Dịch Vụ Chăm Sóc Sức Khoẻ Huyện Lạc Dương

Dịch Vụ Chăm Sóc Sức Khoẻ Huyện Lạc Dương Trung tâm y tế huyện Lạc Dương – Nơi thăm khám uy tín
Địa chỉ: Thị trấn Lạ

NHỮNG ĐIỀU CẦN NHỚ KHI TIẾP CẬN 1 BỆNH NHÂN ĐAU NGỰC 🙌🙌🙌🙌🙌🙌🙌🙌🙌🙌🙌🙌🙌______CHIA SẺ MIỄN PHÍ ĐỌC LẠI KHI CẦN  # # # # # # # ...
09/09/2025

NHỮNG ĐIỀU CẦN NHỚ KHI TIẾP CẬN 1 BỆNH NHÂN ĐAU NGỰC
🙌🙌🙌🙌🙌🙌🙌🙌🙌🙌🙌🙌🙌

______
CHIA SẺ MIỄN PHÍ ĐỌC LẠI KHI CẦN
# # # # # # # # # # # # # # # # # # # # # # # # # # # #

I. Phân loại Nguyên nhân Đau ngực

Đau ngực là một triệu chứng phức tạp với nhiều nguyên nhân tiềm ẩn, từ lành tính đến đe dọa tính mạng. Các nguyên nhân có thể được nhóm theo hệ cơ quan:

1. Thành ngực: Đây là nguyên nhân thường gặp nhất tại các cơ sở chăm sóc sức khỏe ban đầu, chiếm từ 25% đến 50% các trường hợp. Nguyên nhân bao gồm viêm da, cơ xương khớp, chấn thương, hoặc đau thần kinh (ví dụ như zona thần kinh).
___

2. Phổi và Màng phổi: Các bệnh lý như tràn khí màng phổi, viêm màng phổi, thuyên tắc phổi, hoặc ung thư phổi xâm lấn có thể gây đau ngực.

3. Tim mạch: Mặc dù chỉ chiếm khoảng 14-16% các trường hợp tại tuyến ban đầu, đây là nhóm nguyên nhân nguy hiểm nhất. Bao gồm:

◦ Bệnh động mạch vành (hội chứng mạch vành cấp/mạn tính).
◦ Viêm màng ngoài tim.
◦ Bóc tách động mạch chủ.
◦ Thuyên tắc phổi.
◦ Tăng áp động mạch phổi.
◦ Bệnh van tim (đặc biệt là van động mạch chủ).
◦ Bệnh cơ tim phì đại.

_____

4. Dạ dày - Ruột: Các bệnh lý như trào ngược dạ dày - thực quản, viêm hoặc co thắt thực quản, loét dạ dày - tá tràng và viêm tụy cấp đều có thể gây triệu chứng đau ngực.

5. Trung thất: Các tình trạng như tràn khí trung thất hay u trung thất.

6. Tâm lý: Các trạng thái lo lắng, căng thẳng, hoặc trầm cảm cũng là nguyên nhân đáng kể gây đau ngực, chiếm từ 9.5% đến 18% các trường hợp.
_____________
ĐAU NGỰC GÂY ĐE DỌA TÍNH MẠNG CẦN CẢNH GIÁC

II. Nhận diện các Nguyên nhân Đe dọa Tính mạng

Điều ưu tiên hàng đầu là phải xác định và loại trừ các nguyên nhân đau ngực có thể gây tử vong nhanh chóng.
Các tình trạng này thường biểu hiện bằng cơn đau ngực cấp, dữ dội và kéo dài.

Hội chứng mạch vành cấp (Nhồi máu cơ tim cấp, Đau thắt ngực không ổn định): Do cục máu đông làm tắc động mạch vành, gây thiếu máu và hoại tử cơ tim.
Bóc tách động mạch chủ ngực: Lớp nội mạc động mạch chủ bị rách, tạo ra hai lòng mạch (thật và giả), gây thiếu máu các cơ quan và có thể dẫn đến tử vong.

Thuyên tắc phổi: Cục máu đông di chuyển đến gây tắc động mạch phổi, cản trở trao đổi khí, gây suy thất phải cấp và tụt huyết áp.

Tràn dịch màng ngoài tim gây chèn ép tim cấp: Dịch tích tụ trong khoang màng ngoài tim gây chèn ép tim, đặc biệt là thất phải, làm rối loạn huyết động.

Tràn khí màng phổi áp lực (dạng một chiều): Khí tràn vào khoang màng phổi nhưng không thoát ra được, làm xẹp phổi và đẩy trung thất, gây suy hô hấp và tử vong.
____

III. Tiếp cận Chẩn đoán Lâm sàng
Một phương pháp tiếp cận toàn diện và có hệ thống là chìa khóa để chẩn đoán chính xác.
Hỏi bệnh sử

Hỏi kỹ đặc điểm cơn đau: Đây là bước quan trọng nhất.
◦ Hoàn cảnh khởi phát: Đau khi gắng sức, khi nghỉ ngơi, sau bữa ăn no, hay khi có căng thẳng tâm lý?.
◦ Vị trí và hướng lan: Đau ở đâu (sau xương ức, trước tim)? Có lan lên vai, cổ, hàm, tay trái, hoặc ra sau lưng không?.
◦ Tính chất: Đau kiểu đè nặng, bóp nghẹt, như dao đâm hay âm ỉ?.
◦ Cường độ: Đánh giá theo thang điểm (ví dụ từ 1-10).
◦ Thời gian: Cơn đau kéo dài bao lâu? (đau do bệnh mạch vành thường kéo dài trên 20 phút).
◦ Yếu tố tăng/giảm: Đau có tăng khi hít sâu, ho, thay đổi tư thế không? Có giảm khi nghỉ ngơi hay dùng thuốc (như Nitroglycerin) không?.
***
◦ Triệu chứng kèm theo: Vã mồ hôi, buồn nôn, khó thở, chóng mặt?.
____

(1) Khai thác các yếu tố nguy cơ tim mạch: Tuổi, giới tính, tăng huyết áp, đái tháo đường, rối loạn lipid máu, hút thuốc lá, tiền sử gia đình mắc bệnh tim mạch sớm.
(2) Lưu ý triệu chứng "tương đương" đau ngực: Đặc biệt ở người lớn tuổi, bệnh nhân đái tháo đường, triệu chứng có thể không điển hình mà chỉ là khó thở.
___

Thăm khám thực thể
Khám toàn diện: Đánh giá tổng trạng, dấu hiệu sinh tồn (mạch, huyết áp ở cả hai tay, nhịp thở, SpO2).
Khám tim: Nghe tiếng tim, tìm tiếng cọ màng ngoài tim hoặc âm thổi mới xuất hiện.
Khám phổi: Tìm dấu hiệu của tràn dịch, tràn khí màng phổi, hay viêm phổi.
Khám bụng và mạch máu: Tìm dấu hiệu phình, bóc tách động mạch chủ, hoặc huyết khối tĩnh mạch sâu chi dưới (một bên chân sưng, nóng, đỏ, đau).
Khám thành ngực: Tìm điểm đau khu trú, ban da của zona thần kinh.

