Phòng khám Đa khoa Trung Quân Nghi Sơn

Phòng khám Đa khoa Trung Quân Nghi Sơn Contact information, map and directions, contact form, opening hours, services, ratings, photos, videos and announcements from Phòng khám Đa khoa Trung Quân Nghi Sơn, Medical and health, 90 Đường Đào Duy Từ, Tiểu khu 5, Phường Hải Hòa, Thị xã Nghi Sơn , Thanh Hóa, Nghi Son.
(1)

Khám chữa bệnh Đa khoa - Siêu âm bầu 5D - Cấy que tránh thai - Tiêm chủng dịch vụ- Khám sức khoẻ định kỳ - Cấp giấy khám sức khoẻ xin việc - Bán lẻ Thuốc chữa bệnh.

💢 CÚM A – CÚM B: PHÂN BIỆT ĐỂ PHÒNG NGỪA HIỆU QUẢCúm là bệnh lý hô hấp cấp tính do virus cúm gây ra, dễ lây lan qua đườn...
28/10/2025

💢 CÚM A – CÚM B: PHÂN BIỆT ĐỂ PHÒNG NGỪA HIỆU QUẢ

Cúm là bệnh lý hô hấp cấp tính do virus cúm gây ra, dễ lây lan qua đường hô hấp khi người bệnh ho, hắt hơi hoặc tiếp xúc gần. Trong đó, cúm A và cúm B là hai chủng phổ biến, thường bùng phát vào thời điểm giao mùa, gây ảnh hưởng lớn đến sức khỏe và sinh hoạt hằng ngày.
🔹 1. Phân biệt cúm A và cúm B
Cúm A:
Dễ biến đổi gen, có thể gây dịch lớn hoặc đại dịch toàn cầu.
Có khả năng lây từ động vật sang người.

Triệu chứng thường nặng hơn, dễ gây biến chứng như viêm phổi, suy hô hấp, đặc biệt ở trẻ em và người lớn tuổi.
Cúm B:
Chỉ lây ở người, không tạo thành đại dịch lớn.

Bệnh thường nhẹ hơn cúm A, nhưng vẫn có thể gây nguy hiểm cho người có sức đề kháng yếu.

🔹 2. Triệu chứng thường gặp

Người mắc cúm A hoặc B thường có biểu hiện:

Sốt cao, ớn lạnh, đau đầu

Đau nhức cơ, mệt mỏi toàn thân

Ho, đau họng, nghẹt mũi, sổ mũi

Buồn nôn hoặc chán ăn

Trường hợp nặng có thể khó thở, tức ngực, viêm phổi
👉 Nếu có triệu chứng kéo dài trên 3–5 ngày hoặc sốt cao không giảm, hãy đến Phòng khám Đa khoa Trung Quân để được khám và điều trị kịp thời.
🔹 3. Cách phòng ngừa cúm hiệu quả

💉 Tiêm vắc xin cúm định kỳ hàng năm – giúp phòng ngừa hiệu quả các chủng cúm lưu hành.

😷 Giữ vệ sinh cá nhân: rửa tay thường xuyên, đeo khẩu trang khi đến nơi đông người, che miệng khi ho hoặc hắt hơi.

🍎 Tăng cường sức đề kháng: ăn uống đầy đủ, nghỉ ngơi hợp lý, tập thể dục đều đặn.

🚫 Hạn chế tiếp xúc với người bệnh cúm, giữ khoảng cách an toàn trong mùa dịch.

❤️ THÔNG ĐIỆP TỪ PHÒNG KHÁM ĐA KHOA TRUNG QUÂN

Cúm A và cúm B tuy là bệnh thường gặp nhưng hoàn toàn có thể phòng ngừa nếu bạn chủ động bảo vệ sức khỏe cho bản thân và gia đình.
Phòng khám Đa khoa Trung Quân luôn đồng hành cùng bạn trong việc chăm sóc – tư vấn – điều trị các bệnh lý hô hấp, giúp bạn an tâm hơn trong mùa cúm.

