Phòng khám Nội - Đông Y Việt Y Đường

Phòng khám  Nội - Đông Y  Việt Y Đường Khám bệnh, chữa bệnh kết hợp Đông Y và Tây Y điều trị các bệnh nội khoa. Chẩn đoán chính xác và quản lý chăm sóc toàn diện.

Triết lý: hướng tới người bệnh, cá nhân hóa cung cấp các dịch vụ chuẩn y khoa chất lượng và hiệu quả Phòng khám kết hợp Đông Y và Tây Y điều trị các bệnh nội khoa. Đặc biệt chuyên sâu điều trị Vẩy nến, Hen phế quản, Rối loạn thần kinh thực vật, xương khớp.

12 kinh lạc là phần mềm diệt virus và tường lửa tự nhiên của cơ thể: Điều hòa kinh lạc tốt, sống trăm tuổi không phải là...
24/09/2025

12 kinh lạc là phần mềm diệt virus và tường lửa tự nhiên của cơ thể: Điều hòa kinh lạc tốt, sống trăm tuổi không phải là mơ.

“Hoàng Đế Nội Kinh” có viết: “Kinh mạch, nơi quyết định sống chết, xử lý bách bệnh, điều hòa hư thực, không thể không thông.” "Kinh mạch" ở đây chính là 14 kinh lạc đồng hành cùng chúng ta suốt cuộc đời. Nó giống như "phần mềm diệt virus" và "tường lửa" được cài đặt sẵn trong cơ thể.
* Vừa có thể "diệt virus" bên trong cơ thể (khí huyết ứ tắc và bệnh tật).
* Vừa có thể "đề kháng" những "tin tặc" từ bên ngoài (phong, hàn, thử, thấp, táo, hỏa).
Nếu chúng ta có thể giải mã được "mật mã sức khỏe" bẩm sinh này, thì sống khỏe mạnh trăm tuổi không còn là giấc mơ xa vời.
Kinh lạc là gì?
12 kinh lạc không phải là một khái niệm trừu tượng, mà là "những con đường sống" đan xen khắp cơ thể. Nó lấy 12 chính kinh làm chủ đạo, kết hợp với Đốc mạch và Nhâm mạch (hai kỳ kinh), kết nối ngũ tạng lục phủ với tứ chi và bách hài (tất cả các bộ phận trên cơ thể).
* Thủ thái âm Phế kinh chủ hô hấp, giống như "máy thông khí" của cơ thể, đảm bảo khí cơ thăng giáng bình thường.
* Túc dương minh Vị kinh là "gốc rễ của hậu thiên", giống như "đường dây vận chuyển dinh dưỡng" biến thức ăn thành khí huyết.
* Đốc mạch chạy dọc sống lưng, là "biển dương khí", bảo vệ nguồn cung cấp năng lượng cho toàn thân.
* Nhâm mạch đi dọc ngực và bụng, là "biển âm mạch", duy trì sự cân bằng và ổn định của các tạng phủ.
Những kinh lạc này vận hành không ngừng nghỉ ngày đêm. Một khi một "con đường" nào đó bị tắc nghẽn, giống như dây điện bị chập hay ống nước bị tắc, những "sự cố" như đau đầu, mất ngủ, tỳ vị hư nhược sẽ nối tiếp nhau xuất hiện. Lúc này, chức năng "diệt virus" của kinh lạc sẽ khởi động, truyền tín hiệu thông qua cảm ứng ở các huyệt đạo, nhắc nhở chúng ta cần điều chỉnh kịp thời.
Hiểu về kinh lạc để phòng bệnh
Nhận biết kinh lạc là bước đầu tiên để mở cánh cửa sức khỏe. Nhiều khó chịu thường gặp trong cuộc sống thực chất là "cảnh báo" từ kinh lạc:
* Cổ gáy cứng vào buổi sáng, thường là do khí huyết ở Đốc mạch không thông.
* Bụng đầy hơi, ợ chua sau khi ăn, thường liên quan đến sự ứ tắc của Túc thái âm Tỳ kinh.
* Tay chân lạnh, sợ lạnh, thường là do dương khí ở Túc thiếu âm Thận kinh không đủ.
Chúng ta không cần phải thuộc lòng đường đi của từng kinh lạc, chỉ cần chú ý đến những phản ứng nhỏ của cơ thể. Ấn huyệt Hợp cốc có thể giảm đau đầu, xoa bóp huyệt Túc tam lý có thể điều hòa tỳ vị. Những "mẹo nhỏ về huyệt đạo" được truyền từ đời này sang đời khác chính là biểu hiện trực quan của sự tương tác giữa kinh lạc và cơ thể. Giống như việc chúng ta phải quen với các thao tác cơ bản của điện thoại để xử lý các vấn đề hàng ngày, hiểu được quy luật cơ bản của kinh lạc sẽ giúp chúng ta can thiệp kịp thời khi cơ thể xuất hiện những "trục trặc nhỏ", tránh để "trục trặc nhỏ" biến thành "vấn đề lớn".
Dưỡng sinh theo kinh lạc
Hiểu về kinh lạc còn cần phải nắm được triết lý cốt lõi "phòng bệnh hơn chữa bệnh". Chức năng "tường lửa" của kinh lạc nằm ở việc duy trì khí huyết lưu thông thông qua chăm sóc hàng ngày, từ đó đề phòng tà khí xâm nhập từ gốc. Quan niệm "xuân dưỡng gan, hạ dưỡng tâm, thu dưỡng phế, đông dưỡng thận" của người xưa, về bản chất, là điều hòa cơ thể theo mối quan hệ tương ứng giữa kinh lạc và các mùa trong năm:
* Mùa xuân: Xoa bóp huyệt Thái xung trên Túc quyết âm Can kinh để giúp gan khí được lưu thông.
* Mùa hạ: Cứu ngải huyệt Thiếu hải trên Thủ thiếu âm Tâm kinh để bảo vệ tâm dương.
* Mùa thu: Xoa bóp huyệt Ngư tế trên Thủ thái âm Phế kinh để dưỡng phế.
* Mùa đông: Chườm nóng huyệt Dũng tuyền trên Túc thiếu âm Thận kinh để ôn bổ thận dương.
Cách dưỡng sinh thuận theo tự nhiên này giống như "nâng cấp định kỳ" cho kinh lạc, giúp khả năng phòng thủ của nó luôn được duy trì, tốt hơn nhiều so với việc "diệt virus và sửa chữa" sau khi bệnh đã xảy ra.
Tích hợp dưỡng sinh kinh lạc vào cuộc sống
Để sử dụng kinh lạc hiệu quả, điều quan trọng là phải tích hợp việc chăm sóc nó vào cuộc sống hàng ngày. Không cần các công cụ phức tạp hay kỹ thuật chuyên nghiệp, chỉ cần những động tác đơn giản cũng có thể kích hoạt năng lượng kinh lạc:
* Buổi sáng vươn vai và kéo dãn cánh tay có thể làm thông Thủ tam dương kinh, đánh thức sự sống động của toàn thân.
* Trước khi ngủ ngâm chân và xoa bóp lòng bàn chân có thể kích thích Túc tam âm kinh, giúp an thần ngủ ngon.
* Trong lúc làm việc, xoay cổ tay và cổ chân có thể thúc đẩy khí huyết lưu thông, giảm mệt mỏi do ngồi lâu.
Quan trọng hơn cả là giữ cho tinh thần bình an. Đông y cho rằng "giận hại gan, vui quá hại tâm, suy nghĩ hại tỳ". Cảm xúc tiêu cực giống như "virus" làm rối loạn sự vận hành của kinh lạc. Chỉ khi tâm thái cởi mở, kinh lạc mới luôn được "thông suốt không bị tắc nghẽn".
"Trang Tử" có nói: "Trời đất cùng sinh với ta, vạn vật cùng ta là một." 14 kinh lạc chính là cầu nối giữa con người và tự nhiên, là "lá bùa hộ mệnh sức khỏe" mà trời ban tặng. Nó không cần chúng ta phải bỏ tiền mua, cũng không cần phải cố gắng tìm kiếm, chỉ cần chúng ta dùng tâm để nhận biết, kiên nhẫn để tìm hiểu, và cẩn thận để sử dụng nó. Khi kinh lạc thông suốt như dòng chảy, khí huyết dồi dào như nắng sớm, cơ thể sẽ tràn đầy sức sống. Giấc mơ sống khỏe mạnh trăm tuổi cuối cùng sẽ lặng lẽ trở thành hiện thực trong chính sự trân trọng và chăm sóc cuộc sống này.
Máy massage kinh lạc là một công cụ thường được sử dụng trong việc điều hòa kinh lạc. Nó nhỏ gọn, tiện lợi và dễ sử dụng. Đây là một công cụ không thể thiếu trong việc dưỡng sinh tại nhà.

