). Năm 2025, cả Hiệp hội Nội tiết lâm sàng Hoa Kỳ (AACE) và Hội Tim mạch châu Âu (ESC/EAS) đều đưa ra các cập nhật mới, nhấn mạnh chiến lược hạ LDL-C theo mục tiêu và theo từng bậc điều trị.

1. Cách tiếp cận đánh giá nguy cơ :
🇵🇷AACE 2025: khuyến cáo đánh giá nguy cơ bệnh tim mạch do xơ vữa( ASCVD) cho mọi bệnh nhân; không quy định một thang điểm duy nhất.
🇪🇺ESC/EAS 2025: sử dụng SCORE2 / SCORE2-OP để ước tính nguy cơ tử vong và biến cố tim mạch không tử vong trong 10 năm.

2. Phân tầng nguy cơ và ý nghĩa lâm sàng :
🇵🇷Theo AACE 2025:
- Nguy cơ trung bình (Moderate risk): có < 2 yếu tố nguy cơ tim mạch, không có bệnh lý mạch máu rõ rệt.
- Nguy cơ cao (High risk): ≥2 yếu tố nguy cơ tim mạch (tăng huyết áp, hút thuốc, hội chứng chuyển hóa, tiền sử gia đình , béo phì…), hoặc có bệnh đái tháo đường chưa có biến chứng.
- Nguy cơ rất cao (Very high risk): bệnh nhân đã có ASCVD rõ rệt (nhồi máu cơ tim, đột quỵ, bệnh động mạch ngoại biên) hoặc đái tháo đường có biến chứng cơ quan đích.
- Nguy cơ cực kỳ cao (Extreme risk): bệnh nhân có ASCVD tiến triển/tái phát nhiều lần (ví dụ: nhiều lần NMCT, hội chứng mạch vành cấp trong 2 năm gần đây, ghép mạch vành thất bại, bệnh động mạch ngoại biên nặng, kèm đái tháo đường hoặc bệnh thận mạn).
🇪🇺Theo ESC/EAS 2025:
- Nguy cơ thấp: nguy cơ tử vong/biến cố CVD

🫀 ESC Congress 2025 – Tổng kết  các thử nghiệm lâm sàng quan trọng tại Hội nghị Tim mạch Châu Âu 2025📍✨✨✨✨✨✨✨✨✨✨✨✨✨✨✨✨✨✨...
04/09/2025

🫀 ESC Congress 2025 – Tổng kết các thử nghiệm lâm sàng quan trọng tại Hội nghị Tim mạch Châu Âu 2025📍

✨✨✨✨✨✨✨✨✨✨✨✨✨✨✨✨✨✨

💥Thay van – Suy tim – Nhồi máu cơ tim :

1. DOUBLE-CHOICE: Thay van động mạch chủ qua da (TAVI) chỉ gây tê tại chỗ, không an thần → an toàn, hiệu quả tương đương cách chuẩn.
2. DIGIT-HF: Digitoxin thêm vào điều trị chuẩn → giảm tử vong và nhập viện ở bệnh nhân suy tim EF giảm.
3. LoDoCo2 (phân tích phụ): Colchicine liều thấp hằng ngày có thể làm chậm tiến triển bất thường tạo máu (clonal hematopoiesis).
4. VICTOR: Vericiguat không giảm tử vong hoặc nhập viện ở suy tim EF giảm.
5. VICTOR + VICTORIA (tổng hợp): Vericiguat có lợi, đặc biệt khi NT-proBNP ≤ 6.000 pg/ml.
6. REBOOT-CNIC: Chẹn beta sau NMCT ở EF >40% không giảm tử vong hay tái nhập viện.
7. BETAMI-DANBLOCK: Chẹn beta sau NMCT ở EF ≤40% → giảm tử vong và biến cố tim mạch.
8. Meta-analysis (REBOOT, BETAMI, DANBLOCK, CAPITAL-RCT): Chẹn beta có lợi rõ khi EF thấp.
9. REFINE-ICD: ICD dự phòng sau NMCT EF giảm nhẹ không giảm tử vong.
10. DAPA ACT HF-TIMI 68: Dapagliflozin dùng ngay khi nhập viện vì suy tim cấp không giảm tử vong hay tái nhập viện ngắn hạn.

💥Rung nhĩ – Kháng đông – Chống kết tập tiểu cầu :

1. AMALFI: Miếng dán ECG giúp phát hiện rung nhĩ ở người cao tuổi nguy cơ cao, lợi ích chỉ ở mức vừa phải.
2. ABC-AF: Điều trị cá thể hóa theo điểm ABC-AF không tốt hơn điều trị chuẩn.
3. TARGET-FFR: Bệnh nhân NMCT nguy cơ thấp đã tái thông hoàn toàn → đơn trị P2Y12 sau 1 tháng không kém DAPT kéo dài.
4. DUAL-ACS: DAPT kép sau NMCT giảm biến cố thiếu máu cục bộ nhưng tăng nguy cơ chảy máu.
5. NEO-MINDSET: Sau PCI thành công, dùng đơn trị P2Y12 không thua kém DAPT trong phòng ngừa biến cố.