📍 Địa chỉ: 88 Đào Duy Từ _ tiểu khu 5_ phường Tĩnh gia_Thanh Hóa
📞 Hotline: 0913740048_0912740048
💬 Phòng khám Đa khoa Trung Quân – Tận tâm chăm sóc sức khỏe của bạn!

26/10/2025

Cảm ơn những hy sinh thầm lặng của đội ngũ Điều Dưỡng Việt Nam!

MẸ CÓ THỂ TRUYỀN BỆNH GÌ CHO CON QUA NHAU THAI?📌 Khi lá chắn bảo vệ không còn tuyệt đốiTrong thai kỳ, nhau thai là cầu n...
25/10/2025

MẸ CÓ THỂ TRUYỀN BỆNH GÌ CHO CON QUA NHAU THAI?

📌 Khi lá chắn bảo vệ không còn tuyệt đối

Trong thai kỳ, nhau thai là cầu nối sống còn giữa mẹ và con. Nhờ đó, con nhận được oxy, dưỡng chất và kháng thể để lớn lên từng ngày. Thông thường, hàng rào tế bào của nhau thai hoạt động như một tấm khiên sinh học, giúp chặn lại phần lớn vi khuẩn và virus trong máu mẹ.

Tuy nhiên, một số tác nhân gây bệnh lại thông minh và nguy hiểm hơn. Chúng có thể vượt qua lớp tế bào bảo vệ, đi vào máu thai nhi và gây ra nhiễm trùng bẩm sinh, tức là con bị nhiễm bệnh ngay từ trong bụng mẹ.

Tùy loại virus, vi khuẩn hay ký sinh trùng, hậu quả có thể từ nhẹ (như sinh nhẹ cân, vàng da, thiếu máu) đến nặng (như dị tật, tổn thương não, thậm chí nặng nề hơn).

📌 Nhóm bệnh có thể lây từ mẹ sang con

Những bệnh có khả năng lây qua nhau thai được các bác sĩ gọi là nhóm TORCH – viết tắt của các tác nhân điển hình có thể gây dị tật hoặc ảnh hưởng thần kinh cho thai.

T – Toxoplasma gondii (ký sinh trùng mèo):

Nguồn lây chủ yếu là thịt tái, rau sống hoặc phân mèo. Nếu mẹ nhiễm trong thai kỳ, ký sinh trùng có thể tấn công hệ thần kinh của thai, gây não úng thủy, vôi hóa não hoặc mù bẩm sinh. Vì vậy, mẹ bầu nên tránh ăn thịt chưa chín kỹ và không tự dọn phân mèo trong suốt thai kỳ.

O – Others (giang mai, thủy đậu, parvovirus B19...):

Giang mai là bệnh lây qua đường tình dục, có thể khiến con thiếu máu, gan lách to, biến dạng xương hoặc tử vong trong bụng mẹ.

Thủy đậu (varicella) nếu xảy ra trong 3 tháng đầu có thể gây sẹo da, dị tật chi, tổn thương não và mắt.

Parvovirus B19 có thể làm giảm sản xuất hồng cầu, dẫn đến thiếu máu nặng và phù thai (hydrops) – một tình trạng rất nguy hiểm.

R – Rubella (sởi Đức):

Nếu mẹ mắc bệnh trong 3 tháng đầu, virus có thể ảnh hưởng nghiêm trọng đến sự phát triển của thai. Trẻ sinh ra có thể mắc hội chứng rubella bẩm sinh với các tổn thương như tim bẩm sinh, điếc, đục thủy tinh thể, chậm phát triển trí tuệ.

Vaccine rubella là biện pháp phòng ngừa hiệu quả, nhưng cần tiêm ít nhất 1 tháng trước khi mang thai.

C – Cytomegalovirus (CMV):

Đây là virus phổ biến nhất gây điếc bẩm sinh và tổn thương não thai nhi. Mẹ có thể nhiễm khi tiếp xúc với nước bọt hoặc nước tiểu của trẻ nhỏ mà không rửa tay kỹ. CMV có thể khiến con chậm nói, chậm đi, co giật, vôi hóa não, vì vậy giữ vệ sinh tay và không dùng chung đồ ăn uống là rất quan trọng.

