Phòng khám TS. BS. Võ Hồng Minh Công

Phòng khám TS. BS. Võ Hồng Minh Công Nơi cung cấp kiến thức y khoa và giải đáp thắc mắc cho người bệnh

NỘI SOI ĐẠI TRỰC TRÀNG KHÔNG ĐAU:Phương pháp phát hiện ung thư đại trực tràng hiệu quảBS. Võ Hồng Lan Phương; TS. BS. Võ...
30/06/2025

NỘI SOI ĐẠI TRỰC TRÀNG KHÔNG ĐAU:
Phương pháp phát hiện ung thư đại trực tràng hiệu quả
BS. Võ Hồng Lan Phương; TS. BS. Võ Hồng Minh Công
Chuyên khoa Nội Tiêu hoá – Gan mật
Bệnh viện Nhân dân Gia Định

Nội soi đại trực tràng không đau là một trong những phương pháp tiên tiến và hiệu quả nhất trong việc phát hiện ung thư đại tràng. Phương pháp nội soi không đau sử dụng thuốc an thần để giảm thiểu cảm giác khó chịu trong suốt quá trình thực hiện. Điều này không chỉ giúp bệnh nhân cảm thấy thoải mái hơn mà còn tạo điều kiện thuận lợi cho bác sĩ quan sát và thực hiện các thao tác cần thiết. Nhờ đó, tỉ lệ phát hiện các bất thường trong đại tràng được nâng cao.

Quy trình nội soi đại trực tràng không đau thường diễn ra trong các bước cụ thể. Đầu tiên, bệnh nhân sẽ được hướng dẫn về chế độ ăn uống và cách làm sạch ruột trước khi thực hiện nội soi. Trong quá trình nội soi bác sĩ sẽ quan sát bên trong đại trực tràng và có thể thực hiện sinh thiết khi có tổn thương nghi ngờ. Sau khi thực hiện, bệnh nhân sẽ được theo dõi trong một thời gian ngắn trước khi xuất viện.

Việc tầm soát ung thư đại tràng thông qua phương pháp nội soi không đau, đặc biệt đối với những người có nguy cơ cao như người trên 50 tuổi, những người có tiền sử gia đình mắc ung thư đại tràng và những người từng mắc các bệnh lý về đại tràng như polyp.

Nội soi đại trực tràng không đau không chỉ mang lại sự thoải mái cho bệnh nhân mà còn là phương pháp hiệu quả nhất trong việc phát hiện ung thư đại tràng. Bằng cách chủ động thực hiện nội soi định kỳ, mọi người có thể bảo vệ sức khỏe của mình và phát hiện sớm các vấn đề nghiêm trọng, từ đó nâng cao khả năng điều trị thành công.

ĐAU BỤNG: KHI NÀO TẦM SOÁT UNG THƯ ĐẠI TRỰC TRÀNGBS. Võ Hồng Lan Phương; TS. BS. Võ Hồng Minh CôngChuyên khoa Nội Tiêu h...
30/06/2025

ĐAU BỤNG: KHI NÀO TẦM SOÁT UNG THƯ ĐẠI TRỰC TRÀNG
BS. Võ Hồng Lan Phương; TS. BS. Võ Hồng Minh Công
Chuyên khoa Nội Tiêu hoá – Gan mật
Bệnh viện Nhân dân Gia Định

Ung thư đại trực tràng là một trong những loại ung thư phổ biến và nguy hiểm, đặc biệt ở những người lớn tuổi. Tầm soát sớm là một yếu tố quan trọng giúp phát hiện bệnh ở giai đoạn đầu, từ đó tăng cơ hội điều trị thành công. Một trong những dấu hiệu cảnh báo mà mọi người cần chú ý chính là cơn đau bụng.

Đầu tiên, nếu bạn gặp phải cơn đau bụng mạn tính, kéo dài hơn vài tuần mà không có nguyên nhân rõ ràng, đây có thể là dấu hiệu của các vấn đề nghiêm trọng, trong đó có ung thư đại trực tràng. Trường hợp này, việc tầm soát nên được thực hiện ngay khi có triệu chứng đau. Cơn đau bụng có thể là tín hiệu cảnh báo cơ thể đang gặp phải những vấn đề nội tạng cần được kiểm tra và điều trị kịp thời.