💥Tăng lipid máu – Tăng triglycerid – Tăng huyết áp :

1. Essence-TIMI 73b: Olezarsen giảm rõ triglycerid sau 6 tháng ở bệnh nhân tăng TG máu mức vừa và nguy cơ tim mạch cao.
2. BaxHTN: Thêm baxdrostat giúp giảm huyết áp tâm thu ở bệnh nhân tăng huyết áp kháng trị.
3. KARDIA-3: Zilebesiran 300 mg tiêm dưới da giảm trung bình 5 mmHg HA tâm thu nhưng không đạt ý nghĩa thống kê.
4. VICTORION-Difference: Thêm inclisiran giúp nhiều bệnh nhân đạt mục tiêu LDL-C hơn so với giả dược.

💥Loạn nhịp & ICD :

1. POTCAST: Tăng kali máu mức nhẹ ở bệnh nhân có ICD giúp giảm nguy cơ loạn nhịp thất.

💥Huyết khối – Kháng đông – Dự phòng :

2. HI-PRO: Apixaban liều thấp sau 1 năm giảm tái phát VTE có triệu chứng, ít nguy cơ chảy máu nặng.
2. PREVENT-MINS: Ivabradine không giảm tổn thương cơ tim sau phẫu thuật ngoài tim ở bệnh nhân >45 tuổi.

💥Bệnh mạch máu ngoại biên & mạch vành mạn tính :

1. SWEDEPAD 1 & 2: Dụng cụ phủ paclitaxel trong bệnh động mạch ngoại biên không giúp giảm cắt cụt chi hay cải thiện chất lượng sống.
2. PULSE: CT mạch vành sau PCI thân chung không giảm tử vong, NMCT hay huyết khối stent.
3. AQUATIC: Thêm aspirin vào thuốc kháng đông ở bệnh mạch vành mạn nguy cơ cao → tăng nguy cơ biến cố.
4. OPTION-STEMI: Tái thông hoàn toàn ngay lần đầu ở STEMI nhiều nhánh không tốt hơn tái thông nhiều giai đoạn.
5. DANCAVAS 2: Mời nam 60–64 tuổi tầm soát tim mạch toàn diện không giảm tử vong.

✅ Tóm lại :
• Statin và các thuốc hạ lipid mới (inclisiran, olezarsen) ngày càng quan trọng.
• Chẹn beta có lợi rõ khi EF ≤40%, ít lợi hơn khi EF >40%.
• DAPT cần cá thể hóa: nguy cơ cao thì duy trì, nguy cơ thấp có thể chuyển sớm sang đơn trị P2Y12.
• Vericiguat và ICD dự phòng không phải lúc nào cũng có lợi, cần chọn đúng đối tượng.
• Thiết bị phủ paclitaxel ở bệnh mạch ngoại biên chưa chứng minh lợi ích.
• Thêm aspirin vào OAC ở bệnh nhân mạch vành mạn nguy cơ cao có hại nhiều hơn lợi.

💥Nhồi máu cơ tim cấp với hình ảnh giả Brugada (Brugada phenocopy)✨✨✨✨✨✨✨✨✨✨✨✨✨✨✨✨✨✨🧩Hội chứng Brugada là bệnh lý di truy...
04/09/2025

💥Nhồi máu cơ tim cấp với hình ảnh giả Brugada (Brugada phenocopy)
✨✨✨✨✨✨✨✨✨✨✨✨✨✨✨✨✨✨

🧩Hội chứng Brugada là bệnh lý di truyền do rối loạn kênh Na⁺, liên quan đến đột tử do loạn nhịp thất. Tuy nhiên, hình ảnh điện tâm đồ (ECG) giống Brugada cũng có thể xuất hiện trong các tình trạng mắc phải và hồi phục được, gọi là Brugada phenocopy. Việc phân biệt hội chứng Brugada thật sự và Brugada phenocopy có ý nghĩa quan trọng trong điều trị.

🎯Ca lâm sàng : Bệnh nhân nam, khoảng 50 tuổi, nhập viện vì ho tái phát, hồi hộp, khó thở và đau ngực khi gắng sức. Tiền sử đái tháo đường type 2, không có tiền sử gia đình đột tử. ECG lúc nhập viện ghi nhận chênh lên đoạn ST ở V1–V2 dạng Brugada type 1. Chụp CT ngực phát hiện khối u phổi phải. Chụp CT mạch vành ghi nhận hẹp nặng động mạch vành phải (RCA) và động mạch liên thất trước (LAD). Chụp và can thiệp mạch vành cấp cứu xác định tắc gần như hoàn toàn RCA đoạn gần, đặt stent thành công. Sau tái thông, ECG trở về bình thường, xác định chẩn đoán Brugada phenocopy thứ phát do thiếu máu cục bộ cơ tim.

