Phòng khám Ung bướu Chơn Tâm

Phòng khám Ung bướu Chơn Tâm Thạc sỹ, bác sỹ. NGUYỄN VĂN HOÁ - Bệnh viện Ung bướu Đà Nẵng

CHẾ ĐỘ TẬP THỂ DỤC CHO THẤY HIỆU QUẢ HỨA HẸN TRONG UNG THƯ ĐẠI TRỰC TRÀNG Thảo luận về kết quả từ hai nghiên cứu pha 3 (...
03/07/2025

CHẾ ĐỘ TẬP THỂ DỤC CHO THẤY HIỆU QUẢ HỨA HẸN TRONG UNG THƯ ĐẠI TRỰC TRÀNG

Thảo luận về kết quả từ hai nghiên cứu pha 3 (ATOMIC và CHALLENGE) liên quan đến ung thư đại trực tràng (CRC) được trình bày tại ASCO 2025.
🔹 Nghiên cứu ATOMIC: Phác đồ mFOLFOX6 kết hợp immunotherapy (atezolizumab) giúp tăng tỷ lệ sống không bệnh lên 86.4% so với 76.6% của nhóm chỉ dùng hóa trị (HR: 0.50; P < .0001). Một bước tiến lớn trong điều trị CRC! 🚀
🔹 Nghiên cứu CHALLENGE: Tập luyện thể dục có chương trình mang lại kết quả ấn tượng!
- Kết quả: Nhóm tập luyện cải thiện đáng kể tỷ lệ sống không bệnh (DFS), giảm 28% nguy cơ tái phát ung thư (HR: 0.72; P = .017).
- Số liệu: Cứ 16 người tham gia tập luyện, 1 trường hợp tái phát hoặc ung thư mới được ngăn chặn!
Bác sĩ Nicholas J. Hornstein nhấn mạnh rằng các kết quả này đang thay đổi cách tiếp cận điều trị, với tập luyện thể dục ngày càng được coi là một phần quan trọng trong phác đồ điều trị ung thư đại trực tràng, tương tự như hóa trị.
🔍 Về thử nghiệm CHALLENGE:
➖Mục tiêu: Đánh giá hiệu quả của tập luyện thể dục trong việc kéo dài thời gian sống không bệnh.
➖Thiết kế: Bệnh nhân được chia ngẫu nhiên thành 2 nhóm:
1️⃣ Nhóm tập luyện có chương trình, cải thiện sức khỏe thể chất.
2️⃣ Nhóm đối chứng chỉ nhận giáo dục sức khỏe.
♦️Kết luận: Chương trình tập luyện giúp giảm nguy cơ tái phát ung thư, khẳng định vai trò của vận động trong điều trị CRC! 🏃‍♀️
💬 Thông điệp: Tập thể dục không chỉ tốt cho sức khỏe mà còn là "liều thuốc" mạnh mẽ trong cuộc chiến chống ung thư!
Nguồn: https://www.cancernetwork.com/view/exercise-based-regimen-shows-efficacy-promise-in-crc

CÁC PHƯƠNG PHÁP ĐIỀU TRỊ UNG THƯ ĐẦU VÀ CỔUng thư đầu và cổ là một vấn đề sức khỏe đáng kể trên thế giới cũng như tại Vi...
29/06/2025

CÁC PHƯƠNG PHÁP ĐIỀU TRỊ UNG THƯ ĐẦU VÀ CỔ

Ung thư đầu và cổ là một vấn đề sức khỏe đáng kể trên thế giới cũng như tại Việt Nam, với hàng ngàn ca mới mỗi năm. Phát hiện sớm và điều trị kịp thời có thể cải thiện đáng kể tiên lượng. Hãy cùng tìm hiểu về các phương pháp điều trị bệnh ung thư đầu và cổ.
🔹 Phương pháp điều trị chính:
- Phẫu thuật: Loại bỏ khối u và mô ung thư, thường kết hợp với các phương pháp khác để tăng hiệu quả.
- Xạ trị: Sử dụng bức xạ năng lượng cao để tiêu diệt tế bào ung thư, với kỹ thuật hiện đại như IMRT giảm tổn thương mô lành.
- Hóa trị: Sử dụng thuốc mạnh để thu nhỏ hoặc loại bỏ khối u, thường dùng trong các trường hợp ung thư tiến triển.
- Liệu pháp nhắm trúng đích: Tấn công các phân tử cụ thể liên quan đến ung thư, như thuốc ức chế EGFR, với ít tác dụng phụ hơn.
- Liệu pháp miễn dịch: Tăng cường hệ miễn dịch để chống lại ung thư, đặc biệt hiệu quả trong các trường hợp tái phát hoặc di căn.
🔹 Điều trị hỗ trợ:
- Hỗ trợ dinh dưỡng: Đảm bảo cơ thể đủ năng lượng và dưỡng chất, đặc biệt quan trọng khi bệnh nhân gặp khó khăn trong việc ăn uống hoặc nuốt.
- Hỗ trợ tâm lý: Giảm lo âu, trầm cảm và cải thiện chất lượng điều trị và cuộc sống. Nghiên cứu tại Việt Nam cho thấy 91,7% bệnh nhân ung thư gặp rối loạn tâm lý, nhấn mạnh tầm quan trọng của hỗ trợ này.
- Phục hồi chức năng: Hỗ trợ khôi phục khả năng nói, nuốt, hoặc di chuyển thông qua liệu pháp nói, vật lý trị liệu, và liệu pháp nghề nghiệp.
- Bổ sung vi lượng: Bổ sung vitamin và khoáng chất như vitamin D, kẽm để cải thiện sức khỏe tổng thể, nhưng cần được bác sĩ hướng dẫn để đảm bảo an toàn.
- Các liệu pháp oxy cao áp (HBOT), liệu pháp tăng thân nhiệt (hyperthermia), và y học cổ truyền cũng có vai trò khác nhau trong việc hỗ trợ điều trị ung thư.
🔹 Kết luận
Các phương pháp điều trị ung thư đầu và cổ, từ phẫu thuật đến liệu pháp miễn dịch, cùng với các điều trị hỗ trợ mang lại nhiều lựa chọn hiệu quả cho bệnh nhân. Điều trị được cá nhân hóa – Mỗi trường hợp là khác nhau, giai đoạn, sức khỏe chung và mục tiêu của bạn sẽ quyết định kế hoạch điều trị.
Phát hiện sớm và phương pháp tiếp cận đa mô thức có thể tạo nên sự khác biệt. Hãy chủ động chăm sóc sức khỏe và liên hệ bác sĩ ngay nếu có triệu chứng nghi ngờ.
— — — — — — — — — — —
🏫 Phòng khám Ung bướu Chơn Tâm
☎️ 0981 263 167 – 0983 865 233
📧 chontamclinic@gmail.com
Địa chỉ: 27 Chơn Tâm 9, Liên Chiểu, Đà Nẵng

CHỈ ĐỊNH XẠ TRỊ TRONG ĐIỀU TRỊ UNG THƯ PHỔI🔷Tổng quan về xạ trị trong ung thư phổiXạ trị sử dụng tia X năng lượng cao, t...
22/06/2025