Ngoài ra, nếu cơn đau bụng đi kèm với các triệu chứng khác như thay đổi thói quen đại tiện, tiêu chảy hoặc táo bón, máu trong phân, giảm cân không rõ nguyên nhân hoặc mệt mỏi kéo dài, bạn nên lập tức đi khám và thực hiện tầm soát ung thư đại trực tràng. Những triệu chứng này có thể là dấu hiệu của sự bất thường trong ruột và việc phát hiện sớm có thể giúp ngăn ngừa bệnh tiến triển nghiêm trọng.

Đối tượng có nguy cơ cao, bao gồm những người có tiền sử gia đình về ung thư đại trực tràng hoặc những người trên 50 tuổi, nên thực hiện tầm soát định kỳ ngay cả khi không có triệu chứng đau bụng. Việc này sẽ giúp phát hiện bệnh sớm hơn và nâng cao cơ hội điều trị hiệu quả.

Kết luận, đau bụng không nên được xem nhẹ, đặc biệt khi đi kèm với các triệu chứng khác. Tầm soát ung thư đại trực tràng kịp thời có thể cứu sống bạn. Hãy tham khảo ý kiến bác sĩ chuyên khoa Tiêu hoá BV Nhân dân Gia Định để được tư vấn và thực hiện các xét nghiệm cần thiết. Bằng cách chủ động trong việc tầm soát ung thư đường tiêu hoá sớm, bạn có thể bảo vệ sức khỏe của chính mình và những người thân yêu.

29/06/2025
Ngày cuối tháng 6. 28/6/2025
28/06/2025

Ngày cuối tháng 6. 28/6/2025

Ung thư đại trực tràng: Phát hiện sớm và phòng ngừaBS. Võ Hồng Lan Phương; TS. BS. Võ Hồng Minh CôngKhoa Nội Tiêu hoá, B...
28/06/2025

Ung thư đại trực tràng: Phát hiện sớm và phòng ngừa
BS. Võ Hồng Lan Phương; TS. BS. Võ Hồng Minh Công
Khoa Nội Tiêu hoá, Bệnh viện Nhân dân Gia Định

Ung thư đại trực tràng (UTĐTT) đang trở thành một trong những loại ung thư phổ biến nhất tại nhiều quốc gia, trong đó có Việt Nam. Theo các nghiên cứu gần đây, tỷ lệ mắc UTĐTT đang gia tăng, đặc biệt ở người trẻ tuổi. Việc phát hiện sớm và phòng ngừa là rất quan trọng để cải thiện tỷ lệ sống sót và chất lượng cuộc sống cho bệnh nhân.
Các hướng dẫn của Hội Tiêu hóa vùng Châu Á - Thái Bình Dương khuyến nghị rằng những người từ 50 tuổi trở lên nên thực hiện các xét nghiệm tầm soát UTĐTT định kỳ. Các phương pháp tầm soát phổ biến bao gồm:
- Nội soi đại tràng: Là phương pháp chính để phát hiện polyp và ung thư sớm.
- Xét nghiệm phân tìm máu ẩn: Có thể phát hiện dấu hiệu của ung thư trước khi triệu chứng xuất hiện.
Lâm Sàng
Những triệu chứng như đau bụng, thay đổi thói quen đi tiêu, hoặc có máu trong phân cần được xem xét nghiêm túc. Nếu có bất kỳ triệu chứng nào, người bệnh nên đi khám ngay lập tức.
Phòng Ngừa Ung Thư Đại Trực Tràng
Thay Đổi Lối Sống
1. Chế độ ăn uống lành mạnh: Tăng cường rau xanh, trái cây, và ngũ cốc nguyên hạt, đồng thời hạn chế thịt đỏ và thực phẩm chế biến sẵn.
2. Tập thể dục thường xuyên: Vận động ít nhất 150 phút mỗi tuần có thể giúp giảm nguy cơ mắc UTĐTT.
3. Kiểm soát cân nặng: Giảm cân nếu thừa cân có thể giảm nguy cơ mắc bệnh.
4. Ngoài yếu tố di truyền, các yếu tố như tuổi tác, chế độ ăn uống, và lối sống có thể ảnh hưởng đến nguy cơ mắc UTĐTT. Việc nhận thức được những yếu tố này sẽ giúp người dân chủ động hơn trong việc phòng ngừa.
Ung thư đại trực tràng là một bệnh có thể phòng ngừa và phát hiện sớm. Việc thực hiện các xét nghiệm tầm soát định kỳ và thay đổi lối sống là những cách hiệu quả nhất để giảm nguy cơ mắc bệnh. Hãy chủ động chăm sóc sức khỏe của bản thân và khuyến khích người thân làm điều tương tự.