____

CÒN NỮA ...............

SUY THẬN NGUYÊN NHÂN THƯỜNG GẶP ____CHIA SẺ MIỄN PHÍ ĐỌC LẠI KHI CẦN CÁC BẠN NHÉ ____ NHÂN 1 CA LÂM SÀNG TRẺ TUỔI📚📚🏕️🏕️🏕...
08/09/2025

SUY THẬN NGUYÊN NHÂN THƯỜNG GẶP
____
CHIA SẺ MIỄN PHÍ ĐỌC LẠI KHI CẦN CÁC BẠN NHÉ
____

NHÂN 1 CA LÂM SÀNG TRẺ TUỔI
📚📚🏕️🏕️🏕️📚🏕️🏕️🏕️🏕️

Bệnh suy thận (bệnh thận mạn) có thể do nhiều nguyên nhân và cơ chế phức tạp, thường dẫn đến suy giảm chức năng thận không hồi phục theo thời gian.
🖍️🖍️🖍️🖍️🖍️🖍️

Việc chẩn đoán và điều trị sớm các nguyên nhân này là rất quan trọng để làm chậm tiến triển bệnh thận mạn.

_____

Dưới đây là các nguyên nhân chính gây suy thận

🏕️

1. Các Bệnh Lý Nền Mạn Tính
◦ Bệnh thận đái tháo đường (Diabetic kidney disease): Đây là một trong những nguyên nhân hàng đầu gây tổn thương không chỉ ở thận mà còn ở nhiều cơ quan khác, dẫn đến nguy cơ tử vong và biến chứng tim mạch cao.
___

◦ Tăng huyết áp (Hypertension): Huyết áp cao là yếu tố nguy cơ hàng đầu gây suy thận mạn.
Huyết áp tâm thu cao (ví dụ: 160 mmHg) có thể làm mất 5-10 ml/phút độ lọc cầu thận (GFA) mỗi năm; ngay cả ở mức 140 mmHg, GFA vẫn có thể mất 2-4 ml/phút mỗi năm.

Tăng huyết áp làm tăng áp lực lọc cầu thận, góp phần vào quá trình xơ hóa thận.
_____

◦ Các bệnh cầu thận (Glomerular diseases) và bệnh ống thận mô kẽ (Tubulointerstitial diseases).

_____

◦ Hội chứng thận hư (Nephrotic syndrome): Gây mất protein qua màng lọc cầu thận, dẫn đến áp lực keo trong khoang Bowman tăng, có thể làm ngừng lọc và gây suy thận.

◦ Bệnh thận bẩm sinh: Ví dụ như trường hợp bệnh nhân chỉ có một thận bẩm sinh.

◦ Suy tim và các bệnh lý tim mạch khác: Có thể ảnh hưởng đến thận thông qua cơ chế giảm thể tích máu lưu thông hoặc ảnh hưởng đến huyết áp.
_

◦ Hội chứng chuyển hóa và các bệnh lý tim mạch.

_____

2. Tổn Thương Thận Cấp Tính (Acute Kidney Injury - AKI)

◦ AKI là một trong những nguyên nhân hàng đầu làm mất chức năng thận vĩnh viễn.

# # # #

AKI không chỉ gây tổn thương trực tiếp mà còn làm thay đổi độ dốc tiến triển của bệnh thận mạn, khiến GFR giảm nhanh hơn ngay cả sau khi hồi phục (nếu có).
◦ Bệnh nhân suy thận mạn dễ bị tổn thương thận cấp hơn người bình thường gấp 10-20 lần ở giai đoạn III-IV.

◦ Các nguyên nhân gây AKI bao gồm:

▪ Giảm thể tích máu lưu thông: Do tiêu chảy, mất nước, dùng thuốc lợi tiểu, hoặc suy tim cấp.

▪ Thuốc độc cho thận (Nephrotoxic drugs): Một số thuốc, kháng sinh, thuốc ức chế men chuyển (ACE inhibitors), thuốc ức chế thụ thể angiotensin (ARBs) có thể gây tổn thương thận cấp.

Việc sử dụng thuốc bừa bãi hoặc thực phẩm chức năng không rõ nguồn gốc cũng được nhắc đến là yếu tố nguy cơ ở các nước nghèo.

▪ Tắc nghẽn đường tiết niệu (Urinary tract obstruction): Tăng áp lực trong khoang Bowman có thể gây suy thận do nguyên nhân sau thận.

▪ Nhiễm trùng.

▪ Chất cản quang khi chụp CT, MRI

ẢNH MINH HOẠ: Người bệnh không có kiến thức chuyên sâu như bác sĩ nên chỉ biết là "cấp độ 3"

CHUẨN CHÍNH XÁC PHẢI TÍNH GFR (ĐỘ LỌC CẦU THẬN DỰA VÀO CÂN NẶNG, TUỔI, GIỚI)

Phân Loại Insulin – Hiểu Nhanh & Dễ NhớDS Phạm Xuân Thức1. Insulin Tác Dụng Nhanh (Rapid-acting Insulin)Chức năng: Sử dụ...
15/06/2025

