Tiến sĩ Lê Nguyên Phương

Tiến sĩ Lê Nguyên Phương Tiến sỹ Lãnh Đạo Giáo Dục và Tâm Lý Giáo Dục , University of Southern California. Chuyên gia Tâm Lý và Giáo Dục.

Yên ổn có phải lúc nào cũng tốt?Tôi từng nghĩ những mối quan hệ không cần phải cố gắng giữ, nhất là khi chúng phiền toái...
29/07/2025

Yên ổn có phải lúc nào cũng tốt?

Tôi từng nghĩ những mối quan hệ không cần phải cố gắng giữ, nhất là khi chúng phiền toái. Vì vậy từng có lần khi đang hẹn hò với một cô, sau cuộc cãi vã thứ ba hay thứ tư trong ba tháng, tôi đưa cô ấy ra xe, mỉm cười chúc khỏe, rồi im lặng nhiều tuần. Đến khi cô ấy gọi hỏi: "Vậy là mình chia tay rồi hả anh?", tôi mới nhận ra điều gì đó.
Hóa ra tôi không chia tay bằng cuộc trò chuyện thẳng thắn mà bằng sự im lặng và biến mất. "Tội gì đang yên đang lành lại phải bước vào sóng gió, rồi phân trần, chịu đựng, nhẫn nhịn." Tôi thường tự nhủ thế khi mọi chuyện trở nên rắc rối. Đôi khi còn đùa: "Chỉ làm tình nhân, không làm vợ chồng; chỉ làm hợp đồng, không làm nhân viên." Nghe bỡn cợt, nhưng đó chính là cách tôi né tránh mọi ràng buộc.

Thực ra tôi không sợ yêu, mà chỉ sợ phải ở quá gần thôi. Bởi nơi gần nhất cũng là nơi dễ tổn thương nhất, và tổn thương trong mối quan hệ thường không đến từ chuyện lớn mà từ những điều vụn vặt. Lời lẽ không đúng lúc, sự im lặng kéo dài, cái nhìn khiến ta cảm thấy vô hình, những sự khác biệt chưa kịp gọi tên đã thành khoảng cách.

Cho nên tôi chọn giữ khoảng cách, sống một mình, làm việc một mình, suy tư một mình. Dễ chịu, gọn gàng, không phải thương lượng hay giải thích gì cả. Tuy nhiên càng về sau, tôi càng thấy có gì đó sai sai.

Cái sự yên ổn tôi tưởng mình có thì ra lại được cày xới từ sợ hãi. Đó không phải sự tĩnh tại của người vượt qua khổ đau mà là sự đóng băng của người không dám đi qua nó. Tôi cứ né mâu thuẫn như thể đó là dấu hiệu thất bại, nhưng lại quên rằng không mối quan hệ nào có chiều sâu thật sự mà không trải qua va chạm.

Bởi vì chúng ta trưởng thành khi buộc phải soi lại mình trong tấm gương mà người kia vô tình dựng lên qua từng xung đột, chứ không phải trong bình lặng tuyệt đối.
Vậy nên điều cần thiết không phải một người đủ hoàn hảo để không bao giờ làm tổn thương ta mà một người đủ chân thành để cùng ta đối diện những điều ta chưa nhìn thấy ở mình. Quan trọng hơn, chính ta cũng cần đủ vững vàng để không biến sự khác biệt thành lý do rạn nứt.

Sống một mình dễ hơn, nhưng dễ hơn không có nghĩa là nó sẽ giúp ta trưởng thành.
Giống như người thường xuyên tập thể dục nhưng chỉ với những bài tập nhẹ nhàng, không bao giờ tăng tạ. Cơ bắp không phát triển được nếu không có sức cản.
Tương tự, có những phần trong tâm hồn chỉ có thể được rèn luyện qua sự tương giao với người khác.
Bởi vì chỉ khi đó ta mới có cơ hội nhận ra những điều còn thiếu sót ở trong mình để chuyển hóa chúng.

Cuối tuần vừa rồi Khóa SOMI - A tại TP.HCM đã khai giảng. Chờ đón các bạn tại Hà Nội vào trung tuần tháng 8.
28/07/2025

Cuối tuần vừa rồi Khóa SOMI - A tại TP.HCM đã khai giảng. Chờ đón các bạn tại Hà Nội vào trung tuần tháng 8.

Nuôi dưỡng FARM – Gợi ý thực hành cho đời sống tỉnh thứcMột mô hình tâm lý, dù được xây dựng bài bản đến đâu, cũng khó c...
26/07/2025

Nuôi dưỡng FARM – Gợi ý thực hành cho đời sống tỉnh thức

Một mô hình tâm lý, dù được xây dựng bài bản đến đâu, cũng khó có giá trị chuyển hóa nếu không thể đi vào đời sống thực tế. Mục tiêu của việc trình bày mô hình FARM – với bốn trạng thái Flow (Dòng chảy), Awe (Kính ngưỡng), Resonance (Cộng hưởng) và Mindfulness (Chánh niệm) – không nằm ở việc thêm một hệ thống khái niệm vào tâm trí người đọc, mà nhằm mở ra một lối sống được nuôi dưỡng từ bên trong.

Lối sống ấy không xa rời thực tế. Nó bắt đầu từ những việc rất nhỏ – những điều có thể thực hành ngay trong bối cảnh sống hiện tại của mỗi người. Dưới đây là một số gợi ý mang tính định hướng, không mang tính bắt buộc, để bạn có thể bắt đầu nuôi dưỡng “mảnh đất tâm” của mình.

1. Flow – Thiết lập không gian cho dòng chảy
- Giới hạn đa nhiệm: Mỗi ngày dành ít nhất một khoảng thời gian không bị gián đoạn để làm một việc duy nhất: viết, đọc, nấu ăn, làm vườn, chơi đàn…

- Chọn công việc phù hợp với năng lực hiện tại: Tránh việc quá dễ gây nhàm chán hoặc quá khó gây lo âu. Dòng chảy thường xuất hiện khi có sự cân bằng giữa thử thách và năng lực.