CHỈ ĐỊNH XẠ TRỊ TRONG ĐIỀU TRỊ UNG THƯ PHỔI

🔷Tổng quan về xạ trị trong ung thư phổi
Xạ trị sử dụng tia X năng lượng cao, tia gamma hoặc các hạt nguyên tử để tiêu diệt tế bào ung thư bằng cách gây tổn thương DNA, ngăn chặn khả năng phân chia của chúng. Các tế bào lành ít bị ảnh hưởng hơn do khả năng phục hồi tốt hơn. Xạ trị có thể được sử dụng như phương pháp điều trị chính, tân bổ trợ (trước phẫu thuật), bổ trợ (sau phẫu thuật), giảm nhẹ triệu chứng hoặc kiểm soát di căn. Các kỹ thuật hiện đại như xạ trị định vị thân (SBRT/SABR), xạ trị điều biến cường độ (IMRT), và xạ trị proton đã nâng cao độ chính xác, giúp giảm tổn thương mô lành xung quanh.
🔷Vai trò của xạ trị
☑️Điều trị triệt để: Loại bỏ hoàn toàn khối u ở giai đoạn sớm, đặc biệt khi phẫu thuật không khả thi.
☑️Tân bổ trợ: Thu nhỏ khối u trước phẫu thuật để tăng khả năng cắt bỏ triệt để.
☑️Bổ trợ: Loại bỏ tế bào ung thư còn sót sau phẫu thuật, giảm nguy cơ tái phát.
☑️Giảm nhẹ triệu chứng: Giảm đau, cải thiện hô hấp, hoặc kiểm soát các triệu chứng như ho ra máu, chèn ép tủy sống, hoặc hội chứng chèn ép tĩnh mạch chủ trên.
☑️Kiểm soát di căn: Điều trị di căn não hoặc các tổn thương di căn ít vị trí (oligometastases).
🔷Chỉ định xạ trị trong ung thư phổi không tế bào nhỏ (nsclc)
Giai đoạn Sớm (I & II)
☑️Xạ trị định vị thân (SBRT/SABR): Là lựa chọn chính cho bệnh nhân giai đoạn I (thường kích thước u ≤ 5 cm) không thể phẫu thuật do tuổi cao, bệnh nền nghiêm trọng, hoặc từ chối phẫu thuật. SBRT sử dụng liều cao, tập trung chính xác vào khối u trong 3-5 buổi, điều chỉnh theo chuyển động hô hấp. Liều khuyến nghị cho khối u ngoại vi là 48 Gy/4 phân liều hoặc 54 Gy/3 phân liều; khối u trung tâm là 60 Gy/10 phân liều. SBRT mang lại hiệu quả triệt để tương đương phẫu thuật với ít tác dụng phụ.
☑️Xạ trị triệt để thay thế phẫu thuật: Đối với bệnh nhân giai đoạn I-II từ chối phẫu thuật, xạ trị triệt để kết hợp hóa trị (nếu có di căn hạch) là lựa chọn thay thế, đặc biệt ở giai đoạn II với nguy cơ tái phát cao.
Giai đoạn tại tiến triển chỗ - tại vùng (III)
☑️Hóa xạ trị đồng thời: Là tiêu chuẩn cho NSCLC giai đoạn III không thể phẫu thuật, sử dụng hóa trị dựa trên platin kết hợp liều xạ trị 60 Gy. Hóa xạ trị đồng thời hiệu quả hơn tuấn tự, nhưng hóa trị tuấn tự có thể được xem xét nếu bệnh nhân không dung nạp được do độc tính. IMRT được sử dụng để tối ưu hóa phân bố liều, giảm tổn thương phổi và thực quản.
☑️Liệu pháp củng cố: Sau hóa xạ trị đồng thời, Durvalumab (liệu pháp miễn dịch) được khuyến nghị cho bệnh nhân có PD-L1 ≥ 1%, cải thiện đáng sống còn toàn bộ. Osimertinib có thể xem xét cho bệnh nhân có đột biến EGFR, dù dữ liệu còn hạn chế.
☑️U Pancoast: Hóa xạ trị đồng thời là bước đầu trước phẫu thuật, với quyết định điều trị cần hội chẩn đa chuyên khoa.
☑️Xạ trị tân bổ trợ: Thu nhỏ khối u T3/T4 hoặc di căn hạch N2 trước phẫu thuật, tăng khả năng cắt bỏ hoàn toàn.
Xạ trị bổ trợ sau phẫu thuật (PORT)
☑️Bờ diện cắt dương tính (R1/R2): PORT được chỉ định với liều 54-60 Gy cho R1 và >60 Gy cho R2 để giảm nguy cơ tái phát.
☑️Di căn hạch N2: PORT không được khuyến nghị thường quy sau cắt bỏ hoàn toàn (R0), nhưng có thể xem xét ở bệnh nhân chọn lọc với thể trạng tốt và chức năng tim phổi ổn định, dựa trên hội chẩn đa chuyên khoa.
Giai đoạn di căn (IV)
☑️Giảm nhẹ triệu chứng: Sử dụng liều thấp (20-45 Gy trong 5-15 phân liều) để giảm đau xương, chèn ép tủy sống, hội chứng tĩnh mạch chủ trên, hoặc cải thiện hô hấp.
☑️Di căn ít vị trí (oligometastases): SBRT/SABR hoặc xạ trị định vị sọ (SRS) cho 1-3 tổn thương di căn, kết hợp liệu pháp toàn thân, có thể kéo dài thời gian sống không bệnh và sống còn toàn bộ.
🔷Chỉ định xạ trị trong ung thư phổi tế bào nhỏ (SCLC)
⏺️Giai đoạn khu trú (LS-SCLC)
☑️Hóa xạ trị đồng thời là tiêu chuẩn, kết hợp với Durvalumab sau điều trị cải thiện đáng kể sống còn (OS trung bình tăng 20 tháng, tỷ lệ OS 3 năm đạt 56%). Xạ trị lồng ngực đồng thời là không thể thiếu trong điều trị LS-SCLC.
Xạ trị dự phòng sọ não (PCI)
☑️LS-SCLC: PCI (25 Gy/10 phân liều) giảm tỷ lệ di căn não từ 60% xuống 30% và tăng sống còn 3 năm khoảng 5%. Kỹ thuật bảo tồn hồi hải mã đang được nghiên cứu để giảm tác dụng phụ thần kinh.
⏺️ES-SCLC: Vai trò PCI gây tranh cãi, đặc biệt khi có liệu pháp miễn dịch và MRI phát hiện sớm di căn não. PCI có thể mang tính điều trị hơn là dự phòng, nhắm vào vi di căn không phát hiện được.
🔷Kỹ thuật xạ trị tiên tiến
☑️IMRT: Điều chỉnh cường độ tia để bảo vệ mô lành, giảm nguy cơ viêm phổi sau xạ trị.
☑️VMAT: Cải tiến của IMRT, giảm thời gian điều trị nhưng duy trì độ chính xác.
☑️IGRT và 4D-CT: Tăng độ chính xác bằng cách theo dõi chuyển động khối u trong quá trình hô hấp.
☑️Xạ trị proton: Giảm liều bức xạ đến mô lành nhờ đỉnh Bragg, nhưng cần thêm dữ liệu thử nghiệm.
🔷Kết luận
Xạ trị là một phương thức chính trong điều trị ung thư phổi, với các chỉ định đa dạng từ triệt để đến giảm nhẹ. Sự phát triển của các kỹ thuật tiên tiến và kết hợp với liệu pháp toàn thân đã cải thiện đáng kể tiên lượng, đặc biệt ở NSCLC giai đoạn III và LS-SCLC. Điều trị ung thư phổi đòi hỏi sự phối hợp đa chuyên khoa, với nghiên cứu liên tục để tối ưu hóa phác đồ và khám phá các ứng dụng mới.
Tham khảo các hướng dẫn lâm sàng quốc tế từ NCCN, ASTRO, ESMO và ASCO.
— — — — — — — — — — —
🏫 Phòng khám Ung bướu Chơn Tâm
☎️ 0981 263 167 – 0983 865 233
📧 chontamclinic@gmail.com
Địa chỉ: 27 Chơn Tâm 9, Liên Chiểu, Đà Nẵng