Phân Loại Insulin – Hiểu Nhanh & Dễ Nhớ
DS Phạm Xuân Thức
1. Insulin Tác Dụng Nhanh (Rapid-acting Insulin)
Chức năng: Sử dụng trước bữa ăn để kiểm soát lượng đường huyết sau bữa ăn.
Thời gian bắt đầu tác dụng: 5 – 15 phút.
Hiệu quả cao nhất: 30 – 90 phút.
Thời gian tác dụng kéo dài: 3 – 5 giờ.
Đặc điểm: Thích hợp cho những người cần điều chỉnh nhanh lượng đường huyết sau bữa ăn.
Ví dụ:
Insulin Aspart (NovoRapid): Tác dụng nhanh và thường được sử dụng trong điều trị tiểu đường loại 1 và loại 2.
Insulin Lispro (Humalog): Thường được dùng trong các trường hợp khẩn cấp hoặc khi cần kiểm soát đường huyết nhanh chóng.
Insulin Glulisine (Apidra): Có thể tiêm ngay trước hoặc sau bữa ăn.
2. Insulin Tác Dụng Ngắn (Short-acting Insulin)
Chức năng: Dùng trước bữa ăn, nhưng tác dụng chậm hơn insulin tác dụng nhanh.
Thời gian bắt đầu tác dụng: 30 – 60 phút.
Hiệu quả cao nhất: 2 – 3 giờ.
Thời gian tác dụng kéo dài: 6 – 8 giờ.
Đặc điểm: Thích hợp cho những người có nhu cầu kiểm soát lượng đường huyết trong thời gian ngắn.
Ví dụ:
Insulin Regular (SciLin™ R, Actrapid): Thường được sử dụng trong các bệnh viện và trong điều trị tiểu đường.
3. Insulin Tác Dụng Trung Bình (Intermediate-acting Insulin)
Chức năng: Duy trì mức đường huyết ổn định trong suốt cả ngày.
Thời gian bắt đầu tác dụng: 1 – 2 giờ.
Hiệu quả cao nhất: 4 – 8 giờ.
Thời gian tác dụng kéo dài: 12 – 18 giờ.
Đặc điểm: Thích hợp cho những người cần kiểm soát đường huyết trong thời gian dài hơn.
Ví dụ:
Insulin NPH (SciLin™ N, Humulin N, Insulatard): Thường được dùng hai lần mỗi ngày để duy trì mức đường huyết ổn định.
4. Insulin Tác Dụng Dài (Long-acting Insulin)
Chức năng: Duy trì mức đường huyết ổn định suốt 24 giờ.
Thời gian bắt đầu tác dụng: 1 – 4 giờ.
Đặc điểm: Không có đỉnh tác dụng rõ ràng, giúp giảm nguy cơ hạ đường huyết.
Thời gian tác dụng kéo dài: 24 – 42 giờ (tùy loại).
Ví dụ:
Insulin Glargine (Lantus, Basaglar, Toujeo): Thường được tiêm một lần mỗi ngày.
Insulin Detemir (Levemir): Có thể tiêm một hoặc hai lần mỗi ngày tùy thuộc vào nhu cầu.
Insulin Degludec (Tresiba): Tác dụng kéo dài và có thể tiêm bất cứ lúc nào trong ngày.
5. Insulin Hỗn Hợp/Trộn Sẵn (Premixed Insulin)
Chức năng: Kết hợp insulin tác dụng nhanh và tác dụng trung bình trong cùng một mũi tiêm.
Tác dụng kép: Kiểm soát mức đường huyết sau ăn và duy trì ổn định trong suốt cả ngày.
Đặc điểm: Thích hợp cho những người muốn giảm số lần tiêm.
Ví dụ:
SciLin™ M30 (30% Regular + 70% NPH): Giúp kiểm soát đường huyết sau bữa ăn và duy trì ổn định.
NovoMix 30 (30% Aspart + 70% Protamine Aspart): Thích hợp cho bệnh nhân tiểu đường loại 2.
Humalog Mix 25 (25% Lispro + 75% Protamine Lispro): Cung cấp sự linh hoạt cho bệnh nhân trong việc kiểm soát đường huyết.
Lựa Chọn Insulin Phù Hợp
Việc lựa chọn insulin phù hợp phụ thuộc vào nhu cầu và tình trạng sức khỏe của bệnh nhân:
Cần kiểm soát đường huyết sau bữa ăn? → Chọn insulin tác dụng nhanh.
Muốn ổn định đường huyết trong suốt cả ngày? → Chọn insulin tác dụng trung bình hoặc dài.
Muốn quy trình đơn giản, ít tiêm hơn? → Chọn insulin hỗn hợp/trộn sẵn.
Có nhu cầu điều chỉnh đường huyết linh hoạt? → Có thể kết hợp giữa insulin tác dụng nhanh và dài.
Vậy theo các bạn: Trong trường hợp nào bệnh nhân tiểu đường nên lựa chọn insulin hỗn hợp/trộn sẵn thay vì insulin tác dụng nhanh hoặc dài, và những lợi ích cụ thể mà insulin hỗn hợp mang lại là gì?

Nguồn tham khảo:
3319/QĐ-BYT

🌻𝐇𝐈Ể𝐔 𝐑Õ 𝐇Ơ𝐍 𝐕Ề 𝐗É𝐓 𝐍𝐆𝐇𝐈Ệ𝐌 𝐓𝐑𝐎𝐏𝐎𝐍𝐈𝐍 𝐓𝐈𝐌🌻 ✍️𝐓𝐫𝐨𝐩𝐨𝐧𝐢𝐧 𝐭𝐢𝐦 (𝐜𝐓𝐧) 𝐛ắ𝐭 đầ𝐮 𝐱𝐮ấ𝐭 𝐡𝐢ệ𝐧 𝐭𝐫𝐨𝐧𝐠 𝐡𝐮𝐲ế𝐭 𝐭𝐡𝐚𝐧𝐡 𝐭ừ 𝟐 đế𝐧 𝟏𝟎 𝐠𝐢ờ 𝐬𝐚𝐮 𝐤𝐡...
09/06/2025

🌻𝐇𝐈Ể𝐔 𝐑Õ 𝐇Ơ𝐍 𝐕Ề 𝐗É𝐓 𝐍𝐆𝐇𝐈Ệ𝐌 𝐓𝐑𝐎𝐏𝐎𝐍𝐈𝐍 𝐓𝐈𝐌🌻
✍️𝐓𝐫𝐨𝐩𝐨𝐧𝐢𝐧 𝐭𝐢𝐦 (𝐜𝐓𝐧) 𝐛ắ𝐭 đầ𝐮 𝐱𝐮ấ𝐭 𝐡𝐢ệ𝐧 𝐭𝐫𝐨𝐧𝐠 𝐡𝐮𝐲ế𝐭 𝐭𝐡𝐚𝐧𝐡 𝐭ừ 𝟐 đế𝐧 𝟏𝟎 𝐠𝐢ờ 𝐬𝐚𝐮 𝐤𝐡ở𝐢 𝐩𝐡á𝐭 𝐧𝐡ồ𝐢 𝐦á𝐮 𝐜ơ 𝐭𝐢𝐦, đạ𝐭 đỉ𝐧𝐡 𝐭𝐫𝐨𝐧𝐠 𝐤𝐡𝐨ả𝐧𝐠 𝟏𝟐 đế𝐧 𝟒𝟖 𝐠𝐢ờ, 𝐯à 𝐜ó 𝐭𝐡ể 𝐝𝐮𝐲 𝐭𝐫ì 𝐭ă𝐧𝐠 𝐜𝐚𝐨 𝐭ừ 𝟒 đế𝐧 𝟏𝟒 𝐧𝐠à𝐲 (𝐜𝐓𝐧𝐈: 𝟓–𝟏𝟎 𝐧𝐠à𝐲; 𝐜𝐓𝐧𝐓: 𝟓–𝟏𝟒 𝐧𝐠à𝐲).
👇