- Ghi nhận cảm giác sau khi kết thúc: Những khoảnh khắc Flow để lại cảm giác sảng khoái, tràn đầy nhưng không mệt mỏi.

2. Awe – Dừng lại để cảm nhận điều vượt khỏi thói quen
- Dành thời gian tiếp xúc với thiên nhiên: Không cần tìm đến nơi hùng vĩ. Một cây xanh, một cơn mưa, một ánh sáng chiều cũng có thể mở ra cảm giác kính ngưỡng nếu ta thật sự quan sát.

- Lắng nghe câu chuyện về lòng can đảm, sự tha thứ hoặc nghị lực vượt qua nghịch cảnh: Không phải để khâm phục, mà để thấy lại tiềm năng trong chính mình.

- Ghi chép những khoảnh khắc “lặng người” trong ngày: Việc gọi tên và lưu giữ giúp tâm thức nhận diện đây là vùng đất có thể trở về.

3. Resonance – Làm giàu chất lượng hiện diện trong mối quan hệ
- Lắng nghe mà không chen lời: Mỗi ngày chọn một người để lắng nghe trọn vẹn, không ngắt lời, không sửa, không gợi ý.

- Quan sát cảm xúc trong chính mình khi người khác nói: Đâu là điều đang động vào mình? Đâu là phản ứng quen thuộc?

- Giảm kỳ vọng, tăng tiếp xúc thật: Một mối quan hệ không cần hoàn hảo, chỉ cần chân thật, đều đặn và có mặt.

4. Mindfulness – Sống với tâm biết rõ điều đang xảy ra
- Thiết lập một điểm chạm chánh niệm trong ngày: Có thể là khi đánh răng, pha trà, rửa tay – nơi bạn dừng lại và chỉ làm việc đó, biết rõ thân đang chuyển động, tâm đang vận hành.

- Quay về cảm giác thân thể khi bị kéo đi: Khi lo lắng, tức giận hay phân tán, đưa sự chú ý về cảm giác ở bụng, ngực, vai, hoặc hơi thở.

- Nuôi dưỡng tâm thế không vội vã: Không phải làm chậm, mà là không gấp gáp bên trong.

Nuôi dưỡng từ chính hoàn cảnh mình đang sống

Không phải ai cũng có điều kiện sống lý tưởng để thực hành tất cả những điều trên. Nhưng mô hình FARM không đòi hỏi một môi trường đặc biệt. Bất kỳ ai – là cha mẹ đang nuôi con nhỏ, là người trẻ đang tìm hướng đi, hay là nhà chuyên môn đang hỗ trợ người khác – đều có thể bắt đầu từ một điểm rất nhỏ: sự có mặt.

Dù chỉ 5 phút mỗi ngày để thực hành một trạng thái, khi lặp lại đều đặn, cũng có thể mở ra những thay đổi bền vững. Những mảnh đất tâm không được nuôi dưỡng trong một ngày, nhưng luôn bắt đầu từ một hạt giống được nhận diện và chăm sóc. Quan trọng là giữ tâm thế kiên nhẫn, không lý tưởng hóa, và cho phép mình được học từ cả những lúc sao nhãng.

FARM không nhằm tạo ra một hình mẫu con người lý tưởng. Đây chỉ là cách chúng ta sống khi có điều kiện sống lành mạnh bên trong – khi thân được thả lỏng, tâm được thấu hiểu, và đời sống không còn bị đẩy đi bởi phản ứng tự động.

FARM như nền tâm thức của Liệu pháp SOMI

Trong tiến trình trị liệu, những trạng thái như Flow, Awe, Resonance và Mindfulness không đơn thuần là trải nghiệm đẹp đẽ, mà là điều kiện sống nền tảng để con người thực sự mở ra tiến trình phục hồi.

Liệu pháp Tham vấn Chánh niệm Tâm - Thể [SOMI – Somatic Mindfulness Therapy] đặt trọng tâm vào sự chữa lành toàn vẹn thân và tâm, thông qua khả năng quan sát, cảm nhận và hiện diện. Trong không gian ấy:

- Chánh niệm giúp người thực hành nhận ra những chuỗi phản ứng tự động, cả về thân thể lẫn cảm xúc.

- Cộng hưởng tạo nên không gian an toàn – nơi hệ thần kinh của thân chủ có thể từ từ giải trừ những thế phòng vệ lâu đời.

- Kính ngưỡng mở ra khả năng tái cấu trúc nhận thức, khi một người nhìn thấy trong chính mình – hoặc trong người đối diện – một phẩm chất vượt ngoài cái tôi đầy tổn thương.

- Dòng chảy xuất hiện khi người trị liệu không còn thao tác một cách lý trí, mà để tiến trình kết nối thân–tâm vận hành như một dòng nước nhẹ nhàng nhưng vững chắc.

Khi được nuôi dưỡng đúng cách, các trạng thái trong FARM không chỉ làm giàu đời sống cá nhân, mà còn tạo nên nền tảng cho một liệu trình trị liệu giàu tính nhân bản và hồi phục sâu xa. Trong SOMI, việc sống cùng FARM không phải là bước chuẩn bị bên ngoài, mà là chất liệu nền từ bên trong – để cả thân chủ lẫn nhà trị liệu cùng trở thành những người bạn đường đáng tin cậy trong hành trình chuyển hóa.

