
18/09/2025
GIÁ "1 THANG THUỐC" BAO NHIÊU TIỀN
☘️ Trước TK II Dược liệu chỉ yếu lấy từ hái lượm, tự chế biến sơ sài, hầu như chưa có khái niệm "giá" rõ ràng, chỉ khi các ông lang, thầy cúng tới khám bệnh, trừ tà được quy đổi bằng lễ vật.
☘️ Khoảng thế kỷ III - IX
- Ở TQ lập Thái y cục, có y quan chữa bệnh miễn phí cho hoàng gia và quan lại. Trong dân gian, thuốc bốc tại hiệu thuốc nhỏ.
Giá: 1 thang thường chỉ bằng vài xu tiền đồng (文钱)
- Ở Việt Nam dân thường chữa bằng thuốc Nam, hầu như không tốn chi phí.
Khám bệnh bởi thầy lang: Không có bảng giá cố định, trả công bằng thóc gạo, gà, vịt, vải vóc, rượu. Người nghèo có thể được chữa miễn phí, nhất là nếu quan hệ quen biết.
Giới hào trưởng, quan lại: dùng thêm thuốc Bắc, chi phí cao, xa xỉ. Một số vị thuốc quý hiếm (như nhân sâm, quế, phụ tử) phải nhập từ Trung quốc hoặc miền núi, rất đắt đỏ, chỉ tầng lớp quý tộc hoặc quan lại mới dùng.
☘️ Thế kỷ X – XIII
Y tế bắt đầu được tổ chức, có thầy thuốc triều đình và nhiều danh y nổi tiếng.
- Trong dân chủ yếu dựa vào thuốc Nam, thảo dược tự hái ít tốn kém. Hoặc được chữa miễn phí thông qua các đình chùa.
- Công thầy lang trả bằng thóc gạo, gà vịt, vải vóc, đôi khi là tiền đồng.
- Trong triều đình, quý tộc: Dùng thêm thuốc Bắc quý hiếm (nhân sâm, linh chi, phụ tử…) giá rất cao. Ngự y được triều đình chu cấp.
☘️ Thế Kỷ XIII - XVIII
- Triều đình: Có Thái y viện (thành lập từ thời Lý, củng cố dưới Trần, Lê), phụ trách chữa bệnh cho vua quan và bào chế thuốc. Có nhiều danh y nổi tiếng.
- Chùa chiền như là cơ sở y tế cộng đồng, chữa bệnh miễn phí hoặc nhận cúng dường.
- Thầy lang, thầy thuốc gia truyền hoạt động khắp nơi, phổ biến. Trả công thầy thuốc bằng thóc gạo, gà vịt, tiền đồng, vải vóc, tiền đồng.
Thuốc Bắc nhập khẩu rất đắt, nhất là nhân sâm, linh chi, quế, phụ tử… Giá trị có khi ngang trâu bò, thửa ruộng.
Cuối thế kỷ XVIII, ước tính 1 củ nhân sâm thượng hạng có thể đổi được 1–2 mẫu ruộng.
☘️Khoảng TK XIX
- Thuốc Nam: tự hái, gần như không mất tiền.
- Thuốc Bắc nhập: vài quan tiền (tương đương nhiều ngày công thợ).
- Thang phổ thông: 10–30 văn.
- Thuốc quý: hàng trăm văn ≈ 0.1–0.3 lượng bạc (≈ nửa tháng – một tháng công thợ).
Thời bấy giờ chỉ giới quý tộc, quan lại, nhà giàu dùng.
- Giá một thang có nhân sâm, nhung hươu có thể bằng vài quan tiền, tương đương nhiều ngày công thợ.
- Dân thường khi ốm chủ yếu dùng lá, rễ, củ bản địa, ít khi bốc thuốc Bắc nguyên thang. Nhiều thầy thuốc làm phúc, không lấy tiền, chỉ nhận lễ vật.
☘️Pháp thuộc (1884–1945)
Xuất hiện hiệu thuốc Bắc (tiệm bốc thang) tại Hà Nội, Nam Định, Huế, Sài Gòn
- Thang phổ thông: 5–10 xu Đông Dương (≈ 1–2 bát phở).
- Thuốc quý: vài hào (~0.2–0.5 đồng).
Thuốc Bắc là xa xỉ phẩm, chỉ dành cho người có tiền.
☘️ Khoảng năm 1954 – 1975
Miền Bắc: thuốc Nam được khuyến khích, thuốc Bắc khan hiếm vì khó nhập.
- Thuốc Nam: 1–2 hào (0.1–0.2 đồng).
- Thuốc Bắc hiếm: 5–10 đồng (≈ 1/5 – 1/3 lương tháng).
Miền Nam: 20–50 đồng VNCH (≈ 1–2 bữa cơm tiệm).
☘️Khoảng năm 1975 – 1986
Thuốc Bắc nhập khẩu khan hiếm, đa phần dùng thuốc Nam.
- Thuốc Nam: 5–10 đồng (≈ vài bát bún).
- Thuốc Bắc hiếm, giá chợ đen gấp nhiều lần.
☘️Khoảng năm 1986–2000
Kinh tế mở cửa, thuốc Bắc từ Trung Quốc, Đài Loan, Hồng Kông nhập trở lại.
- Một thang thuốc Bắc ở Hà Nội, Sài Gòn thường 10.000 – 20.000 đồng (thập niên 1990)
- Thuốc có nhân sâm, nhung hươu có thể lên đến 50.000 – 100.000 đồng.
Lương công nhân lúc đó 200.000 – 400.000 đồng/tháng uống thuốc Bắc là chi phí khá lớn, không phải gia đình nào cũng có khả năng chi trả.
☘️Từ 2000 đến 2025
- Thuốc Nam: thường 30.000 – 100.000 đ/thang.
- Thuốc Bắc phổ thông: 100.000 – 200.000 đ/thang (15–20 vị thuốc).
- Thuốc bổ quý (sâm, nhung, đông trùng): 200.000 – 1.000.000 đ/thang, thậm chí vài triệu.