An Cung Ngưu Hoàng Hoàn có thể tùy tiện uống theo các tiết khí không?Trong thời đại mà việc chăm sóc sức khỏe được chú t...
22/09/2025

An Cung Ngưu Hoàng Hoàn có thể tùy tiện uống theo các tiết khí không?

Trong thời đại mà việc chăm sóc sức khỏe được chú trọng như hiện nay, dưỡng sinh theo các tiết khí đã trở thành một chủ đề nóng. Đi trên đường, bạn sẽ thỉnh thoảng nghe thấy mọi người bàn luận về cách điều dưỡng cơ thể trong từng tiết khí. Trong các buổi khám bệnh hàng ngày, tôi cũng cảm nhận rõ rệt làn sóng này. Rất nhiều bệnh nhân vừa vào đã hỏi An Cung Ngưu Hoàng Hoàn có thể uống theo tiết khí không, dường như ai cũng coi nó là “thần dược” của phương pháp dưỡng sinh này.
Một bệnh nhân kể với tôi rằng, anh ấy nghe bạn bè nói uống An Cung Ngưu Hoàng Hoàn vào một số tiết khí nhất định có thể “thải độc” cho cơ thể, giúp cả năm ít bị ốm hơn. Vì vậy, bất kể tình trạng sức khỏe ra sao, anh ấy đều có ý định uống theo các tiết khí. Thực tế, việc làm theo trào lưu một cách mù quáng này tiềm ẩn rất nhiều nguy hiểm. Dưỡng sinh theo tiết khí có lý của nó, nhưng không thể áp dụng chung cho An Cung Ngưu Hoàng Hoàn. Mọi người coi nó như một loại thực phẩm chức năng vạn năng, nhưng lại bỏ qua bản chất nó là một loại thuốc.
Vậy An Cung Ngưu Hoàng Hoàn là loại thuốc như thế nào? Suốt bao năm làm việc tại bệnh viện, tôi hiểu rõ nó là một loại thuốc cấp cứu. Dược điển Trung Quốc đã quy định rõ ràng về thuộc tính của nó. Trong lâm sàng, nó có tác dụng khai khiếu tỉnh thần, thanh nhiệt giải độc đối với các bệnh nhân sốt cao co giật, đột quỵ hôn mê. Ví dụ, có lần một bệnh nhân đột ngột bị đột quỵ và hôn mê được đưa đến, tình trạng cực kỳ nguy kịch, việc sử dụng An Cung Ngưu Hoàng Hoàn kịp thời đã giúp giành được thời gian quý báu cho việc điều trị tiếp theo.
Thế nhưng, hiện nay nhiều người lại coi nó là thuốc bồi bổ hàng ngày. Trước đây, có một bệnh nhân sức khỏe khá tốt, nghe người khác nói loại thuốc này hay nên tự mua về uống theo tiết khí. Kết quả là sau khi uống, anh ấy xuất hiện các triệu chứng khó chịu về đường tiêu hóa. Điều này là do An Cung Ngưu Hoàng Hoàn chứa các thành phần như chu sa và hùng hoàng, những thành phần này có độc tính tích lũy nhất định. Nếu sử dụng lâu dài hoặc không đúng cách, chúng có thể gây tổn hại cho cơ thể, chẳng hạn như ảnh hưởng đến chức năng gan và thận. Vì vậy, nó không phải là loại thực phẩm chức năng có thể tùy tiện uống, mà cần phải hết sức thận trọng.
Trong các buổi khám bệnh, rất nhiều người quan tâm đến việc có thể uống An Cung Ngưu Hoàng Hoàn vào bốn tiết khí Lập Xuân, Hạ Chí, Thu Phân, Đông Chí hay không. Bốn tiết khí này có những đặc điểm riêng, và việc sử dụng thuốc cũng phải tùy thuộc vào từng trường hợp cụ thể.
* Lập Xuân: Khí dương bắt đầu tăng lên, khí dương trong cơ thể con người cũng dần sinh sôi. Đối với những người thường có chứng can dương thượng kháng, dễ bị dao động huyết áp, chóng mặt vào mùa xuân, nếu có các triệu chứng báo hiệu đột quỵ, dưới sự hướng dẫn của bác sĩ, có thể cân nhắc sử dụng. Nhưng nếu là người khỏe mạnh thì không cần thiết.
* Hạ Chí: Thời tiết oi bức, cơ thể dễ xuất hiện tình trạng thử nhiệt nội thịnh. Đối với một số bệnh nhân mắc các bệnh tim mạch và mạch máu não, có nhiệt độc trong cơ thể, nếu phù hợp với chỉ định, có thể sử dụng. Nhưng nếu bản thân có tì vị hư hàn, uống vào có thể làm tăng gánh nặng cho đường tiêu hóa.
* Thu Phân: Thời tiết chuyển lạnh, chênh lệch nhiệt độ ngày đêm lớn, âm dương trong cơ thể bắt đầu thay đổi. Đối với những người có chứng đàm nhiệt nội uẩn và có nguy cơ đột quỵ, sau khi bác sĩ đánh giá, có thể quyết định có nên sử dụng hay không. Còn đối với người khỏe mạnh thì không nên tùy tiện thử.
* Đông Chí: Khí dương tiềm tàng, khí âm thịnh vượng. Đối với một số bệnh nhân có khí dương suy yếu và có khả năng bị đàm trọc bế khiếu, trong những trường hợp cụ thể có thể sử dụng. Nhưng không được làm theo trào lưu một cách mù quáng, nếu không có thể phản tác dụng.
Vì An Cung Ngưu Hoàng Hoàn không thể tùy tiện uống theo tiết khí, vậy làm thế nào để sử dụng thuốc một cách khoa học? Có một vài nguyên tắc vàng mà bạn cần ghi nhớ:
* Xác định rõ chỉ định: An Cung Ngưu Hoàng Hoàn chủ yếu được sử dụng trong các trường hợp nhiệt bệnh, tà nhập tâm bào, sốt cao co giật, thần hôn sảng ngữ. Nếu không có những triệu chứng này, đừng uống. Giống như bệnh nhân khỏe mạnh đã đề cập ở trên, không có chỉ định nhưng vẫn uống, kết quả là cơ thể khó chịu. Vì vậy, hãy hiểu rõ tình trạng sức khỏe của mình, nếu có thắc mắc hãy đến bệnh viện để được tư vấn.
* Lưu ý chống chỉ định: Phụ nữ mang thai, người bị suy giảm chức năng gan thận cần thận trọng khi sử dụng. Vì các thành phần trong thuốc có thể ảnh hưởng đến thai nhi và làm tăng gánh nặng cho gan, thận. Hơn nữa, những người dị ứng với các thành phần trong thuốc tuyệt đối không được uống.
* Tuân thủ chỉ định của bác sĩ: Đây là điểm quan trọng nhất. Thể chất và tình trạng bệnh của mỗi người không giống nhau, bác sĩ sẽ căn cứ vào tình hình cụ thể để đưa ra phán đoán có phù hợp để sử dụng hay không, liều lượng và thời gian sử dụng. Tôi đã từng gặp bệnh nhân tự ý dùng thuốc bừa bãi, kết quả là bệnh tình trở nên nghiêm trọng hơn. Vì vậy, nhất định phải nghe lời bác sĩ, đừng tự ý suy đoán.
Tóm lại, An Cung Ngưu Hoàng Hoàn là một loại thuốc cấp cứu, khi sử dụng theo tiết khí cần phải kết hợp với việc biện chứng theo thể chất của bản thân. Mặc dù khái niệm dưỡng sinh theo tiết khí rất tốt, nhưng cần phải kết hợp với y học hiện đại. Người khỏe mạnh thực sự không cần thiết phải sử dụng định kỳ, để tránh những rủi ro do lạm dụng thuốc gây ra.