🌻𝐇𝐈Ể𝐔 𝐑Õ 𝐇Ơ𝐍 𝐕Ề 𝐗É𝐓 𝐍𝐆𝐇𝐈Ệ𝐌 𝐓𝐑𝐎𝐏𝐎𝐍𝐈𝐍 𝐓𝐈𝐌🌻

👉𝕏é𝕥 𝕟𝕘𝕙𝕚ệ𝕞 𝕋𝕟𝕋 "𝕥𝕙ế 𝕙ệ đầ𝕦 𝕥𝕚ê𝕟" đã 𝕔𝕙ứ𝕟𝕘 𝕞𝕚𝕟𝕙 𝕜𝕙ả 𝕟ă𝕟𝕘 𝕧ượ𝕥 𝕥𝕣ộ𝕚 𝕤𝕠 𝕧ớ𝕚 𝕔𝕙ấ𝕥 𝕔𝕙ỉ đ𝕚ể𝕞 𝕤𝕚𝕟𝕙 𝕙ọ𝕔 𝕥𝕣𝕦𝕪ề𝕟 𝕥𝕙ố𝕟𝕘 𝕟𝕙ư ℂ𝕂-𝕄𝔹, đặ𝕔 𝕓𝕚ệ𝕥 𝕥𝕣𝕠𝕟𝕘 𝕧𝕚ệ𝕔 đá𝕟𝕙 𝕘𝕚á 𝕥𝕚ê𝕟 𝕝ượ𝕟𝕘 ở 𝕓ệ𝕟𝕙 𝕟𝕙â𝕟 đ𝕒𝕦 𝕥𝕙ắ𝕥 𝕟𝕘ự𝕔 𝕜𝕙ô𝕟𝕘 ổ𝕟 đị𝕟𝕙.
🌻Hiện nay, các xét nghiệm Troponin có độ nhạy thấp trước đây đã bị loại bỏ khỏi thực hành lâm sàng do chỉ có thể phát hiện các trường hợp nhồi máu cơ tim rõ rệt. Thay vào đó, các xét nghiệm troponin độ nhạy cao được sử dụng phổ biến trên toàn thế giới, đặc biệt ở bệnh nhân nghi ngờ nhồi máu cơ tim cấp. Để được phân loại là xét nghiệm nhạy, phương pháp cần đo được nồng độ troponin thấp dưới ngưỡng bách phân vị thứ 99 ở một tỷ lệ lớn dân số khỏe mạnh và phải đạt hệ số biến thiên (CV) ≤ 10% tại bách phân vị thứ 99. Các xét nghiệm hiện đại ngày nay giúp cải thiện khả năng phát hiện nhồi máu cơ tim sớm, đồng thời cho phép đánh giá tiên lượng bệnh nhân chính xác hơn.
👉Xét nghiệm hs-TnT thế hệ mới không chỉ cải thiện đáng kể độ nhạy trong chẩn đoán nhồi máu cơ tim, cho phép xác định nhanh bệnh nhân có nguy cơ thấp => giúp chẩn đoán nhồi máu cơ tim cấp sớm và chính xác hơn, hỗ trợ an toàn trong việc ra quyết định loại trừ nhanh Nhồi máu cơ tim cấp tại khoa cấp cứu => Điều này góp phần quan trọng trong việc giảm thiểu thời gian nằm viện không cần thiết, hạn chế chi phí y tế và nâng cao hiệu quả chăm sóc bệnh nhân.


Có một nguyên nhân gây phù chân mà lúc học ở trường Y không được biết: vỡ nang Baker vùng khoeo.Lâm sàng biểu hiện bởi h...
30/05/2025

Có một nguyên nhân gây phù chân mà lúc học ở trường Y không được biết: vỡ nang Baker vùng khoeo.

Lâm sàng biểu hiện bởi hiện tượng phù một bên chân kèm đau sau bắp chân, khá giống với bệnh cảnh huyết khối tĩnh mạch sâu chi dưới.

Trong hình là một tình huống tương tự, phù do vỡ nang Baker, dịch lan xuống dưới thấp theo khoảng giữa cơ dép và cơ bụng chân, sau bốn ngày lớp dịch nhỏ dần.

Đường dò lớp dịch xuống dưới bắp chân rất dễ nhìn nhận lầm trên siêu âm là huyết khối tĩnh mạch nếu không biết cách khảo sát phân định kỹ vị trí tĩnh mạch.

🌻𝐑Ố𝐈 𝐋𝐎Ạ𝐍 𝐍𝐇Ị𝐏 𝐍𝐇𝐀𝐍𝐇 𝐓𝐑Ê𝐍 𝐓𝐇Ấ𝐓 – 𝐂Á𝐂𝐇 𝐍𝐇Ậ𝐍 𝐁𝐈Ế𝐓🌻                     (𝐒𝐮𝐩𝐫𝐚𝐯𝐞𝐧𝐭𝐫𝐢𝐜𝐮𝐥𝐚𝐫 𝐓𝐚𝐜𝐡𝐲𝐚𝐫𝐫𝐡𝐲𝐭𝐡𝐦𝐢𝐚𝐬)👉 ℝố𝕚 𝕝𝕠ạ𝕟 𝕟𝕙ị𝕡 ...
06/05/2025

🌻𝐑Ố𝐈 𝐋𝐎Ạ𝐍 𝐍𝐇Ị𝐏 𝐍𝐇𝐀𝐍𝐇 𝐓𝐑Ê𝐍 𝐓𝐇Ấ𝐓 – 𝐂Á𝐂𝐇 𝐍𝐇Ậ𝐍 𝐁𝐈Ế𝐓🌻
(𝐒𝐮𝐩𝐫𝐚𝐯𝐞𝐧𝐭𝐫𝐢𝐜𝐮𝐥𝐚𝐫 𝐓𝐚𝐜𝐡𝐲𝐚𝐫𝐫𝐡𝐲𝐭𝐡𝐦𝐢𝐚𝐬)

👉 ℝố𝕚 𝕝𝕠ạ𝕟 𝕟𝕙ị𝕡 𝕥𝕣ê𝕟 𝕥𝕙ấ𝕥 𝕝à 𝕟𝕙ữ𝕟𝕘 𝕓ấ𝕥 𝕥𝕙ườ𝕟𝕘 𝕟𝕙ị𝕡 𝕥𝕚𝕞 𝕩𝕦ấ𝕥 𝕡𝕙á𝕥 𝕥𝕣ê𝕟 𝔹ộ 𝕟ố𝕚 ℕ𝕙ĩ – 𝕥𝕙ấ𝕥 (𝔸𝕍)
🔍 PHÂN LOẠI DỰA VÀO NHỊP TIM
🔸 1. Nhịp đều (⏱️ khoảng PP hằng định)
📌 Các loại thường gặp:
✅ Nhịp nhanh xoang
❤️ Tần số: 100–180 bpm
🔄 Sóng P: Bình thường, đơn dạng
🧘 Đáp ứng: Có thể chậm lại khi hít sâu hoặc nghiệm pháp kích thích phế vị