🎯Kết quả: Bệnh nhân xuất viện trong tình trạng ổn định, được điều trị bảo tồn khối u phổi. Trong quá trình theo dõi, không ghi nhận tái phát hình ảnh ECG dạng Brugada.

🧩Bàn luận :
- Hội chứng Brugada thực sự là bệnh lý di truyền, nguy cơ cao đột tử, có thể cần cấy máy khử rung ICD (implantable cardioverter-defibrillator).
- Brugada phenocopy là tình trạng giả Brugada, thường do nguyên nhân mắc phải: thiếu máu cục bộ cơ tim, rối loạn điện giải, tác dụng thuốc, bệnh phổi… và có thể hồi phục sau khi điều trị nguyên nhân.
- Trong ca này, ECG Brugada type 1 xuất hiện do thiếu máu cục bộ thoáng qua vùng đường ra thất phải bởi hẹp RCA, biến mất sau khi tái thông.

💡Kết luận: Ca bệnh này nhấn mạnh tầm quan trọng của việc phân biệt hội chứng Brugada thật sự với Brugada phenocopy trong bối cảnh hội chứng vành cấp. Việc chẩn đoán chính xác giúp tránh chỉ định cấy ICD không cần thiết và đảm bảo điều trị tái thông kịp thời.

💥Ngoại tâm thu thất nhiều không đồng nghĩa gây bệnh cơ tim: Bằng chứng mới từ nghiên cứu trên >1.400 bệnh nhân❗️✨✨✨✨✨✨✨✨...
04/09/2025

💥Ngoại tâm thu thất nhiều không đồng nghĩa gây bệnh cơ tim: Bằng chứng mới từ nghiên cứu trên >1.400 bệnh nhân❗️

✨✨✨✨✨✨✨✨✨✨✨✨✨✨✨✨✨✨✨

🧩Ngoại tâm thu thất (PVCs) là rối loạn nhịp thường gặp, thường phát hiện qua Holter hoặc thiết bị theo dõi điện tim lưu động. Quan điểm trước đây cho rằng PVC burden ≥20% có thể dẫn đến bệnh cơ tim do ngoại tâm thu (PVC-induced cardiomyopathy, PIC) và làm giảm phân suất tống máu thất trái (LVEF). Tuy nhiên, các bằng chứng chủ yếu từ nghiên cứu nhỏ, hồi cứu và chưa thống nhất ngưỡng nguy cơ.

🧩Mục tiêu
Đánh giá mối liên hệ giữa gánh nặng ngoại tâm thu thất ≥5% và chức năng thất trái, đồng thời kiểm định giá trị tiên lượng của ngưỡng 20% PVC burden.

🧩Phương pháp:
• Nghiên cứu cắt ngang, đơn trung tâm.
• Dữ liệu >30.000 Holter (2017–2023).
• 1.451 bệnh nhân có Holter ≥24h, PVC ≥5%, và siêu âm tim trong vòng ±3 tháng.
• Chẩn đoán bệnh cơ tim: LVEF 0,05).
📍Ngưỡng PVC ≥20% không làm tăng nguy cơ EF

💥PCI ở bệnh nhân STEMI nhập viện muộn: Sự khác biệt giữa khuyến cáo Hoa Kỳ và Châu Âu.✨✨✨✨✨✨✨✨✨✨✨✨✨✨✨✨✨✨🎯Trong thực hành...
04/09/2025

💥PCI ở bệnh nhân STEMI nhập viện muộn: Sự khác biệt giữa khuyến cáo Hoa Kỳ và Châu Âu.
✨✨✨✨✨✨✨✨✨✨✨✨✨✨✨✨✨✨

🎯Trong thực hành lâm sàng, không hiếm gặp bệnh nhân nhồi máu cơ tim ST chênh lên (STEMI) nhập viện muộn, sau 12 giờ kể từ khi khởi phát triệu chứng. Đây là nhóm bệnh nhân thường bị bỏ sót cơ hội tái thông mạch sớm, nhưng vẫn còn khả năng hưởng lợi từ can thiệp.

🩵Hai hội tim mạch lớn là American College of Cardiology/American Heart Association (ACC/AHA) và European Society of Cardiology (ESC) có những điểm khác biệt quan trọng trong tiếp cận điều trị nhóm bệnh nhân này.

🧩Khuyến cáo hiện hành
🇵🇷ACC/AHA 2025 (Hoa Kỳ):
• Khuyến cáo xem xét PCI trong vòng 12–48 giờ sau khởi phát triệu chứng ở bệnh nhân STEMI không còn đau ngực hoặc không có triệu chứng, mức khuyến cáo COR IIa, LOE B.
• Cơ sở: kết quả từ BRAVE-2 trial cho thấy giảm kích thước nhồi máu khi tái thông trong giai đoạn 12–48h.
🇪🇺ESC 2023 (Châu Âu):
• Không khuyến cáo PCI muộn sau 48 giờ ở bệnh nhân ổn định, ngoại trừ khi còn triệu chứng thiếu máu cơ tim, rối loạn huyết động, hoặc loạn nhịp đe dọa tính mạng.
• Cơ sở: OAT trial (ngẫu nhiên >3000 bệnh nhân, PCI muộn sau 3–28 ngày) không chứng minh lợi ích tử vong hoặc tái nhồi máu.

