10/08/2025
🌀 BỆNH MÉNIÈRE – RỐI LOẠN TAI TRONG GÂY CHÓNG MẶT, MẤT NGHE, Ù TAI
📌 Bệnh Ménière là gì?
Bệnh Ménière có cái tên tương đối xa lạ với nhiều người nhưng không hề hiếm gặp.
Đặc trưng bởi các đợt mất thính lực, ù tai và chóng mặt tái đi tái lại, để lại hậu quả kéo dài, ảnh hưởng đáng kể tới khả năng lao động, giao tiếp và chất lượng sống.
📊 Tỷ lệ mắc:
Từ 3,5/100.000 đến 513/100.000 dân số.
Ở TP.HCM (\~9,5 triệu dân) → ước tính hơn 300 – 50.000 người chịu ảnh hưởng.
🧠 Cơ chế bệnh sinh
Hệ thống tiền đình nằm ở tai trong gồm: ống bán khuyên, xoang nang, cầu nang → chứa đầy nội dịch giúp giữ thăng bằng.
Tổn thương mô học thường gặp nhất: phù nội dịch (tăng lượng nội dịch trong hệ thống tiền đình).
Phù nội dịch thể hiện bằng: mở rộng thể tích khoang nội dịch, giãn màng Reissner.
Nguyên nhân: chưa rõ; giả thuyết nhiều nhất là mất cân bằng giữa bài tiết và tái hấp thu nội dịch ở ốc tai.
Lưu ý: phù nội dịch không đặc hiệu cho Ménière (cũng gặp trong mất thính lực tiếp nhận nguyên phát).
🔍 Triệu chứng điển hình
Trong một đợt bệnh, thường xuất hiện đồng thời:
🌀 Chóng mặt (cảm giác xoay vòng).
🔇 Mất thính lực.
🔊 Ù tai.
🎧 Cảm giác đầy trong tai.
⏳ Đợt cấp: kéo dài vài phút – tối đa 2–3 giờ.
📌 Giai đoạn sớm: mất thính lực tần số thấp, có thể hồi phục giữa các cơn.
📌 Về sau: mất thính lực tiếp nhận vĩnh viễn.
⚠️ Các kiểu diễn tiến khác
Mất thính lực một bên đột ngột → không hồi phục, cơn chóng mặt xuất hiện nhiều năm sau.
Chóng mặt đơn độc → mất thính lực phát triển về sau.
Hội chứng Lermoyez: mất thính lực + đầy tai nhiều ngày, sau đó cải thiện đột ngột trong cơn chóng mặt.
Cơn té Tumarkin (\~6%): mất trương lực cơ đột ngột, ngã nhưng ý thức còn nguyên vẹn → nguy cơ chấn thương.
🩺 Khám lâm sàng
Khám thần kinh toàn diện, đặc biệt các dây thần kinh sọ.
Test Rinne & Weber: mất thính lực tiếp nhận (tùy mức độ).
Quan sát nystagmus ngang – pha nhanh hướng ra xa tai tổn thương trong cơn cấp.
Khám dáng đi, Romberg, nghiệm pháp Dix–Hallpike (nếu chóng mặt liên quan tư thế).
Đo huyết áp tư thế.
Test lắc đầu: độ nhạy thấp với Ménière.
🧪 Cận lâm sàng
Đo thính lực: mất thính lực tần số thấp dao động, tiến triển đến tất cả tần số.
MRI: bắt buộc nếu mất thính lực 1 bên để loại trừ bệnh sau ốc tai (thực hiện trong vài tuần sau khi khởi phát).
MRI độ phân giải cao có thể hiển thị dịch nội dịch – hiện đang nghiên cứu ứng dụng lâm sàng.
Caloric test: giảm chức năng tiền đình ở 42–74%, mất hoàn toàn ở 6–11%.
vHIT: bình thường ở hầu hết bệnh nhân một bên giai đoạn tiến triển, dù Caloric test bất thường.
📋 Tiêu chuẩn chẩn đoán (Đồng thuận 2015)
1. Ménière chắc chắn:
≥ 2 cơn chóng mặt tự phát (20 phút – 12 giờ).
Mất thính lực tần số thấp–trung bình (đo thính lực) ở một tai, ghi nhận trước/trong/sau cơn.
Triệu chứng thính giác dao động cùng bên (nghe, ù tai, đầy tai).
Loại trừ nguyên nhân tiền đình khác.
2. Ménière có thể:
≥ 2 cơn chóng mặt hoặc choáng váng (20 phút – 24 giờ).
Triệu chứng thính giác dao động cùng bên.
Loại trừ nguyên nhân tiền đình khác.
💊 Điều trị
1. Không dùng thuốc
Giáo dục bệnh nhân: giảm muối, hạn chế cafe, kiểm soát stress, tránh dị ứng.
2. Thuốc
Cơn cấp: ức chế tiền đình (kháng histamin thế hệ 1, kháng cholinergic, benzodiazepin), thuốc chống nôn.
Tiêm nội nhĩ: steroid hoặc gentamycin nếu thuốc uống thất bại.
Duy trì: Betahistin, lợi tiểu.
3. Phẫu thuật
Khi mất thính lực + không đáp ứng điều trị bảo tồn: cắt mê đạo.
Sau phẫu thuật hoặc mất thăng bằng mạn: vật lý trị liệu tiền đình.
🚑 Biến chứng
Cơn Tumarkin → té ngã, gãy xương, chấn thương.
Suy giảm chất lượng sống, tỷ lệ lo âu, trầm cảm cao hơn dân số chung.
🏥 Tại Bệnh viện Quân y 175
Đội ngũ bác sĩ & kỹ thuật viên giàu kinh nghiệm về chẩn đoán, điều trị Ménière.
Đầy đủ phương tiện: hệ thống ghi nystagmus, đo thính lực, MRI độ phân giải cao.
Quy trình điều trị khép kín từ khám – cận lâm sàng – điều trị – phục hồi chức năng.
💡 Lời khuyên: Nếu bạn có chóng mặt tái phát, ù tai, mất nghe → đừng bỏ qua. Khám sớm giúp điều trị kịp thời, tránh mất thính lực vĩnh viễn và cải thiện chất lượng sống.