Đông Y Đặng Gia Đường

Đông Y Đặng Gia Đường Giải pháp chữa bệnh không dùng thuốc, dùng thuốc cho các loại bệnh nặng...

CHIA SẺ VỀ BỆNH TIỂU ĐƯỜNG TRONG ĐÔNG Y🔶 I. PHÂN TÍCH ĐÔNG Y VỀ BỆNH TIỂU ĐƯỜNGTrong Đông y, tiểu đường gọi là Tiêu khát...
16/05/2025

CHIA SẺ VỀ BỆNH TIỂU ĐƯỜNG TRONG ĐÔNG Y

🔶 I. PHÂN TÍCH ĐÔNG Y VỀ BỆNH TIỂU ĐƯỜNG
Trong Đông y, tiểu đường gọi là Tiêu khát (三消), gồm 3 thể:

Thể bệnh Triệu chứng Tạng liên quan
1. Thượng tiêu khát Khát nước, miệng khô Phế âm hư, Phế nhiệt
2. Trung tiêu khát Ăn nhiều nhanh đói Tỳ vị nhiệt, âm hư sinh nội nhiệt
3. Hạ tiêu khát Tiểu nhiều, sút cân, sinh dục yếu Thận âm hư, hoả vượng

Đa số bệnh nhân hiện đại là âm hư – hoả vượng, do lao tâm, ăn uống bất điều, mất ngủ, sinh ra hư hoả gây tổn thương tạng phủ → đường huyết tăng.

🔶 II. BA THỂ BỆNH CỦA NGƯỜI TIỂU ĐƯỜNG
1. Thể âm hư – hỏa vượng (phổ biến nhất)
🔹 Triệu chứng: khát nước, tiểu nhiều, người nóng, hay cáu gắt, mất ngủ nhẹ

Phương thang gợi ý:
- Vỏ bí đao khô 15g
- Lá ổi non khô 10g
- Lá dâu tằm 10g
- Mướp đắng tươi 5 lát (hoặc khô 10g)
- Hoài sơn 12g
- Cát căn 12g
- Táo tàu 3 quả
- Hoa kim ngân 6g
- Cam thảo 3g
- Râu bắp 10g
Sắc 1 thang uống trong ngày, chia 2 lần. Dùng 2–4 tuần.

2. Thể tỳ hư kiêm thấp (người mệt, bụng chướng, ăn kém, phân nát)
Phương thang gợi ý:
- Hoàng kỳ 12g
- Hoài sơn 12g
- Trần bì 8g
- Lá ổi 10g
- Táo tàu 3 quả
- Gừng nướng 3 lát
- Sơn tra 8g
- Vỏ bí đao 10g
Giúp kiện tỳ, sinh tân, ổn định tiêu hoá → hỗ trợ kiểm soát đường huyết.

3. Thể khí âm lưỡng hư (gầy sút cân, tiểu nhiều, mệt, hồi hộp)
Phương thang gợi ý:
- Hoàng kỳ 12g
- Cát căn 12g
- Hoài sơn 12g
- Táo tàu 4 quả
- Lá dâu 10g
- Trần bì 6g
- Mướp đắng 8g
- Gừng 1 lát nhỏ (nếu hư hàn)
Uống mỗi ngày 1 thang, ấm bụng, sinh tân, hỗ trợ tụy tạng.

🔶 III. LƯU Ý KHI SỬ DỤNG
Những vị thuốc như mướp đắng, vỏ bí đao, lá dâu có tính hàn → cần gia gừng hoặc cam thảo cho người hư hàn.

Nên uống nước thuốc ấm, chia 2–3 lần/ngày.

Không nên dùng quá nhiều vị công phá mạnh như sơn tra, mướp đắng nếu người gầy yếu, tỳ vị kém.

Người bệnh tiểu đường nên:

Kết hợp chế độ ăn – ngủ – vận động – uống thuốc hợp lý

Uống thảo dược dạng thanh – bổ – điều hòa là chính

Không nên chỉ uống mướp đắng hoặc vỏ bí đao lâu ngày mà

không bồi bổ âm khí → dễ gây tổn thương thêm

🔶 IV. NẾU NHỮNG PHƯƠNG THANG BÊN TRÊN QUÁ PHỨC TẠP BẠN CÓ THỂ DÙNG CÁC BÀI THUỐC GIẢN LƯỢC SAU:
1. Thể âm hư – hỏa vượng (khát nhiều, người nóng, tiểu nhiều, mất ngủ nhẹ)
Bài 1:

Vỏ bí đao 15g

Lá dâu tằm khô 10g

Hoa kim ngân 6g

🔹 Công dụng: Thanh nhiệt, sinh tân, giải độc – thích hợp người nóng trong, đường huyết cao.

2. Thể tỳ hư kiêm thấp (ăn kém, đầy bụng, phân nát, người mệt)
Bài 2:

Hoàng kỳ 12g

Hoài sơn 12g

Trần bì 6g

🔹 Công dụng: Kiện tỳ, sinh khí, hóa thấp – dành cho người hay mệt, bụng yếu.

3. Thể khí âm lưỡng hư (gầy sút, tiểu đêm nhiều, khô miệng, mất ngủ)
Bài 3:

Cát căn 12g

Hoài sơn 12g

Táo tàu 3 quả

🔹 Công dụng: Sinh tân, bổ khí, dưỡng âm – dùng khi người khô gầy, tiểu nhiều, thiếu sức sống.

4. Bài trung tính dễ dùng cho mọi thể nhẹ
Bài 4:

Lá ổi non khô 10g

Mướp đắng khô 10g

Táo tàu 3 quả

🔹 Công dụng: Giảm đường huyết, tiêu khát, điều hòa vị thuốc – dùng như trà hằng ngày.

📌 Cách dùng (chung):
Đổ 600–800ml nước, đun nhỏ lửa còn 300ml → chia 2 lần uống trong ngày.

Có thể uống ấm hoặc để nguội mát.

Dùng liên tục 2–4 tuần, nghỉ vài ngày, rồi dùng lại (nếu cần).

HÃY THAM KHẢO Ý KIẾN CỦA CÁC LƯƠNG Y BÁC SỸ ĐÔNG Y TRƯỚC KHI DÙNG THUỐC ĐỂ DÙNG ĐÚNG BÀI THUỐC CHO THỂ BỆNH CỦA MÌNH NHÉ!

Đông Y Đặng Gia Đường

🌿 [CHẨN ĐOÁN SỨC KHỎE CAN – NHÌN MẶT BIẾT GAN KHỎE YẾU]Trong y học cổ truyền, Can là tạng phủ rất quan trọng – không chỉ...
15/04/2025

🌿 [CHẨN ĐOÁN SỨC KHỎE CAN – NHÌN MẶT BIẾT GAN KHỎE YẾU]

Trong y học cổ truyền, Can là tạng phủ rất quan trọng – không chỉ chủ về sơ tiết khí cơ, mà còn tàng huyết, chủ cân, khai khiếu ra mắt, vinh nhuận ra móng tay, ảnh hưởng sâu sắc đến tinh thần và thể chất của con người.

Vậy làm sao để biết Can của một người có khỏe mạnh hay không?
Chỉ cần quan sát 3 vị trí sau đây trên cơ thể là có thể nhận biết sơ bộ tình trạng hư – thực của Can tạng.