Nghiên cứu NIVOPOSTOP, được trình bày tại hội nghị ASCO 2025, cho thấy việc thêm liệu pháp miễn dịch nivolumab vào hóa t...
09/06/2025

Nghiên cứu NIVOPOSTOP, được trình bày tại hội nghị ASCO 2025, cho thấy việc thêm liệu pháp miễn dịch nivolumab vào hóa trị và xạ trị (CRT) sau phẫu thuật có thể giúp bệnh nhân ung thư đầu cổ giai đoạn tiến xa sống không bệnh lâu hơn. Kết quả này mang lại hy vọng mới, đặc biệt khi đây là lần đầu tiên sau hơn 20 năm có một liệu pháp vượt trội hơn điều trị tiêu chuẩn.
Kết quả chính trong nghiên cứu
• Tỷ lệ sống không bệnh (DFS) tại 3 năm: 63,1% với nivolumab + CRT, so với 52,5% chỉ với CRT, giảm 24% nguy cơ tái phát hoặc tử vong.
• Có nhiều tác dụng phụ nghiêm trọng hơn ở nhóm dùng nivolumab, nhưng vẫn được coi là an toàn và có thể quản lý.
• Dữ liệu cập nhật về tỷ lệ sống còn dự kiến được công bố vào năm 2026 hoặc 2027.
Ý nghĩa
Kết quả này có thể đặt ra tiêu chuẩn điều trị mới cho bệnh nhân ung thư đầu cổ giai đoạn tiến xa, mang lại hy vọng cải thiện chất lượng cuộc sống và tiên lượng.

https://www.medscape.com/viewarticle/adjuvant-nivolumab-crt-improves-disease-free-survival-head-2025a1000et9

MỞ THÔNG DẠ DÀY RA DA – GIẢI PHÁP DINH DƯỠNG CHO BỆNH NHÂN UNG THƯ ĐẦU CỔ ĐANG XẠ TRỊ👉 Ung thư đầu cổ khiến việc ăn uống...
24/05/2025

MỞ THÔNG DẠ DÀY RA DA – GIẢI PHÁP DINH DƯỠNG CHO BỆNH NHÂN UNG THƯ ĐẦU CỔ ĐANG XẠ TRỊ

👉 Ung thư đầu cổ khiến việc ăn uống trở thành thử thách lớn do tác dụng phụ của xạ trị như đau rát miệng, khó nuốt, khô miệng hay suy dinh dưỡng. Mở thông dạ dày ra da (PEG) chính là giải pháp giúp bệnh nhân duy trì dinh dưỡng, tiếp tục hành trình điều trị mạnh mẽ!

✨ Tại sao cần PEG?
Xạ trị vùng đầu cổ có thể gây:
✅ Đau rát miệng, khó nuốt.
✅ Khô miệng, khó nhai.
✅ Suy dinh dưỡng, khiến cơ thể suy yếu.
PEG giúp đưa dinh dưỡng trực tiếp vào dạ dày, ngăn ngừa suy dinh dưỡng và hỗ trợ điều trị hiệu quả.

💡 Lợi ích của PEG:
✔️ Đảm bảo cung cấp đủ calo và chất dinh dưỡng.
✔️ Giảm nguy cơ hít sặc, an toàn hơn khi ăn uống.
✔️ Hỗ trợ hoàn thành xạ trị không gián đoạn.
✔️ Giảm đau, cải thiện chất lượng cuộc sống.
🔷 Chăm sóc PEG thế nào?
✅Vệ sinh vị trí đặt ống 2-3 lần/ngày bằng nước ấm và nước muối sinh lý.
✅Bơm thức ăn lỏng từ từ theo hướng dẫn bác sĩ.
✅Ngồi thẳng (45°-90°) khi bơm, giữ đầu cao 30 phút sau.
✅Theo dõi ống, báo ngay cho bác sĩ nếu có dấu hiệu bất thường.

💬 Kết luận:
Dinh dưỡng là vũ khí quan trọng trong cuộc chiến với ung thư đầu cổ, đặc biệt khi xạ trị hoặc hóa-xạ trị đồng thời. PEG không chỉ là một thủ thuật, mà là người bạn đồng hành giúp bệnh nhân vượt qua khó khăn, tiếp tục hành trình điều trị.
— — — — — — — — — —
Thông tin liên hệ:
🏫 Phòng khám Ung bướu Chơn Tâm
☎️ 0981 263 167 – 0983 865 233
📧 chontamclinic@gmail.com
Địa chỉ: 27 Chơn Tâm 9, Liên Chiểu, Đà Nẵng

THÁNG 5 – THÁNG NÂNG CAO NHẬN THỨC VỀ KHỐI U NÃOHàng năm, tháng 5 được chọn là thời điểm nâng cao nhận thức cộng đồng về...
18/05/2025

THÁNG 5 – THÁNG NÂNG CAO NHẬN THỨC VỀ KHỐI U NÃO

Hàng năm, tháng 5 được chọn là thời điểm nâng cao nhận thức cộng đồng về khối u não – một căn bệnh nguy hiểm, ảnh hưởng nghiêm trọng đến sức khỏe và chất lượng cuộc sống.
Theo Hiệp hội Nghiên cứu Ung thư Hoa Kỳ (AACR), ước tính năm 2025 sẽ có khoảng 24.820 người tại Mỹ được chẩn đoán mắc ung thư não hoặc hệ thần kinh trung ương, và tổng cộng hơn 94.000 khối u não (bao gồm cả lành tính) được phát hiện mỗi năm.
VÌ SAO CẦN QUAN TÂM?
- Liệu pháp điều trị hiện tại còn nhiều hạn chế, đặc biệt với glioblastoma – loại mô học ác tính phổ biến nhất.
- Cần thúc đẩy nghiên cứu lâm sàng và thuốc mới.
- Hỗ trợ cộng đồng, chia sẻ kinh nghiệm sống và chiến đấu với bệnh.
DẤU HIỆU CẢNH BÁO KHỐI U NÃO – ĐỪNG BỎ QUA!
Khối u não, dù là lành tính hay ác tính, có thể gây ra nhiều triệu chứng khác nhau tùy thuộc vào vị trí, kích thước, và tốc độ phát triển.
* Đau đầu dai dẳng, nặng hơn vào buổi sáng hoặc khi vận
* Buồn nôn hoặc nôn không rõ nguyên nhân
* Mờ mắt, nhìn đôi hoặc mất thị lực ngoại vi
* Yếu/tê liệt tay chân, chóng mặt, mất thăng bằng
* Rối loạn ngôn ngữ, trí nhớ hoặc thay đổi hành vi
* Động kinh mới xuất hiện dù trước đó không có tiền sử
⚠️ Các triệu chứng này không phải lúc nào cũng là u não, nhưng nếu kéo dài hoặc nghiêm trọng, bạn nên đi khám sớm!