Quan điểm của Y học Cổ truyền về bệnh lý nội tiếtY học hiện đại có khái niệm về "hệ thống nội tiết", nhưng Y học Cổ truy...
20/09/2025

Quan điểm của Y học Cổ truyền về bệnh lý nội tiết

Y học hiện đại có khái niệm về "hệ thống nội tiết", nhưng Y học Cổ truyền (YHCT) thì không. Thay vào đó, YHCT xem các bệnh liên quan đến nội tiết (như bệnh tuyến giáp, tiểu đường, rối loạn kinh nguyệt, bệnh tuyến thượng thận,...) dưới góc độ "nhân tố tổng thể, chức năng của các tạng phủ, và sự cân bằng của khí huyết âm dương". Các bệnh này được quy về các phạm trù như "bệnh bướu cổ", "tiêu khát", "kinh nguyệt không đều", hay "hư lao".
Về cơ bản, YHCT tin rằng bản chất của các bệnh này nằm ở sự "rối loạn chức năng của các tạng phủ liên quan và sự mất cân bằng của khí huyết âm dương", chứ không phải là vấn đề của một tuyến đơn lẻ.
I. Lập luận cốt lõi của Y học Cổ truyền về bệnh nội tiết
YHCT coi cơ thể con người là một chỉnh thể thống nhất. Chức năng điều hòa "nội tiết" phân tán ở nhiều tạng phủ khác nhau. Các tạng phủ này liên kết với nhau thông qua "kinh lạc" và "khí huyết" để cùng duy trì sự cân bằng của cơ thể. Khi một tạng phủ nào đó có chức năng bất thường, hoặc khí huyết, âm dương bị mất cân bằng, sẽ xuất hiện các triệu chứng tương tự như "rối loạn nội tiết" trong y học hiện đại. Lập luận cốt lõi có thể tóm tắt trong hai điểm sau:
1. "Tạng phủ là gốc": Các tạng phủ chính chi phối chức năng "giống như nội tiết"
Trong YHCT, các tạng phủ liên quan mật thiết nhất đến việc "điều hòa nội tiết" là Thận, Tỳ và Can, tiếp đó là Phế và Tâm. Chức năng bất thường của các tạng phủ khác nhau sẽ tương ứng với các vấn đề nội tiết khác nhau:
* Thận: Được coi là "gốc rễ bẩm sinh" (tiên thiên chi bản), chủ về "tàng tinh", "chủ thủy dịch" và "chủ sinh sản". Thận tương đương với vai trò cốt lõi trong việc điều hòa nội tiết sinh sản (như hormone giới tính) và nội tiết chuyển hóa (như insulin, hormone tuyến giáp).
* Ví dụ: Thận âm bất túc có thể dẫn đến cường giáp (âm hư hỏa vượng). Thận dương hư suy có thể dẫn đến suy giáp (sợ lạnh, mệt mỏi).
* Tỳ: Được coi là "gốc rễ của đời sống" (hậu thiên chi bản), chủ về "vận hóa" (tiêu hóa, hấp thu và chuyển hóa khí huyết). Tỳ tương đương với việc điều hòa nội tiết chuyển hóa (như insulin).
* Ví dụ: Tỳ mất chức năng vận hóa dẫn đến thủy thấp ứ đọng, có thể gây ra hội chứng buồng trứng đa nang (đàm thấp trở trệ, kinh nguyệt không đều, béo phì). Tỳ hư khí huyết bất túc có thể gây kháng insulin (mệt mỏi, đường huyết cao).
* Can: "Chủ sơ tiết" (điều hòa cảm xúc, vận hành khí huyết, tiết mật). Can tương đương với việc điều hòa nội tiết căng thẳng (như adrenaline) và nội tiết sinh sản (như estrogen).
* Ví dụ: Can uất khí trệ có thể gây tăng sản tuyến vú (khí huyết không thông, vú sưng đau), hoặc u tuyến giáp ("bệnh bướu cổ", nặng hơn khi lo âu, trầm cảm). Can uất hóa hỏa có thể gây ra hội chứng tiền mãn kinh (nóng bừng, cáu gắt).
2. "Mất cân bằng sinh bệnh": Nguyên nhân thường liên quan đến "tình chí, ăn uống, lao động, bẩm sinh"
YHCT cho rằng bệnh nội tiết không phải do một yếu tố đơn lẻ gây ra, mà là do "kết hợp nội và ngoại nhân" dẫn đến mất cân bằng chức năng tạng phủ:
