
16/03/2025
GỌI TÊN CẢM XÚC CÓ HIỆU QUẢ??
Trong thế giới tâm lý học hiện đại, chúng ta thường nghe về khái niệm "gắn nhãn cảm xúc" (affect labeling) - một phương pháp được ca ngợi như công cụ hiệu quả để điều hòa trạng thái tinh thần. Đây là quá trình đơn giản hóa thành việc nhận diện và gọi tên cảm xúc: "Tôi đang cảm thấy lo lắng", "Đây là sự thất vọng", "Tôi đang tức giận". Nhiều chuyên gia tâm lý và sách tự lực đã quảng bá rộng rãi phương pháp này, thậm chí đưa nó vào các chương trình giáo dục cảm xúc xã hội từ mẫu giáo đến đại học. Tuy nhiên, liệu gắn nhãn cảm xúc có thực sự là chiếc chìa khóa vạn năng để mở cánh cửa hạnh phúc và cân bằng tinh thần như chúng ta vẫn thường nghĩ?
Nghiên cứu gần đây từ nhiều phòng thí nghiệm khác nhau đã bắt đầu vẽ nên bức tranh phức tạp hơn nhiều. Khi đi sâu vào cơ chế của phương pháp này, các nhà khoa học phát hiện ra rằng hiệu quả của việc gắn nhãn cảm xúc phụ thuộc rất nhiều vào ngữ cảnh và đặc điểm cá nhân. Ví dụ, trong các tình huống cảm xúc mạnh mẽ - như khi chúng ta đang vô cùng tức giận hoặc sợ hãi - việc nhận diện và gọi tên cảm xúc có thể giúp giảm cường độ của chúng. Nhưng thú vị thay, trong những trường hợp cảm xúc nhẹ nhàng, việc tập trung vào và gắn nhãn cảm xúc đôi khi lại có thể làm tăng sự khó chịu. Điều này gợi nhớ đến câu nói cổ: "Càng để ý, càng khó chịu" - khi ta chú ý quá nhiều vào một cảm giác nhẹ, nó có thể trở nên to lớn hơn trong nhận thức của chúng ta.
Hơn nữa, không phải tất cả cảm xúc đều "phản ứng" giống nhau với việc gắn nhãn. Trong trường hợp giận dữ, một số nghiên cứu cho thấy việc nói "Tôi đang tức giận" không chỉ không làm giảm cảm xúc mà còn có thể làm tăng cường nó. Tương tự, với cảm giác xấu hổ, việc gắn nhãn đôi khi làm sâu sắc thêm trải nghiệm tiêu cực. Điều này trái ngược hoàn toàn với những gì chúng ta thường được dạy về "sức mạnh của việc gọi tên cảm xúc".
Một vấn đề quan trọng khác là chúng ta vẫn chưa hiểu rõ cơ chế hoạt động của phương pháp này. Một số nhà nghiên cứu cho rằng việc gắn nhãn cảm xúc hoạt động bằng cách kích hoạt vùng não trước trán và giảm hoạt động của hạch hạnh nhân (amygdala) - vùng não liên quan đến cảm xúc mạnh. Nhưng liệu đó có phải là toàn bộ câu chuyện? Hay việc gắn nhãn chỉ đơn giản là một hình thức phân tâm, giúp ta tạm thời chuyển sự chú ý khỏi cảm xúc tiêu cực? Nếu là như vậy, liệu nó có thực sự tốt hơn các phương pháp phân tâm khác như đếm số hay tập trung vào hơi thở?
Điều đáng chú ý là nhiều người không có cảm giác trực quan rằng việc nói về cảm xúc tiêu cực sẽ làm họ cảm thấy tốt hơn. Ngược lại, họ thường nghĩ rằng việc "xới lên" những cảm xúc khó khăn sẽ làm tình hình tồi tệ hơn. Đây là một trong những lý do khiến nhiều người miễn cưỡng khi được khuyên nên "nói về cảm xúc của bạn". Trái ngược với phương pháp đánh giá lại (reappraisal) - như việc cố gắng nhìn tình huống từ góc độ tích cực hơn - việc gắn nhãn cảm xúc thường không có vẻ hấp dẫn một cách trực quan.
Một yếu tố quan trọng khác là sự khác biệt giữa các cá nhân. Mỗi người có khả năng phân biệt và nhận diện cảm xúc khác nhau - khái niệm được gọi là "độ chi tiết cảm xúc" (emotional granularity). Những người có độ chi tiết cảm xúc cao có thể phân biệt rõ ràng giữa "buồn", "thất vọng", "chán nản" hay "tuyệt vọng". Ngược lại, nhiều người chỉ có thể nhận biết mơ hồ là họ đang cảm thấy "không tốt". Rõ ràng, việc gắn nhãn cảm xúc sẽ mang lại hiệu quả rất khác nhau giữa hai nhóm người này.