Mặc dù khối u não là bệnh hiếm, nhưng với hơn 130 loại khối u não và tủy sống, việc chẩn đoán và điều trị vẫn là một thách thức lớn. Chẩn đoán sớm có thể cải thiện kết quả điều trị, đặc biệt với các khối u ác tính, vì vậy đừng chần chừ nếu bạn lo lắng về sức khỏe của mình hoặc người thân.
— — — — — — — — — —
🏫 Phòng khám Ung bướu Chơn Tâm
☎️ 0981 263 167 – 0983 865 233
📧 chontamclinic@gmail.com
27 Chơn Tâm 9, Liên Chiểu, Đà Nẵng

"TRỤC RUỘT – NÃO" VÀ NHỮNG TÁC ĐỘNG Ở BỆNH NHÂN UNG THƯỞ bệnh nhân ung thư, đặc biệt trong quá trình điều trị hóa trị, v...
10/05/2025

"TRỤC RUỘT – NÃO" VÀ NHỮNG TÁC ĐỘNG Ở BỆNH NHÂN UNG THƯ

Ở bệnh nhân ung thư, đặc biệt trong quá trình điều trị hóa trị, viêm ruột được xem là yếu tố trung gian quan trọng góp phần gây rối loạn chức năng thần kinh trung ương. Sự thay đổi hệ vi sinh vật ruột, tăng tính thấm thành ruột và đáp ứng viêm toàn thân do điều trị có thể kích hoạt viêm thần kinh, ảnh hưởng đến tâm trạng, trí nhớ và mức độ tỉnh táo của bệnh nhân.
Khi nhắc đến hóa trị, chúng ta thường nghĩ đến các tác dụng phụ như rụng tóc, buồn nôn hay mệt mỏi. Nhưng có một ảnh hưởng âm thầm hơn đang được khoa học chú ý: tác động của hóa trị lên đường ruột và não bộ thông qua trục ruột–não (gut–brain axis).
🔹Điều gì xảy ra trong cơ thể bệnh nhân ung thư?
1. Phá vỡ hệ vi sinh vật ruột
Các liệu pháp điều trị không chỉ tiêu diệt tế bào ung thư mà còn gây mất cân bằng hệ vi sinh vật đường ruột (dysbiosis). Điều này làm giảm các vi khuẩn có lợi – đặc biệt là nhóm sản xuất butyrate, một chất chống viêm quan trọng.
2. Tăng tính thấm ruột – “ruột rò rỉ”
Niêm mạc ruột bị tổn thương khiến các chất độc như LPS (lipopolysaccharide) dễ dàng thấm vào máu, kích hoạt phản ứng viêm toàn thân.
3. Cytokine gây viêm tấn công não
Các chất trung gian viêm như IL-1β, TNF-α và IL-6 có thể vượt qua hàng rào máu–não, kích hoạt viêm thần kinh (neuroinflammation), làm tổn thương tế bào thần kinh – đặc biệt ở vùng điều khiển trí nhớ và cảm xúc như hippocampus.
🔹Biểu hiện lâm sàng là gì?
- Suy giảm nhận thức: 30–40% bệnh nhân bị ảnh hưởng đến trí nhớ, chú ý, và khả năng tư duy.
- Trầm cảm và lo âu: liên quan đến sự mất cân bằng serotonin và dopamine do hệ vi sinh vật ruột bị tổn hại.
- Mệt mỏi mãn tính, rối loạn giấc ngủ: hậu quả của viêm thần kinh và rối loạn trục HPA (hypothalamic-pituitary-adrenal).
✅ Có thể làm gì để cải thiện?
- Probiotics và prebiotics: giúp phục hồi hệ vi sinh vật, giảm viêm và hỗ trợ cải thiện tâm trạng.
- Chế độ ăn giàu chất xơ, thực phẩm lên men (sữa chua, kim chi, natto...)
- Kiểm soát căng thẳng bằng thiền, yoga, trị liệu tâm lý (CBT)
- Cấy vi khuẩn phân - F***l Microbiota Transplant (FMT): đang được nghiên cứu như một phương pháp điều chỉnh hệ vi sinh vật ruột hiệu quả.
🔷KẾT LUẬN
Ruột khỏe thì não mới khỏe. Viêm ruột, đặc biệt do hóa trị, có vai trò trung tâm trong việc hình thành các rối loạn chức năng não thông qua trục ruột–não. Việc nhận diện và can thiệp sớm vào tình trạng viêm ruột bằng cách cải thiện hệ vi sinh vật, giảm viêm và bảo vệ hàng rào máu–não không chỉ mang lại lợi ích tiêu hóa mà còn có ý nghĩa đối với sức khỏe thần kinh và tâm lý bệnh nhân ung thư.
— — — — — — — — — —
Thông tin liên hệ:
🏫 Phòng khám Ung bướu Chơn Tâm
☎️ 0981 263 167 – 0983 865 233
📧 chontamclinic@gmail.com
Địa chỉ: 27 Chơn Tâm 9, Liên Chiểu, Đà Nẵng

CHẾ ĐỘ ĂN UỐNG CHO BỆNH NHÂN XẠ TRỊ UNG THƯ TRỰC TRÀNG: NHỮNG NGUYÊN TẮC CƠ BẢN ĐỂ HỖ TRỢ ĐIỀU TRỊ VÀ PHỤC HỒI1. Giới th...
29/04/2025