* Tình chí thất điều: Lo âu, trầm cảm, giận dữ lâu ngày → can mất sơ tiết → khí huyết không thông → ảnh hưởng đến chức năng của Thận, Tỳ (ví dụ: cường giáp thường liên quan đến "can uất hóa hỏa", tiểu đường thường liên quan đến "ưu tư tổn hại tỳ").
* Ăn uống không điều độ: Ăn quá nhiều đồ béo ngọt (đồ chiên, đồ ngọt) → tỳ mất vận hóa → đàm thấp sinh ra → cản trở khí huyết (ví dụ: hội chứng buồng trứng đa nang, tiểu đường béo phì). Ăn quá nhiều đồ cay nóng → làm tổn thương âm dịch → âm hư hỏa vượng (ví dụ: cường giáp).
* Lao động quá độ: Thức khuya, làm việc quá sức trong thời gian dài → tổn thương thận tinh → thận âm/thận dương hư suy (ví dụ: suy giáp, suy tuyến thượng thận). Ngồi lâu một chỗ → khí huyết ứ trệ → làm trầm trọng thêm rối loạn nội tiết (ví dụ: kinh nguyệt không đều).
* Bẩm sinh bất túc: Yếu tố di truyền dẫn đến thận tinh hư suy → dễ xuất hiện các vấn đề nội tiết từ khi mới sinh (ví dụ: suy giáp bẩm sinh, tiểu đường di truyền).
II. YHCT giải thích các bệnh nội tiết thường gặp (ví dụ)
Để dễ hình dung, dưới đây là sự tương ứng giữa một số bệnh nội tiết thường gặp trong y học hiện đại với quan điểm của YHCT:
| Tên bệnh theo Y học hiện đại | Tên bệnh theo YHCT | Phân loại theo YHCT |
|---|---|---|
| Cường giáp | Bệnh bướu cổ | Thận âm hư, Can uất hóa hỏa |
| Suy giáp | Hư lao | Thận dương hư, Tỳ thận dương hư |
| Tiểu đường | Tiêu khát | Âm hư táo nhiệt, Khí âm lưỡng hư, Âm dương lưỡng hư |
| Hội chứng buồng trứng đa nang | Kinh nguyệt không đều, Tích tụ, Béo phì | Đàm thấp trở trệ, Tỳ thận dương hư |
| Rối loạn kinh nguyệt | Kinh nguyệt không đều | Khí huyết bất túc, Can uất khí trệ, Thận tinh bất túc |
| U tuyến giáp, u tuyến vú | Bướu cổ, U | Can uất khí trệ, Đàm thấp ngưng kết |
III. Lưu ý quan trọng
* "Biện chứng luận trị" là cốt lõi: YHCT nhấn mạnh "mỗi người một chứng" đối với bệnh nội tiết. Ngay cả cùng một bệnh (như cường giáp), người này có thể biểu hiện là "can uất hóa hỏa", người khác lại là "âm hư hỏa vượng". Do đó, phương pháp điều trị và dùng thuốc sẽ hoàn toàn khác nhau, không có "bài thuốc chung" cho tất cả mọi người.
* Y học Cổ truyền và y học hiện đại không mâu thuẫn, mà bổ sung cho nhau: YHCT tập trung vào "điều hòa tổng thể chức năng tạng phủ" (ví dụ: cải thiện tình trạng mệt mỏi, sợ lạnh của bệnh nhân suy giáp; điều hòa chuyển hóa ở bệnh nhân tiểu đường). Y học hiện đại tập trung vào "điều chỉnh trực tiếp nồng độ hormone" (ví dụ: bổ sung thyroxine, sử dụng insulin). Kết hợp cả hai sẽ giúp kiểm soát bệnh tốt hơn.
* Tránh nhầm lẫn "điều trị thay thế": Đối với các bệnh nội tiết cần can thiệp y tế khẩn cấp (như cơn bão giáp trạng, nhiễm toan ceton do tiểu đường, cơn suy tuyến thượng thận cấp), cần ưu tiên điều trị của y học hiện đại. YHCT có thể được sử dụng để hỗ trợ sau khi bệnh đã ổn định, không được tự ý ngừng thuốc Tây.
Tóm lại, quan điểm cốt lõi của YHCT về bệnh nội tiết là "không sa đà vào một tuyến đơn lẻ, mà điều hòa sự cân bằng tổng thể của các tạng phủ". Thông qua việc khôi phục chức năng bình thường của các tạng phủ như Thận, Tỳ, Can, YHCT giúp khí huyết âm dương trở lại cân bằng, từ đó cải thiện các triệu chứng của rối loạn nội tiết.