✅ Nhịp nhanh kịch phát trên thất do vòng vào lại (Nút nhĩ thất/ Nhĩ thất)
❤️ Tần số: 140–250 bpm
❓ Sóng P: Ẩn hoặc ngược
🛑 Đáp ứng: Có thể ngừng đột ngột nhờ nghiệm pháp phế vị

✅ Nhịp nhanh nhĩ khu trú
❤️ Tần số: 130–250 bpm
🔄 Sóng P: Khác với bình thường (P’)
⚠️ Đáp ứng: block nhĩ thất có thể tăng; hiếm khi ngừng

✅ Cuồng nhĩ (Atrial flutter)
❤️ Tần số: 180–350 bpm
🪚 Sóng P: “Răng cưa” đặc trưng
⚠️ Đáp ứng: block nhĩ thất có thể tăng

🔸 2. Nhịp không đều (💢 loạn nhịp)
📌 Các loại điển hình:
✅ Nhịp nhanh nhĩ đa ổ (Multifocal atrial tachycardia)
🔍 ≥ 3 dạng sóng P’ khác nhau

🌀 Nhịp tim không đều
✅ Rung nhĩ (Atrial fibrillation)
🚫 Không có sóng P thay bằng sóng f lăn tăn
🔀 Nhĩ co bóp hỗn loạn → nhịp thất không đều hoàn toàn

(Y) Kết quả tắc nghẽn ruột nhỏ theo các hướng dẫn của Hiệp hội Phẫu thuật Khẩn cấp Thế giới Bologna+ Nền nền: Tắc ruột n...
06/05/2025

(Y) Kết quả tắc nghẽn ruột nhỏ theo các hướng dẫn của Hiệp hội Phẫu thuật Khẩn cấp Thế giới Bologna

+ Nền nền: Tắc ruột nhỏ (SBO) là một trường hợp phẫu thuật cấp cứu phổ biến liên quan đến tình trạng tử vong lớn, thời gian ở bệnh viện (MẤT), và chi phí chăm sóc sức khỏe. Hướng dẫn của Hiệp hội Phẫu thuật Khẩn cấp Thế giới (WSES) Bologna cung cấp các khuyến nghị bằng chứng cho việc quản lý chất dính SBO, thúc đẩy can thiệp phẫu thuật kịp thời (hoặc quản lý không phẫu thuật (NOM) khi thiếu máu, bóp cổ hoặc viêm màng túi). Tuy nhiên, việc chấp nhận nguyên tắc và tác động của nó đến kết quả vẫn đang được nghiên cứu. Tuân thủ các nguyên tắc của Bologna được đánh giá để xác định tác động của việc tuân thủ đến kết quả.
+ Phương pháp: SnapSBO, một nghiên cứu tương lai, đa trung tâm, ràng buộc thời gian, quan sát, thu được dữ liệu về bệnh nhân bị dính SBO trên các thiết lập chăm sóc sức khỏe đa dạng và đông đảo bệnh nhân. Chăm sóc bệnh nhân được phân loại thành: NOM thành công, phẫu thuật sau một thử nghiệm NOM (NOM-T), không thành công và trực tiếp đến phẫu thuật (DTS). Tuân thủ các đề xuất hướng dẫn chẩn đoán, trị liệu và sau phẫu thuật Bologna được đánh giá là đầy đủ hoặc một phần. Kết quả chính bao gồm tuân thủ các nguyên tắc của Bologna, MẤT, phức tạp và sự cố của số liệu tổng hợp 'kết quả tối ưu' (MẤT ≤5 ngày, xả hàng không phức tạp và không đọc trong vòng 30 ngày).
+ Kết quả: Trong số 982 bệnh nhân dính SBO, NOM thành công xảy ra ở 561 (57,1%), 224 (22.8%) đã đạt NOM-T, và 197 (20,1%) tiến hành DTS. Mức (s.d.) LOS là 5.3(9.0), 12.9(11.4), và 7.7(8.0) ngày (P < 0.001). Kết quả tối ưu đã đạt được trong lần lượt 61,0%, 16,1% và 37,6% (P < 0,001) và sự tuân thủ toàn bộ hướng dẫn đã được quan sát lần lượt là 17,2%, 10,1% và 0,4%.
+ Kết luận: Bệnh nhân bị dính SBO có sự chăm sóc được phù hợp với các nguyên tắc của Bologna đã có một LỖ ngắn hơn và sự cố lớn hơn về kết quả tối ưu. Giải quyết những khoảng trống bằng chứng để thực hành thông qua các chiến lược thực hiện xem xét các yếu tố ngữ cảnh sẽ tăng cường việc nhận nuôi theo hướng dẫn và kết quả của bệnh nhân.
Cre: https://pmc.ncbi.nlm.nih.gov/articles/PMC12005947/

[Điểm báo] HIỆU SUẤT CỦA SIÊU ÂM TRƯỚC SINH TẦM SOÁT TƯƠNG QUAN VỊ TRÍ CỦA CÁC MẠCH MÁU MẠC TREOTác giả: Jean Michel Fau...
02/05/2025

[Điểm báo]

HIỆU SUẤT CỦA SIÊU ÂM TRƯỚC SINH TẦM SOÁT TƯƠNG QUAN VỊ TRÍ CỦA CÁC MẠCH MÁU MẠC TREO

Tác giả: Jean Michel Faure; Anne Larroque‐Devigne; Dominique Forgues; Eve Mousty; Alain Couture; Nicolas Kalfa; Olivier Prodhomme; Florent Fuchs

Tóm tắt:
🍀 Ruột xoay bất toàn tương ứng với sự xoay bất thường của ruột xảy ra trong giai đoạn phôi. Nó liên quan đến ruột giữa – phần ruột đi từ đoạn xa tá tràng tới giữa đại tràng ngang. Ruột giữa xoay bất toàn được biết đến như 1 tình huống nguy hiểm, do nguy cơ xoắn ruột giữa, khi mà quai hỗng tràng đầu tiên và đoạn cuối hồi tràng nằm gần nhau với rễ mạc treo rất ngắn. Tỉ lệ mắc thực sự không rõ và dao động từ 1/200 đến 1/6000

🍀 Xoắn ruột giữa thường được chẩn đoán sau sinh khi dòng sữa đi vào - làm tăng trọng lượng ruột - gây mất cân bằng với mạc treo đưa đến xoắn. Ngược lại, xoắn ruột giữa ở thai thứ phát do ruột xoay bất toàn là 1 tình trạng rất hiếm gặp.

🍀 Khi nghi ngờ sơ sinh bị hội chứng tắc ruột giữa, chẩn đoán ruột xoay bất toàn được gợi ý nhờ siêu âm (SA) khảo sát tương quan vị trí của các mạch máu mạc treo tràng trên do sự liên quan của nó với sự xoay của ruột.