Làm sao phát hiện sớm viêm teo niêm mạc dạ dày mạn tính?BS. Võ Hồng Lan Phương; TS. BS. Võ Hồng Minh Công Khoa Nội Tiêu ...
19/06/2025

Làm sao phát hiện sớm viêm teo niêm mạc dạ dày mạn tính?
BS. Võ Hồng Lan Phương; TS. BS. Võ Hồng Minh Công
Khoa Nội Tiêu hoá Bệnh viện Nhân dân Gia Định

Viêm teo niêm mạc dạ dày mạn tính có thể dẫn đến ung thư nếu không được phát hiện sớm và các hiệp hội tiêu hóa như Hiệp hội Tiêu hóa Hoa Kỳ (AGA) cùng Hiệp hội Nội soi Tiêu hóa Châu Âu (ESGE) nhấn mạnh tầm quan trọng của việc nhận biết kịp thời. Hãy cùng tìm hiểu cách phát hiện sớm để bảo vệ sức khỏe.
Trước hết, bạn nên để ý các dấu hiệu như đầy hơi, khó tiêu, đau thượng vị kéo dài, hoặc mệt mỏi, da nhợt nhạt do thiếu máu, đặc biệt nếu có tiền sử gia đình mắc ung thư dạ dày. Theo AGA (2021), thu thập tiền sử cá nhân và gia đình là bước quan trọng đầu tiên để nghi ngờ tình trạng này.
Tiếp theo, thực hiện xét nghiệm sàng lọc là cần thiết. Nhiễm Helicobacter pylori, nguyên nhân chính gây viêm teo, chiếm 60-90% ca bệnh, nên bạn có thể làm test hơi thở urease hoặc test phân để kiểm tra vi khuẩn này, như khuyến nghị của AGA (BPA 6). Nếu nghi ngờ viêm teo tự miễn, xét nghiệm máu kiểm tra kháng thể chống tế bào thành là cần thiết.
Nội soi dạ dày là phương pháp quan trọng để chẩn đoán chính xác. ESGE (2019) khuyến khích sử dụng kỹ thuật Narrow Band Imaging để phát hiện teo niêm mạc nhợt nhạt hoặc dấu hiệu chuyển sản ruột, kết hợp sinh thiết theo giao thức Sydney để xác định mức độ nguy cơ qua hệ thống OLGA/OLGIM. Nếu ở giai đoạn III-IV, nội soi định kỳ mỗi 1-3 năm được đề xuất.
Khi có dấu hiệu bất thường, hãy gặp bác sĩ ngay. Tiệt trừ H. pylori sớm có thể giảm nguy cơ ung thư lên đến 33-47% (Wong et al., 2004), và phát hiện sớm teo trong 5-10 năm nhiễm có thể đảo ngược 30-50% trường hợp (Lu et al., 2005). Duy trì chế độ ăn lành mạnh, tránh muối và thực phẩm bảo quản cũng hỗ trợ bảo vệ dạ dày. Hãy hành động hôm nay để giữ sức khỏe lâu dài!
Tài liệu tham khảo
1. Shah SC, Piazuelo MB, Kuipers EJ. AGA Clinical Practice Update on the Diagnosis and Management of Atrophic Gastritis: Expert Review. Gastroenterology. 2021;161(4):1325-1332.e7.
2. Pimentel-Nunes P, Libânio D, Marcos-Pinto R. Management of epithelial precancerous conditions and lesions in the stomach (MAPS II): European Society of Gastrointestinal Endoscopy (ESGE) guideline update 2019. Endoscopy. 2019;51(4):365-388.
3. Lu B, Chen Q, Zhang Y. Effects of Helicobacter pylori eradication on atrophic gastritis and intestinal metaplasia: A 3-year follow-up study. World J Gastroenterol. 2005;11(41):6518-6520.