Bổ thận không cần dùng Ngũ Tử Diễn Tông, bài thuốc này tốt hơn, bổ cả Tỳ lẫn Thận, điều hòa cả Âm và Dương, giúp trừ thấ...
19/09/2025

Bổ thận không cần dùng Ngũ Tử Diễn Tông, bài thuốc này tốt hơn, bổ cả Tỳ lẫn Thận, điều hòa cả Âm và Dương, giúp trừ thấp và cố tinh.

Nhiều người hẳn đã từng nghe đến Ngũ Tử Diễn Tông Hoàn, được coi là một bài thuốc bổ thận tốt do cha ông để lại.
Trong thực tế lâm sàng, tôi đã gặp rất nhiều người như thế này: Một khi cảm thấy mình bị thận hư, ví dụ như chức năng sinh lý kém hơn trước, tinh dịch loãng, lưng ê mỏi, thời gian quan hệ ngắn, họ liền vội vàng uống Ngũ Tử Diễn Tông Hoàn để bổ thận. Nhưng thường thì không có hiệu quả, ngược lại còn bị nóng trong, mất ngủ, có người còn đau đầu, tiêu chảy, một loạt các vấn đề phát sinh. Căn nguyên thực ra là do họ đã bỏ qua việc điều hòa Tỳ Vị khi bổ thận!
Trong Đông y có một câu rất đúng: “Tinh sinh ra từ Tỳ mà tàng ở Thận, phát ra từ Dương khí”. Thận là nền tảng bẩm sinh, nhưng phải dựa vào Tỳ – cái “kho lương thực hậu thiên” – liên tục cung cấp dinh dưỡng mới duy trì được. Thức ăn chúng ta ăn hàng ngày đều nhờ Tỳ Vị tiêu hóa và hấp thu, chuyển hóa thành tinh khí để nuôi dưỡng cơ thể, cuối cùng mới được tích trữ ở Thận. Thậm chí hiệu quả của thuốc cũng phải nhờ Tỳ Vị vận hóa mới có thể phát huy.
Ngũ Tử Diễn Tông Hoàn có công hiệu bổ thận rất tốt, nhưng trong đó không có bất kỳ thành phần nào điều hòa Tỳ Vị. Nếu bản thân Tỳ Vị đã yếu, uống thuốc này không những khó hấp thụ mà còn dễ tích tụ thấp khí. Thấp khí tắc nghẽn, tinh khí càng khó sinh ra. Lâu dần, cả âm hư lẫn dương hư đều có thể xuất hiện, nghiêm trọng hơn còn dẫn đến thận tinh hao tổn, âm dương đều hư, càng bổ càng loạn.
Hôm nay, tôi xin giới thiệu một bài thuốc Sinh Tinh Cố Thận Hoàn, với 4 nhóm thuốc được phối hợp rất khéo léo, bổ từ Tỳ đến Thận từng bước, lại còn điều hòa âm dương và thông khí huyết, hoàn toàn không gây ứ trệ.
* Nhóm thứ nhất gồm Hoàng Kỳ, Nhân Sâm, Bạch Truật, Phục Linh, Cam Thảo, đều là những vị thuốc giúp Tỳ Vị “hoạt động” tốt. Đông y thường nói “bổ Thận không bằng bổ Tỳ”, quả thật không sai. Tỳ Vị được nuôi dưỡng tốt, khí huyết sẽ dồi dào, Gan có thể tàng huyết, Thận tự nhiên cũng tàng được tinh. Đây chính là gốc rễ của việc bồi bổ.
* Nhóm thứ hai dùng Nhục Thung Dung, Dâm Dương Hoắc, Thục Địa Hoàng, Câu Kỷ Tử, đi theo con đường bình bổ cả âm lẫn dương. Âm và dương không bao giờ tách rời. Khi bổ dương khí phải kèm theo dưỡng âm khí, và dưỡng âm khí cũng phải chú trọng đến bổ dương khí. Ở đây, Thục Địa và Câu Kỷ Tử có nhiệm vụ bổ huyết tư âm, Nhục Thung Dung và Dâm Dương Hoắc ôn bổ thận dương, lực thuốc vừa đủ, không dễ gây nóng trong.
* Nhóm thứ ba gồm Xa Tiền Tử, Thỏ Ty Tử, Ngũ Vị Tử, Phục Bồn Tử, Đỗ Trọng, Tục Đoạn. Ngũ Tử Diễn Tông Hoàn từ xưa đã được gọi là “bài thuốc sinh con số một”, có tác dụng tư bổ Can Thận, dưỡng khí huyết. Nhóm thuốc này còn bổ sung thêm Đỗ Trọng để bổ Can Thận, mạnh gân cốt, và Tục Đoạn để bổ Can Thận, sáp tinh cố tinh. Nhờ đó, nó hiệu quả hơn cả Ngũ Tử Diễn Tông Hoàn gốc, có thể giữ chặt tinh khí đã được bồi bổ vào thận, không bị thất thoát một cách vô ích.
* Nhóm thứ tư là Trần Bì, Cam Tùng, Xuyên Khung, Khương Hoạt. Trong khi các nhóm thuốc trên đều là thuốc bổ, thì nhóm này lại là “người thông tắc”, giúp điều hòa khí huyết và âm dương trong toàn cơ thể. Vừa bổ vừa thông, thuốc sẽ không quá béo ngậy làm tổn thương Tỳ Vị, việc hấp thu sẽ thuận lợi hơn.
Cuối cùng, tôi vẫn muốn nhắc nhở mọi người rằng, Đông y trị bệnh chú trọng “nhất nhân nhất phương” (mỗi người một bài thuốc), biện chứng luận trị và kê đơn phù hợp. Nếu cơ thể có dấu hiệu bất thường, hãy luôn sử dụng thuốc dưới sự hướng dẫn biện chứng của bác sĩ chuyên khoa.