H – Herpes simplex virus (HSV):

Virus Herpes hiếm khi lây qua nhau thai, nhưng có thể lây trong khi sinh nếu mẹ có vết loét sinh dục. Khi nhiễm, trẻ có thể bị viêm não, tổn thương da hoặc gan nặng. Nếu mẹ từng bị Herpes, cần thông báo cho bác sĩ để được hướng dẫn sinh an toàn.

📌 HIV và viêm gan B: hai bệnh có thể kiểm soát

HIV:

Virus HIV có thể truyền cho con qua nhau thai, khi sinh hoặc khi bú mẹ. Tuy nhiên, nhờ thuốc kháng virus (ARV), việc kiểm soát bệnh trong thai kỳ giúp giảm nguy cơ lây cho con xuống dưới 1%. Mẹ nhiễm HIV hoàn toàn vẫn có thể sinh con khỏe mạnh nếu được theo dõi và điều trị sớm, đúng phác đồ.

Viêm gan B (HBV):

Virus có thể đi qua nhau thai, đặc biệt khi mẹ có tải lượng virus cao trong máu. Nhưng chỉ cần tiêm vaccine và huyết thanh kháng HBV (HBIG) cho bé trong 12 giờ đầu sau sinh, khả năng bảo vệ đạt 95–98%. Mẹ mắc viêm gan B nên được bác sĩ đánh giá để xem có cần điều trị thuốc trong thai kỳ hay không.

🦠 4. Zika virus: mối nguy ít gặp nhưng đáng lưu ý

Virus Zika có thể tấn công hệ thần kinh thai nhi, gây teo não, đầu nhỏ và rối loạn phát triển vận động, ngôn ngữ. Nếu mẹ nhiễm trong 3 tháng đầu, nguy cơ dị tật não càng cao.

Hiện chưa có vaccine hay thuốc điều trị đặc hiệu, nên cách tốt nhất là phòng muỗi đốt và tránh đi đến vùng có dịch trong thời gian mang thai.

💡 5. Khi nào mẹ nên đi khám ngay?

Hãy chú ý nếu trong thai kỳ mẹ có:

- Sốt, phát ban, nổi hạch, đau khớp, đau đầu hoặc mệt mỏi kéo dài.

- Thai máy yếu, bụng nhỏ hơn so với tuổi thai.

- Siêu âm phát hiện bất thường ở não, gan, tim hoặc có dịch quanh thai.

Khi đó, bác sĩ có thể chỉ định xét nghiệm TORCH, HIV, viêm gan, giang mai hoặc CMV để tìm nguyên nhân và theo dõi kỹ hơn.

📌 Phòng ngừa là cách bảo vệ con đơn giản nhất

Phòng bệnh vẫn là biện pháp an toàn và hiệu quả nhất:

✅ Tiêm phòng trước khi mang thai: Rubella, thủy đậu, viêm gan B.

✅ Ăn chín, uống sôi, rửa tay kỹ, tránh tiếp xúc với phân mèo hoặc thịt tái.

✅ Khám thai định kỳ và làm xét nghiệm sàng lọc theo khuyến cáo.

✅ Giữ vệ sinh cá nhân, quan hệ tình dục an toàn, không dùng chung vật dụng cá nhân.

✅ Nếu mẹ mắc bệnh mạn tính như HIV, HBV, CMV..., cần điều trị phối hợp giữa bác sĩ sản và bác sĩ truyền nhiễm.

📌 Kết luận

Nhau thai là cầu nối của sự sống, nhưng cũng có thể trở thành con đường lây bệnh nếu mẹ không được chăm sóc đúng cách.

Bảo vệ con không chỉ là uống vitamin hay siêu âm đều đặn, mà còn là giữ cơ thể mẹ khỏe mạnh, phòng ngừa nhiễm khuẩn và kiểm soát bệnh mạn tính.

Một thai kỳ an toàn bắt đầu từ sức khỏe của mẹ, vì mỗi giọt máu mẹ truyền sang con là sự sống, cũng có thể là mầm bệnh.