🧩Bằng chứng lâm sàng chính
📍BRAVE-2 trial: PCI 12–48h giúp giảm kích thước nhồi máu trên MRI tim, nhưng chưa chứng minh chắc chắn giảm tử vong.
📍OAT trial: PCI muộn (3–28 ngày) không cải thiện tiên lượng, hạn chế do không bao gồm bệnh nhân nhập viện 12–48h.
📍DECOPI trial: PCI 2–14 ngày có cải thiện kích thước sẹo nhưng không giảm tử vong.
📍FAST-MI registry: 1169 bệnh nhân STEMI nhập viện 12–48h, PCI giúp giảm tử vong dài hạn (58 tháng), ngay cả sau khi hiệu chỉnh yếu tố nguy cơ.

🧩 Bàn luận
1. Không đồng thuận:
• ACC/AHA: tích cực hơn, khuyến khích can thiệp 12–48h.
• ESC: thận trọng, chỉ PCI khi còn triệu chứng hoặc bất ổn.
2. Giới hạn 24h có thực sự hợp lý?
• ACC/AHA đưa ra mốc 24h như một ngưỡng cứng.
• Tuy nhiên, thực tế có nhiều bệnh nhân nhập viện 24–48h vẫn còn vùng cơ tim có thể cứu được.
3. Vai trò của bằng chứng quan sát:
• Dữ liệu từ FAST-MI và các registry gợi ý lợi ích PCI muộn.
• Cần thêm RCTs tập trung riêng nhóm “late-presenters” để củng cố bằng chứng.

🧩Kết luận
• Xử trí STEMI nhập viện muộn (12–48h) vẫn còn nhiều tranh cãi.
• ACC/AHA và ESC khác nhau trong khuyến cáo, phản ánh sự thiếu chắc chắn của bằng chứng hiện tại.
• Trong khi chờ thêm các nghiên cứu lớn, quyết định PCI nên cá thể hóa, cân nhắc:
- Thời gian khởi phát.
- Tình trạng triệu chứng.
- Kết quả men tim và hình ảnh học.
- Khả năng còn vùng cơ tim cứu vãn.

👉 Điểm mấu chốt: PCI muộn (12–48h) có thể mang lại lợi ích ở một số bệnh nhân STEMI, đặc biệt nếu còn bằng chứng thiếu máu cơ tim hoặc nguy cơ cao.

💊 Có nên sử dụng thuốc ức chế bơm proton PPI thường quy ở bệnh nhân nhồi máu cơ tim có can thiệp mạch vành qua da?📌 Khuy...
03/09/2025

💊 Có nên sử dụng thuốc ức chế bơm proton PPI thường quy ở bệnh nhân nhồi máu cơ tim có can thiệp mạch vành qua da?

📌 Khuyến cáo của ESC và ACC không thống nhất về việc sử dụng PPI ở bệnh nhân có dùng kháng tiểu cầu kép DAPT sau nhồi máu cơ tim cấp.

📊 Nghiên cứu sổ bộ trong thế giới thực, với hơn 35.000 bệnh nhân có dùng PPI bắt cặp với các bệnh nhân không dùng PPI.

✅ Kết quả cho thấy:
- Biến cố tim mạch không khác biệt giữa 2 nhóm, bất kể loại thuốc P2Y12i.
- Biến cố chảy máu tiêu hoá giảm rõ ở nhóm có dùng PPI, bất kể loại thuốc ức chế P2Y12.

🎗 Kết quả này bất chấp nguy cơ chảy máu cao hay thấp.

🔔 Nghiên cứu ủng hộ việc dùng PPI thường quy ở bệnh nhân nhồi mâu cơ tim cấp có can thiệp mạch vành qua da với kháng tiểu cầu kép.

📚https://eurointervention.pcronline.com/article/effects-of-proton-pump-inhibitors-on-gastrointestinal-bleeding-and-cardiovascular-outcomes-in-myocardial-infarction-patients-treated-with-dapt

📙Khuyến cáo AABB 2025 về truyền hồng cầu ở bệnh nhân nhồi máu cơ tim cấp (AMI) 🖌Chiến lược truyền máu tối ưu ở bệnh nhân...
02/09/2025

📙Khuyến cáo AABB 2025 về truyền hồng cầu ở bệnh nhân nhồi máu cơ tim cấp (AMI)

🖌Chiến lược truyền máu tối ưu ở bệnh nhân nhồi máu cơ tim cấp (AMI) vẫn còn nhiều tranh cãi. Hướng dẫn mới nhất của Hiệp hội truyền máu và các liệu pháp sinh học (AABB) 2025 đưa ra khuyến cáo dựa trên bằng chứng từ các thử nghiệm lâm sàng ngẫu nhiên, phân tích gộp và hệ thống GRADE.