CHẾ ĐỘ ĂN UỐNG CHO BỆNH NHÂN XẠ TRỊ UNG THƯ TRỰC TRÀNG: NHỮNG NGUYÊN TẮC CƠ BẢN ĐỂ HỖ TRỢ ĐIỀU TRỊ VÀ PHỤC HỒI

1. Giới thiệu về ung thư trực tràng và xạ trị
Ung thư trực tràng là một trong những bệnh lý ung thư phổ biến, ảnh hưởng đến chức năng tiêu hóa và sức khỏe tổng thể của bệnh nhân. Xạ trị là một phương pháp điều trị chính trong việc điều trị ung thư trực tràng, đặc biệt đối với các bệnh nhân có khối u khu trú hoặc sau phẫu thuật. Tuy nhiên, xạ trị có thể gây ra nhiều tác dụng phụ như mệt mỏi, đau nhức, rối loạn tiêu hóa, tiêu chảy hoặc táo bón. Chính vì vậy, chế độ ăn uống đóng vai trò quan trọng trong việc hỗ trợ bệnh nhân giảm thiểu các tác dụng phụ và cải thiện chất lượng cuộc sống trong suốt quá trình điều trị.
2. Nguyên tắc chế độ ăn uống cho bệnh nhân xạ trị ung thư trực tràng
2.1. Đảm bảo cung cấp đầy đủ dinh dưỡng
🔹Chất đạm (Protein): Protein là thành phần quan trọng trong việc duy trì và phục hồi tế bào cơ thể, đặc biệt là sau khi trải qua xạ trị. Các nguồn protein chất lượng như thịt nạc, cá, trứng, đậu, và các loại hạt nên được bổ sung trong bữa ăn. Protein giúp cơ thể phục hồi tổn thương và duy trì chức năng miễn dịch, từ đó làm giảm nguy cơ nhiễm trùng.
🔹Chất béo lành mạnh: Các loại chất béo từ dầu olive, dầu cá, quả bơ, hạt chia, hạt lanh rất cần thiết trong chế độ ăn của bệnh nhân. Chất béo giúp cơ thể hấp thu các vitamin A, D, E, K tan trong mỡ, đồng thời cung cấp năng lượng dồi dào.
🔹Carbohydrates (Carbohydrates): Những thực phẩm giàu carbohydrate như ngũ cốc nguyên hạt, gạo lứt, khoai lang, và các loại đậu sẽ cung cấp năng lượng cho cơ thể. Bệnh nhân cần tránh các thực phẩm chế biến sẵn vì chúng có thể chứa nhiều đường tinh luyện và thiếu chất dinh dưỡng.
2.2. Thực phẩm dễ tiêu hóa và dễ ăn
Xạ trị có thể ảnh hưởng đến hệ tiêu hóa, gây ra các vấn đề như buồn nôn, nôn mửa, đau bụng, hoặc thay đổi cảm giác thèm ăn. Vì vậy, việc chọn các thực phẩm dễ tiêu hóa và dễ ăn là rất quan trọng. Một số thực phẩm thích hợp bao gồm:
🔹Các món hầm, cháo, súp: Những món ăn này dễ tiêu hóa, cung cấp đủ dinh dưỡng mà không gây áp lực lên hệ tiêu hóa. Bệnh nhân có thể bổ sung các nguyên liệu như thịt nạc, rau củ, và các loại gia vị nhẹ nhàng. Cháo hạt sen, cháo gà, cháo mộc nhĩ là những món ăn dễ tiêu hóa và bổ dưỡng.
🔹Thực phẩm hấp: Những món ăn này dễ dàng giữ được dưỡng chất mà không tạo ra các chất béo không lành mạnh, đồng thời ít kích thích dạ dày.
🔹Gia vị tốt cho tiêu hóa: Gừng, hành lá, tỏi có tác dụng làm ấm dạ dày, kích thích tiêu hóa, giảm nôn mửa và hỗ trợ việc hấp thu thức ăn tốt hơn.
🔹Rau củ mềm, trái cây tươi: Các loại rau xanh mềm như cải bó xôi, bí đao, đậu xanh và trái cây tươi như táo, chuối có thể dễ dàng tiêu hóa và cung cấp đủ vitamin, khoáng chất cho cơ thể.
2.3. Tăng cường chất xơ và vitamin
🔹Chất xơ có vai trò quan trọng trong việc duy trì hoạt động của ruột và giảm tình trạng táo bón, đặc biệt là khi bệnh nhân sử dụng thuốc hoặc xạ trị. Các thực phẩm giàu chất xơ như rau xanh, trái cây tươi, ngũ cốc nguyên hạt và đậu sẽ giúp tăng cường sức khỏe tiêu hóa. Tuy nhiên, khi bị tiêu chảy cần hạn chế thực phẩm giàu chất xơ không hòa tan này.
🔹Chất xơ hòa tan: Các thực phẩm như bột yến mạch, táo, và chuối có tác dụng hỗ trợ hệ tiêu hóa, giảm tiêu chảy và ngừa táo bón, một tác dụng phụ của xạ trị.
🔹Vitamin và khoáng chất: Các loại rau lá xanh đậm (như rau diếp, rau mùi) và trái cây như cam, quýt, dâu tây giàu vitamin C có thể giúp tăng cường miễn dịch và phục hồi tế bào. Vitamin A từ cà rốt, khoai lang, và vitamin E từ các loại hạt cũng đóng vai trò quan trọng trong việc bảo vệ tế bào và hỗ trợ làn da, giúp giảm tác dụng phụ của xạ trị lên da.
2.4. Duy trì đủ nước cho cơ thể
Xạ trị có thể gây ra tình trạng khô miệng và mất nước, điều này khiến bệnh nhân cảm thấy mệt mỏi và khó chịu. Vì vậy, việc cung cấp đủ nước là rất cần thiết. Bệnh nhân nên uống đủ nước trong suốt cả ngày, bao gồm nước lọc, nước trái cây tươi (không đường), nước dừa, và các loại trà thảo mộc nhẹ nhàng như trà gừng, hoa cúc.
2.5. Tránh thực phẩm gây kích ứng hoặc khó tiêu hóa
🔹Tránh thực phẩm quá cay, chua, và nhiều gia vị: Những thực phẩm này có thể làm trầm trọng thêm tình trạng kích ứng dạ dày và gây viêm loét. Điều này đặc biệt quan trọng đối với bệnh nhân đang xạ trị ung thư trực tràng.
🔹Tránh thực phẩm nhiều dầu mỡ và chế biến sẵn: Những thực phẩm này có thể gây khó tiêu, đầy bụng và làm nặng thêm các vấn đề tiêu hóa, đồng thời làm tăng tình trạng mệt mỏi.
🔹Thực phẩm lạnh: Các thực phẩm hoặc đồ uống lạnh có thể làm tổn thương dạ dày và làm giảm hiệu quả tiêu hóa.
🔹Thực phẩm chứa caffeine và rượu: Caffeine và rượu có thể kích thích hệ tiêu hóa và làm tăng nguy cơ viêm loét dạ dày.
🔹Đồ ăn chứa đường nhiều tinh luyện: Đồ ăn ngọt chứa đường tinh luyện có thể làm tăng lượng đường trong máu và làm giảm khả năng phục hồi của cơ thể.
3. Kết luận
Chế độ ăn uống cho bệnh nhân xạ trị ung thư trực tràng cần phải được điều chỉnh sao cho phù hợp với nhu cầu dinh dưỡng và tình trạng sức khỏe của từng bệnh nhân. Chế độ ăn uống phải đủ năng lượng, dễ tiêu hóa và giúp giảm thiểu tác dụng phụ của xạ trị, giúp cơ thể duy trì được sức khỏe, nâng cao khả năng phục hồi. và chất lượng sống trong suốt quá trình điều trị.
— — — — — — — — — —
🏫 Phòng khám Ung bướu Chơn Tâm
☎️ 0981 263 167 – 0983 865 233
📧 chontamclinic@gmail.com
Địa chỉ: 27 Chơn Tâm 9, Liên Chiểu, Đà Nẵng

U MÀNG NÃO 1. Giới thiệu chungU màng não (meningioma), là loại khối u phát sinh từ các tế bào màng não – lớp mô bảo vệ n...
27/04/2025