F.A.R.M - như một hệ sinh thái nội tâmTrong các bài viết trước, tôi đã lần lượt trình bày từng trạng thái tâm lý trong m...
25/07/2025

F.A.R.M - như một hệ sinh thái nội tâm

Trong các bài viết trước, tôi đã lần lượt trình bày từng trạng thái tâm lý trong mô hình FARM: Flow (Dòng chảy), Awe (Kính ngưỡng), Resonance (Cộng hưởng) và Mindfulness (Chánh niệm). Mỗi trạng thái mang một sắc thái riêng biệt, nhưng không tồn tại như những phần tách rời. Khi được đặt vào một chỉnh thể, chúng vận hành như một hệ sinh thái nội tâm – nơi mỗi yếu tố nâng đỡ, tương tác và làm giàu cho những yếu tố còn lại.

FARM không phải là kỹ thuật, mà là điều kiện sống
Khái niệm hệ sinh thái (ecosystem) hàm ý một tổ hợp các yếu tố liên kết chặt chẽ, trong đó sự tồn tại của mỗi yếu tố đều có ảnh hưởng tới toàn thể. Nếu xem tâm thức con người như một không gian sống động, thì các trạng thái trong FARM chính là những điều kiện giúp hệ sinh thái ấy trở nên ổn định, lành mạnh và giàu khả năng phục hồi.

Chúng không nhằm thay thế cho lý trí, cũng không triệt tiêu cảm xúc. Ngược lại, chúng điều hòa hai chiều đó, giúp cá nhân giữ được sự mềm dẻo trước biến động, mà không đánh mất phương hướng nội tâm.

Mối liên hệ giữa các trạng thái trong FARM
Mindfulness (Chánh niệm) là nền đất. Khi tâm có mặt một cách tỉnh thức và ổn định, các trạng thái còn lại mới có điều kiện sinh khởi và được duy trì.

Resonance (Cộng hưởng) là hệ rễ liên kết. Sự đồng điệu giữa người với người, hoặc giữa nội tâm và hoàn cảnh, tạo ra cảm giác kết nối và thuộc về – điều mà mọi con người đều cần.

Flow (Dòng chảy) là dòng nước nuôi dưỡng. Khi năng lượng sống vận hành hài hòa qua hành động, ta bước vào trạng thái vừa tập trung vừa buông lỏng – nơi hiệu suất và sự hiện diện không mâu thuẫn.

Awe (Kính ngưỡng) là bầu không khí mở rộng. Chính nhờ sự kinh ngạc, rung động trước điều vượt ngoài hiểu biết, tâm trí được mở rộng ra ngoài thói quen suy nghĩ thông thường, kích hoạt sự khiêm cung và thức tỉnh nhận thức.

Khi một yếu tố được nuôi dưỡng đầy đủ, nó tự nhiên tác động trở lại các yếu tố còn lại. Ví dụ, một khoảnh khắc kính ngưỡng sâu sắc có thể dẫn đến cộng hưởng cảm xúc mạnh mẽ với người khác; cộng hưởng ấy, nếu được duy trì trong sự hiện diện chánh niệm, có thể đưa ta vào dòng chảy sống động – nơi hành động và nhận thức cùng phát sinh mà không bị đứt đoạn.

FARM và tiến trình chuyển hóa con người
Trong bối cảnh trị liệu, giáo dục, hoặc phát triển cá nhân, người ta thường tập trung vào kỹ năng, mục tiêu hoặc phương pháp. Điều này cần thiết, nhưng nhiều khi bỏ sót nền tảng tinh thần bên dưới. Một nhà tham vấn có kỹ năng giỏi nhưng thiếu cộng hưởng sẽ khó tạo được mối quan hệ an toàn. Một người dạy học đầy tâm huyết nhưng thiếu chánh niệm dễ rơi vào kiệt sức. Một cá nhân nỗ lực phát triển bản thân nhưng thiếu Awe sẽ dần trở nên khô cứng, đánh mất chất sống nội tâm.

Khi mô hình FARM được nuôi dưỡng như một hệ sinh thái, tiến trình chuyển hóa không còn là sự cố gắng đơn độc, mà là một sự vận hành tự nhiên, dựa trên điều kiện đúng đắn. Những thay đổi sâu sắc không đến từ một công thức áp đặt, mà từ sự điều chỉnh hài hòa giữa bốn trục chính của tâm thức.

Điều kiện để FARM có thể bén rễ
Không gian sống và làm việc có tính nuôi dưỡng, không chỉ hướng đến hiệu quả mà còn tôn trọng cảm xúc và nhịp điệu tự nhiên của con người.

Tâm thế học hỏi không dựa trên thành tích, mà dựa trên sự mở rộng nội tâm.

Các mối quan hệ được xây dựng trên sự tin tưởng, hiện diện và trung thực.

Người đồng hành biết lắng nghe chính mình, biết quan sát thân thể và cảm xúc, biết dừng lại đúng lúc để không cuốn vào thói quen phản ứng cũ.

FARM không mang tính triết lý. Nó cũng không phải một mô hình lý thuyết để phân tích con người từ bên ngoài. Đây chỉ là một cách diễn đạt lại những điều đã luôn có mặt – nhưng khi được gọi tên và nuôi dưỡng đúng cách, chúng có thể mở ra một con đường sống lành mạnh, hài hòa, và có khả năng phục hồi sâu từ bên trong.

Trong bài viết cuối cùng của chuỗi này, tôi sẽ chia sẻ một số gợi ý thực hành nhỏ – như những bước đi nhẹ nhàng nhưng thiết thực – để giúp bạn từng bước tạo dựng “mảnh đất tâm” của riêng mình.