Giữ cho dòng máu ấy trong lành, chính là món quà đầu tiên mẹ dành cho con. 🌷

24/10/2025

Điều kỳ diệu!

HẠCH BẠCH HUYẾT CỔ TO BẤT THƯỜNG – DẤU HIỆU DI CĂN HẠCH KHÔNG NÊN BỎ QUAKhi sờ thấy một cục nhỏ nổi ở vùng cổ, đa số mọi...
23/10/2025

HẠCH BẠCH HUYẾT CỔ TO BẤT THƯỜNG – DẤU HIỆU DI CĂN HẠCH KHÔNG NÊN BỎ QUA

Khi sờ thấy một cục nhỏ nổi ở vùng cổ, đa số mọi người thường nghĩ đó là “hạch viêm”, vài hôm sẽ tự xẹp. Tuy nhiên, không phải lúc nào hạch to cũng lành tính. Một số trường hợp, hạch cổ to có thể là dấu hiệu cảnh báo sớm của bệnh lý ác tính, đặc biệt là ung thư tuyến giáp hoặc ung thư vùng đầu – cổ.

1. Hạch bạch huyết có vai trò gì?
- Hạch bạch huyết là một phần của hệ thống miễn dịch, có nhiệm vụ lọc và tiêu diệt vi khuẩn, virus hoặc các tế bào bất thường.
- Ở vùng cổ, hạch thường tập trung quanh hàm dưới, sau tai, dọc theo cơ ức đòn chũm và trên xương đòn.
- Khi cơ thể bị viêm nhiễm (như viêm họng, viêm amidan, viêm răng lợi...), hạch có thể to nhẹ, mềm, di động và đau – đây là phản ứng bình thường của cơ thể, và hạch sẽ dần nhỏ lại sau khi tình trạng viêm được kiểm soát.

2. Khi nào hạch cổ trở nên bất thường?
Một hạch cổ được xem là bất thường nếu có các đặc điểm sau:
- To dần lên theo thời gian, không giảm sau vài tuần.
- Cứng, rắn, không di động, dính chặt vào mô xung quanh.
- Không đau, thậm chí càng ngày càng to hơn.
- Có thể đi kèm với khàn tiếng, nuốt vướng, mệt mỏi hoặc sụt cân.
Những dấu hiệu này khiến bác sĩ nghi ngờ hạch di căn – thường gặp trong ung thư tuyến giáp thể nhú, thể nang, hoặc ung thư vòm họng, ung thư hạch.

3. Vì sao hạch cổ có thể là dấu hiệu di căn?
- Trong ung thư tuyến giáp, các tế bào ung thư có thể lan theo đường bạch huyết đến hạch vùng cổ.
- Theo các nghiên cứu y học, 30–80% bệnh nhân ung thư tuyến giáp thể nhú có di căn hạch cổ ngay tại thời điểm được chẩn đoán.
- Sự xuất hiện của hạch di căn không đồng nghĩa với việc bệnh ở giai đoạn muộn, nhưng nếu không được phát hiện và xử trí kịp thời, nguy cơ tái phát sau phẫu thuật sẽ cao hơn và việc điều trị trở nên phức tạp hơn.

4. Cần làm gì khi phát hiện hạch cổ bất thường?
Khi sờ thấy một hạch cổ to hoặc nổi cục lạ, đừng chủ quan và cũng không nên quá lo lắng. Việc đầu tiên là nên đến cơ sở y tế chuyên khoa để được:
- Siêu âm vùng cổ: giúp xác định đặc điểm hạch (kích thước, hình dạng, cấu trúc bên trong…).
- Xét nghiệm chức năng tuyến giáp (T3, T4, TSH) để kiểm tra hoạt động tuyến giáp.
- Chọc hút tế bào (FNA) hoặc sinh thiết nếu hạch có đặc điểm nghi ngờ ác tính (do bác sĩ chỉ định).
Kết hợp các xét nghiệm này, bác sĩ sẽ xác định đó là hạch viêm lành tính hay hạch di căn, từ đó đưa ra hướng xử trí phù hợp – theo dõi, điều trị nội khoa hay can thiệp phẫu thuật.