🍀 Dù các trường hợp xoắn ruột giữa trước sinh thứ phát do hội chứng ruột xoay bất toàn đã được báo cáo, chưa có báo cáo về tầm soát trước sinh ruột xoay bất toàn. Tầm soát trước sinh ruột xoay bất toàn trước khi xảy ra biến chứng có thể giúp cho các bác sĩ Nhi khoa kiểm tra các sơ sinh có nguy cơ

🍀 Mục đích: Đánh giá khả năng của SA trước sinh trong xác định tương quan vị trí của SMA và SMV (có liên quan với nguy cơ cao của ruột giữa xoay bất toàn), so sánh với tiêu chuẩn vàng là SA sơ sinh

🍀 Phương pháp. Nghiên cứu đoàn hệ tiến cứu được thực hiện ở Bệnh viện Đại học Trung tâm Montpellier (Pháp) từ tháng 9 năm 2022 tới tháng 2 năm 2023. Tất cả thai phụ trên 18 tuổi với thai kỳ đơn thai trên 31 tuần đến SA khảo sát TCN3 thường quy được đề nghị tham gia nghiên cứu. Tiêu chuẩn không đưa vào là: tồn tại 1 hội chứng dị dạng trên SA, đồng dạng không lách hay đa lách, thoát vị hoành, thoát vị rốn, hở thành bụng, bệnh lý ống tiêu hóa, u bụng, lộn bàng quang, bàng quang to, bất thường NST, hay bệnh nhân có BMI > 30 kg/m2 lúc bắt đầu thai kỳ.

📍 Để thu được mặt phẳng ngang giải phẫu để đánh giá tương quan vị trí của các mạch máu mạc treo tràng trên, chúng tôi sử dụng cùng phương pháp như đã được mô tả ở sơ sinh (hình 1). Bắt đầu từ mặt phẳng đo chu vi bụng, đầu dò được di chuyển nhẹ xuống dưới về phía chân thai. Các mốc giải phẫu trên mặt phẳng tiêu chuẩn được trình bày ở hình 2. Khảo sát các mạch máu bắt đầu bằng B-mode. SMA có halo ngoại vi thấy rõ ở TCN3, nó xuất phát từ thành trước động mạch chủ và chạy xuống dưới. Giữa động mạch chủ bụng và SMA, có thể thấy tĩnh mạch thận trái chạy về tĩnh mạch chủ dưới. SMV, có đường kính lớn hơn SMA, chạy xuống dưới từ hợp lưu tĩnh mạch cửa, thường bên phải SMA. Doppler màu và Doppler xung được sử dụng để phát hiện và xác định các mạch máu tốt hơn (nếu cần)

📍 Đối với từng thai, tương quan vị trí của các mạch máu trên mặt cắt ngang được xác định là SMV ở bên phải, ở phía trước hay ở bên trái của SMA. Dữ liệu được so sánh với khảo sát SA bụng sơ sinh được thực hiện bởi nhà hình ảnh học Nhi khoa

🍀 Kết quả: 86 bệnh nhân thỏa tiêu chuẩn đưa vào và 80 (93%) cuối cùng được đưa sau khi lấy đồng thuận tham gia nghiên cứu. Trong số này, 1 trường hợp bị loại trừ do tình trạng mẹ kém và tư thế thai lưng phía trước. Các mạch máu mạc treo tràng trên xác định được ở tất cả 79 thai.

📍 Biểu hiện trước sinh cho thấy: tương quan vị trí bình thường (tĩnh mạch ở bên phải động mạch) ở 96.2%; ở 2 trường hợp, tĩnh mạch ở phía trước động mạch; ở 1 trường hợp, tĩnh mạch ở bên trái động mạch.

📍 Ở 75 thai, vị trí của các mạch máu được phát hiện chỉ bằng B-mode. Ở 4 trường hợp còn lại, do quan sát kém trên B-mode, Doppler màu và xung được sử dụng

📍 74 sơ sinh được khảo sát và so sánh với biểu hiện trước sinh cho thấy đồng thuận xuất sắc (hệ số Kappa 100%). 1 trường hợp ruột xoay bất toàn được chẩn đoán sau sinh tương ứng với trường hợp có tĩnh mạch ở bên trái của động mạch

📍 Quá trình phôi đưa đến sự xoay ruột bình thường là phức tạp. Nó dựa trên sự xoay từ bên ngoài vào bên trong bụng thai 270 độ ngược chiều kim đồng hồ quanh trục SMA và trải qua 3 giai đoạn khác nhau:

o Giai đoạn đầu (giữa tuần 5-10): có sự thoát vị ruột sinh lý vào trong dây rốn. Quai ruột giữa phía gần tương ứng với quai tá-hỗng tràng, nằm ngay giữa và phía trên SMA, xoay 90 độ ngược chiều kim đồng hồ trở thành nằm ngang. Trong 2 tuần kế tiếp, nó di chuyển một lần nữa 90 độ ngược chiều kim đồng hồ (tổng là 180 độ) và đến ngay giữa ở bên phải SMA. Đồng thời, quai ruột phía xa tương ứng với quai manh-đại tràng, nằm phía dưới SMA, xoay 900 ngược chiều kim đồng hồ và kết thúc ở bên trái SMA. Cả 2 quai ruột duy trì vị trí này cho đến khi ruột trở vào ổ bụng

o Giai đoạn thứ 2 (tuần 10): ruột trở vào ổ bụng. Trong giai đoạn này, quai tá-hỗng tràng xoay 90 độ ngược chiều kim đồng hồ và kết thúc ở bên trái SMA. Quai manh-đại tràng sau đó xoay hơn 180 độ khi nó trở lại khoang bụng và đến bên phải SMA.

o Giai đoạn thứ 3 (giữa tuần 11-12), xảy ra sự đi xuống của quai manh-đại tràng và sự cố định của các mạc treo. Khi kết thúc sự xoay ruột bình thường, ruột giữa được cố định vào phía sau ổ bụng: tá tràng được cố định bởi mạc Treitz, quai tá-hỗng được cố định ở bờ trên của mái (roof) mạc treo, bên trái SMA và cuối cùng, quai manh-đại tràng được cố định hoàn toàn trái ngước với đoạn phía trên, vào ¼ bụng dưới phải bởi mạc Todt (hình 5A). Với sự xoay bình thường, đạt được 1 cuống rộng ở đáy SMA và bảo vệ khỏi xoắn ruột giữa