🔍 1. Quan sát sắc mặt – Gương soi của khí huyết
Sắc mặt phản ánh trực tiếp tình trạng vận hành của khí huyết toàn thân, trong đó Can là chủ tàng huyết.

Nếu Can huyết không đủ, mặt sẽ trở nên xanh xao, xám xịt, thiếu sức sống.

Nếu Can khí uất trệ, gây ứ huyết, sẽ dễ hình thành đốm nâu, nám da, mạch máu li ti nổi dưới da, đặc biệt ở gò má, trán, thái dương.

📜 Đông y có câu: "Khí hành tắc huyết hành, khí trệ tắc huyết ứ." – Khí thông thì huyết lưu, khí trệ thì huyết ứ.

✨ 2. Nhìn móng tay – Tấm gương phản chiếu của Can huyết
Can chủ cân, vinh nhuận ra móng.
Móng tay là biểu hiện vi tế của khí huyết Can tạng.

Móng nhợt, mềm, dễ gãy → Dấu hiệu Can huyết hư.

Móng tím xanh, đen sẫm, thô ráp → Biểu hiện Can khí uất kết, huyết ứ trệ.

Móng lồi lõm, hình dạng biến dạng → Cần cảnh giác với can phong nội động hoặc khí huyết lưỡng hư.

👁 3. Quầng thâm mắt – Mắt là nơi Can khai khiếu
“Mắt là hoa của Can”. Nếu Can khí sung mãn, mắt sáng long lanh, có thần.
Ngược lại:

Can huyết kém → Mắt khô, mờ, thiếu thần, hay mỏi.

Can âm hư, hỏa vượng → Xuất hiện quầng thâm mắt, hoặc mạch máu đỏ nổi rõ.

Trẻ em can yếu thường có mi mắt dưới thâm đen, mí trên sưng nhẹ, thể hiện sự tổn thương Can tạng từ sớm.

🌬 Dấu hiệu phụ đi kèm – Hôi miệng, mùi cơ thể lạ cũng do Can yếu
Hơi thở có mùi hôi: Can mộc khắc tỳ thổ, khi Can bị tổn thương sẽ gây ảnh hưởng đến tiêu hóa, sinh tích trệ – gây hôi miệng.

Mùi cơ thể tăng, khó chịu: Thấp nhiệt uẩn kết tại Can – Đởm sinh nhiệt, hơi nóng bốc lên và bài tiết qua da, có thể gây mùi lạ, thậm chí rối loạn bài tiết sinh dục.

🌱 Kết luận: Chăm sóc Can là chăm sóc sự sống từ gốc
Nếu bạn thấy mình hoặc người thân có những dấu hiệu như trên, đó là lời cảnh tỉnh sớm của cơ thể.
Đừng coi nhẹ những tín hiệu nhỏ – hãy tìm đến thầy thuốc Đông y uy tín để được bắt mạch, điều chỉnh tạng Can đúng lúc.

Dưỡng Can không chỉ là giải độc gan, mà là dưỡng huyết, dưỡng khí, điều thần, an tâm.
Vì một cơ thể khỏe mạnh bắt đầu từ nội tạng yên ổn!

📌 Bạn quan tâm đến sức khỏe Đông y? Hãy chia sẻ bài viết này để lan tỏa tri thức dưỡng sinh cổ truyền đến cộng đồng!

Đông Y Đặng Gia Đường

14/04/2025

🌿 Truyền thuyết về cây Ích Mẫu
Từ xa xưa, trong dân gian Việt Nam và Trung Hoa đã lưu truyền nhiều câu chuyện về cây Ích Mẫu – loài cây được coi là “thần dược” của phụ nữ.

Một trong những truyền thuyết nổi tiếng kể rằng:

Trong chốn hoang dã và trên đường mòn trên núi, có một loại cỏ có lá mỏng như kéo, cánh hoa to như hạt gạo, đứng cao và duyên dáng. Người ta gọi nó là cây ích mẫu. Cây ích mẫu thuộc họ Hoa môi (Lamiaceae). Người ta ca ngợi loại cỏ nhỏ này vì sự kiên cường trong vị trí khiêm nhường của nó và kho tàng y học coi nó là một loại thuốc phụ khoa tốt với tác dụng điều trị độc đáo. Nó có thể thúc đẩy lưu thông máu và nuôi dưỡng máu, thanh nhiệt và làm mát máu, loại bỏ nước và thúc đẩy lưu thông máu. Đây là bài thuốc tốt có tác dụng điều hòa kinh nguyệt, giải độc, thông huyết ứ, thúc đẩy tuần hoàn máu mới trong phụ khoa. Có một truyền thuyết về nguồn gốc của cây ích mẫu.

  Tương truyền rằng cha của Trình Giảo Kim mất sớm vì bệnh tật, chỉ còn lại ông và người mẹ già. Gia đình cực kỳ nghèo khó, Trình Diệu Kim phải dựa vào nghề đan cào tre để kiếm tiền nuôi mẹ.

  Khi mẹ tôi sinh Trình Giảo Kim, bà bị ứ máu sau sinh và đau đớn. Khi Trình Diệu Kim lớn lên, bệnh của mẹ vẫn chưa khỏi nên anh quyết định nhờ bác sĩ chữa bệnh cho mẹ.

  Để mua thuốc cho mẹ, Trình Giảo Kim đã thức trắng nhiều đêm, làm nhiều cào tre, kiếm được nửa lượng bạc và đến hiệu thuốc ở làng bên mua hai liều thuốc bắc. Sau khi uống thuốc thảo dược, tình trạng của Mẹ Giảo Kim đã cải thiện. Trình Giảo Kim rất vui mừng. Ông thức nhiều đêm để đan cào tre. Anh ta kiếm được một ít tiền lẻ rồi chạy đi tìm bác sĩ lần nữa.

  Tuy nhiên, bác sĩ lại nói loại thuốc này lần này phải tốn ba lượng bạc. Trình Giảo Kim nghe vậy thì vô cùng kinh ngạc: Tôi lấy đâu ra nhiều tiền như vậy? Tôi nên làm gì?

  Sau khi suy nghĩ, Trình Giảo Kim đột nhiên nảy ra ý tưởng, đồng ý nói: "Tôi có thể cho anh nhiều tiền như vậy, nhưng anh phải đợi đến khi bệnh của mẹ tôi khỏi hẳn mới được." Bác sĩ đồng ý với yêu cầu của Trình Giảo Kim.

  Một ngày nọ, bác sĩ ra đồng hái thảo dược. Trình Giảo Kim lén lút đi theo phía sau để xem bác sĩ thu thập được loại thảo dược gì và chúng mọc ở đâu. Trình Giảo Kim biết chuyện gì đang xảy ra nên chỉ mua một liều thuốc từ bác sĩ.

  Sau đó, Trình Giảo Kim cũng ra đồng hái những loại thuốc mà bác sĩ đã hái được, nấu thành canh để chữa bệnh cho mẹ, cuối cùng đã chữa khỏi bệnh cho mẹ. Từ đó, Trình Diệu Kim đặt tên cho loại thảo mộc này là “Ích Mẫu Thảo”.

Tên gọi "Ích Mẫu" (益母) trong Hán văn nghĩa là "có ích cho mẹ", thể hiện rõ công dụng chính của cây.