5 dấu hiệu khi đi bộ cho thấy mạch máu của bạn đang bị “tắc nghẽn”Mạch máu giống như những đường ống nước, dùng lâu sẽ b...
19/09/2025

5 dấu hiệu khi đi bộ cho thấy mạch máu của bạn đang bị “tắc nghẽn”

Mạch máu giống như những đường ống nước, dùng lâu sẽ bị gỉ sét và đóng cặn. Một khi mạch máu bị tắc, máu lưu thông không thông suốt, các mô và cơ quan ở phần bên dưới sẽ bị thiếu máu và thiếu oxy.
Mạch máu tim bị tắc có thể gây nhồi máu cơ tim, mạch máu não bị tắc có thể gây nhồi máu não (đột quỵ), và mạch máu chân bị tắc có thể dẫn đến lở loét, hoại tử các ngón chân.
Báo Thời báo Sinh mệnh (《生命时报》) đã tổng hợp quan điểm từ các chuyên gia để chỉ cho bạn cách nhận biết mạch máu có bị tắc nghẽn hay không qua việc "đi bộ", đồng thời tổng hợp một vài phương pháp "khơi thông" mạch máu.
Cách nhận biết mạch máu bị tắc qua việc đi bộ
Bác sĩ trưởng khoa phẫu thuật mạch máu Ngô Uy Uy (吴巍巍), Bệnh viện Trường Canh Thanh Hoa Bắc Kinh, cho biết trong cuộc sống, thông qua việc “nhỏ” như đi bộ, chúng ta có thể sớm phát hiện những dấu hiệu tắc nghẽn mạch máu. Cụ thể, bạn nên chú ý những điểm sau:
* Tê bì, lạnh chân tay: Khi lượng máu động mạch giảm nghiêm trọng, phần xa nhất của chi (ví dụ như bàn chân) sẽ cảm thấy lạnh buốt. Đồng thời, các mô thần kinh cũng sẽ bị rối loạn chức năng do thiếu máu, dẫn đến tê bì, giảm cảm giác và khó cử động.
* Tức ngực, khó thở khi đi bộ: Khi đi bộ, tim cần bơm nhiều máu hơn để đáp ứng nhu cầu oxy và năng lượng của cơ bắp. Nếu động mạch vành bị hẹp nghiêm trọng, tim sẽ bị thiếu máu, gây tức ngực, đau ngực và khó thở. Những triệu chứng này là dấu hiệu của các vấn đề như bệnh mạch vành, suy tim, v.v.
* Đi khập khiễng cách quãng (đi vài bước rồi lại phải dừng): Sau khi đi một đoạn, một hoặc cả hai bên bắp chân, đùi hoặc mông sẽ xuất hiện cảm giác đau nhức, mỏi mệt, thậm chí là chuột rút. Nghỉ ngơi vài phút sẽ thấy đỡ hơn, nhưng khi đi lại cùng một quãng đường, các triệu chứng này lại xuất hiện. Khi đi bộ, nhu cầu oxy và năng lượng của cơ bắp tăng lên. Nếu mạch máu bị hẹp không thể cung cấp đủ máu giàu oxy và năng lượng, các chất thải chuyển hóa (như axit lactic) sẽ tích tụ, gây ra cơn đau. Sau khi nghỉ ngơi, nhu cầu oxy và năng lượng của cơ thể giảm, cơn đau sẽ thuyên giảm.
* Đi lại không vững, bước đi loạng choạng: Khi động mạch cảnh hoặc động mạch đốt sống cung cấp máu cho não bị hẹp nghiêm trọng, dẫn đến thiếu máu não tạm thời, ảnh hưởng đến các vùng não chịu trách nhiệm về vận động và giữ thăng bằng. Điều này khiến người bệnh đi xiêu vẹo, bước đi không vững, giống như say rượu. Đây là một tín hiệu quan trọng của đột quỵ.
* Quãng đường đi bộ ngày càng ngắn lại: Nếu trước đây bạn có thể đi bộ 1km dễ dàng, nhưng bây giờ chỉ đi được 200-300m đã phải dừng lại, điều này cho thấy mức độ tắc nghẽn động mạch chi dưới đang trở nên nghiêm trọng hơn. Đây là một "cảnh báo đỏ" về sự tiến triển của tình trạng hẹp mạch máu. Khi xuất hiện dấu hiệu này, bạn nên đi khám càng sớm càng tốt.
Những người có mạch máu dễ bị tắc nghẽn hơn
Khi tuổi tác tăng lên và chịu ảnh hưởng từ một số thói quen xấu, chất béo và các chất khác trong máu sẽ tích tụ trên thành mạch máu, tạo thành các mảng xơ vữa giống như cháo, làm cho lòng mạch máu hẹp lại và cứng hơn. Đây chính là xơ vữa động mạch.