Mindfulness – Chánh niệm: Nền tảng cho hiện diện và chuyển hóaGiữa những chuyển động không ngừng của đời sống hiện đại, ...
24/07/2025

Mindfulness – Chánh niệm: Nền tảng cho hiện diện và chuyển hóa

Giữa những chuyển động không ngừng của đời sống hiện đại, con người thường dễ rơi vào tình trạng sống mà không thực sự có mặt. Tâm trí bận rộn, thân thể căng thẳng, cảm xúc mơ hồ. Sự thiếu vắng kết nối với chính mình không chỉ khiến ta rời xa hiện thực, mà còn làm gián đoạn khả năng cảm nhận, thấu hiểu và chuyển hóa. Trong bối cảnh ấy, chánh niệm (mindfulness) xuất hiện như một nền tảng cốt lõi để khôi phục lại sự hiện diện sống động nơi mỗi cá nhân.

Chánh niệm là gì?
Chánh niệm, theo định nghĩa của Jon Kabat-Zinn, là “sự chú tâm một cách có chủ đích, trong hiện tại, và không phán xét”. Tuy nhiên, hiểu đơn giản như vậy đôi khi dễ khiến chánh niệm bị biến thành một kỹ thuật hoặc phương pháp nhất thời.

Từ góc nhìn của truyền thống phương Đông và tâm lý học hiện đại, chánh niệm là một trạng thái tâm ổn định, có khả năng nhận biết rõ ràng điều đang xảy ra trong thân – tâm – hoàn cảnh, mà không bị cuốn vào phản ứng tự động hay những khuôn mẫu nhận thức sẵn có.

Chánh niệm không được sử dụng để kiểm soát cảm xúc, càng không phải để loại bỏ khó chịu. Trái lại, đó là một sự có mặt trọn vẹn với cả những gì dễ chịu lẫn khó chịu, từ đó mở ra khả năng chuyển hóa thông qua sự thấu hiểu sâu sắc.

Ba yếu tố cấu thành trạng thái chánh niệm
Nhận biết liên tục: chánh niệm không chỉ là sự chú ý nhất thời mà là sự duy trì liên tục nhận biết về cảm giác thân thể, cảm xúc, suy nghĩ và môi trường xung quanh.

Không phản ứng vội vàng: khi một nội dung tâm lý khởi sinh, tâm chánh niệm không lập tức phản ứng, mà giữ thái độ quan sát ổn định. Điều này tạo ra một khoảng dừng – nền tảng của tự do nội tâm.

Tâm thế từ bi, không phán xét: chánh niệm không gắn liền với sự gồng ép hay hoàn hảo. Trạng thái này chỉ bền vững khi đi kèm lòng bao dung và sự chấp nhận chính mình như đang là.

Vai trò của chánh niệm trong mô hình FARM
Trong mô hình FARM, ba trạng thái kia – Flow, Awe, Resonance – đều cần một mức độ chánh niệm nhất định để có thể được nhận biết và duy trì. Chẳng hạn, nếu không có chánh niệm, người ta có thể rơi vào “dòng chảy” (flow) nhưng lại mất kết nối với thân thể, dẫn đến kiệt sức. Nếu thiếu chánh niệm, Awe dễ trở thành một trải nghiệm gây choáng ngợp hoặc lý tưởng hóa quá mức. Resonance – cộng hưởng – nếu không được điều tiết bởi chánh niệm, có thể khiến người lắng nghe bị cuốn theo cảm xúc của người khác, thay vì giữ được sự đồng cảm vững vàng.

Chánh niệm không chỉ hỗ trợ cho ba trạng thái kia, mà còn thiết lập nền tảng để cá nhân không đánh mất chính mình trong tiến trình sống. Đây chính là điểm giao thoa giữa tỉnh thức cá nhân và an toàn hệ thần kinh – nơi các trạng thái thân–tâm–trí được điều hòa một cách toàn diện.

Chánh niệm trong mối quan hệ và tham vấn
Trong thực hành tham vấn, người hỗ trợ có thể học rất nhiều mô hình, kỹ thuật và công cụ can thiệp. Tuy nhiên, nếu thiếu chánh niệm, những điều ấy dễ trở thành thao tác máy móc. Một nhà tham vấn đang loay hoay “tìm câu hỏi phù hợp” đôi khi chỉ cần quay về nhận biết thân thể đang căng, tâm trí đang lo lắng, rồi trở lại sự có mặt trọn vẹn với thân chủ.

Khi nhà tham vấn có mặt một cách chánh niệm, họ không chỉ lắng nghe bằng lý trí, mà lắng nghe bằng toàn bộ hiện hữu. Thân chủ không nhất thiết hiểu rõ điều đó bằng ngôn từ, nhưng họ cảm nhận được một dạng an toàn – nơi mình được thấy, được tiếp nhận, và không bị vội vàng dẫn đi đâu khác.

Chánh niệm trong mối quan hệ không mang sắc thái kỹ thuật. Đó là sự tu dưỡng của một người biết sống cùng chính mình trong đời sống thường nhật – để rồi khi gặp người khác, họ không cần cố gắng tạo ra sự hiện diện, mà chính đời sống của họ đã trở thành sự hiện diện.

Chánh niệm, vì vậy, không thể chỉ được nói đến như một phương pháp. Nó cần được sống như một trạng thái nền, một dòng tâm thức ổn định, linh hoạt và nhân hậu. Khi chánh niệm hiện diện, những trạng thái như dòng chảy, kính ngưỡng hay cộng hưởng sẽ tự nhiên sinh khởi. Và khi những điều ấy xuất hiện, đời sống trở nên đầy đặn, ổn định, và giàu khả năng hồi phục.

Resonance – Cộng hưởng: Khi hai tâm thức gặp nhauTrong tiến trình hình thành nhân cách và chữa lành những tổn thương tâm...
23/07/2025

Resonance – Cộng hưởng: Khi hai tâm thức gặp nhau

Trong tiến trình hình thành nhân cách và chữa lành những tổn thương tâm lý, mối quan hệ giữa con người với con người đóng vai trò trung tâm. Không một cá nhân nào có thể tự mình phát triển toàn vẹn nếu thiếu đi sự hiện diện nâng đỡ từ một người khác. Giữa vô số những khái niệm mô tả sự kết nối ấy, cộng hưởng (resonance) là một hiện tượng đặc biệt: nó không vận hành theo lý trí, mà theo sự đồng bộ của cảm xúc, cảm nhận và năng lượng sống.