🌸 Tác dụng của cây Ích Mẫu trong Đông y
Tên dược: Ích mẫu thảo (益母草)
Tên khoa học: Leonurus japonicus Houtt.
Tính vị: Vị cay, hơi đắng, tính hàn
Quy kinh: Tâm, Can, Bàng quang

✅ Công dụng chính:
+ Hoạt huyết, điều kinh:
Dùng trong các trường hợp kinh nguyệt không đều, đau bụng kinh, tắc kinh, kinh ra ít.

+ Tiêu ứ, chỉ thống:
Hiệu quả trong việc điều trị đau sau sinh, bế sản dịch.

+ Thanh nhiệt, giải độc:
Có thể dùng chữa mụn nhọt, viêm nhiễm ngoài da.

+ Lợi tiểu:
Ích mẫu có tác dụng lợi niệu nhẹ, giúp thanh lọc cơ thể.

+ Hạ huyết áp, cải thiện tuần hoàn:
Dịch chiết ích mẫu đã được nghiên cứu cho thấy khả năng làm giãn mạch và ổn định huyết áp.

🔍 Ứng dụng trong bài thuốc
+ Bài “Ích mẫu thang”: Trị kinh nguyệt không đều, đau bụng kinh.
Thành phần thường gồm: Ích mẫu, xuyên khung, ngưu tất, hương phụ.
+ Sau sinh không ra sản dịch: Dùng ích mẫu sắc với sinh địa và xuyên khung.

⚠️ Những điều KIÊNG KỴ khi dùng cây Ích Mẫu

1. Không dùng cho phụ nữ đang mang thai:
Ích mẫu có tác dụng hoạt huyết, thông kinh, nên nếu dùng trong thai kỳ (đặc biệt là 3 tháng đầu) có thể gây co bóp tử cung, dễ dẫn đến sảy thai.
👉 Chỉ dùng ích mẫu sau sinh để đẩy sản dịch, tuyệt đối không dùng khi đang mang thai.

2. Người tỳ vị hư hàn, thể hư yếu, hay tiêu chảy không nên dùng
Do ích mẫu có tính hàn, người có cơ địa hàn, hay lạnh bụng, đi ngoài lỏng dễ bị tổn thương dương khí, gây tiêu chảy kéo dài.

3. Kinh nguyệt ra nhiều, rong kinh kéo dài thì cần thận trọng
Ích mẫu có thể làm máu huyết lưu thông mạnh hơn, nên có thể làm trầm trọng thêm tình trạng chảy máu, đặc biệt trong trường hợp băng huyết hoặc rong huyết.

4. Không dùng liều cao, kéo dài
Sử dụng ích mẫu liều cao hoặc liên tục lâu ngày có thể gây thiếu máu, mệt mỏi, hư tổn khí huyết nếu không có chỉ định rõ ràng.

5. Không kết hợp tùy tiện với các vị thuốc có tính hàn hoặc hoạt huyết mạnh
Cần phân biệt hư thực, hàn nhiệt rõ ràng trước khi dùng để tránh phản tác dụng. Nên tham khảo ý kiến của thầy thuốc Đông y có kinh nghiệm.

P/s: Bên dưới Video là một truyền thuyết khác về Ích mẫu thảo
Đông Y Đặng Gia Đường

Kê Nội Kim (鸡内金) – Bài Thuốc cho Trẻ Biếng Ăn1. Kê Nội Kim là gì?Kê Nội Kim (鸡内金) là màng mề gà (niêm mạc dạ dày gà) sau...
27/03/2025

Kê Nội Kim (鸡内金) – Bài Thuốc cho Trẻ Biếng Ăn

1. Kê Nội Kim là gì?
Kê Nội Kim (鸡内金) là màng mề gà (niêm mạc dạ dày gà) sau khi làm sạch, phơi hoặc sấy khô.

Vị ngọt, tính bình, quy vào tỳ, vị, tiểu trường, bàng quang kinh.

Công năng: Tiêu thực hóa tích, kiện tỳ, cố tinh, lợi niệu, hóa sỏi.

2. Công dụng của Kê Nội Kim trong Đông y
🔥 Tiêu thực, hóa tích: Điều trị đầy bụng, khó tiêu, ăn không tiêu, tiêu chảy do thực tích.
🔥 Kiện tỳ, ích vị: Giúp tỳ vị hoạt động tốt hơn, kích thích tiêu hóa, chữa biếng ăn, còi xương.
🔥 Hóa sỏi: Dùng để tán sỏi thận, sỏi mật, sỏi bàng quang.
🔥 Cố tinh, chỉ tả: Trị di tinh, mộng tinh, tiêu chảy do tỳ hư.

3. Bài thuốc chữa trẻ biếng ăn, chậm tiêu
📌 Bài 1: Bột Kê Nội Kim trị trẻ biếng ăn
✅ Thành phần:

Kê nội kim 10g

Mạch nha 10g

Sơn tra 10g

Bạch truật 8g

👉 Cách làm: Tán bột mịn, pha với nước ấm hoặc cháo loãng cho trẻ uống mỗi ngày 2 lần, mỗi lần 1-2g.

👉 Công dụng: Hỗ trợ tiêu hóa, giúp trẻ ăn ngon miệng hơn, giảm tình trạng đầy bụng, khó tiêu.

📌 Bài 2: Cháo kê nội kim dưỡng tỳ vị
✅ Thành phần:

Kê nội kim 5g

Gạo tẻ 50g

Hạt sen 10g

Ý dĩ 10g

Đường phèn vừa đủ

👉 Cách làm: Kê nội kim tán mịn, cho vào cháo khi chín, ăn ngày 1 lần.

👉 Công dụng: Bồi bổ tỳ vị, trị trẻ biếng ăn, tiêu hóa kém, ngủ không ngon.

📌 Bài 3: Trà kê nội kim giúp bé tiêu hóa tốt
✅ Thành phần:

Kê nội kim 5g

Mạch nha 10g

Sơn tra 10g

Cam thảo 3g

👉 Cách dùng: Sắc với 300ml nước, uống sau bữa ăn.

👉 Công dụng: Giúp bé tiêu hóa tốt, tránh đầy bụng, kích thích vị giác.

4. Lưu ý khi dùng Kê Nội Kim cho trẻ
❌ Không dùng quá liều: Dễ gây kích thích tiêu hóa quá mức.
❌ Không dùng khi trẻ bị tiêu chảy do tỳ hư nặng.
✅ Nên kết hợp với chế độ ăn uống đầy đủ dinh dưỡng để cải thiện biếng ăn toàn diện.

📌 Kết luận
Kê Nội Kim là vị thuốc rất tốt cho hệ tiêu hóa, đặc biệt là trẻ biếng ăn, ăn không tiêu. Tuy nhiên, cần dùng đúng liều lượng, kết hợp với chế độ ăn uống khoa học để đạt hiệu quả tốt nhất.
Chú ý: Không sử dụng thuốc khi chưa có sự tham khảo của Thầy thuốc Đông Y!