08/6/2025. GERD
08/06/2025

08/6/2025. GERD

NW 08/6/2025
08/06/2025

NW 08/6/2025

TÁC HẠI CỦA RƯỢU ĐỐI VỚI GAN: BIẾN CHỨNG VÀ PHÒNG NGỪABS. Võ Hồng Lan Phương; TS. BS. Võ Hồng Minh CôngBệnh viện Nhân dâ...
08/06/2025

TÁC HẠI CỦA RƯỢU ĐỐI VỚI GAN: BIẾN CHỨNG VÀ PHÒNG NGỪA
BS. Võ Hồng Lan Phương; TS. BS. Võ Hồng Minh Công
Bệnh viện Nhân dân Gia Định

Rượu là một trong những nguyên nhân chính gây ra bệnh gan, dẫn đến nhiều biến chứng nghiêm trọng. Theo Tổ chức Y tế Thế giới (WHO), hàng triệu người chết mỗi năm do các vấn đề liên quan đến rượu, trong đó có bệnh gan. Bệnh gan do rượu (ALD) bao gồm nhiều giai đoạn, từ gan nhiễm mỡ đến viêm gan và xơ gan. Trong giai đoạn đầu, người bệnh thường không có triệu chứng rõ ràng, khiến việc phát hiện và điều trị trở nên khó khăn.

Biến chứng của rượu đối với gan rất nghiêm trọng. Gan nhiễm mỡ là giai đoạn đầu, khi mỡ tích tụ trong tế bào gan. Tiếp theo là viêm gan do rượu, có thể gây ra các triệu chứng như vàng da, mệt mỏi và đau bụng. Nếu không được điều trị kịp thời, bệnh có thể tiến triển thành xơ gan, làm giảm chức năng gan và tăng nguy cơ ung thư gan. Nghiên cứu chỉ ra rằng khoảng 20% bệnh nhân xơ gan có thể phát triển ung thư gan trong vòng 5 năm.

Để phòng ngừa tác hại của rượu, việc kiểm soát lượng tiêu thụ là rất quan trọng. Các khuyến nghị hiện tại từ CDC khuyên nam giới không nên uống quá 2 ly mỗi ngày và phụ nữ không quá 1 ly. Ngoài ra, khám sức khỏe định kỳ cũng giúp phát hiện sớm các dấu hiệu tổn thương gan. Chế độ dinh dưỡng hợp lý và tập thể dục thường xuyên cũng góp phần cải thiện sức khỏe gan.

Kết luận, tác hại của rượu đối với gan là nghiêm trọng và có thể dẫn đến nhiều biến chứng nguy hiểm. Nhận thức được các rủi ro và thực hiện các biện pháp phòng ngừa là cần thiết để bảo vệ sức khỏe gan. Hãy luôn nhớ rằng, việc duy trì một lối sống lành mạnh là chìa khóa để phòng ngừa bệnh gan do rượu.

KHÓ TIÊU CHỨC NĂNG: LÀM THẾ NÀO ĐỂ CẢI THIỆN TRIỆU CHỨNGBS. Võ Hồng Lan Phương; TS. BS. Võ Hồng Minh CôngBệnh viện Nhân ...
28/05/2025

KHÓ TIÊU CHỨC NĂNG: LÀM THẾ NÀO ĐỂ CẢI THIỆN TRIỆU CHỨNG
BS. Võ Hồng Lan Phương; TS. BS. Võ Hồng Minh Công
Bệnh viện Nhân dân Gia Định