🩸Khuyến cáo chính :
* Nên truyền máu theo chiến lược rộng rãi khi Hb < 10 g/dL ở bệnh nhân AMI nhập viện.
* Đây là khuyến cáo có điều kiện, dựa trên bằng chứng mức độ chắc chắn thấp.
* Chiến lược truyền máu hạn chế (khi Hb 7–8 g/dL) có thể làm tăng nguy cơ tử vong.

🔍Bằng chứng nổi bật từ NC MINT và NC REALITY :
* Tử vong 30 ngày: giảm 1,2% ở nhóm truyền máu tự do (RR = 0,87; 95% CI: 0,72–1,06).
* NMCT tái phát: MINT trial (7,2% vs 8,5%); REALITY trial (3,1% vs 2,1%).
* Biến cố bất lợi nghiêm trọng: cao hơn ở nhóm truyền tự do (OR = 2,21; 95% CI: 1,42–3,45).
* Tổn thương phổi cấp do truyền máu(TRALI): 2,2% (REALITY) và 0,3% (MINT).
* Không khác biệt rõ về suy tim, đột quỵ, suy thận cấp.

🧑‍⚕️Thực hành lâm sàng :
* Ngưỡng Hb ≤10 g/dL không phù hợp cho tất cả bệnh nhân AMI → cần cá thể hóa quyết định dựa trên bối cảnh lâm sàng, tình trạng huyết động và mong muốn của bệnh nhân.
* Biện pháp giảm nguy cơ:
* Phân tầng nguy cơ TACO.
* Tối ưu hóa dịch.
* Truyền máu tốc độ chậm.
* Sử dụng lợi tiểu khi cần.
* Truyền máu gần buổi lọc máu ở bệnh nhân suy thận.

💯Lợi ích và tác hại :
* Lợi ích: giảm tử vong, cải thiện cung cấp oxy cơ tim.
* Tác hại: tăng nguy cơ TRALI, quá tải tuần hoàn liên quan truyền máu(TACO).

🎯Điểm mạnh và hạn chế:
* Điểm mạnh: áp dụng hệ thống GRADE, dữ liệu từ nhiều RCT lớn, hội đồng đa chuyên ngành.
* Hạn chế: bằng chứng chắc chắn thấp, chưa xác định được nhóm bệnh nhân hưởng lợi rõ rệt, không áp dụng cho hội chứng mạch vành cấp ngoài AMI.

🔑Kết luận:
AABB 2025 khuyến nghị chiến lược truyền máu tự do khi Hb < 10 g/dL cho bệnh nhân nhồi máu cơ tim cấp, nhưng nhấn mạnh cá thể hóa quyết định và áp dụng biện pháp giảm nguy cơ để tối ưu hóa hiệu quả và an toàn.

🔍Hẹp van động mạch chủ do vôi hóa (Calcific Aortic Stenosis – AS)❗️✨✨✨✨✨✨✨✨✨✨✨✨✨✨✨✨✨✨1. Dịch tễ học và gánh nặng bệnh tậ...
02/09/2025

🔍Hẹp van động mạch chủ do vôi hóa (Calcific Aortic Stenosis – AS)❗️
✨✨✨✨✨✨✨✨✨✨✨✨✨✨✨✨✨✨

1. Dịch tễ học và gánh nặng bệnh tật📍
• Hẹp van động mạch chủ (AS) là bệnh lý van tim thường gặp nhất ở các nước phát triển.
• Ước tính có khoảng 12,6 triệu bệnh nhân trên toàn cầu, gây ra hơn 100.000 ca tử vong/năm.
• Ở Hoa Kỳ, AS ảnh hưởng đến 2% dân số >65 tuổi và 12% dân số >75 tuổi.
• Trong nghiên cứu quần thể Framingham Heart Study, tỷ lệ mắc mới hằng năm của AS có ý nghĩa lâm sàng là 2,8–3,7%.
• Nhu cầu thay van động mạch chủ ngày càng tăng: năm 2021 tại Hoa Kỳ có hơn 40.000 ca phẫu thuật thay van (SAVR) và 80.000 ca thay van qua da (TAVR).

2. Nguyên nhân và cơ chế bệnh sinh📍
2.1. Nguyên nhân
• Van hai lá bẩm sinh (~50% ca AVR ở bệnh nhân 65 tuổi).
• Thấp tim: vẫn là nguyên nhân chính tại các nước đang phát triển (>40 triệu ca toàn cầu).
• Iatrogenic: xạ trị vùng ngực.
• Chuyển hóa hiếm gặp: tăng cholesterol máu gia đình đồng hợp tử, ochronosis.