🌿 Công thức nước uống từ Hắc Kỷ Tử – Đẹp da, chậm lão hóa 🌿Hắc Kỷ Tử là một thảo dược quý giúp chống oxy hóa mạnh mẽ, cả...
15/03/2025

🌿 Công thức nước uống từ Hắc Kỷ Tử – Đẹp da, chậm lão hóa 🌿
Hắc Kỷ Tử là một thảo dược quý giúp chống oxy hóa mạnh mẽ, cải thiện làn da, bảo vệ mắt, tăng cường miễn dịch. Tuy nhiên, không phải ai cũng dùng được và cần sử dụng đúng cách để đạt hiệu quả tốt nhất. Dưới đây là các công thức kết hợp Hắc Kỷ Tử phù hợp cho từng nhu cầu:

1️⃣ Nước uống đẹp da, chậm lão hóa
📌 Thành phần:
Hắc Kỷ Tử: 5-7g
Dâu tằm đen: 10g
Hoa hồng khô: 5 bông
📌 Cách dùng:
Dâu tằm đen, hoa hồng rửa sạch, hãm với 300ml nước sôi trong 10 phút.
Để nước nguội khoảng 50°C, sau đó mới cho Hắc Kỷ Tử vào, chờ 5 phút rồi uống.
📌 Thích hợp:
Mùa hè hoặc thời tiết nóng bức, giúp thanh nhiệt, làm sáng da.
Người muốn cải thiện da, chống lão hóa, làm dịu thần kinh.
📌 Không dùng cho:
Người có huyết áp thấp, cơ địa hàn, dễ lạnh bụng.

2️⃣ Nước uống đẹp da, bổ khí, phù hợp cho người dễ mệt mỏi
📌 Thành phần:
Hắc Kỷ Tử: 5g
Hoàng Kỳ: 10g
📌 Cách dùng:
Hoàng Kỳ nấu với 300ml nước trong 15 phút để ra hết hoạt chất.
Để nước nguội 50°C, thêm Hắc Kỷ Tử vào, khuấy nhẹ và uống.
📌 Thích hợp:
Mùa thu, đông, khi thời tiết lạnh, cơ thể dễ mệt mỏi.
Người bị suy nhược, khí hư, dễ mệt, da kém sức sống.
📌 Không dùng cho:
Người bị huyết áp cao, hay nóng trong.

3️⃣ Nước uống dưỡng da, bổ huyết
📌 Thành phần:
Hắc Kỷ Tử: 5g
Kỷ tử: 5g
Táo đỏ bỏ hạt: 2-3 quả
📌 Cách dùng:
Táo đỏ, kỷ tử hãm với 300ml nước sôi trong 10 phút.
Khi nước hạ nhiệt xuống 50°C, cho Hắc Kỷ Tử vào và uống.
📌 Thích hợp:
Người sắc mặt nhợt nhạt, thiếu máu, da khô.
Uống buổi sáng hoặc chiều để cơ thể hấp thụ tốt.
📌 Không dùng cho:
Người có đờm thấp, hệ tiêu hóa kém.

4️⃣ Nước uống dưỡng da, an thần, giúp ngủ ngon
📌 Thành phần:
Hắc Kỷ Tử: 5g
Táo đỏ bỏ hạt: 2 quả
Nhãn khô: 5g
📌 Cách dùng:
Táo đỏ và nhãn khô hãm với 300ml nước nóng trong 10 phút.
Khi nước còn khoảng 50°C, cho Hắc Kỷ Tử vào và uống.
📌 Thích hợp:
Người bị mất ngủ, căng thẳng, da khô thiếu sức sống.
Uống buổi tối trước khi ngủ để dễ ngủ hơn.
📌 Không dùng cho:
Người hay bị nóng trong, có đờm thấp.

5️⃣ Nước uống giảm mỏi mắt khi dùng điện thoại, máy tính nhiều
📌 Thành phần:
Hắc Kỷ Tử: 5g
Hoa cúc: 3 bông nhỏ
Cam thảo: 5 lát nhỏ
📌 Cách dùng:
Hoa cúc và cam thảo hãm với 300ml nước nóng trong 10 phút.
Khi nước hạ nhiệt còn 50°C, cho Hắc Kỷ Tử vào và uống.
📌 Thích hợp:
Người hay làm việc với máy tính, điện thoại, mắt dễ mỏi, khô mắt.
Uống ban ngày để hỗ trợ thị lực.
📌 Không dùng cho:
Người có tỳ vị hư yếu, dễ tiêu chảy.

6️⃣ Nước uống thanh lọc, đẹp da, giảm stress
📌 Thành phần:
Hắc Kỷ Tử: 5g
Hoa hồng khô: 5 bông
Chanh: 1 lát mỏng
📌 Cách dùng:
Hoa hồng hãm với 300ml nước sôi trong 10 phút.
Khi nước nguội còn 50°C, cho Hắc Kỷ Tử và lát chanh vào, uống ngay.
📌 Thích hợp:
Người thường xuyên stress, mệt mỏi, muốn cải thiện sắc tố da.
📌 Không dùng cho:
Người bị dạ dày yếu, huyết áp thấp.

❌ Lưu ý cấm kỵ khi dùng Hắc Kỷ Tử
🔸 Người âm hư, tỳ vị hư yếu, đang bị cảm sốt, viêm nhiễm không nên dùng.
🔸 Người tính tình nóng nảy, dễ cáu gắt không nên uống nhiều.
🔸 Không dùng nước sôi trên 50°C vì sẽ làm mất chất Hoa Thanh Tố, thành phần giúp chống lão hóa mạnh mẽ.
🔸 Mỗi ngày chỉ nên uống 1 ly (~5g Hắc Kỷ Tử), không nên lạm dụng.

📌 Thời điểm uống tốt nhất:
Sáng hoặc chiều để cơ thể hấp thụ tốt.
Không uống quá gần giờ đi ngủ nếu cơ địa dễ mất ngủ.

🌿 Tổng kết:
Mỗi công thức có công dụng riêng, phù hợp với từng thể trạng và nhu cầu. Hãy chọn loại phù hợp với cơ thể để đạt hiệu quả tốt nhất nhé!

📌 Bạn có thể áp dụng linh hoạt, nhưng nhớ kiểm tra thể trạng của mình trước khi dùng thường xuyên! 💜

Cùng tìm hiểu về vị thuốc Quất lạc (phần gân bên trong vỏ quýt):Quất lạc (橘络) là một vị thuốc được ghi nhận trong "Bản T...
05/03/2025

Cùng tìm hiểu về vị thuốc Quất lạc (phần gân bên trong vỏ quýt):

Quất lạc (橘络) là một vị thuốc được ghi nhận trong "Bản Thảo Cương Mục" (本草纲目) của Danh y Lý Thời Trân (李时珍) vào thời nhà Minh (thế kỷ 16)

Lý Thời Trân đã mô tả Quất lạc là phần gân trắng trong vỏ quýt, có tác dụng chính là hành khí, hóa đờm, thông kinh lạc. Ông nhận thấy rằng Quất lạc có tính năng nhẹ nhàng hơn so với vỏ quýt (Trần bì) nhưng lại chuyên trị các chứng khí trệ gây đau tức ngực, ho có đờm dính và ứ trệ kinh lạc.

Trong sách, ông đã ghi chép:
"Quất lạc hành khí, hóa đờm, thông lạc, trị chứng tức ngực, đau sườn."
"Dùng lâu ngày giúp thông kinh mạch, trị khí huyết ứ trệ, giảm ho suyễn."