Khó tiêu chức năng (Functional Dyspepsia - FD) là một rối loạn tiêu hóa phổ biến, ảnh hưởng đến hơn 20% dân số toàn cầu, với tỷ lệ cao hơn ở các nước phương Tây (10-40%) và châu Á (5-30%) [1]. Đặc trưng bởi các triệu chứng như đau hoặc nóng rát vùng thượng vị, cảm giác no sớm hoặc đầy bụng sau ăn, FD không liên quan đến tổn thương cấu trúc trong đường tiêu hóa, khiến việc chẩn đoán và điều trị trở nên thách thức. Tuy nhiên, với các chiến lược quản lý phù hợp, người bệnh có thể cải thiện triệu chứng và nâng cao chất lượng cuộc sống. Dựa trên những nghiên cứu gần đây, bài viết này sẽ cung cấp cái nhìn tổng quan về cách tiếp cận hiệu quả để kiểm soát FD.
FD được chẩn đoán dựa trên tiêu chuẩn Rome IV, yêu cầu ít nhất một trong các triệu chứng sau tồn tại ít nhất 3 tháng, khởi phát từ 6 tháng trước: đau thượng vị, nóng rát, no sớm hoặc đầy bụng sau ăn, mà không có bằng chứng về bệnh lý cấu trúc qua nội soi hoặc xét nghiệm hình ảnh [2]. FD được chia thành hai phân nhóm chính:
Hội chứng đau thượng vị (EPS): Đặc trưng bởi đau hoặc nóng rát thượng vị, thường xảy ra độc lập với bữa ăn.
Hội chứng khó chịu sau ăn (PDS): Biểu hiện bằng cảm giác no sớm hoặc đầy bụng sau ăn, thường liên quan đến bữa ăn.
Nguyên nhân của FD rất phức tạp, bao gồm rối loạn vận động dạ dày, quá mẫn cảm nội tạng, viêm niêm mạc tá tràng mức độ thấp, rối loạn vi sinh vật đường ruột, và yếu tố tâm lý như căng thẳng hoặc lo âu [1, 3]. Những yếu tố này tương tác qua trục não-ruột, làm tăng cảm giác khó chịu và ảnh hưởng đến chất lượng cuộc sống.
Dưới đây là các phương pháp được khuyến nghị dựa trên nghiên cứu gần đây:

1. Thay đổi chế độ ăn uống
Chế độ ăn uống đóng vai trò quan trọng. Các khuyến nghị bao gồm: Ăn bữa nhỏ, thường xuyên: Giảm khối lượng thức ăn mỗi bữa giúp hạn chế áp lực lên dạ dày, giảm triệu chứng no sớm và đầy bụng [1]. Tránh thực phẩm kích thích: Các thực phẩm giàu chất béo, cay, đồ uống có ga, rượu bia, hoặc chứa caffeine nên được hạn chế vì chúng có thể làm tăng tiết axit dạ dày hoặc kích thích niêm mạc [1]. Chế độ ăn low-FODMAP. Một số nghiên cứu cho thấy chế độ ăn ít FODMAP có thể cải thiện chức năng hàng rào niêm mạc tá tràng, đặc biệt ở những bệnh nhân có triệu chứng tương tự hội chứng ruột kích thích (IBS) [1].

2. Điều trị thuốc
Ức chế axit: Thuốc ức chế bơm proton (PPI) được khuyến nghị dùng trong 4-8 tuần cho bệnh nhân âm tính với Helicobacter pylori hoặc vẫn có triệu chứng sau khi điều trị H. pylori. PPI không chỉ giảm tiết axit mà còn cải thiện tính thấm niêm mạc tá tràng và giảm viêm nhẹ [2, 3].
Thuốc tăng vận động dạ dày (Prokinetics): Các thuốc như acotiamide hoặc itopride cải thiện vận động dạ dày và khả năng chứa thức ăn, đặc biệt hiệu quả với PDS. Ví dụ, acotiamide đã được chứng minh làm tăng khả năng thích nghi dạ dày trong các thử nghiệm lâm sàng ở Nhật Bản [1].
Thuốc điều hòa thần kinh: Các thuốc chống trầm cảm liều thấp như amitriptyline hoặc mirtazapine giúp điều chỉnh cảm giác đau nội tạng và cải thiện các triệu chứng như no sớm hoặc lo âu liên quan đến tiêu hóa [2]. Những thuốc này thường được dùng khi PPI không hiệu quả.