Hiện tượng cộng hưởng trong đời sống con người
Cộng hưởng là trạng thái trong đó một người cảm nhận được sự hiện diện chân thành và tương thích từ người đối diện, đến mức những nội dung bên trong – như cảm xúc, ký ức, trạng thái thân thể – được đánh động và phản hồi mà không cần ngôn ngữ diễn giải.

Khi một người chia sẻ điều khó nói, và người còn lại hiện diện một cách đầy đủ, không phán xét, không vội phản hồi, thì một dòng chuyển động vô hình bắt đầu diễn ra. Người chia sẻ cảm nhận được sự an toàn để tiếp tục mở lòng. Người lắng nghe cảm nhận được những rung động mảnh nhưng rõ ràng trong chính thân tâm mình. Không ai can thiệp, nhưng cả hai đều chuyển động theo cách rất tinh tế. Đó là cộng hưởng.

Cộng hưởng và hệ thần kinh xã hội
Về mặt sinh học, cộng hưởng có liên hệ mật thiết với lý thuyết hệ thần kinh đa bội (Polyvagal Theory) – nơi hệ thần kinh phế vị (vagus nerve) đóng vai trò kết nối giữa cảm xúc, giọng nói, nét mặt và nhịp tim. Khi hai con người hiện diện với nhau trong một không gian không đe dọa, hệ thần kinh phế vị được kích hoạt ở trạng thái điều hòa, tạo điều kiện cho sự đồng bộ thân – tâm – cảm xúc diễn ra tự nhiên.

Điều này lý giải vì sao đôi khi một người có thể cảm thấy dịu lại, nhẹ lòng hơn chỉ nhờ ở cạnh ai đó – người không nhất thiết phải đưa ra giải pháp hay lời khuyên, nhưng lại hiện diện bằng một sự ổn định và lặng lẽ nâng đỡ.

Cộng hưởng trong mối quan hệ trị liệu
Trong không gian tham vấn, cộng hưởng là yếu tố then chốt để hình thành liên minh trị liệu (therapeutic alliance). Khi nhà tham vấn không áp đặt lý thuyết, không thúc đẩy thay đổi, mà thực sự có mặt với trạng thái nội tâm của thân chủ, thì mối quan hệ trị liệu trở nên hữu cơ. Những thay đổi sâu sắc không đến từ kỹ thuật, mà từ chính cảm giác được “gặp gỡ thật sự”.

Từ góc nhìn này, cộng hưởng không nằm ở sự đồng cảm thông thường, càng không phải là sự thấu hiểu về mặt lý trí. Nó là một hiện tượng thân–tâm diễn ra trong sự im lặng nội tại, nơi mà mỗi bên đều buông bỏ nhu cầu thể hiện bản thân, để lắng nghe một cách trọn vẹn sự sống đang hiển lộ qua người còn lại.

Điều kiện để cộng hưởng có thể xảy ra
Cộng hưởng không thể ép buộc, cũng không phải là một kỹ năng có thể rèn luyện thuần túy bằng lý trí. Tuy nhiên, nó xuất hiện tự nhiên khi một số điều kiện được thiết lập:

- Tâm thế buông bỏ phán xét, lý giải và kiểm soát.

- Hiện diện toàn vẹn bằng cả thân, cảm xúc và sự chú ý.

- Không định hướng cuộc trò chuyện theo mục tiêu sẵn có.

- Dám cho phép bản thân bị chạm đến bởi câu chuyện của người khác.

- Chấp nhận không biết, và sẵn sàng không cần hiểu ngay lập tức.

Khi những điều kiện ấy có mặt, cộng hưởng trở thành một dòng trao đổi tinh tế, nơi sự chữa lành không chỉ diễn ra nơi thân chủ, mà còn trong chính nhà tham vấn.

Cộng hưởng như một trạng thái sống
Ngoài không gian trị liệu, cộng hưởng có thể được nuôi dưỡng trong mọi mối quan hệ: giữa cha mẹ và con cái, thầy cô và học trò, người bạn với người bạn. Khi một người có thể cảm nhận và phản hồi trung thực với đời sống cảm xúc của người khác, mà không tìm cách làm điều gì đó ngay lập tức, họ đã trở thành một nơi trú ẩn an toàn cho người còn lại.

Sự hiện diện có chất lượng như vậy không phải là kết quả của sự hoàn hảo trong đạo đức hay năng lực, mà là kết tinh của một tâm thế biết lắng nghe – với chính mình và với người khác. Trong một thế giới đang ngày càng ồn ào và vội vã, sự có mặt đủ đầy, lặng lẽ và không áp đặt chính là hình thức kết nối sâu sắc nhất mà con người có thể dành cho nhau.

Awe – Kính ngưỡng như một hiện tượng tâm lý mang tính thức tỉnhTrong đời sống, con người không chỉ được chuyển hóa bởi n...
22/07/2025

Awe – Kính ngưỡng như một hiện tượng tâm lý mang tính thức tỉnh

Trong đời sống, con người không chỉ được chuyển hóa bởi những biến cố lớn hay trải nghiệm cực đoan. Nhiều khi, chỉ một khoảnh khắc đứng trước vẻ đẹp bất ngờ, một hành động vị tha, hay một sự bình thản vượt ngoài dự đoán lại khiến tâm thức rung lên và mở ra một vùng tri nhận mới. Trạng thái đó, trong tâm lý học, được gọi là Awe – kính ngưỡng.