Từ thời Lý Thời Trân đến nay, Quất lạc đã được sử dụng rộng rãi trong Đông y với nhiều công dụng:
+ Trị khí trệ, đau tức ngực: Dùng cho người có triệu chứng khó thở, đầy bụng, đau sườn do khí uất.
+ Hỗ trợ điều trị ho có đờm: Đặc biệt hiệu quả với viêm phế quản, hen suyễn, giúp làm loãng đờm, dễ khạc ra.
+ Thông kinh lạc, giảm đau do huyết ứ: Dùng cho người đau mỏi xương khớp, đau do khí huyết không thông.
+ Phụ nữ đau bụng kinh do khí trệ: Dùng trước kỳ kinh giúp giảm đau, điều hòa khí huyết

1. Đặc điểm dược liệu
Tên dược liệu: Quất lạc (橘络)
Nguồn gốc: Là phần gân trắng bên trong vỏ quýt, thuộc họ Cam (Rutaceae).
Hình dạng: Khi tươi có màu trắng ngà, khi khô có màu vàng nhạt hoặc nâu vàng, dạng sợi lưới, dễ vỡ vụn.
Mùi vị: Nhẹ, hơi cay và đắng.

2. Tính vị, quy kinh
Tính vị: Vị cay, hơi đắng, tính bình.
Quy kinh: Quy vào kinh Phế, Tỳ, Can.

3. Công dụng và tác dụng dược lý
a. Hành khí thông lạc
Công dụng: Giúp lưu thông khí huyết, giảm ứ trệ, điều hòa kinh lạc.
Ứng dụng lâm sàng:
Giảm đầy trướng bụng, đặc biệt hiệu quả với phụ nữ bị đau bụng kinh.
Giảm đau vùng hông sườn do khí trệ, chấn thương hoặc căng cơ.
Hỗ trợ điều trị hội chứng khí uất gây đau tức ngực, khó thở.
Kết hợp với Sài hồ, Đương quy, Chỉ xác, Ty qua lạc để tăng hiệu quả điều trị.
b. Hóa đờm
Công dụng: Làm loãng đờm, thông phế khí, giảm ho, giảm triệu chứng viêm phế quản và hen suyễn.
Cơ chế tác dụng:
Thành phần rutin trong Quất lạc giúp bảo vệ mao mạch phổi, giảm viêm và ngăn cản sự tiết dịch quá mức trong đường hô hấp.
Có tác dụng tiêu đờm, giảm co thắt phế quản, thích hợp cho bệnh nhân viêm phế quản mạn tính, hen suyễn.
Kết hợp với các dược liệu như Bán hạ, Cát cánh, Trần bì, Hạnh nhân để hỗ trợ trị ho có đờm.

4. Cách dùng và liều lượng
Dạng sử dụng:
Sắc nước uống: 5 - 10g/ngày.
Kết hợp trong thang thuốc: Tùy theo bài thuốc cụ thể, có thể phối hợp với các vị khác.
Dùng ngoài: Có thể nghiền thành bột, trộn với dầu xoa bóp để giảm đau do khí trệ.

5. Lưu ý khi sử dụng
Không dùng quá liều vì có thể gây khô họng, kích thích niêm mạc dạ dày.
Người tỳ vị hư yếu (hay bị tiêu chảy, đầy bụng lạnh) nên thận trọng khi sử dụng.
Không dùng cho phụ nữ có thai nếu không có chỉ định từ thầy thuốc, vì có thể ảnh hưởng đến khí huyết.
Không kết hợp với hàn dược mạnh như Thạch cao hoặc Tri mẫu nếu không cần thiết, vì có thể gây mất cân bằng khí huyết.

6. Kết luận
Quất lạc là một dược liệu có giá trị cao trong y học cổ truyền, vừa giúp hành khí thông lạc, vừa hóa đờm, giảm ho, hỗ trợ điều trị bệnh hô hấp. Tuy nhiên, cần sử dụng đúng liều lượng và kết hợp phù hợp để đạt hiệu quả tốt nhất.

Đông Y Đặng Gia Đường

Quan điểm Âm Dương Ngũ Hành về Thực Phẩm và Dinh DưỡngTrong Đông y, thực phẩm không chỉ được phân loại theo thành phần d...
28/02/2025

Quan điểm Âm Dương Ngũ Hành về Thực Phẩm và Dinh Dưỡng

Trong Đông y, thực phẩm không chỉ được phân loại theo thành phần dinh dưỡng mà còn theo tính chất âm dương và ngũ hành, giúp duy trì sự cân bằng nội tại của cơ thể. Khi hiểu rõ quy luật này, chúng ta có thể điều chỉnh chế độ ăn uống sao cho phù hợp với thể trạng và môi trường sống.

1. Nguyên tắc Âm Dương trong thực phẩm
Âm và Dương là hai mặt đối lập nhưng luôn cân bằng để duy trì sự sống. Trong thực phẩm:

Thực phẩm Dương có tính chất co rút, đặc, đậm vị, khô ráo, phát nhiệt.
Thực phẩm Âm có tính chất trương nở, nhẹ, nhiều nước, làm mát cơ thể.
Sự mất cân bằng giữa hai yếu tố này có thể gây ra nhiều bệnh tật.

Phân loại thực phẩm theo Âm Dương
Hình thể:

Thực phẩm Dương: Nhỏ, đặc, thu gọn (ví dụ: gạo, lúa mì, hạt đậu).
Thực phẩm Âm: To, nở, xốp (ví dụ: dưa hấu, rau xanh, khoai tây).
Khối lượng & độ ẩm:

Thực phẩm nặng, khô → Dương hơn.
Thực phẩm nhiều nước, nhẹ → Âm hơn.
Màu sắc (theo ngũ hành và thứ tự cầu vồng):

Dương nhất: Đỏ, cam, vàng (thuộc hành Hỏa, Thổ).
Trung hòa: Xanh lục (Mộc).
Âm nhất: Xanh lam, chàm, tím, đen (Thủy, Kim).
Ví dụ: Bí đỏ (Dương) > Cà tím (Âm).
Hương vị (theo ngũ hành):

Mặn (Thủy) – Đắng (Hỏa) – Chát (Kim) – Chua (Mộc) – Ngọt (Thổ).
Muối (Dương) > Đường (Âm).
Hướng sinh trưởng:

Đâm xuống đất → Dương hơn (cà rốt, củ cải).
Bò ngang → Trung tính (khoai lang, rau má).
Mọc lên cao → Âm hơn (xà lách, mướp).
Tỷ lệ Kali/Natri (K/Na) theo Ohsawa:

K/Na < 5 → Dương (Ví dụ: Gạo K/Na = 4.5).
K/Na > 5 → Âm (Ví dụ: Chuối K/Na = 8.4).
2. Ngũ hành trong thực phẩm và ảnh hưởng đến cơ thể
Theo Đông y, mỗi loại thực phẩm thuộc về một hành trong ngũ hành và có ảnh hưởng đến một tạng phủ nhất định: xem hình ảnh bên dưới.

Mỗi cơ quan nội tạng đều cần một sự quân bình giữa Âm và Dương, cũng như giữa các hành để hoạt động hiệu quả.