📍 Trong trường hợp ruột giữa xoay bất thường, có thể thấy 2 tình huống – đều có SMV bên trái của SMA.
o Type mạc treo chung hoàn toàn: tương ứng với dừng lại sau khi xoay 90 độ đầu tiên (hình 5B). Hệ quả, tá tràng và quai tá-hỗng tràng nằm phía dưới ở bên phải SMA, quai manh-đại tràng nằm ở bên trái nó. Rễ mạc treo bị đảo ngược từ trên-phải (quai tá-hỗng tràng) đến dưới-trái (quai manh-đại tràng). Rễ nằm ngang hoặc chếch với đáy rộng. Tình huống này không có triệu chứng và nguy cơ xoắn ruột rất thấp

o Ngược lại, type mạc treo chung không hoàn toàn: tương ứng với dừng lại sau khi phần trên ruột giữa xoay 180 độ và phần dưới ruột giữa xoay 90 đến 180 độ (hình 5C). Quai tá-hỗng tràng nằm xuống dưới ngay giữa, bên phải của SMA, quai manh-đại tràng thường nằm ở bên trái của SMA và bên dưới gan. Hệ quả, rễ mạc treo bị giới hạn bởi cuống hẹp – có thể xoắn quanh nó và có nguy cơ cao xoắn ruột. Các dải Ladd có thể mở rộng giữa quai manh-đại tràng và ¼ bụng trên-phải, bắt qua tá tràng với khả năng gây tắc tá tràng. Thường có triệu chứng, sự xoay bất toàn này biểu hiện ở sơ sinh và trong năm đầu đời bằng hội chứng tắc ruột cao, hoặc do chèn ép tá tràng bởi các dải Ladd, hoặc đáng chú ý nhất do xoắn ruột. Xoắn ruột trong xoay bất toàn type không hoàn toàn dễ gây thiếu máu ruột (tĩnh mạch hoặc động mạch), đưa đến hoại tử ruột

Kết luận:
👉 Có thể đánh giá tương quan vị trí của SMA và SMV bằng SA trước sinh lúc thai 30-34 tuần với đồng thuận xuất sắc với biểu hiện sau sinh. Trong trường hợp bất thường, nên thực hiện nhiều khảo sát hơn, gồm cả MRI trước sinh, X quang quy ước sau sinh để xác nhận ruột xoay bất toàn.

👉 Chẩn đoán sớm có thể ngăn ngừa các biến chứng như thiếu máu, hoại tử ruột và tử vong. Tầm soát tương quan bất thường của các mạch máu mạc treo tràng trên cũng có thể được sử dụng trong chẩn đoán một số hội chứng và nhiều dị dạng thai.

Nguồn: https://doi.org/10.1002/jum.16576
Lược dịch: BS Hà Duy Bình-Hiệu đính: BS Hà Tố Nguyên

🕓🧠CƠ THỂ CHÚNG TA CŨNG CÓ CHIẾC ĐỒNG HỒ CỰC KÌ "XỊN SÒ" 🔵 Nhân trên chéo/Nhân trên thị (SCN – suprachiasmatic nucleus) c...
02/05/2025

🕓🧠CƠ THỂ CHÚNG TA CŨNG CÓ CHIẾC ĐỒNG HỒ CỰC KÌ "XỊN SÒ"
🔵 Nhân trên chéo/Nhân trên thị (SCN – suprachiasmatic nucleus) của vùng dưới đồi đóng vai trò như là “đồng hồ chủ quản (master clock)” cho nhiều hoạt động sinh lý, tinh thần và hành vi.
🔵 SCN nhận được sự chi phối trực tiếp từ võng mạc thông qua con đường võng mạc-hạ đồi (RHT – retinohypothalamic tract) để điều chỉnh hoạt động của nó theo chu kỳ ngày-đêm:
- Các tế bào thần kinh SCN chiếu đến nhiều trung tâm não khác nhau, chứa đồng hồ sinh học cục bộ chỉ đạo việc ăn uống-nhịn ăn, ngủ-thức, nhịp sinh học tự chủ và thần kinh nội tiết.
- Những tín hiệu hệ thống này đồng bộ hóa các đồng hồ phân tử cục bộ (local molecular clocks) trong các mô ngoại vi; và sau đó, các đồng hồ cục bộ này chỉ đạo biểu hiện gen sinh học điều chỉnh nhịp sinh lý, bao gồm cả những nhịp liên quan đến sự tỉnh táo và nhận thức của tinh thần, điều hòa tim mạch, chuyển hóa và chức năng thận.
⤵️Các cơ chế sinh lý, sinh học phân tử được trình bày đầy đủ và chi tiết trong bài viết ĐẦU TIÊN (STT-1) của chuyên mục Y HỌC THƯỜNG THỨC 👉Tải về và đọc bản đầy đủ MIỄN P.H Í nhaa các bạn:

https://drive.google.com/file/d/1HayYWvr7TyzaVRNecjNjxo_exQtc_tP1/view?usp=drivesdk

Một sản phụ người Pháp, 31 tuổi, từng là tình nguyện viên tại Bệnh viện Đại học Lille, đã khiến cả giới chuyên môn kinh ...
02/05/2025

Một sản phụ người Pháp, 31 tuổi, từng là tình nguyện viên tại Bệnh viện Đại học Lille, đã khiến cả giới chuyên môn kinh ngạc khi trải qua ca sinh nở hiếm gặp đến mức được đăng tải trên Tạp chí Sản - Phụ khoa và Sinh học Sinh sản, một trong những tạp chí y khoa danh giá nhất châu Âu. Bài viết mang tựa đề “Một ca chào đời diệu kỳ” – và quả thật, không có hai từ nào chính xác hơn.

Ở tuần thai thứ 36, người mẹ này cảm nhận những cơn đau bụng bất thường nên đến Bệnh viện Jeanne de Flandre để kiểm tra. Các bác sĩ siêu âm và ghi nhận thai nhi đang ở ngôi mông, nước ối vẫn ổn định, mẹ không có dấu hiệu xuất huyết – mọi thứ dường như vẫn nằm trong tầm kiểm soát. Thế nhưng, những cơn đau ngày một dữ dội, liên tục và vượt qua ngưỡng chịu đựng của cô.

Linh cảm của các bác sĩ mách bảo có điều không ổn. Nghi ngờ sản phụ có thể bị rách động mạch chủ – một biến chứng cực kỳ nguy hiểm – họ quyết định đưa cô đi chụp CT. Kết quả khiến tất cả bàng hoàng: cô đã bị vỡ tử cung, với vết rách dài tới 10cm – một biến cố sản khoa có thể cướp đi sinh mạng của cả mẹ lẫn con nếu không được xử lý kịp thời.

Nhưng ngay khi cái chết tưởng như đã cận kề, sự sống lại lên tiếng – lần này, là từ chính thai nhi.

Không ai biết bằng cách nào, nhưng bé trai trong bụng mẹ đã xoay lưng lại đúng vị trí lỗ thủng trên thành tử cung – như một “cục hít sinh học” – bít kín lại vết vỡ, không để máu tràn ra ngoài. Các bác sĩ tin rằng chính hành động này đã giúp ngăn tử cung tiếp tục rách toạc, tạo điều kiện quý giá để đội ngũ y tế kịp thời thực hiện ca mổ bắt thai khẩn cấp.