3. Can thiệp tâm lý
Yếu tố tâm lý như căng thẳng hoặc lo âu có thể làm trầm trọng thêm triệu chứng FD thông qua tăng tính thấm niêm mạc tá tràng và kích hoạt viêm nhẹ [1]. Các liệu pháp hành vi như:
Liệu pháp nhận thức hành vi (CBT): Giúp bệnh nhân quản lý căng thẳng và cải thiện nhận thức về triệu chứng.
Thôi miên trị liệu (Hypnotherapy): Đã cho thấy hiệu quả trong việc giảm triệu chứng ở những bệnh nhân không đáp ứng với điều trị thông thường [1].

4. Xây dựng mối quan hệ bác sĩ - bệnh nhân
Việc thiết lập mối quan hệ tin cậy giữa bác sĩ và bệnh nhân là yếu tố then chốt. Giáo dục bệnh nhân về tính chất lành tính của FD, đặt kỳ vọng thực tế về điều trị, và khuyến khích báo cáo các dấu hiệu cảnh báo như sụt cân không chủ ý, khó nuốt hoặc nôn mửa là rất quan trọng [2].
Tăng chất lượng cuộc sống
Tăng cường nhận thức: Hiểu rõ về tình trạng của mình giúp bệnh nhân giảm lo âu và tuân thủ điều trị tốt hơn.
Hỗ trợ đa ngành: Sự phối hợp giữa bác sĩ tiêu hóa, chuyên gia dinh dưỡng và nhà tâm lý học có thể mang lại kết quả vượt trội so với chỉ điều trị đơn lẻ [1].
Theo dõi lâu dài: Vì FD có tính chất tái phát và thuyên giảm, bệnh nhân cần được theo dõi định kỳ để điều chỉnh chiến lược điều trị, đặc biệt khi xuất hiện các triệu chứng mới hoặc nặng hơn.

Kết Luận
Khó tiêu chức năng là một rối loạn phức tạp, đòi hỏi cách tiếp cận cá nhân hóa và đa chiều để kiểm soát triệu chứng và nâng cao chất lượng cuộc sống. Thay đổi chế độ ăn, sử dụng thuốc phù hợp, can thiệp tâm lý, và xây dựng mối quan hệ bác sĩ-bệnh nhân mạnh mẽ là những bước quan trọng. Các nghiên cứu gần đây nhấn mạnh vai trò của tá tràng trong cơ chế bệnh sinh, mở ra triển vọng cho các liệu pháp nhắm mục tiêu mới, chẳng hạn như điều chỉnh vi sinh vật hoặc giảm viêm nhẹ. Nếu bạn hoặc người thân đang đối mặt với FD, hãy tham khảo ý kiến bác sĩ chuyên khoa để được đánh giá và xây dựng kế hoạch điều trị phù hợp.

Tài Liệu Tham Khảo
1. Oshima T. Functional Dyspepsia: Current Understanding and Future Perspective. Digestion. 2023;105:26-33.
2. Francis P, Zavala SR. Functional Dyspepsia. In: StatPearls [Internet]. Treasure Island (FL): StatPearls Publishing; 2024 Jan.
3. Wauters L, Ceulemans M, Frings D, et al. Proton Pump Inhibitors Reduce Duodenal Eosinophilia, Mast Cells, and Permeability in Patients With Functional Dyspepsia. Gastroenterology. 2021;160(5):1521-1531.e9.

Bệnh lý chức năng đường tiêu hóa trên
28/05/2025

Bệnh lý chức năng đường tiêu hóa trên

VIÊM TEO NIÊM MẠC DẠ DÀY: HIỂU BIẾT VÀ PHÒNG NGỪA TOÀN DIỆNBS. Võ Hồng Lan Phương; TS.BS. Võ Hồng Minh CôngKhoa Nội Tiêu...
25/05/2025

VIÊM TEO NIÊM MẠC DẠ DÀY: HIỂU BIẾT VÀ PHÒNG NGỪA TOÀN DIỆN
BS. Võ Hồng Lan Phương; TS.BS. Võ Hồng Minh Công
Khoa Nội Tiêu hoá Bệnh viện Nhân dân Gia Định

Viêm teo niêm mạc dạ dày (atrophic gastritis) là một tình trạng viêm mãn tính của niêm mạc dạ dày, trong đó các tuyến dạ dày bị mất đi hoặc thay thế bởi mô liên kết hoặc biểu mô khác. Đây là một bệnh lý tiền ung thư quan trọng, có thể tiến triển thành ung thư dạ dày nếu không được phát hiện và xử trí kịp thời.