3. Ứng dụng trong dinh dưỡng và sức khỏe
Khi nào cần tăng thực phẩm Dương?
Người có thể trạng hàn (lạnh), chân tay lạnh, tiêu hóa kém.
Người thiếu năng lượng, mệt mỏi, suy nhược.
Phụ nữ sau sinh cần hồi phục khí huyết.
Mùa đông, thời tiết lạnh cần bổ sung thực phẩm dương để giữ ấm.
⏩ Thực phẩm nên dùng: Gạo lứt, muối, gừng, thịt đỏ, hạt dẻ, bí đỏ, tiêu, quế.

Khi nào cần tăng thực phẩm Âm?
Người có thể trạng nhiệt (nóng), hay cáu gắt, nóng trong, táo bón.
Người bị mụn nhọt, huyết áp cao, mất ngủ.
Mùa hè, trời nóng nên dùng thực phẩm âm để làm mát cơ thể.
⏩ Thực phẩm nên dùng: Rau xanh, dưa hấu, nước dừa, chuối, đậu xanh, bạc hà.

4. Cân bằng Âm Dương trong ăn uống hàng ngày
Ăn quá Dương → Cơ thể gầy, táo bón, nóng trong.
Ăn quá Âm → Cơ thể suy nhược, lạnh, dễ bệnh tật.
Dấu hiệu nhận biết:

Phân lỏng, xanh, sẫm màu → Quá Âm → Cần ăn thực phẩm Dương.
Phân khô, táo bón → Quá Dương → Cần ăn thực phẩm Âm.
Phân vàng, vừa phải → Cân bằng Âm Dương.
⏩ Công thức ăn uống hợp lý:
✔ 70% là cơm gạo (Dương), 30% là rau củ quả (Âm).
✔ Nhai kỹ để hấp thu tốt.
✔ Ăn đúng giờ, không ăn quá no, không ăn khuya.
✔ Hạn chế đồ ngọt, đồ uống lạnh.

5. Tổng kết
Như Hải Thượng Lãn Ông đã nói: “Dược bổ bất như thực bồi” – Dùng thuốc để bồi bổ không bằng ăn uống đúng cách.

Việt Nam là vùng khí hậu nhiệt đới, Dương khí mạnh, nên thiên nhiên đã cân bằng bằng cách tạo ra nhiều thực phẩm Âm. Tuy nhiên, nếu ăn uống mất cân bằng, sử dụng quá nhiều thực phẩm âm (nước ngọt, trái cây, rau sống, thức ăn lạnh) sẽ gây bệnh.

⏩ Ứng dụng quy luật Âm Dương Ngũ Hành trong ăn uống sẽ giúp cơ thể luôn khỏe mạnh và ngăn ngừa bệnh tật.

Đông Y Đặng Gia Đường

Dưới đây là 4 món canh thảo dược từ củ cải, không chỉ ngon miệng mà còn đẹp mắt và cân bằng dinh dưỡng theo nguyên lý Đô...
20/02/2025

Dưới đây là 4 món canh thảo dược từ củ cải, không chỉ ngon miệng mà còn đẹp mắt và cân bằng dinh dưỡng theo nguyên lý Đông y.

1. Canh Củ Cải Táo Đỏ Kỷ Tử – Dưỡng khí huyết, làm đẹp da
🌿 Công dụng:Bổ khí huyết, tăng cường tuần hoàn, giúp da dẻ hồng hào.
🥣 Nguyên liệu:
- Củ cải trắng – 200g (thái lát hoặc khối vừa ăn)
- Táo đỏ (红枣) – 5 quả
- Kỷ tử (枸杞子) – 10g
- Hạt sen (莲子) – 10g (nếu thích, giúp an thần)
- Nước dùng xương hoặc nước lọc – 1 lít
- Gừng lát – 2 lát
- Muối, tiêu, hành lá

🔥 Cách làm:
1. Táo đỏ rửa sạch, ngâm kỷ tử trong nước ấm 5 phút.
2. Nấu củ cải với nước dùng trong 15 phút.
3. Thêm táo đỏ, kỷ tử, hạt sen, nấu thêm 10 phút.
4. Nêm gia vị nhẹ, tắt bếp, rắc hành lá.

🌟 Món canh có màu trắng của củ cải, đỏ của táo đỏ – kỷ tử, hương vị thanh nhẹ, ngọt tự nhiên, rất tốt cho người thiếu máu, da xanh xao.

2. Canh Củ Cải Sinh Khương – Trừ hàn, ấm bụng, chống cảm lạnh
🌿 Công dụng: Tán hàn, ôn trung kiện tỳ, tốt cho người hay lạnh bụng, cảm lạnh, ho có đờm.
🥣 Nguyên liệu:
- Củ cải trắng – 200g
- Gừng tươi (生姜) – 3 lát
- Hành lá – 2 cây (băm nhỏ)
- Tiêu sọ – 1 thìa cà phê
- Nước dùng gà hoặc nước lọc – 1 lít
- Muối, dầu mè

🔥 Cách làm:
1. Đun sôi nước, thả gừng và củ cải vào nấu 15 phút.
2. Nêm gia vị, thêm hành lá, tiêu sọ, tắt bếp.
3. Ăn nóng để phát huy tác dụng trừ hàn.

🌟 Món canh ấm nóng, thơm cay, thích hợp vào mùa lạnh hoặc người có thể trạng hàn (sợ lạnh, tay chân lạnh, tiêu hóa kém).

3. Canh Củ Cải Bí Xanh – Thanh nhiệt, trừ thấp, lợi tiểu
🌿 Công dụng: Lợi thủy tiêu thũng, giảm phù nề, hỗ trợ tiêu hóa, thích hợp cho người bị nóng trong, bí tiểu, viêm đường tiết niệu.
🥣 Nguyên liệu:
- Củ cải trắng – 200g
- Bí xanh (冬瓜) – 200g (thái khối vừa ăn)
- Hạt sen hoặc ý dĩ (薏苡仁) – 15g (ngâm trước 1 tiếng)
- Nấm đông cô – 3 cái (ngâm mềm, cắt đôi)
- Nước dùng xương hoặc nước lọc – 1 lít
- Hành lá, muối, tiêu

🔥 Cách làm:
1. Đun sôi nước, cho củ cải và bí xanh vào nấu 15 phút.
2. Thêm nấm, hạt sen, nấu thêm 10 phút.
3. Nêm gia vị nhẹ, rắc hành lá, tiêu.

🌟 Canh có màu xanh trắng tự nhiên, vị thanh mát, giúp thanh lọc cơ thể, giải độc gan.

4. Canh Củ Cải Hoài Sơn – Bổ tỳ vị, tăng cường tiêu hóa*
🌿 Công dụng: Kiện tỳ, dưỡng vị, tăng cường hấp thu dinh dưỡng, tốt cho người ăn kém, tiêu hóa yếu.
🥣 Nguyên liệu:
- Củ cải trắng – 200g
- Hoài sơn (山药) – 20g (khô hoặc tươi)
- Hạt sen – 10g
- Nấm hương – 3 cái
- Nước dùng gà hoặc nước lọc – 1 lít
- Gừng – 2 lát
- Muối, tiêu

🔥 Cách làm:
1. Nấu củ cải với hoài sơn, hạt sen trong 20 phút.
2. Thêm nấm, nấu thêm 10 phút, nêm gia vị nhẹ.
3. Ăn khi còn ấm để tốt cho hệ tiêu hóa.