Đứa trẻ chào đời nặng 2,52 kg, khỏe mạnh, cân đối – duy chỉ có một chi tiết khác thường: một khối u lớn nổi lên trên lưng em, như vết tích của hành trình “bảo vệ mẹ” thần kỳ. Ban đầu, các bác sĩ lo ngại sẽ phải can thiệp để xử lý phần mô lạ này. Nhưng rồi, như thể chưa từng tồn tại, cục u biến mất chỉ sau vài giờ đồng hồ.

Tiến sĩ Charles Garabedian – người trực tiếp theo dõi ca sinh – gọi đây là “một trường hợp đặc biệt của vỡ tử cung”, là bằng chứng sống động cho mối liên hệ sâu sắc giữa mẹ và con.

Người ta hay nói rằng: Suốt thai kỳ, người mẹ làm mọi cách để bảo vệ con. Nhưng đôi khi, chính đứa trẻ cũng đang âm thầm tìm cách bảo vệ lại mẹ mình – theo bản năng thuần khiết và mạnh mẽ nhất.

Bởi vì tình mẫu tử – luôn là điều kỳ diệu nhất mà tạo hóa từng tạo ra.

Họ gọi đó là một “phép màu” – nhưng thực ra, nếu tin vào sự gắn kết kỳ diệu giữa mẹ và con, bạn sẽ hiểu: đó là thứ tình cảm sâu thẳm vượt ra ngoài y học, vượt qua cả lý trí.

-Kiến thức thú vị-
Theo: babysitio
TokyoLife chia sẻ

Các vùng thể hiện trên điện tim
02/05/2025

Các vùng thể hiện trên điện tim

TÓM TẮT CHẨN ĐOÁN VÀ ĐIỀU TRỊ TĂNG HUYẾT ÁP THEO HỘI TIM MẠCH CHÂU ÂU 2024Hướng dẫn đo huyết áp đúng cách:• Tay áo được ...
01/05/2025

TÓM TẮT CHẨN ĐOÁN VÀ ĐIỀU TRỊ TĂNG HUYẾT ÁP THEO HỘI TIM MẠCH CHÂU ÂU 2024
Hướng dẫn đo huyết áp đúng cách:
• Tay áo được xắn lên và nghỉ ngơi.
• Tay đặt ngang tim, ngồi ghế có tựa lưng.
• Chân đặt thẳng, bàn chân chạm sàn.
• Sử dụng máy đo huyết áp điện tử đã được kiểm định.
• Đo huyết áp 3 lần mỗi lần cách nhau 1 phút, lấy trị số trung bình 2 lần cuối.
• Không hút thuốc lá, cà phê, ăn hoặc tập thể dục trước 30 phút.
• Không nói chuyện trong khi đo.
• Thời gian đo khoảng 3–5 phút.
• Nhiệt độ phòng thoải mái, yên tĩnh.
Sàng lọc huyết áp:
• Sàng lọc:
o Mỗi 3 năm với người < 40 tuổi.
o Hằng năm với người ≥ 40 tuổi.
• Khẳng định huyết áp:
o Đo bằng thiết bị tại nhà (HBPM) hoặc 24h (ABPM) hoặc nhiều lần tại phòng khám.
Chăm sóc lấy bệnh nhân làm trung tâm:
Phân loại huyết áp tại phòng khám:
1. Không tăng huyết áp:
o Huyết áp tâm thu < 120 mmHg và tâm trương < 70 mmHg.
2. Huyết áp tăng:
o Huyết áp tâm thu 120–139 mmHg và tâm trương 70–89 mmHg.
3. Tăng huyết áp tại phòng khám (office hypertension):
o Huyết áp tâm thu ≥ 140 mmHg hoặc tâm trương ≥ 90 mmHg.
Đối tượng đặc biệt:
• ≥ 85 tuổi, suy yếu, chóng mặt khi đứng (hạ huyết áp tư thế), tuổi thọ ngắn → nên bắt đầu đơn trị liệu liều thấp.
• < 40 tuổi hoặc có dấu hiệu tăng huyết áp kháng trị → cần sàng lọc tăng huyết áp thứ phát.
Đã có bệnh tim mạch, bệnh thận mạn giai đoạn trung bình-nặng, đái tháo đường, tổn thương cơ quan đích do tăng huyết áp, tăng Cholesterol máu gia đình →
• Điều trị tăng huyết áp theo mục tiêu.
Không có bệnh tim mạch, bệnh thận mạn giai đoạn trung bình-nặng, đái tháo đường, tổn thương cơ quan đích do tăng huyết áp, tăng Cholesterol máu gia đình →
• Tính toán điểm nguy cơ SCORE/SCORE2-OP.
Điều trị:
• Biện pháp thay đổi lối sống.
• Điều trị thuốc nếu huyết áp ≥ 130/80 mmHg đã được xác nhận.
• Theo dõi huyết áp và khả năng dung nạp thuốc.
Mục tiêu huyết áp:
• Tâm thu 120–129 mmHg (mức khuyến cáo I).
• Tâm trương 70–79 mmHg (mức khuyến cáo IIb).
Phác đồ điều trị theo bước:
1. Đơn trị liệu liều thấp (ưu tiên nếu huyết áp tăng, tuổi ≥ 85, suy yếu, hạ huyết áp tư thế).
2. Kết hợp hai thuốc liều thấp (ức chế men chuyển/ức chế thụ thể + ức chế canxi/thuốc lợi tiểu).
3. Kết hợp ba thuốc liều thấp (ức chế men chuyển/ức chế thụ thể + ức chế canxi + thuốc lợi tiểu).
4. Kết hợp ba thuốc với liều tối đa dung nạp được.
5. Nếu vẫn kháng trị →
o Bổ sung ức chế beta nếu có chỉ định (đau thắt ngực, sau nhồi máu cơ tim, suy tim).
o Thêm spironolactone (mức khuyến cáo IIa).
o Kiểm tra tuân thủ điều trị (mức khuyến cáo IIa).
o Gửi đến phòng khám tăng huyết áp (mức khuyến cáo IIa).

Address

Thị Trấn Lạc Dương/Huyện Lạc Dương
Lac Duong
66206

Website

Alerts

Be the first to know and let us send you an email when Dịch Vụ Chăm Sóc Sức Khoẻ Huyện Lạc Dương posts news and promotions. Your email address will not be used for any other purpose, and you can unsubscribe at any time.

Share

Share on Facebook Share on Twitter Share on LinkedIn
Share on Pinterest Share on Reddit Share via Email
Share on WhatsApp Share on Instagram Share on Telegram

Category