U MÀNG NÃO

1. Giới thiệu chung
U màng não (meningioma), là loại khối u phát sinh từ các tế bào màng não – lớp mô bảo vệ não và tủy sống. Đây là loại khối u não nguyên phát phổ biến nhất (30%), thường gặp ở người từ 40–70 tuổi và ở nữ giới nhiều hơn.
2. Phân loại và Đặc điểm
Theo WHO, u màng não chia thành 3 cấp độ:
- Grade 1 (lành tính): phổ biến nhất (~80%), phát triển chậm.
- Grade 2 (không điển hình): nguy cơ tái phát cao.
- Grade 3 (ác tính): phát triển nhanh, tiên lượng xấu.
3. Triệu chứng lâm sàng
Triệu chứng phụ thuộc vị trí, kích thước khối u:
- Đau đầu (đặc biệt buổi sáng).
- Thay đổi thị lực, thính lực, khứu giác.
- Suy giảm trí nhớ, thay đổi hành vi.
- Co giật, yếu cơ, khó ngôn ngữ.
Nhiều trường hợp phát hiện tình cờ trên MRI/CT.
4. Nguyên nhân và Yếu tố nguy cơ
Các yếu tố nguy cơ đã biết:
- Bức xạ ion hóa (đặc biệt khi còn nhỏ).
- Nội tiết tố nữ (thuốc tránh thai, HRT).
- Di truyền: Neurofibromatosis type 2.
- Béo phì (mối liên hệ chưa rõ).
Không có bằng chứng từ điện thoại di động.
5. Chẩn đoán
- MRI với thuốc cản quang là tiêu chuẩn vàng.
- CT scan hỗ trợ.
- Sinh thiết để xác định độ ác tính nếu cần.
6. Điều trị
- Theo dõi định kỳ: khối u nhỏ, không triệu chứng.
- Phẫu thuật: phương pháp điều trị chính.
- Xạ trị: bổ sung sau mổ không triệt để, u tái phát, u grade 2–3.
- Hóa trị: vai trò hạn chế.
7. Vai trò của Xạ trị trong U màng não
- Xạ trị cần thiết nếu:
• Không thể phẫu thuật hoàn toàn.
• U tái phát.
• U grade 2–3 sau phẫu thuật.
- Kỹ thuật sử dụng: IMRT, VMAT, Gamma Knife, các kỹ thuật xạ trị hiện đại như xạ trị hạt nặng (protons và carbon ions), xạ phẫu (stereotactic radiosurgery )cho phép điều trị chính xác hơn, đặc biệt cho u độ cao.
- Hiệu quả: kiểm soát bệnh cao (>90% với grade 1).
8. Tiên lượng và Thống kê
- Grade 1: tiên lượng rất tốt nếu cắt bỏ hoàn toàn.
- Grade 2–3: cần phối hợp phẫu thuật + xạ trị; tỷ lệ sống 5 năm ~63.5% với grade 3.
9. Tài liệu tham khảo
- Mayo Clinic - Meningioma: Symptoms and causes
- National Cancer Institute - Meningioma
- Wikipedia – Meningioma
— — — — — — — — — —
🏫 Phòng khám Ung bướu Chơn Tâm
☎️ 0981 263 167 – 0983 865 233
📧 chontamclinic@gmail.com
Địa chỉ: 27 Chơn Tâm 9, Liên Chiểu, Đà Nẵng

SUY TUYẾN YÊN SAU XẠ TRỊ VÙNG ĐẦU CỔ - SỌ NÃOTuyến yên là một tuyến nhỏ nằm sâu trong não, nhưng đóng vai trò cực kỳ qua...
20/04/2025

SUY TUYẾN YÊN SAU XẠ TRỊ VÙNG ĐẦU CỔ - SỌ NÃO
Tuyến yên là một tuyến nhỏ nằm sâu trong não, nhưng đóng vai trò cực kỳ quan trọng – giống như “trung tâm điều khiển hormone” của cơ thể.

Sau xạ trị vùng đầu – cổ, đặc biệt vào vùng hạ đồi - tuyến yên, tuyến yên – vùng hạ đồi bởi ảnh hưởng bởi xạ trị, tuỳ mức độ ảnh hưởng nhiêu hay ít mà tuyến yên có thể hoạt động yếu đi, gây ra tình trạng gọi là suy tuyến yên – một biến chứng muộn, âm thầm nhưng nghiêm trọng.
🔹Suy tuyến yên là tình trạng tuyến yên không sản xuất đủ các hormone thiết yếu như:
• ACTH (ảnh hưởng đến cortisol)
• TSH (ảnh hưởng đến tuyến giáp)
• LH/FSH (ảnh hưởng đến chức năng sinh dục)
• GH (ảnh hưởng đến tăng trưởng và chuyển hóa)
🔹Nguyên nhân phổ biến?
• Xạ trị trong điều trị các khối u vùng đầu – cổ, u tuyến yên, u vòm hầu,...
• Tác dụng phụ có thể xuất hiện sau nhiều tháng đến nhiều năm, khiến việc phát hiện trở nên khó khăn.
🔹Triệu chứng có thể gặp:
• Mệt mỏi kéo dài
• Rối loạn kinh nguyệt hoặc giảm ham muốn
• Tăng cân không rõ nguyên nhân
• Lạnh run, trầm cảm, khô da
• Hạ huyết áp, hạ đường huyết
🔹Giải pháp
Theo dõi nội tiết định kỳ sau xạ trị
👉 Xét nghiệm hormone tuyến yên khi có dấu hiệu bất thường
👉 Điều trị thay thế hormone nếu cần thiết

☑️Suy tuyến yên không xảy ra ngay sau xạ trị, mà có thể xuất hiện sau vài tháng đến vài năm kể từ khi kết thúc xạ trị. Vì vậy, việc khám sức khỏe định kỳ và xét nghiệm hormone là rất cần thiết. Nếu phát hiện sớm, suy tuyến yên có thể điều trị được bằng thuốc bổ sung hormone, giúp người bệnh sống khỏe mạnh, bình thường.
— — — — — — — — — —
Thông tin liên hệ:
🏫 Phòng khám Ung bướu Chơn Tâm
☎️ 0981 263 167 – 0983 865 233
📧 chontamclinic@gmail.com
Địa chỉ: 27 Chơn Tâm 9, Liên Chiểu, Đà Nẵng

XẠ TRỊ TRONG UNG THƯ VÒM HẦUUng thư vòm hầu (nasopharyngeal carcinoma) là một loại ung thư thường gặp ở vùng đầu và cổ, ...
15/03/2025