🌟 Món canh màu trắng đục nhẹ, vị bùi, ngọt tự nhiên, giúp tăng cường sức khỏe tỳ vị, đặc biệt tốt cho trẻ em, người cao tuổi.

Lưu ý chung:
✔ Dùng nóng để giữ hiệu quả dược tính tốt nhất.
✔ Không nêm gia vị quá đậm để giữ nguyên tác dụng thảo dược.
✔ Có thể điều chỉnh lượng theo sở thích và thể trạng.

Bạn thích kiểu canh nào nhất? Mình có thể gợi ý thêm cách biến tấu theo khẩu vị gia đình bạn! 🍲😋

Đông Y Đặng Gia Đường

Phân tích nguyên nhân gây bệnh mất ngủ theo Y học cổ truyềnMất ngủ (thất miên) trong Y học cổ truyền không phải là một b...
19/01/2025

Phân tích nguyên nhân gây bệnh mất ngủ theo Y học cổ truyền

Mất ngủ (thất miên) trong Y học cổ truyền không phải là một bệnh riêng biệt mà là biểu hiện của sự mất cân bằng âm dương, khí huyết, và các chức năng tạng phủ, đặc biệt là Tâm, Can, Tỳ, và Thận.

Dưới đây là các nguyên nhân chính:

1. Tâm âm hư, Tâm hỏa vượng
Nguyên nhân:
Do lao động trí óc quá độ, căng thẳng tinh thần.
Suy nghĩ quá nhiều, tổn thương âm huyết của Tâm, dẫn đến âm không đủ để chế hỏa.

Triệu chứng:
Mất ngủ, khó vào giấc, ngủ không sâu.
Tim hồi hộp, hay mơ, dễ giật mình.
Miệng khô, lưỡi đỏ, rêu vàng mỏng, mạch sác (nhanh).

Điều trị:
Nguyên tắc: Thanh tâm hỏa, dưỡng tâm âm.
Bài thuốc:
Thiên Vương Bổ Tâm Đan (天王补心丹):
Thành phần: Sinh địa (15g), Đương quy (10g), Bạch truật (10g), Mạch môn đông (12g), Bá tử nhân (10g), Ngũ vị tử (6g), Viễn chí (6g).
Công dụng: Dưỡng âm, thanh nhiệt, an thần.
Dưỡng sinh:
Uống trà tâm sen hoặc trà hoa nhài buổi tối để thanh tâm, an thần.

2. Can khí uất kết, Can hỏa thượng viêm
Nguyên nhân:
Do tức giận, ức chế tinh thần, can khí không thông, hóa hỏa.
Thường gặp ở người làm việc căng thẳng hoặc chịu áp lực lâu ngày.

Triệu chứng:
Khó ngủ, hay thức giấc giữa đêm.
Đầu đau, chóng mặt, ngực sườn đầy tức, dễ cáu gắt.
Lưỡi đỏ, rêu vàng, mạch huyền.

Điều trị:
Nguyên tắc: Sơ can, giải uất, thanh hỏa.
Bài thuốc:
Đan Chi Tiêu Dao Tán (丹栀逍遥散):
Thành phần: Sài hồ (12g), Bạch thược (10g), Đương quy (10g), Phục linh (10g), Bạch truật (10g), Chi tử (6g), Mẫu đơn bì (8g).
Công dụng: Sơ can, giải uất, thanh hỏa.
Dưỡng sinh:
Uống nước ép rau má, hoặc ăn cháo lá dâu tằm để thanh nhiệt và làm dịu thần kinh.

3. Tỳ hư sinh đàm, đàm trọc nhiễu tâm
Nguyên nhân:
Ăn uống không điều độ, tỳ vị hư yếu, sinh đàm thấp. Đàm thấp gây cản trở tâm thần, khó ngủ.

Triệu chứng:
Nặng đầu, ngủ chập chờn, dễ tỉnh giấc.
Cảm giác đầy bụng, ăn uống khó tiêu, chân tay mệt mỏi.
Lưỡi nhạt, rêu trắng nhờn, mạch hoạt (nhanh mà trơn).

Điều trị:
Nguyên tắc: Kiện tỳ, hóa đàm, an thần.
Bài thuốc:
Nhị Trần Thang (二陈汤):
Thành phần: Bán hạ (10g), Trần bì (8g), Phục linh (10g), Cam thảo (5g).
Công dụng: Kiện tỳ, hóa đàm, an thần.
Dưỡng sinh:
Ăn cháo ý dĩ, hạt sen để kiện tỳ và làm nhẹ người.

4. Thận âm hư, Thận dương suy
Nguyên nhân:
Do tuổi cao, cơ thể suy yếu, hoặc lao động quá sức làm tổn thương thận âm và thận dương.
Mất cân bằng âm dương gây rối loạn giấc ngủ.

Triệu chứng:
Khó ngủ, hay tỉnh giấc sớm, ngủ không sâu.
Lưng đau, gối mỏi, ù tai, hay mơ.
Lưỡi đỏ, rêu lưỡi ít hoặc trắng, mạch tế nhược.

Điều trị:
Nguyên tắc: Dưỡng âm, bổ thận, an thần.
Bài thuốc:
Lục Vị Địa Hoàng Hoàn (六味地黄丸):
Thành phần: Sinh địa (15g), Sơn thù (10g), Sơn dược (10g), Phục linh (10g), Trạch tả (8g), Đơn bì (8g).
Công dụng: Dưỡng thận âm, điều hòa âm dương.
Dưỡng sinh:
Uống sữa ấm hoặc nước mè đen rang trước khi đi ngủ.

5. Tâm tỳ lưỡng hư
Nguyên nhân:
Do suy nghĩ quá độ, lao lực khiến tỳ không sinh huyết, tâm thần mất nuôi dưỡng.

Triệu chứng:
Mất ngủ, mơ nhiều, ngủ không sâu.
Tim hồi hộp, chóng mặt, da vàng nhợt nhạt.
Lưỡi nhạt, rêu mỏng, mạch tế nhược.

Điều trị:
Nguyên tắc: Kiện tỳ, bổ huyết, an thần.
Bài thuốc:
Quy Tỳ Thang (归脾汤):
Thành phần: Nhân sâm (10g), Hoàng kỳ (12g), Đương quy (10g), Bạch truật (10g), Long nhãn (10g), Táo nhân (10g), Cam thảo (6g).
Công dụng: Kiện tỳ ích khí, dưỡng huyết an thần.
Dưỡng sinh:
Ăn chè hạt sen và long nhãn, uống trà táo đỏ.