-----------------
PHÒNG KHÁM ĐA KHOA TRUNG QUÂN
⏰ Làm việc từ 07h - 20h tất cả các ngày trong tuần
🌐 QL1A: 88 Đào Duy Từ - Tĩnh Gia - Thanh Hoá - ☎ 0912740048- 0347912928.

Đồng hành cùng ae Fan Chelsea Thanh Hoá!
23/10/2025

Đồng hành cùng ae Fan Chelsea Thanh Hoá!

🦶 Biến dạng Haglund: Hiểu về “gót giày cao gót” (Pump Bump)🔹 Định nghĩaBiến dạng Haglund (Haglund’s deformity) là bất th...
23/10/2025

🦶 Biến dạng Haglund: Hiểu về “gót giày cao gót” (Pump Bump)

🔹 Định nghĩa

Biến dạng Haglund (Haglund’s deformity) là bất thường của xương và mô mềm ở gót chân, được đặc trưng bởi phần xương gót phì đại ở vị trí gân Achilles bám vào xương gót (calcaneus).
Lâm sàng, đây là một chồi xương nổi rõ ở mặt sau – ngoài của xương gót, gây đau và sưng vùng gót sau, thường liên quan đến viêm túi hoạt dịch sau gót (retrocalcaneal bursitis).

📜 Thông tin lịch sử

Được mô tả bởi Patrick Haglund năm 1928.

Trước đây còn gọi là “winter heel” (gót mùa đông) hoặc “pump bump” (gót giày cao gót).

Tên “pump bump” bắt nguồn từ việc phần sau cứng của giày cao gót ép vào gót, gây đau và sưng vùng gót sau.

👩‍🦰 Dịch tễ học

Thường gặp ở nữ giới trẻ.

Phổ biến nhất ở phụ nữ 15–35 tuổi, đặc biệt là người mang giày cao gót thường xuyên.

Cũng gặp ở vận động viên chạy bộ.

⚙️ Nguyên nhân và yếu tố nguy cơ

Dù phần lớn là vô căn, nhưng có nhiều yếu tố thuận lợi:

Di truyền: Cấu trúc xương bẩm sinh dễ gây biến dạng.

Bàn chân vòm cao (cavo varus): Làm gót nghiêng ra sau, ép gân Achilles vào xương gót → viêm túi hoạt dịch.

Gân Achilles căng: Làm tăng áp lực và đau tại vị trí viêm.

Thói quen đi ngoài mép chân: Làm xương gót cọ xát với gân.

Tăng cân.

Chấn thương.

Giày dép không phù hợp: Gót cứng gây chèn ép và viêm túi hoạt dịch.

Tập luyện quá mức (đặc biệt ở vận động viên).

Rối loạn cơ sinh học khớp bàn – cổ chân.

⚠️ Triệu chứng lâm sàng

Đau và sưng vùng sau gót.

Có thể thấy cục xương nổi ở phía sau gót.

Đau gót, cảm giác nhói khi đi lại.

Sưng đỏ, đặc biệt quanh gân Achilles.

Đau tăng sau thời gian nghỉ ngơi lâu.

Hạn chế vận động cổ chân.

Ma sát với giày gây viêm túi hoạt dịch.

🧠 Chẩn đoán và chẩn đoán phân biệt

Khám lâm sàng:

Đánh giá vị trí đau, sưng, nóng, đỏ, căng quanh gót.

Thử nghiệm chức năng:

Test căng (tensile test): nhón chân.

Test nén (compressive test): động tác chùng gối – nhảy.

Test phối hợp.

Có thể thấy chồi xương rõ rệt phía sau gót.

Chẩn đoán phân biệt:

Viêm gân Achilles.

Viêm túi hoạt dịch sau gót (retrocalcaneal bursitis).

Viêm túi hoạt dịch dưới da gót (calcaneal bursitis).

Viêm cân gan chân (plantar fasciitis).

Đứt hoặc b**g điểm bám gân Achilles.