2.2. Sinh bệnh học
• Cơ chế giống xơ vữa động mạch: tổn thương nội mô → tích tụ LDL-C và lipoprotein(a) → xâm nhập mono và T-cell → viêm mạn tính → hoạt hóa tế bào kẽ van (VIC) → biệt hóa thành nguyên bào sợi rồi nguyên bào xương.
• Hình thành nốt vôi hóa chứa hydroxyapatite, collagen và protein chất nền xương.
• Hậu quả: lá van dày, cứng, hạn chế mở → tăng hậu gánh thất trái → phì đại đồng tâm thất trái, rối loạn tâm trương → suy tim.

3. Yếu tố nguy cơ📍
• Tuổi >65.
• Giới nam.
• Van động mạch chủ hai lá bẩm sinh.
• Tăng huyết áp, hút thuốc lá.
• Rối loạn lipid máu, lipoprotein(a) tăng.
• Đái tháo đường, bệnh thận mạn.
• Tiền sử xạ trị ngực.

4. Phân giai đoạn bệnh 📍
• Stage A: Nguy cơ (van hai lá bẩm sinh, có yếu tố nguy cơ).
• Stage B: Hẹp nhẹ – vừa (Vmax 2–4 m/s).
• Stage C: Hẹp nặng, chưa triệu chứng.
C1: EF ≥50%.
C2: EF 1300 AU, nữ >2000 AU → gợi ý AS nặng.
• Chỉ dấu sinh học: BNP >3 lần giới hạn bình thường dự báo mất bù.

7. Tiến triển và tiên lượng📍
• Tốc độ tiến triển trung bình: Vmax tăng 0,3 m/s/năm. Diện tích van giảm 0,1 cm²/năm.
• Một khi có triệu chứng: Thời gian sống trung bình 2–5 năm nếu không thay van. Nguy cơ tử vong hằng năm ~25%.

8. Điều trị📍
8.1. Nội khoa
• Không có thuốc nào chứng minh làm chậm tiến triển AS (statin, bisphosphonate, denosumab).
• Quản lý yếu tố nguy cơ tim mạch: tăng huyết áp, đái tháo đường, rối loạn lipid.
• Cai thuốc lá.
• Chăm sóc răng miệng tốt, phòng ngừa viêm nội tâm mạc.

8.2. Thay van động mạch chủ (AVR)
👉Chỉ định tuyệt đối (Class I):
• AS nặng có triệu chứng.
• AS nặng không triệu chứng nhưng EF 3 lần giới hạn.
• Test gắng sức bất thường.

8.3. Lựa chọn phương pháp
• SAVR: chuẩn vàng ở bệnh nhân

💥10 Câu Hỏi Khó Trong Điều Trị Suy Tim: Từ Bằng Chứng Đến Thực Hành Lâm Sàng❗️✨✨✨✨✨✨✨✨✨✨✨✨✨✨✨✨✨✨✨🔎 1. Suy tim EF hồi phụ...
02/09/2025

💥10 Câu Hỏi Khó Trong Điều Trị Suy Tim: Từ Bằng Chứng Đến Thực Hành Lâm Sàng❗️
✨✨✨✨✨✨✨✨✨✨✨✨✨✨✨✨✨✨✨
🔎 1. Suy tim EF hồi phục – có nên ngừng ARNI/ACEi/ARB, β-blocker, MRA?

📖 Kết quả nghiên cứu:
• • Nghiên cứu TRED-HF (Lancet 2019): 40% bệnh nhân tái phát sau khi ngừng điều trị nền trong vòng 6 tháng.
• • Hướng dẫn AHA/ACC/HFSA 2022: khuyến cáo tiếp tục điều trị nền ngay cả khi EF đã cải thiện.
👉Ứng dụng trong điều trị:
Không ngừng ARNI/ACEi/ARB, β-blocker, MRA; chỉ giảm liều hoặc ngưng khi có chống chỉ định (tụt huyết áp, suy thận nặng, tăng kali máu).

🔎 2. MRA có vai trò gì ở suy tim EF bảo tồn (HFpEF)?

📖 Kết quả nghiên cứu:
• • Nghiên cứu TOPCAT (NEJM 2014): spironolactone làm giảm nhập viện vì suy tim.
• • Nghiên cứu FINEARTS-HF (NEJM 2023): finerenone làm giảm tử vong tim mạch hoặc nhập viện HF ở bệnh nhân EF ≥40%.
👉Ứng dụng trong điều trị:
Xem xét thêm MRA khi bệnh nhân còn triệu chứng dù đã dùng lợi tiểu và SGLT2i. Ưu tiên finerenone ở bệnh nhân có CKD hoặc đái tháo đường, eGFR ≥25.

🔎 3. Kháng lợi tiểu – nên bổ sung HCTZ hay chlorthalidone?

📖 Kết quả nghiên cứu:
• • Nghiên cứu CLOROTIC (JACC HF 2022): chlorthalidone kết hợp furosemide giúp cải thiện kiểm soát dịch nhưng tăng nguy cơ hạ natri và kali.
• • HCTZ có tác dụng nhanh, thời gian bán thải ngắn; chlorthalidone tác dụng kéo dài, hiệu lực mạnh hơn.
👉Ứng dụng trong điều trị:
Bắt đầu với HCTZ (12,5–25 mg). Cân nhắc chlorthalidone (12,5–25 mg) nếu cần hiệu lực bền vững nhưng phải theo dõi điện giải và chức năng thận.