Nguyên nhân chính: Viêm teo niêm mạc dạ dày chủ yếu do nhiễm vi khuẩn Helicobacter pylori hoặc do viêm dạ dày tự miễn. Trong đó, nhiễm H. pylori là nguyên nhân phổ biến nhất.
Triệu chứng: Bệnh thường không có triệu chứng rõ ràng ở giai đoạn đầu hoặc có các triệu chứng không đặc hiệu như khó tiêu, đau vùng thượng vị, đầy hơi. Điều này khiến bệnh dễ bị bỏ sót hoặc chẩn đoán muộn.
Biến chứng: Viêm teo niêm mạc dạ dày có thể dẫn đến thiếu hụt vitamin B12 và sắt, gây thiếu máu, đặc biệt là thiếu máu ác tính (pernicious anemia) trong trường hợp viêm teo do tự miễn. Ngoài ra, bệnh làm tăng nguy cơ phát triển ung thư dạ dày và các khối u nội tiết dạ dày.
Chẩn đoán: Chẩn đoán xác định dựa trên sinh thiết niêm mạc dạ dày và xét nghiệm mô bệnh học. Nội soi dạ dày có thể thấy niêm mạc mỏng, màu sắc nhợt nhạt, mất nếp gấp dạ dày. Các kỹ thuật nội soi hiện đại giúp phát hiện tổn thương tinh vi hơn.
Phòng ngừa viêm teo niêm mạc dạ dày
Phát hiện và điều trị sớm nhiễm H. pylori: Vì H. pylori là nguyên nhân hàng đầu gây viêm teo niêm mạc dạ dày, việc tầm soát và điều trị triệt để nhiễm khuẩn này là biện pháp phòng ngừa hiệu quả nhất.
Chế độ ăn uống hợp lý: Hạn chế ăn mặn, thức ăn chế biến sẵn, tăng cường rau xanh và thực phẩm giàu chất chống oxy hóa giúp giảm nguy cơ viêm và tổn thương niêm mạc dạ dày.
Kiểm tra sức khỏe định kỳ: Đặc biệt với những người có nguy cơ cao như người lớn tuổi, người có tiền sử gia đình mắc ung thư dạ dày hoặc các bệnh tự miễn, nên thực hiện nội soi và sinh thiết dạ dày định kỳ để phát hiện sớm tổn thương.
Điều trị các bệnh tự miễn: Với viêm teo niêm mạc do tự miễn, cần theo dõi và điều trị các rối loạn liên quan như thiếu vitamin B12, thiếu sắt và các bệnh tự miễn khác để ngăn ngừa biến chứng nghiêm trọng.

Kết luận
Viêm teo niêm mạc dạ dày là một bệnh lý nguy hiểm với tiềm năng tiến triển thành ung thư dạ dày nếu không được phát hiện và quản lý đúng cách. Hiểu biết về nguyên nhân, triệu chứng và các biện pháp phòng ngừa là rất cần thiết để bảo vệ sức khỏe dạ dày và phòng tránh các biến chứng nghiêm trọng. Việc phối hợp giữa bác sĩ chuyên khoa tiêu hóa và bệnh nhân trong việc tầm soát, chẩn đoán và điều trị là chìa khóa để kiểm soát hiệu quả bệnh lý này.

Tài liệu tham khảo:
AGA Clinical Practice Update on the Diagnosis and Management of Atrophic Gastritis: Expert Review, Gastroenterology 2021

Address

527/12/5 (441G6) Phan Văn Trị
Ho Chi Minh City
70000

Telephone

+84903682290

Website

Alerts

Be the first to know and let us send you an email when Phòng khám TS. BS. Võ Hồng Minh Công posts news and promotions. Your email address will not be used for any other purpose, and you can unsubscribe at any time.

Share

Category