Awe là gì?
Theo hai học giả Dacher Keltner và Jonathan Haidt, kính ngưỡng là một cảm xúc đặc biệt, phát sinh khi cá nhân tiếp xúc với điều gì đó vượt khỏi quy mô và cấu trúc nhận thức thông thường. Trạng thái này thường đi kèm hai yếu tố:

Sự vĩ đại được cảm nhận (perceived vastness): có thể là một đối tượng vật lý rộng lớn, một hiện tượng tự nhiên hùng vĩ, hay một phẩm chất đạo đức sâu sắc.

Nhu cầu tái cấu trúc nhận thức (need for accommodation): khi nhận thức hiện tại không đủ để lý giải điều vừa trải nghiệm, cá nhân buộc phải điều chỉnh hoặc mở rộng hệ quy chiếu nội tâm của mình để tiếp nhận điều mới.

Trong quá trình đó, kính ngưỡng không chỉ là một cảm xúc thoáng qua, mà là một động lực nhận thức. Nó giúp con người vượt qua giới hạn quen thuộc của bản ngã, đặt lại câu hỏi về giá trị, ý nghĩa và vai trò của mình trong thế giới rộng lớn hơn.

Không gian phát sinh của kính ngưỡng
Trong xã hội hiện đại, sự hiện diện của kính ngưỡng không còn rõ nét như trong các nền văn hóa truyền thống, nơi thiên nhiên, tôn giáo và những hình mẫu đạo đức được giữ một vị trí trang nghiêm. Tuy nhiên, điều đó không có nghĩa là kính ngưỡng biến mất, mà chỉ chuyển sang những hình thức tinh tế và cá nhân hơn.

Kính ngưỡng có thể nảy sinh khi người ta chứng kiến một hành động dũng cảm vượt lên bản năng sinh tồn, một con người giữ vững phẩm giá giữa hoàn cảnh bị tổn hại, hoặc đơn giản là một biểu hiện của lòng từ ái không điều kiện. Những hình ảnh ấy, khi được tiếp xúc đúng cách, không chỉ gây ấn tượng về mặt cảm xúc, mà còn buộc người quan sát phải tự vấn về chính mình:

“Sức mạnh ấy đến từ đâu?”
“Vì sao một người trong hoàn cảnh như vậy vẫn có thể lựa chọn tha thứ, yêu thương, hoặc bước tiếp?”

Đây không còn là những câu hỏi mang tính tò mò, mà là biểu hiện cho một quá trình nội tâm đang vận hành. Con người bắt đầu tháo dỡ những khuôn khổ đánh giá cũ kỹ – vốn thường chia thế giới thành đúng-sai, thiện-ác một cách đơn giản – để chuyển sang một cái nhìn đa chiều, phức hợp và bao dung hơn.

Kính ngưỡng đạo đức và sự chuyển hóa nhận thức
Một dạng đặc biệt của kính ngưỡng được gọi là moral elevation – thăng hoa đạo đức. Trạng thái này xuất hiện khi người quan sát được tiếp xúc với những biểu hiện đạo đức cao quý, như lòng vị tha, sự hy sinh, hay phẩm giá vững vàng trước bất công.

Không giống như sự khâm phục đơn thuần, thăng hoa đạo đức đi kèm với một chuyển động nội tâm. Người trải nghiệm không chỉ cảm thấy xúc động, mà còn nảy sinh mong muốn sống tốt hơn, trở thành một phiên bản nhân bản hơn của chính mình.

Đây là lý do vì sao kính ngưỡng có giá trị lớn trong giáo dục và trị liệu. Khi một cá nhân đang hoài nghi về giá trị sống, bị mất phương hướng hoặc chìm trong hoài nghi, việc tiếp xúc với một hình ảnh sống động về đạo đức không chỉ khơi gợi cảm xúc tích cực, mà còn giúp họ định vị lại la bàn nội tâm.

Vai trò của Awe trong hành trình phát triển nội tâm
Kính ngưỡng không thể cưỡng cầu, nhưng có thể tạo điều kiện để xuất hiện. Một không gian sống ít nhiễu động, một thái độ biết ơn, và khả năng quan sát thế giới với tâm thế khiêm cung đều là những yếu tố giúp mở ra cánh cửa của kính ngưỡng.

Khác với những cảm xúc mang tính bộc phát, kính ngưỡng thường đi kèm với sự lặng thinh, trì niệm và lắng đọng. Nó không cần được diễn giải ngay, cũng không phải là điều phải “làm gì với nó”. Chỉ cần được nhận ra và lưu giữ như một trải nghiệm có thật, kính ngưỡng đã trở thành một hạt giống có khả năng nuôi dưỡng tâm thức về lâu dài.

FARM – Mảnh đất tâm lý tích cực cần được nuôi dưỡngTrong quá trình giảng dạy và thực hành tham vấn, tôi thường chú ý đến...
21/07/2025

FARM – Mảnh đất tâm lý tích cực cần được nuôi dưỡng

Trong quá trình giảng dạy và thực hành tham vấn, tôi thường chú ý đến những trạng thái nội tâm đặc biệt – nơi con người cảm nhận được sự hiện diện rõ ràng với chính mình và với người khác. Đây là những khoảnh khắc đời sống trở nên sinh động và giàu ý nghĩa, không theo kiểu phấn khích bộc phát, mà âm thầm, chắc chắn và có khả năng nuôi dưỡng nội lực.

Từ sự quan sát liên tục qua nhiều năm, tôi và các học viên đã cùng đặt tên cho bốn trạng thái tâm lý có mặt thường xuyên trong những thời điểm như vậy: Flow (Dòng chảy), Awe (Kính ngưỡng), Resonance (Cộng hưởng), Mindfulness (Chánh niệm). Chúng tôi gọi tắt là FARM – một mô hình mô tả mảnh đất tinh thần mà con người có thể nhận diện và vun trồng.