XẠ TRỊ TRONG UNG THƯ VÒM HẦU

Ung thư vòm hầu (nasopharyngeal carcinoma) là một loại ung thư thường gặp ở vùng đầu và cổ, bắt nguồn từ vòm hầu (phần trên của họng phía sau mũi). Do vị trí giải phẫu phức tạp và gần các cấu trúc quan trọng, xạ trị là phương pháp điều trị chính, với khả năng nhạy cảm với tia xạ của mô bướu.
Xạ trị là sử dụng tia năng lượng cao, thường là tia X, để tiêu diệt tế bào ung thư hoặc làm chậm sự phát triển của chúng. Đây là phương pháp điều trị chính cho ung thư vòm hầu, đặc biệt khi bệnh còn giới hạn trong vùng đầu và cổ. Đối với các giai đoạn tiến triển, xạ trị thường được kết hợp với hóa trị (chemoradiotherapy) để tăng hiệu quả, nhắm vào cả khối u nguyên phát và các hạch bạch huyết gần đó. Kỹ thuật như xạ trị có độ mạnh biến thiên (IMRT) và xạ trị proton đã cải thiện độ chính xác, giảm tổn thương cho các cơ quan xung quanh như não, tủy sống, và tuyến nước bọt.
🔹Liều xạ tiêu chuẩn
Liều xạ trị tiêu chuẩn cho ung thư vòm hầu bao gồm xạ trị tia ngoài (EBRT), với tổng liều khoảng 70 Gy, chia thành các liều nhỏ (phân đoạn) hàng ngày là 2Gy, 5 ngày/tuần, trong 6-7 tuần. IMRT là kỹ thuật phổ biến, cho phép phân bố liều xạ đồng nhất, với thể tích cần xạ trị.
🔹Tiến bộ gần đây
Trong những năm gần đây, xạ trị cho ung thư vòm hầu đã có nhiều tiến bộ, cải thiện cả hiệu quả và chất lượng cuộc sống. Xạ trị thích ứng(ART), điều chỉnh kế hoạch giữa chừng dựa trên phản ứng của khối u, cho thấy tỷ lệ kiểm soát tại chỗ tại vùng ngắn hạn cao hơn (97.2% so với 92.4% ở 15-25 phân đoạn). Chiếu xạ một bên cho ung thư vòm hầu một bên giảm liều trung bình cho cơ quan nguy cơ (OAR) từ 13-33%, đạt tỷ lệ sống không tái phát tại chỗ 10 năm là 96.2%. Giảm liều sau hóa trị dẫn nhập, từ 70 Gy xuống 60 Gy, đạt tỷ lệ sống không tái phát tại chỗ tại vùng 2 năm là 95% mà không gây độc tính muộn cấp độ cao. Xạ trị proton cho thấy tỷ lệ sống không tiến triển 2 năm tương đương IMRT nhưng giảm nhu cầu đặt ống thông nuôi ăn, trong khi xạ trị tăng cường bằng ion carbon (15-17.5 GyE trong 5-6 phân đoạn) đạt tỷ lệ sống không tiến triển 3 năm là 85.2%. Trí tuệ nhân tạo (AI) hỗ trợ phân đoạn tự động cho OAR và GTV, sử dụng MRI, giúp tối ưu hóa quy trình lập kế hoạch.
🔹Lợi ích và tác dụng phụ
Lợi ích của xạ trị bao gồm khả năng kiểm soát hoặc chữa khỏi ung thư, đặc biệt ở giai đoạn sớm, với tỷ lệ sống 5 năm có thể đạt khoảng 80 – 90 % cho giai đoạn sớm. IMRT và xạ trị proton cải thiện kết quả, giảm nhu cầu phẫu thuật xâm lấn. Tuy nhiên, tác dụng phụ đáng kể, bao gồm kích ứng da, miệng khô, và khó nuốt trong ngắn hạn, thường nặng hơn vào cuối liệu trình và cải thiện 1-2 tuần sau điều trị. Tác dụng phụ muộn, như miệng khô vĩnh viễn, mất thính giác, hoặc hoại tử do xạ, có thể xảy ra, với một số bệnh nhân gặp độc tính cấp độ 3-4. Chiến lược bảo vệ cơ quan nguy cơ, như giữ liều trung bình cho tai trong dưới 45 Gy, giúp giảm thiểu, nhưng thách thức vẫn tồn tại.
🔹Kết luận
Xạ trị là thành phần không thể thiếu trong điều trị ung thư vòm hầu, với mô thức và công nghệ phát triển không ngừng để tăng hiệu quả và an toàn. Xạ trị IMRT, xạ trị thích ứng, và các liệu pháp hạt nặng mới mang lại hy vọng cải thiện kết quả, nhưng cần quản lý cẩn thận các tác dụng phụ, và chăm sóc cá nhân hóa, phù hợp với các diễn biến trên lâm sàng.
— — — — — — — — — —
🏫 Phòng khám Ung bướu Chơn Tâm
☎️ 0981 263 167 – 0983 865 233
📧 chontamclinic@gmail.com
27 Chơn Tâm 9, Liên Chiểu, Đà Nẵng

TẠI SAO NHỮNG NGƯỜI MẮC BỆNH UNG THƯ LẠI DỄ BỊ NHIỄM TRÙNG HƠNNhững người mắc bệnh ung thư có thể có nguy cơ nhiễm trùng...
18/01/2025