Cần phải thừa nhận rằng, so với nhiều lĩnh vực khác trong tâm lý học, nghiên cứu về gắn nhãn cảm xúc vẫn còn tương đối mới. Chúng ta cần nhiều nghiên cứu hơn để hiểu đầy đủ về cách thức hoạt động, hiệu quả trong các bối cảnh khác nhau, và đặc biệt là tương tác của nó với các chiến lược điều chỉnh cảm xúc khác. Tương tự như nhiều lĩnh vực trong tâm lý học, câu trả lời không đơn giản là "có hiệu quả" hay "không hiệu quả", mà là "hiệu quả cho ai, trong tình huống nào, và kết hợp với những gì".
Điều quan trọng cần nhấn mạnh là việc điều chỉnh cảm xúc không nhất thiết đòi hỏi phải gắn nhãn bằng lời. Nhiều phương pháp thực hành như chánh niệm (mindfulness) tập trung vào việc quan sát trực tiếp cảm giác trong cơ thể mà không cần đặt tên cho chúng. Liệu pháp Chấp nhận và Cam kết (ACT) nhấn mạnh vào việc chấp nhận trải nghiệm như nó vốn có, một thái độ không đòi hỏi việc phân loại bằng ngôn từ. Tương tự, khái niệm "tách rời nhận thức" (cognitive defusion) trong các liệu pháp tâm lý hiện đại tập trung vào việc nhận ra rằng suy nghĩ chỉ là suy nghĩ, cảm xúc chỉ là cảm xúc, mà không cần gắn nhãn cụ thể cho chúng.
Khi đi sâu vào cơ chế cốt lõi của điều chỉnh cảm xúc, chúng ta có thể thấy rằng quá trình này thực chất bắt đầu từ sự nhận diện trực tiếp qua cảm nhận - không phải qua ngôn từ hay khái niệm. Điều này giống như khi ta cảm nhận được cơn gió nhẹ trên da, ánh nắng ấm áp, hay mùi hương của một bông hoa - tất cả đều là trải nghiệm trực tiếp không cần qua lớp lọc của ngôn ngữ. Trong điều chỉnh cảm xúc, giai đoạn đầu tiên chính là nhận diện trực tiếp những cảm giác trong cơ thể: nhịp tim tăng lên, hơi thở thay đổi, căng thẳng trong cơ bắp, hay cảm giác "nặng nề" trong ngực. Đây là sự nhận diện thuần túy, không cần gắn nhãn "lo lắng", "buồn bã" hay "giận dữ". Tiếp theo là quá trình tạo khoảng cách và quan sát tách biệt - khả năng "bước lùi" về mặt tâm lý để nhìn nhận trải nghiệm cảm xúc như một hiện tượng đang diễn ra, không phải là toàn bộ bản thân mình. Cơ chế này hoạt động thông qua khả năng quan sát nội tâm tự nhiên của con người, không đòi hỏi phải có ngôn ngữ phức tạp. Giống như khi ta đứng bên bờ sông nhìn dòng nước chảy, không cần phải đặt tên hay phân tích từng đợt sóng, ta vẫn có thể nhận biết và chấp nhận dòng chảy đang diễn ra. Thật vậy, nhiều nghiên cứu về thiền và tâm lý học tích cực cho thấy rằng sự quan sát không phán xét này - trước khi có bất kỳ sự can thiệp nào của ngôn ngữ - đã có thể tạo ra những thay đổi đáng kể trong cách não bộ xử lý cảm xúc, làm giảm phản ứng của hạch hạnh nhân và tăng cường hoạt động của vỏ não trước trán.
Đối với nhiều người có khả năng ngôn ngữ hạn chế - như trẻ nhỏ hoặc những người có khuyết tật về ngôn ngữ - việc nhấn mạnh quá mức vào gắn nhãn cảm xúc có thể gây ra thêm áp lực và thất vọng. Những lúc như vậy, việc chấp nhận và quan sát trực tiếp trải nghiệm cảm xúc có thể là con đường hiệu quả hơn nhiều.
Từ góc nhìn thực tiễn, chúng ta có thể xem gắn nhãn cảm xúc như một công cụ trong bộ dụng cụ rộng lớn của việc chăm sóc sức khỏe tinh thần, không phải là giải pháp vạn năng. Có những lúc, việc nói "Tôi đang cảm thấy buồn" có thể tạo ra khoảng cách giúp ta bình tĩnh hơn. Nhưng cũng có những lúc, sự chấp nhận trực tiếp và không phán xét đối với trải nghiệm cảm xúc - mà không cần gắn nhãn - lại là con đường hiệu quả hơn để tìm thấy sự cân bằng. Điều quan trọng là đừng hiểu biết lỏng bỏng vì kiến thức Google hay những khóa tập huấn ngắn hạn rồi áp đặt một chiến thuật hạn hẹp như chia khóa vạn năng.
Khi nghiên cứu tiếp tục phát triển, chúng ta có thể hy vọng sẽ có được hiểu biết tinh tế hơn về cơ chế của các phương pháp điều hòa cảm xúc. Sự đa dạng trong cách tiếp cận điều chỉnh cảm xúc phản ánh sự đa dạng trong chính trải nghiệm của con người - không có một con đường duy nhất dẫn đến sự cân bằng tinh thần, và đó có lẽ là bài học quý giá nhất mà nghiên cứu về gắn nhãn cảm xúc mang lại cho chúng ta.
Theo TS Lê Nguyên Phương