Hướng dẫn ăn uống dưỡng sinh hỗ trợ điều trị mất ngủ
Thực phẩm khuyên dùng:
+ Dưỡng tâm, an thần: Hạt sen, long nhãn, táo đỏ, lá dâu tằm, tâm sen, nhãn nhục.
+ Thanh nhiệt, hóa đàm: Rau má, diếp cá, ý dĩ, củ cải trắng.
+ Kiện tỳ, bổ khí: Gạo lứt, ý dĩ, khoai lang, mè đen.
+ Dưỡng âm, bổ thận: Mè đen, đậu đen, sữa đậu nành, quả óc chó.
Thực phẩm cần tránh:
Đồ cay nóng (ớt, tiêu), đồ chiên rán nhiều dầu mỡ.
Chất kích thích (cà phê, rượu, trà đặc).
Đông Y Đặng Gia Đường

Tổng Kết Các Câu Nói Hay Trong Nội Kinh Tố Vấn1. “上医治未病,中医治欲病,下医治已病。”Dịch nghĩa: "Thầy thuốc giỏi chữa bệnh chưa phát, t...
12/07/2024

Tổng Kết Các Câu Nói Hay Trong Nội Kinh Tố Vấn

1. “上医治未病,中医治欲病,下医治已病。”
Dịch nghĩa: "Thầy thuốc giỏi chữa bệnh chưa phát, thầy thuốc khá chữa bệnh đã có triệu chứng, thầy thuốc kém chữa bệnh đã thành bệnh."

Ý nghĩa: Câu nói này nhấn mạnh tầm quan trọng của phòng bệnh hơn chữa bệnh. Người thầy thuốc giỏi không chỉ chữa bệnh khi nó đã phát triển, mà còn có khả năng ngăn ngừa bệnh tật trước khi nó xảy ra.

2. “治未病者,以防为主;治已病者,以治为主。”
Dịch nghĩa: "Chữa bệnh chưa phát thì phòng ngừa là chính; chữa bệnh đã phát thì điều trị là chính."

Ý nghĩa: Đây là nguyên tắc cơ bản trong y học cổ truyền, nhấn mạnh việc phòng bệnh và chữa bệnh cần phải dựa trên tình trạng cụ thể của bệnh nhân. Phòng bệnh là chủ yếu trong giai đoạn chưa xảy ra bệnh tật, còn điều trị là chủ yếu khi bệnh đã phát.

3. “天人相应,形气同调。”
Dịch nghĩa: "Thiên và nhân tương ứng, hình thể và khí đều phải đồng hòa."

Ý nghĩa: Câu nói này phản ánh quan điểm về mối liên hệ giữa thiên nhiên và cơ thể con người. Sức khỏe của con người không chỉ bị ảnh hưởng bởi các yếu tố bên trong mà còn bởi các yếu tố bên ngoài như khí hậu, môi trường.

4. “气血同调,四季养生。”
Dịch nghĩa: "Khí huyết phải hòa hợp, dưỡng sinh theo bốn mùa."

Ý nghĩa: Để duy trì sức khỏe tốt, cần phải điều hòa khí huyết và thích ứng với sự thay đổi của bốn mùa. Mỗi mùa có đặc điểm riêng và cần có chế độ dưỡng sinh phù hợp.

5. “养生之道,顺应天时。”
Dịch nghĩa: "Con đường dưỡng sinh là theo thời tiết."

Ý nghĩa: Nguyên lý dưỡng sinh trong y học cổ truyền là phải hòa hợp với quy luật của thiên nhiên, bao gồm thời tiết, mùa vụ, và sự thay đổi của khí hậu để duy trì sức khỏe.

6. “阴阳平衡,五行调和。”
Dịch nghĩa: "Âm dương cân bằng, ngũ hành hòa hợp."

Ý nghĩa: Sức khỏe của con người phụ thuộc vào sự cân bằng giữa âm và dương, cũng như sự hòa hợp giữa năm yếu tố ngũ hành (Kim, Mộc, Thủy, Hỏa, Thổ). Cân bằng âm dương và ngũ hành là nền tảng của sự khỏe mạnh.

7. “虚则补之,实则泄之。”
Dịch nghĩa: "Nếu hư thì bổ sung, nếu thực thì làm giảm."

Ý nghĩa: Đây là nguyên tắc cơ bản trong điều trị bệnh, tức là khi cơ thể ở trạng thái thiếu hụt (hư), cần phải bổ sung; còn khi cơ thể ở trạng thái thừa mứa (thực), cần phải làm giảm.

8. “疾病生于内,故治于外。”
Dịch nghĩa: "Bệnh tật sinh ra từ bên trong, vì vậy phải điều trị từ bên ngoài."

Ý nghĩa: Câu nói này phản ánh quan điểm rằng bệnh tật thường bắt nguồn từ sự mất cân bằng bên trong cơ thể, do đó việc điều trị cần phải tác động đến các nguyên nhân bên ngoài.

9. “心主神明,肝主疏泄。”
Dịch nghĩa: "Tâm chủ sự thông suốt của thần, can chủ sự thông suốt của khí."

Ý nghĩa: Tâm và gan có vai trò quan trọng trong sức khỏe tinh thần và thể chất. Tâm điều chỉnh tâm thần và cảm xúc, trong khi gan có nhiệm vụ lưu thông khí huyết và khí.

10. “气行则生,气滞则病。”
Dịch nghĩa: "Khí lưu thông thì sinh, khí bị ngưng trệ thì bệnh."

Ý nghĩa: Sự lưu thông của khí trong cơ thể là rất quan trọng. Khi khí lưu thông suôn sẻ, cơ thể khỏe mạnh, ngược lại nếu khí bị tắc nghẽn thì bệnh tật sẽ sinh ra.

11. “治病求本,正气为主。”
Dịch nghĩa: "Chữa bệnh cần tìm gốc rễ, chính khí là chính."

Ý nghĩa: Để chữa bệnh hiệu quả, cần tìm ra nguyên nhân gốc rễ của bệnh và chú trọng đến việc củng cố chính khí để giúp cơ thể chống lại bệnh tật.

12. “上医治病,必问病人之起居饮食。”
Dịch nghĩa: "Thầy thuốc giỏi điều trị bệnh phải hỏi về sinh hoạt, ăn uống của bệnh nhân."

Ý nghĩa: Một thầy thuốc giỏi không chỉ chú ý đến triệu chứng của bệnh mà còn phải quan tâm đến thói quen sinh hoạt và chế độ ăn uống của bệnh nhân để hiểu rõ nguyên nhân và đưa ra phương pháp điều trị phù hợp.

13. “中医养生,养气养血。”
Dịch nghĩa: "Dưỡng sinh trong y học cổ truyền là dưỡng khí và dưỡng huyết."

Ý nghĩa: Dưỡng sinh không chỉ là việc bảo vệ sức khỏe mà còn là việc chăm sóc và duy trì khí huyết trong cơ thể để giữ cho cơ thể khỏe mạnh.

14. “养生之道,贵在持之以恒。”
Dịch nghĩa: "Con đường dưỡng sinh, quý ở việc duy trì liên tục."

Ý nghĩa: Dưỡng sinh là một quá trình liên tục và bền vững, không chỉ là việc thực hiện một lần mà cần phải duy trì thói quen và phương pháp chăm sóc sức khỏe lâu dài.

15. “治病在于知其所由来。”
Dịch nghĩa: "Điều trị bệnh dựa vào việc hiểu rõ nguồn gốc của bệnh."

Ý nghĩa: Để điều trị bệnh hiệu quả, trước hết phải hiểu rõ nguyên nhân và nguồn gốc của bệnh, từ đó mới có thể áp dụng phương pháp điều trị đúng đắn.

Address

Hanoi

Alerts

Be the first to know and let us send you an email when Đông Y Đặng Gia Đường posts news and promotions. Your email address will not be used for any other purpose, and you can unsubscribe at any time.

Contact The Practice

Send a message to Đông Y Đặng Gia Đường:

Share