Nếu bạn thấy mình không sờ thấy mạch đập ở một bên hoặc mạch đập một bên yếu hơn rõ rệt so với bên còn lại. Tình trạng này, ngoài các yếu tố kỹ thuật khi sờ (như đặt tay sai vị trí, lực không phù hợp), còn có thể là dấu hiệu của một bệnh lý mạch máu tiềm ẩn, cần được chú ý.
Bác sĩ trưởng khoa tim mạch Vương Tá Nham (王佐岩), Bệnh viện Tích Thủy Đàm Bắc Kinh, cho biết tình trạng hẹp động mạch có thể dẫn đến việc không sờ thấy mạch đập hoặc mạch đập yếu ở một bên, đặc biệt là hẹp do xơ vữa động mạch. Khi chất béo và các chất gây viêm lắng đọng trên thành động mạch, lòng mạch máu dần thu hẹp lại, lưu lượng máu giảm, khiến mạch đập ở khu vực tương ứng yếu đi hoặc biến mất.
Nếu tình trạng hẹp xảy ra ở các động mạch chính của chi trên, như động mạch dưới đòn hoặc động mạch quay, có thể dẫn đến việc không sờ thấy mạch đập ở bên đó.
Ngoài ra, động mạch bẩm sinh nhỏ hoặc dị dạng, viêm mạch máu, huyết khối... cũng có thể cản trở lưu lượng máu ở các mức độ khác nhau, gây ra các biểu hiện lâm sàng tương tự.
Bác sĩ trưởng khoa tim mạch Lưu Kiện (刘健), Bệnh viện Nhân dân Bắc Kinh, từng trả lời phỏng vấn rằng những người dễ bị tắc nghẽn mạch máu thường có một số đặc điểm sau:
* Tiền sử gia đình có người thân mắc các bệnh như nhồi máu cơ tim, đột quỵ.
* Huyết áp cao, đường huyết cao, thường xuyên hút thuốc. Những yếu tố này có thể làm tổn thương nội mô mạch máu.
* Ít vận động, do nghề nghiệp hoặc bệnh tật mà thường xuyên giữ nguyên một tư thế, ví dụ như tài xế xe đường dài, bệnh nhân nằm liệt giường lâu ngày... những người này dễ bị huyết khối tĩnh mạch sâu chi dưới.
4 thói quen giúp "khơi thông" mạch máu
Bảo vệ mạch máu chủ yếu là nhờ vào việc "chăm sóc". Bạn có thể bắt đầu với những việc nhỏ sau đây trong cuộc sống:
* Tuân thủ chế độ ăn uống ít muối, ít chất béo, ít đường. Ăn nhiều rau củ và ngũ cốc nguyên hạt, hạn chế đồ ăn nhiều dầu mỡ, chiên rán và nội tạng động vật. Bỏ thuốc lá và hạn chế rượu bia.
* Duy trì tập thể dục nhịp điệu (aerobic) thường xuyên, như đi bộ nhanh, chạy bộ, bơi lội, v.v., ít nhất 5 lần mỗi tuần, mỗi lần hơn 30 phút. Tập thể dục giúp thúc đẩy tuần hoàn máu, duy trì độ đàn hồi và sự thông suốt của mạch máu.
* Kiểm soát chặt chẽ cao huyết áp, cao đường huyết, cao mỡ máu. Bộ “ba cao” này là nguyên nhân chính gây ra xơ vữa động mạch. Bệnh nhân mắc các bệnh mãn tính liên quan nên tuân thủ chỉ định của bác sĩ để uống thuốc và kiểm tra các chỉ số định kỳ.
* Những người trên 50 tuổi, có “ba cao”, hút thuốc lá, hoặc có tiền sử gia đình liên quan nên đi kiểm tra mạch máu định kỳ, chẳng hạn như siêu âm mạch máu chi dưới, đo chỉ số ABI (chỉ số huyết áp cổ chân-cánh tay), v.v. để phát hiện bất thường và điều trị kịp thời.

Hé Lộ Một Bài Thuốc Cổ Phương giúp kiểm soát huyết áp hiệu quả Trước khi đọc bài viết này, xin mời bạn nhấn vào nút "Lik...
18/09/2025

Hé Lộ Một Bài Thuốc Cổ Phương giúp kiểm soát huyết áp hiệu quả

Trước khi đọc bài viết này, xin mời bạn nhấn vào nút "Like trang" để thuận tiện theo dõi một loạt các bài viết chất lượng khác, đồng thời tiện cho việc thảo luận và chia sẻ. Xin cảm ơn sự ủng hộ của bạn!