🔎 4. Khi nào cần dung dịch muối ưu trương (HSS)?

📖 Kết quả nghiên cứu:
• • Nghiên cứu Paterna (JACC 2011): HSS kết hợp furosemide cải thiện triệu chứng, giảm nhập viện.
• • Nghiên cứu Marenzi (Circulation 2014): HSS đặc biệt hiệu quả ở bệnh nhân kháng lợi tiểu, hạ natri máu.
👉Ứng dụng trong điều trị:
Chỉ định chọn lọc ở bệnh nhân kháng lợi tiểu nặng, có hạ natri/hypochloremia. Truyền HSS phối hợp furosemide liều cao, kèm bổ sung kali và theo dõi điện giải chặt chẽ.

🔎 5. Hội chứng tim thận, eGFR giảm – có ngừng thuốc nền?

📖 Kết quả nghiên cứu:
• • Nghiên cứu DAPA-CKD (NEJM 2020): dapagliflozin làm giảm nguy cơ bệnh thận giai đoạn cuối và nhập viện vì suy tim.
• • Nghiên cứu EMPA-KIDNEY (NEJM 2023): empagliflozin có lợi ích ngay cả ở bệnh nhân có eGFR thấp.
• • Nghiên cứu FIDELIO-DKD (NEJM 2020): finerenone giúp bảo vệ thận ở bệnh nhân đái tháo đường kèm bệnh thận mạn.
👉Ứng dụng trong điều trị:
Tiếp tục duy trì ARNI/ACEi/ARB, SGLT2i, β-blocker nếu eGFR ≥15–25 và tình trạng lâm sàng cho phép. Ngưng thuốc khi có biến chứng nặng (tăng kali, tụt huyết áp, suy thận cấp thực sự).

🔎 6. Bệnh nhân suy tim cấp (AHF) – có nên ngừng β-blocker?

📖 Kết quả nghiên cứu:
• • Nghiên cứu B-CONVINCED (Eur Heart J 2009): tiếp tục β-blocker trong AHF không làm nặng triệu chứng, giúp cải thiện khả năng duy trì lâu dài.
👉Ứng dụng trong điều trị:
Không ngừng β-blocker thường quy trong suy tim cấp. Chỉ tạm ngưng khi tụt huyết áp nặng, sốc tim hoặc cung lượng thấp rõ rệt.

🔎 7. Rung nhĩ kèm suy tim – chọn digoxin hay β-blocker?

📖 Kết quả nghiên cứu:
• • Nghiên cứu RATE-AF (JACC 2020): digoxin liều thấp tương đương bisoprolol trong cải thiện triệu chứng và NT-proBNP, ít tác dụng phụ hơn.
👉Ứng dụng trong điều trị:
Trong cấp cứu → ưu tiên β-blocker (hoặc diltiazem/verapamil nếu EF >40%). Mạn tính → digoxin liều thấp là lựa chọn hợp lý ở bệnh nhân không dung nạp β-blocker.

🔎 8. Có nên dùng biomarker để dẫn dắt điều trị?

📖 Kết quả nghiên cứu:
• • Nghiên cứu GUIDE-IT (JAMA 2017): chiến lược tối ưu dựa trên NT-proBNP không cải thiện tử vong.
• • Nghiên cứu CARESS-HF (JACC HF 2021): chiến lược điều trị dựa trên CA-125 làm giảm tử vong và tái nhập viện.
👉Ứng dụng trong điều trị:
NT-proBNP có giá trị theo dõi xu hướng. CA-125 hữu ích trong hướng dẫn chỉnh liều lợi tiểu và quyết định lịch tái khám.

🔎 9. NT-proBNP có đáng tin ở bệnh nhân béo phì?

📖 Kết quả nghiên cứu:
• • Nghiên cứu Wang TJ (Circulation 2004): NT-proBNP thấp giả ở bệnh nhân béo phì.
• • Nghiên cứu Obese-HF registry (JACC HF 2022): 20–35% bệnh nhân HFpEF béo phì có NT-proBNP thấp giả.
👉Ứng dụng trong điều trị:
Hiệu chỉnh ngưỡng NT-proBNP: giảm 33% nếu BMI 30–34,9 và giảm 50% nếu BMI ≥35. Không loại trừ suy tim chỉ dựa trên NT-proBNP thấp.

🔎 10. Siêu âm tại giường – IVC hay VExUS đáng tin hơn?

📖 Kết quả nghiên cứu:
• • Nghiên cứu Beaubien-Souligny (JACC Imaging 2020): VExUS dự đoán tổn thương thận do ứ trệ chính xác hơn IVC.
• • Nghiên cứu CIVIC (Eur Heart J 2022): VExUS giúp phân tầng nguy cơ tử vong và tái nhập viện ở bệnh nhân suy tim.
👉Ứng dụng trong điều trị:
Kết hợp IVC và VExUS để đánh giá ứ trệ. Nên có “baseline VExUS” khi bệnh nhân ổn định để so sánh lúc mất bù.