TẠI SAO NHỮNG NGƯỜI MẮC BỆNH UNG THƯ LẠI DỄ BỊ NHIỄM TRÙNG HƠN

Những người mắc bệnh ung thư có thể có nguy cơ nhiễm trùng cao hơn do những thay đổi trong hệ thống miễn dịch kiểm soát hệ thống phòng thủ của cơ thể họ. Ung thư và các phương pháp điều trị ung thư có thể ảnh hưởng đến hệ thống miễn dịch và các hệ thống cơ thể khác theo những cách khác nhau. Những người mắc bệnh ung thư có thể dễ bị nhiễm trùng hơn vì:
Bản thân bệnh ung thư
• Một số loại điều trị ung thư
• Dinh dưỡng kém
• Các vấn đề sức khỏe hoặc thuốc khác không liên quan đến ung thư
☑️Cách cơ thể tự bảo vệ khỏi bị nhiễm trùng
Cơ thể có nhiều cách để tự bảo vệ mình khỏi bị nhiễm trùng. Nó giúp hiểu được cơ thể thường thực hiện điều này như thế nào cũng như ung thư và việc điều trị ung thư có thể thay đổi quá trình này như thế nào. Điều này có thể giúp người bệnh hiểu rõ hơn tại sao nhiễm trùng có thể phát triển nhanh chóng và nghiêm trọng ở những người mắc bệnh ung thư.
☑️Da và niêm mạc
🔹Da là cơ quan lớn nhất của cơ thể và là hàng rào quan trọng chống lại nhiễm trùng. Đây là tuyến phòng thủ đầu tiên của cơ thể trong việc bảo vệ các mô bên trong khỏi vi trùng có hại. Khi da bị rách, vi trùng sẽ dễ dàng xâm nhập vào cơ thể và gây nhiễm trùng hơn.
🔹Niêm mạc, tạo thành lớp lót ẩm, màu hồng của miệng, cổ họng, mũi, mí mắt, niệu đạo, âm đạo và hệ tiêu hóa, cũng đóng vai trò như một phần rào cản chống nhiễm trùng. Những màng này thường giúp bảo vệ chúng ta khỏi vi trùng trong không khí chúng ta hít thở, môi trường và trong thức ăn và đồ uống của chúng ta. Các phương pháp điều trị ung thư (chẳng hạn như hóa trị, liệu pháp nhắm mục tiêu, liệu pháp miễn dịch, xạ trị hoặc phẫu thuật) có thể làm tổn thương các tế bào trên da hoặc gây tổn thương cho da hoặc niêm mạc. Điều này khiến vi khuẩn dễ dàng xâm nhập vào cơ thể hơn.
☑️Hệ thống miễn dịch
Hệ thống miễn dịch là một nhóm các tế bào, mô và cơ quan phối hợp với nhau để giúp tìm và tấn công vi trùng xâm nhập cơ thể và gây nhiễm trùng.
Các tế bào bạch cầu là loại tế bào chính chịu trách nhiệm bảo vệ cơ thể chống lại nhiễm trùng. Có nhiều loại tế bào bạch cầu khác nhau và mỗi loại có vai trò bảo vệ cơ thể chống lại nhiễm trùng. Hầu hết các tế bào bạch cầu của chúng ta là bạch cầu trung tính, là chất chống nhiễm trùng chủ chốt và tạo thành lớp phòng thủ quan trọng chống lại hầu hết các loại nhiễm trùng. Các loại tế bào bạch cầu khác (tế bào lympho, bạch cầu đơn nhân và đại thực bào) cũng giúp chống nhiễm trùng.
☑️Bản thân ung thư có thể làm tăng nguy cơ nhiễm trùng
Một số loại ung thư có thể thay đổi cách hoạt động của các tế bào máu trong hệ thống miễn dịch. Ví dụ, u lympho (Hodgkin và không Hodgkin), đa u tủy và hầu hết các loại bệnh bạch cầu đều bắt đầu từ các tế bào máu của hệ thống miễn dịch. Các loại ung thư khác cũng có thể ảnh hưởng đến hệ thống miễn dịch và các tế bào của nó. Chúng có thể thay đổi các tế bào của hệ thống miễn dịch để các tế bào từng bảo vệ cơ thể bắt đầu can thiệp vào cách hoạt động bình thường của hệ thống miễn dịch. Tế bào ung thư có thể xâm nhập vào các tế bào tủy xương, nơi tạo ra các tế bào máu. Nếu có quá nhiều tế bào tủy xương bình thường bị phá hủy hoặc bị đẩy ra khỏi tủy xương, số ít tế bào còn lại sẽ không thể tạo ra đủ bạch cầu (WBC) để giúp cơ thể chống lại nhiễm trùng.
Ung thư cũng có thể làm hỏng các bộ phận khác của hệ thống miễn dịch. Khối u phát triển trên da hoặc trong niêm mạc có thể phá vỡ các rào cản tự nhiên và tạo điều kiện cho vi trùng xâm nhập. Các khối u lớn có thể làm giảm lưu lượng máu đến các mô bình thường bằng cách đè lên chúng hoặc nguồn cung cấp máu của chúng. Các khối u trong phổi có thể chặn sự thoát dưới niêm mạc bình thường, có thể dẫn đến nhiễm trùng. Và các loại mô khác bị tổn thương do ung thư có thể dễ bị nhiễm trùng hơn.
☑️Phương pháp điều trị ung thư có thể làm tăng nguy cơ nhiễm trùng
Một số phương pháp điều trị ung thư có thể can thiệp vào cách hoạt động của hệ thống miễn dịch. Tác động có thể là ngắn hoặc dài hạn. Ví dụ, nếu một người mắc bệnh ung thư phải cắt bỏ lá lách do ung thư, điều này sẽ gây ra tổn thương lâu dài vì lá lách là một phần của hệ thống miễn dịch. Mặt khác, xạ trị, liệu pháp miễn dịch và hóa trị, đơn độc hoặc kết hợp, có thể dẫn đến tổn thương hệ thống miễn dịch ngắn hạn (tạm thời) vì chúng ảnh hưởng đến các tế bào máu của hệ thống miễn dịch trong một khoảng thời gian khá ngắn. Ghép tủy xương hoặc tế bào gốc sử dụng phương pháp điều trị liều rất cao để tiêu diệt các tế bào ung thư cũng gây tổn hại cho các tế bào hệ thống miễn dịch trong nhiều tuần đến nhiều tháng.
☑️Dinh dưỡng kém và nguy cơ nhiễm trùng
Suy dinh dưỡng có thể làm suy yếu hệ thống miễn dịch nên có nhiều khả năng bị nhiễm trùng hơn. Bệnh nhân ung thư thường bị suy dinh dưỡng do không nạp đủ calo và chất dinh dưỡng hoặc cơ thể không thể sử dụng thức ăn đưa vào. Dù thế nào đi nữa, nó có thể làm suy yếu hệ thống miễn dịch.
Những người mắc bệnh ung thư thường cần thêm calo và protein để hỗ trợ các tế bào của hệ thống miễn dịch và các mô khác. Ví dụ, quá trình phục hồi sau phẫu thuật làm tăng nhu cầu dinh dưỡng của cơ thể.
🔹Những người mắc bệnh ung thư có thể bị dinh dưỡng kém vì nhiều lý do:
Bản thân bệnh ung thư có thể khiến bạn khó ăn hoặc khó tiêu hóa thức ăn. Điều này thường gặp ở những người mắc bệnh ung thư hệ tiêu hóa, miệng hoặc cổ họng.
Các phương pháp điều trị ung thư, như xạ trị và hóa trị, có thể gây buồn nôn và chán ăn.
Cơ chế phát triển tế bào ung thư sử dụng nhiều năng lượng, nhiều chất dinh dưỡng của cơ thể.
Bệnh nhân ung thư thường cần sự giúp đỡ từ chuyên gia dinh dưỡng hoặc bác sĩ để có đủ lượng calo và chất dinh dưỡng. Có thể cần bổ sung chế độ ăn uống, cho ăn bằng ống hoặc thậm chí cho ăn qua đường tĩnh mạch (IV, qua tĩnh mạch) để giúp ích trong một số trường hợp.
☑️Số lượng bạch cầu thấp và nguy cơ nhiễm trùng
Một số phương pháp điều trị ung thư (chẳng hạn như hóa trị, xạ trị, phẫu thuật, ghép tế bào gốc hoặc tủy xương hoặc steroid) hoặc bản thân ung thư có thể ức chế hoặc làm suy yếu hệ thống miễn dịch. Những phương pháp điều trị này có thể làm giảm số lượng tế bào bạch cầu (WBC) và các tế bào hệ thống miễn dịch khác. Việc điều trị cũng có thể khiến các tế bào này không hoạt động tốt như bình thường. Điều này được gọi là ức chế miễn dịch. BN sẽ dễ bị nhiễm trùng hơn nhiều khi không có đủ bạch cầu để tiêu diệt vi trùng, đặc biệt là loại bạch cầu trung tính.
— — — — — — — — — —
Thông tin liên hệ:
🏫 Phòng khám Ung bướu Chơn Tâm
☎️ 0981 263 167 – 0983 865 233
📧 chontamclinic@gmail.com
Địa chỉ: 27 Chơn Tâm 9, Liên Chiểu, Đà Nẵng

Address

Da Nang

Alerts

Be the first to know and let us send you an email when Phòng khám Ung bướu Chơn Tâm posts news and promotions. Your email address will not be used for any other purpose, and you can unsubscribe at any time.

Contact The Practice

Send a message to Phòng khám Ung bướu Chơn Tâm:

Share