💊 Điều trị

Điều trị tiến triển từ bảo tồn đến phẫu thuật nếu thất bại.

🩹 Điều trị bảo tồn

Chỉ giảm triệu chứng, không loại bỏ được chồi xương.

Mục tiêu: giảm viêm, giảm đau, điều chỉnh yếu tố cơ học gây kích thích.

Phương pháp:

Thuốc: Chống viêm giảm đau (NSAIDs).

Tránh tiêm corticoid: vì nguy cơ đứt gân Achilles.

Nghỉ ngơi – bất động: Có thể bó bột ngắn hoặc nẹp giảm đau.

Chườm lạnh: Giảm sưng viêm.

Vật lý trị liệu:

Giãn cơ gân Achilles.

Giảm căng cơ và giảm viêm túi hoạt dịch.

Bài tập lệch tâm (eccentric training) hỗ trợ phục hồi gân.

⚙️ Phẫu thuật

Áp dụng khi điều trị bảo tồn không hiệu quả.

Các lựa chọn:

Cắt bỏ phần xương phì đại (toàn phần hoặc một phần).

Cắt nêm đóng xương gót (Keck & Kelly).

Nguy cơ: tổn thương gân Achilles, kích thích thần kinh, huyết khối tĩnh mạch sâu.

🦵 Phục hồi sau phẫu thuật

Phục hồi toàn bộ có thể kéo dài đến 1 năm.

Giai đoạn 0 – 10 ngày:

Nẹp ngắn hoặc giày “moon boot”.

Không chịu trọng lượng 3 ngày – 2 tuần.

Nghỉ, chườm lạnh, kê cao chân.

Không kéo giãn gân Achilles nếu có khâu gân.

Giai đoạn 10 ngày – 6 tuần (không khâu gân):

Mang giày moonboot có gót nâng.

Tăng dần chịu lực: chạm ngón → chịu lực một phần → chịu lực toàn phần có hỗ trợ.

Hoạt động gần bình thường sau 6 tuần.

Duy trì kiểm soát phù nề.

Giai đoạn 10 ngày – 6 tuần (có khâu gân):

Mang nẹp hoặc bó bột ở tư thế gập bàn chân (equinus).

Không chịu lực 4 tuần.

Kiểm soát sưng, đau.

Giai đoạn 6 – 12 tuần (không khâu gân):

Cai dần giày nẹp.

Chịu lực hoàn toàn.

Tăng sức mạnh và độ bền cơ quanh cổ chân.

Quản lý sẹo sau khi lành vết mổ.

Giai đoạn 6 – 12 tuần (có khâu gân):

Vẫn mang giày hoặc nẹp ở tư thế equinus (nếu bó bột trước đó).

Tăng dần chịu lực trong 4 tuần.

Tiếp tục phục hồi cơ, giảm phù.

🛡️ Phòng ngừa

Giáo dục bệnh nhân giảm ma sát và áp lực vùng gót.

Giày dép: Tránh giày có gót cứng, chật.

Dụng cụ chỉnh hình (orthotics):

Với người có vòm cao hoặc gân Achilles căng, nên dùng lót giày hỗ trợ.

Tham khảo chuyên gia chỉnh hình bàn chân (podiatrist).

Kiểm soát cân nặng.

Vận động viên: Tránh chạy lên dốc, mặt cứng; duy trì bài tập giãn gân Achilles.

21/10/2025

Ruột thừa quặt ngược sau manh tràng nằm ở góc gan.

Address

90 Đường Đào Duy Từ, Tiểu Khu 5, Phường Hải Hòa, Thị Xã Nghi Sơn , Thanh Hóa
Nghi Son
42700

Website

Alerts

Be the first to know and let us send you an email when Phòng khám Đa khoa Trung Quân Nghi Sơn posts news and promotions. Your email address will not be used for any other purpose, and you can unsubscribe at any time.

Share

Share on Facebook Share on Twitter Share on LinkedIn
Share on Pinterest Share on Reddit Share via Email
Share on WhatsApp Share on Instagram Share on Telegram