09/09/2025
NHỮNG ĐIỀU CẦN NHỚ KHI TIẾP CẬN 1 BỆNH NHÂN ĐAU NGỰC
🙌🙌🙌🙌🙌🙌🙌🙌🙌🙌🙌🙌🙌
______
CHIA SẺ MIỄN PHÍ ĐỌC LẠI KHI CẦN
# # # # # # # # # # # # # # # # # # # # # # # # # # # #
I. Phân loại Nguyên nhân Đau ngực
Đau ngực là một triệu chứng phức tạp với nhiều nguyên nhân tiềm ẩn, từ lành tính đến đe dọa tính mạng. Các nguyên nhân có thể được nhóm theo hệ cơ quan:
1. Thành ngực: Đây là nguyên nhân thường gặp nhất tại các cơ sở chăm sóc sức khỏe ban đầu, chiếm từ 25% đến 50% các trường hợp. Nguyên nhân bao gồm viêm da, cơ xương khớp, chấn thương, hoặc đau thần kinh (ví dụ như zona thần kinh).
___
2. Phổi và Màng phổi: Các bệnh lý như tràn khí màng phổi, viêm màng phổi, thuyên tắc phổi, hoặc ung thư phổi xâm lấn có thể gây đau ngực.
3. Tim mạch: Mặc dù chỉ chiếm khoảng 14-16% các trường hợp tại tuyến ban đầu, đây là nhóm nguyên nhân nguy hiểm nhất. Bao gồm:
◦ Bệnh động mạch vành (hội chứng mạch vành cấp/mạn tính).
◦ Viêm màng ngoài tim.
◦ Bóc tách động mạch chủ.
◦ Thuyên tắc phổi.
◦ Tăng áp động mạch phổi.
◦ Bệnh van tim (đặc biệt là van động mạch chủ).
◦ Bệnh cơ tim phì đại.
_____
4. Dạ dày - Ruột: Các bệnh lý như trào ngược dạ dày - thực quản, viêm hoặc co thắt thực quản, loét dạ dày - tá tràng và viêm tụy cấp đều có thể gây triệu chứng đau ngực.
5. Trung thất: Các tình trạng như tràn khí trung thất hay u trung thất.
6. Tâm lý: Các trạng thái lo lắng, căng thẳng, hoặc trầm cảm cũng là nguyên nhân đáng kể gây đau ngực, chiếm từ 9.5% đến 18% các trường hợp.
_____________
ĐAU NGỰC GÂY ĐE DỌA TÍNH MẠNG CẦN CẢNH GIÁC
II. Nhận diện các Nguyên nhân Đe dọa Tính mạng
Điều ưu tiên hàng đầu là phải xác định và loại trừ các nguyên nhân đau ngực có thể gây tử vong nhanh chóng.
Các tình trạng này thường biểu hiện bằng cơn đau ngực cấp, dữ dội và kéo dài.
Hội chứng mạch vành cấp (Nhồi máu cơ tim cấp, Đau thắt ngực không ổn định): Do cục máu đông làm tắc động mạch vành, gây thiếu máu và hoại tử cơ tim.
Bóc tách động mạch chủ ngực: Lớp nội mạc động mạch chủ bị rách, tạo ra hai lòng mạch (thật và giả), gây thiếu máu các cơ quan và có thể dẫn đến tử vong.
Thuyên tắc phổi: Cục máu đông di chuyển đến gây tắc động mạch phổi, cản trở trao đổi khí, gây suy thất phải cấp và tụt huyết áp.
Tràn dịch màng ngoài tim gây chèn ép tim cấp: Dịch tích tụ trong khoang màng ngoài tim gây chèn ép tim, đặc biệt là thất phải, làm rối loạn huyết động.
Tràn khí màng phổi áp lực (dạng một chiều): Khí tràn vào khoang màng phổi nhưng không thoát ra được, làm xẹp phổi và đẩy trung thất, gây suy hô hấp và tử vong.
____
III. Tiếp cận Chẩn đoán Lâm sàng
Một phương pháp tiếp cận toàn diện và có hệ thống là chìa khóa để chẩn đoán chính xác.
Hỏi bệnh sử
Hỏi kỹ đặc điểm cơn đau: Đây là bước quan trọng nhất.
◦ Hoàn cảnh khởi phát: Đau khi gắng sức, khi nghỉ ngơi, sau bữa ăn no, hay khi có căng thẳng tâm lý?.
◦ Vị trí và hướng lan: Đau ở đâu (sau xương ức, trước tim)? Có lan lên vai, cổ, hàm, tay trái, hoặc ra sau lưng không?.
◦ Tính chất: Đau kiểu đè nặng, bóp nghẹt, như dao đâm hay âm ỉ?.
◦ Cường độ: Đánh giá theo thang điểm (ví dụ từ 1-10).
◦ Thời gian: Cơn đau kéo dài bao lâu? (đau do bệnh mạch vành thường kéo dài trên 20 phút).
◦ Yếu tố tăng/giảm: Đau có tăng khi hít sâu, ho, thay đổi tư thế không? Có giảm khi nghỉ ngơi hay dùng thuốc (như Nitroglycerin) không?.
***
◦ Triệu chứng kèm theo: Vã mồ hôi, buồn nôn, khó thở, chóng mặt?.
____
(1) Khai thác các yếu tố nguy cơ tim mạch: Tuổi, giới tính, tăng huyết áp, đái tháo đường, rối loạn lipid máu, hút thuốc lá, tiền sử gia đình mắc bệnh tim mạch sớm.
(2) Lưu ý triệu chứng "tương đương" đau ngực: Đặc biệt ở người lớn tuổi, bệnh nhân đái tháo đường, triệu chứng có thể không điển hình mà chỉ là khó thở.
___
Thăm khám thực thể
Khám toàn diện: Đánh giá tổng trạng, dấu hiệu sinh tồn (mạch, huyết áp ở cả hai tay, nhịp thở, SpO2).
Khám tim: Nghe tiếng tim, tìm tiếng cọ màng ngoài tim hoặc âm thổi mới xuất hiện.
Khám phổi: Tìm dấu hiệu của tràn dịch, tràn khí màng phổi, hay viêm phổi.
Khám bụng và mạch máu: Tìm dấu hiệu phình, bóc tách động mạch chủ, hoặc huyết khối tĩnh mạch sâu chi dưới (một bên chân sưng, nóng, đỏ, đau).
Khám thành ngực: Tìm điểm đau khu trú, ban da của zona thần kinh.
____
CÒN NỮA ...............