Việc gọi đó là “mảnh đất” không nhằm tạo ra một phép ẩn dụ văn chương. Đúng hơn, đây là một cách hình dung về nền tảng tâm lý sống động, nơi con người có thể trụ vững trước biến động, đồng thời kết nối sâu sắc hơn với giá trị sống cốt lõi của mình. Các trạng thái trong FARM không xuất hiện tình cờ, và cũng không thể kéo dài nếu thiếu điều kiện thích hợp. Vì vậy, việc nuôi dưỡng và duy trì chúng mang tính chủ động và cần được thực hành một cách đều đặn.

Flow – Dòng chảy
Flow là trạng thái mà trong đó sự chú tâm được duy trì ổn định, hướng trọn vào một hoạt động đang diễn ra. Người ở trong trạng thái này thường cảm nhận được sự hài hòa giữa năng lực cá nhân và độ khó của thử thách. Dòng chảy không tạo ra căng thẳng, cũng không gây nhàm chán. Nó mở ra một cảm giác liền mạch giữa hành động và ý thức, giữa thân và tâm. Thời gian dường như không còn là yếu tố chi phối, và bản ngã không phải là trung tâm điều khiển.

Awe – Kính ngưỡng
Kính ngưỡng là một hiện tượng tâm lý phức hợp, phát sinh khi cá nhân đối diện với điều gì đó vượt khỏi khả năng lý giải thông thường. Đó có thể là vẻ đẹp hùng vĩ của thiên nhiên, là sức mạnh đạo đức của một con người, hay là sự bình an kỳ lạ toát ra từ một hoàn cảnh khốc liệt. Trạng thái kính ngưỡng có khả năng mở rộng nhận thức, làm gián đoạn tiến trình suy nghĩ quen thuộc, và kích hoạt nhu cầu tái cấu trúc lại hệ thống tri nhận bên trong.

Resonance – Cộng hưởng
Cộng hưởng không đơn thuần là việc đồng cảm với người khác, mà là một sự giao thoa về mặt cảm xúc và cảm nhận giữa hai hệ thần kinh. Đây là trạng thái mà một người không chỉ được lắng nghe bằng tai, mà còn được tiếp nhận bằng toàn bộ sự hiện diện của người đối diện. Trong tham vấn, cộng hưởng là điều kiện nền tảng để tạo ra không gian an toàn, giúp thân chủ cảm nhận được sự nâng đỡ thầm lặng nhưng chắc chắn, từ đó mở ra tiến trình chuyển hóa một cách tự nhiên.

Mindfulness – Chánh niệm
Chánh niệm là trạng thái tâm có khả năng nhận biết rõ ràng những gì đang xảy ra, mà không bị lôi kéo bởi phản ứng tức thời hay phán xét cá nhân. Đây không phải là một kỹ năng đơn lẻ, mà là nền tảng nhận thức mang tính nền móng. Chánh niệm giúp cá nhân duy trì sự hiện diện với chính mình, đồng thời làm sáng rõ các nội dung tâm lý đang vận hành trong thực tại. Khi chánh niệm được thiết lập, tâm trở nên vững chãi, thân có điều kiện hồi phục, và mối quan hệ với thế giới được thiết lập lại theo hướng quân bình hơn.

FARM không mang tính chất của một mô hình lý thuyết khép kín, càng không phải là một công cụ nhằm cải thiện hiệu suất hay đạt đến trạng thái lý tưởng. Đây là cách gọi tên những yếu tố có thật trong đời sống tâm lý con người, giúp ta ý thức rõ hơn về điều đang vận hành trong nội tâm, từ đó điều chỉnh mối quan hệ giữa bản thân và thế giới.

Việc trau dồi bốn trạng thái tâm lý trong FARM không tạo ra sự thay đổi đột ngột, nhưng lại bền vững theo thời gian. Chúng không chỉ hỗ trợ trong công việc tham vấn, giáo dục hay chăm sóc con người, mà còn là nền tảng cho một đời sống lành mạnh, ổn định và kết nối hơn với giá trị cốt lõi của chính mình.

Trong bài viết tiếp theo, tôi sẽ trình bày chi tiết về Awe – Kính ngưỡng, một hiện tượng tâm lý đặc biệt, thường bị bỏ qua trong xã hội hiện đại nhưng lại có khả năng làm mềm hóa cái tôi, mở rộng nhận thức, và đánh thức chiều sâu đạo đức nơi con người.

Làm sao để chữa lành sau khi rời khỏi một mối quan hệ độc hại?Rời khỏi một mối quan hệ độc hại chưa phải là kết thúc. Đó...
19/07/2025

Làm sao để chữa lành sau khi rời khỏi một mối quan hệ độc hại?

Rời khỏi một mối quan hệ độc hại chưa phải là kết thúc. Đó chỉ là điểm khởi đầu cho một hành trình mới. Dù có thể nhẹ nhõm nhất thời, nhưng sau đó người ra đi thường phải đối diện với một vùng trống trải khổng lồ – nơi từng được lấp đầy bằng căng thẳng, lo âu, hoặc sự kỳ vọng sai lầm. Trạng thái ấy, nếu không hiểu đúng, dễ khiến người ta hoài nghi chính mình: "Có phải mình đã quá nhạy cảm?", "Có phải mình đã bỏ lỡ một người tốt?", hoặc tệ hơn: "Có lẽ chính mình mới là vấn đề."

Điều đầu tiên cần làm là chấp nhận sự thật rằng chấn thương không tự biến mất khi mối quan hệ kết thúc. Những mô thức lệch lạc về tình yêu, giá trị bản thân và cảm xúc vẫn tồn tại, và nếu không được nhận diện, chúng sẽ tiếp tục tái hiện trong các mối quan hệ tiếp theo – chỉ thay đổi gương mặt, nhưng vẫn lặp lại kịch bản cũ.