✨✨✨✨✨✨✨✨✨✨✨✨✨✨✨✨✨✨✨

🎀Take-home Messages
• Duy trì thuốc nền khi EF hồi phục.
• HFpEF còn triệu chứng: thêm MRA (ưu tiên finerenone).
• Kháng lợi tiểu: bắt đầu với HCTZ, cân nhắc chlorthalidone.
• HSS: chỉ định chọn lọc, có giám sát điện giải.
• Hội chứng tim thận: tiếp tục thuốc nền nếu an toàn.
• Suy tim cấp: không ngừng β-blocker thường quy.
• AF + HF: β-blocker trong cấp cứu, digoxin liều thấp mạn tính.
• CA-125 hữu ích trong quản lý lợi tiểu.
• NT-proBNP cần hiệu chỉnh ở bệnh nhân béo phì.
• VExUS + IVC nâng cao độ chính xác đánh giá ứ trệ.

💥 Cảnh giác Nhồi máu cơ tim cấp với ECG block phân nhánh trái sau (LPFB) 📌 Tiêu chuẩn chẩn đoán LPFB trên ECG:- Trục QRS...
01/09/2025

💥 Cảnh giác Nhồi máu cơ tim cấp với ECG block phân nhánh trái sau (LPFB)

📌 Tiêu chuẩn chẩn đoán LPFB trên ECG:
- Trục QRS lệch phải (thường ≥ +120°)
- rS ở DI, aVL; qR ở DII, DIII, aVF
- Thời gian xuất hiện nhánh nội điện > 0,045 giây ở aVF
- Tăng điện thế QRS ở chuyển đạo chi
- Không có dấu hiệu dày thất phải

💥Ca lâm sàng
Bệnh nhân nam, 63 tuổi, tiền căn tăng huyết áp và hút thuốc lá (40 gói.năm). Vào viện vì đau ngực trái điển hình kiểu mạch vành.
- Sinh hiệu lúc nhập viện trong giới hạn bình thường
- ECG: block phân nhánh trái sau (LPFB).
- Chụp mạch vành: tắc hoàn toàn đoạn gần nhánh bờ tù (OM1).
- Bệnh nhân được tái thông động mạch thủ phạm, dòng chảy TIMI III

💥Block phân nhánh trái sau (LPFB) – đừng xem là “rối loạn dẫn truyền lành tính”. LPFB ít gặp ở người khỏe mạnh; thường gặp trong bối cảnh thiếu máu cơ tim cấp hoặc tổn thương mạch vành nặng. Một số trường hợp, LPFB chính là “dấu hiệu chỉ đường” cho nhồi máu cơ tim tắc nghẽn – nếu bỏ sót, nguy cơ chậm trễ tái tưới máu sẽ rất cao.

📌 Kinh nghiệm lâm sàng:
- Đừng vội cho rằng LPFB chỉ là bất thường dẫn truyền lành tính. Trong bối cảnh đau ngực, nó có thể ẩn chứa tổn thương mạch vành nguy hiểm.
- Kết hợp lâm sàng + ECG + men tim để ra quyết định nhanh chóng về can thiệp.

📌 Thông điệp:
“Đừng bỏ sót đau ngực kèm điện tâm đồ block phân nhánh trái sau – vì đó có thể là biểu hiện của nhồi máu cơ tim tắc nghẽn cần can thiệp ngay.”

Address

64 Lê Văn Chí, Phường Linh Trung, Thành Phố Thủ Đức
Ho Chi Minh City
700000

Alerts

Be the first to know and let us send you an email when Khoa Tim Mạch Can Thiệp - Bệnh Viện Đa Khoa Khu Vực Thủ Đức posts news and promotions. Your email address will not be used for any other purpose, and you can unsubscribe at any time.

Contact The Practice

Send a message to Khoa Tim Mạch Can Thiệp - Bệnh Viện Đa Khoa Khu Vực Thủ Đức:

Share

Share on Facebook Share on Twitter Share on LinkedIn
Share on Pinterest Share on Reddit Share via Email
Share on WhatsApp Share on Instagram Share on Telegram

Đơn Vị Tim Mạch Can Thiệp - Bệnh Viện Đa Khoa Khu Vực Thủ Đức


  • Sứ mệnh: Tất cả vì một trái tim khoẻ mạnh, vì một sức khoẻ tim mạch toàn diện của cộng đồng.

  • Tầm nhìn : Trở thành nơi cung cấp các dịch vụ khám chữa bệnh tim mạch chất lượng cao với tất cả sự tôn trọng, thấu hiểu và chia sẻ.

  • Giá trị cốt lõi : Nỗ lực không ngừng, kiên trì học hỏi hướng đến giỏi Y thuật, sáng Y đức và Vững y đạo.
  • 🔸🔸🔸