Quá trình chữa lành cần bắt đầu từ việc thiết lập lại sự an toàn trong hệ thần kinh. Khi một người đã quen sống trong cảnh giác và chịu đựng, cơ thể của họ không còn nhận biết được đâu là yêu thương thực sự. Việc thực hành chánh niệm, quay về với cơ thể, kết nối với hơi thở và nhận diện cảm xúc là bước đầu để giúp hệ thần kinh cảm nhận lại trạng thái bình an mà không cần kích thích mãnh liệt.

Tiếp theo, là việc tái thiết lập lại hình ảnh bản thân. Người từng ở trong quan hệ độc hại thường mang theo cảm giác tội lỗi, hổ thẹn hoặc vô giá trị. Họ cần có không gian để kể lại câu chuyện của mình – không phải để than vãn, mà để diễn ngôn lại quá khứ một cách trung thực và nhân ái. Sự lắng nghe không phán xét, sự hiện diện của người đồng hành trị liệu, hoặc một cộng đồng an toàn có thể trở thành bệ đỡ cho tiến trình này.

Bên cạnh đó, học lại cách thiết lập ranh giới là điều tối quan trọng. Ranh giới không phải là sự cứng rắn, mà là một hình thức tự bảo vệ và tự tôn. Nó giúp người từng tổn thương phân biệt giữa yêu thương và lệ thuộc, giữa kết nối và kiểm soát. Họ học cách nói không mà không sợ bị bỏ rơi, học cách yêu mà không đánh mất chính mình.

Và cuối cùng, chữa lành nghĩa là học lại cách yêu bằng sự tỉnh thức. Không còn yêu để lấp đầy khoảng trống, không yêu để chứng minh điều gì, mà yêu như một sự tiếp nối tự nhiên của nội tâm đã được chữa lành: nhẹ nhàng, có trách nhiệm, và không lệ thuộc.

Không phải ai cũng bước vào hành trình ấy một cách dễ dàng. Nhưng nếu có thể dừng lại, lắng nghe, kiên nhẫn và thành thật với chính mình, thì tình yêu lành mạnh sẽ dần trở thành điều có thể. Đó là một tình yêu đủ vững vàng để nâng đỡ, đủ nhẹ nhàng để chữa lành, và không còn mang theo dư vang của những tổn thương cũ.

Vì yêu, rốt cuộc, không phải là để được chấp nhận hay để hoàn hảo hóa nhau. Yêu là cùng nhau lớn lên trong tự do, hiểu biết và lòng từ bi. Hành trình đó luôn bắt đầu từ chính bên trong mình.

Address

Lieu Giai
700000

Alerts

Be the first to know and let us send you an email when Tiến sĩ Lê Nguyên Phương posts news and promotions. Your email address will not be used for any other purpose, and you can unsubscribe at any time.

Contact The Practice

Send a message to Tiến sĩ Lê Nguyên Phương:

Share

Vài nét về tiến sĩ tâm lí học, tác giả Lê Nguyên Phương.

– Tiến sĩ Lê Nguyên Phương nhận bằng Thạc sĩ Tâm lý Giáo dục và chứng chỉ hành nghề Tâm lý Học đường tại Đại học California State Long Beach (CSULB) và bằng Tiến sĩ Lãnh đạo Giáo dục chuyên ngành Tâm lý Giáo dục tại University of Southern California (USC). Tiến sĩ cũng đã hoàn tất chứng chỉ thực hành điều trị tâm lý bằng liệu pháp Chánh niệm Nhận thức (Mindfulness-Based Cognitive Therapy) và chứng chỉ cao cấp liệu pháp Thân nghiệm (Somatic Experiencing).

Hiện nay, Tiến sĩ Lê Nguyên Phương là Chuyên gia Tâm lý Học đường của Học khu Long Beach và giảng viên của chương trình cao học bộ môn Tâm lý Học đường tại Đại học Chapman. Trước đây, Tiến sĩ là giảng viên bộ môn này tại Đại học California State Long Beach (CSULB). Tiến sĩ đã dạy các lớp lý thuyết về học tập và động lực học tập, can thiệp và tham vấn trong môi trường đa văn hóa, và giám sát thực tập sinh viên ngành Tâm lý Học đường.

– Tiến sĩ Lê Nguyên Phương đã hành nghề Tâm lý Học đường từ năm 2002 tại các trường trung học phổ thông, trung học cơ sở và tiểu học. Tại các trường này ngoài việc phục vụ học sinh trong chương trình giáo dục đặc biệt dành cho học sinh tự kỷ, chậm trí, có rối loạn về cảm xúc, và khuyết tật khả năng học tập, Tiến sĩ còn chịu trách nhiệm điều hành các chương trình tham vấn nhóm, tổ chức tổ can thiệp khủng hoảng, và cung cấp dịch vụ tham vấn cá nhân cho nhiều học sinh với nhiều rối loạn và mức học lực khác nhau bằng các liệu pháp Nhân thức Hành vi, Giải pháp Tập trung, Thân nghiệm, và Chánh niệm.

– Tiến sĩ Lê Nguyên Phương từng là thành viên của Hội đồng điều hành của Hội Tâm lý Học đường Long Beach (Greater Long Beach Association of School Psychologists) và của Ủy ban Xét duyệt Nghiên cứu cho Giải thưởng Kỷ niệm Michael Goodman, thuộc Hiệp Hội Tâm lý Học đường California (California Association of School Psychologists). Năm 2011, Tiến sĩ Lê Nguyên Phương đã vinh dự là người đầu tiên nhận giải Chuyên gia Thực hành tâm lý Học đường Quốc tế Kiệt xuất (Outstanding International School Psychology Practice) của tổ chức International School Psychology Association (ISPA). Link tham khảo: http://www.ispaweb.org/about-ispa/ispa-awards/