Trong mắt nhiều người trung niên và cao tuổi, cao huyết áp chỉ là một "bệnh vặt tuổi già". Có người uống thuốc nhiều năm vẫn bình thường, có người lại không coi trọng, thậm chí có người còn nói "Bố tôi sống đến 80 tuổi, bị cao huyết áp mà vẫn khỏe re".
Thế nhưng, ngày càng có nhiều nghiên cứu cho thấy: cao huyết áp không phải là một vấn đề đơn lẻ, đằng sau nó thường ẩn chứa "ba độc"—đàm, trọc, ứ huyết. Ba yếu tố này mới chính là những kẻ sát nhân thầm lặng. Bỏ qua chúng, cũng giống như bạn dùng một chiếc khăn ướt để che ngọn lửa đang cháy dưới đáy nồi, bề ngoài thì có vẻ ổn định nhưng bên trong vẫn đang âm thầm bùng cháy.
Một giáo viên về hưu 68 tuổi, được chẩn đoán cao huyết áp 10 năm trước. Ông dùng thuốc và tập thể dục đều đặn, đáng lẽ phải kiểm soát tốt. Nhưng gần đây, kết quả xét nghiệm máu, mỡ máu, độ nhớt máu và chức năng gan lại bất ngờ trở nên bất thường.
Bác sĩ nói đây là "nội sinh trọc độc". Đông y chỉ ra rõ ràng hơn: cao huyết áp nếu đi kèm với "ba độc" đàm, trọc, ứ huyết, thường là dấu hiệu tiền triệu của xơ vữa động mạch, bệnh tim mạch và mạch máu não. Đây không phải là lời nói dọa dẫm, mà là cách cơ thể dùng sự im lặng để phát ra tín hiệu cầu cứu.
Y học hiện đại đã xác nhận, độ nhớt của máu tăng cao, rối loạn chuyển hóa lipid máu, vi tuần hoàn bị cản trở, v.v., đều làm trầm trọng thêm sự nguy hiểm của bệnh cao huyết áp. Những thay đổi này lại liên quan chặt chẽ đến "đàm, trọc, ứ huyết" mà Đông y đề cập. Một nghiên cứu của Viện Hàn lâm Khoa học Y học Cổ truyền Trung Quốc chỉ ra rằng, hơn 65% bệnh nhân cao huyết áp ở người cao tuổi có thể chất "đàm trọc thịnh hành" rõ rệt.
Trong một cuộc khảo sát được công bố trên Tạp chí Thông tin Y học Cổ truyền Trung Quốc, nguy cơ mắc các bệnh tim mạch và mạch máu não ở bệnh nhân cao huyết áp kèm theo "chứng ứ huyết" cao gấp 2,3 lần so với bệnh nhân cao huyết áp thông thường. Điều này có nghĩa là, nếu chúng ta chỉ nhìn vào con số huyết áp mà bỏ qua "độc tố" bên trong cơ thể, thì cũng giống như khi chống lũ chỉ xem mực nước mà không quan tâm đến việc đê có bị nứt hay không.
Đàm, Trọc, Ứ Huyết là gì?
Nhiều người nghĩ "đàm" là đờm khi ho, "trọc" là nước tiểu đục, "ứ" là bầm tím. Nhưng theo quan điểm Đông y, chúng tương ứng với các sản phẩm bệnh lý khác nhau trong cơ thể: đàm là chất thải trao đổi chất, trọc là độc tố chất béo, còn ứ huyết là biểu hiện của sự tắc nghẽn lưu thông máu.
Đặc biệt, "đàm trọc" trong bệnh lý học hiện đại thường biểu hiện dưới dạng các triệu chứng như mỡ máu cao, cholesterol cao, gan nhiễm mỡ, v.v., trong khi "ứ huyết" liên quan chặt chẽ đến cục máu đông và xơ vữa động mạch.
Tóm lại, ba độc này không phải là "phụ phẩm" của bệnh cao huyết áp, mà là "những kẻ chủ mưu" đứng đằng sau. Nhiều bệnh nhân ban đầu chỉ huyết áp cao, nhưng sau vài năm lại phát triển thành bệnh mạch vành, nhồi máu não.
Nguyên nhân cơ bản là do "ba độc" chưa được thanh trừ. Dù huyết áp có ổn định đến đâu, mạch máu cũng khó tránh khỏi "vận mệnh". Vậy có cách nào để "thanh trừ ba độc" từ gốc rễ trong khi vẫn dùng thuốc hạ huyết áp không? Câu trả lời là có.
Trong các tài liệu cổ được Cục Quản lý Y học Cổ truyền Quốc gia Trung Quốc tổng hợp qua nhiều năm, một bài thuốc cổ phương kinh điển được mệnh danh là "bài thuốc cổ điều trị cao huyết áp" đã thu hút sự chú ý, đó là "Địch Đàm Hóa Ứ Thang".
Đây không phải là thần dược, các vị thuốc cũng cực kỳ đơn giản: Bán hạ, Trần bì, Phục linh, Trạch tả, Đan sâm, Xích thược, Xuyên khung, Ngưu tất, Cát căn. Cốt lõi của bài thuốc này là "trừ đàm, hóa trọc, thông ứ", từ đó cải thiện môi trường máu một cách cơ bản. Bài thuốc này không thay thế thuốc hạ huyết áp mà là "dọn dẹp chiến trường" từ thể chất, giúp thuốc phát huy tác dụng tốt hơn.
Các nghiên cứu dược lý hiện đại đã chứng minh, Đan sâm có thể giãn động mạch vành, cải thiện vi tuần hoàn; Xuyên khung có tác dụng chống kết tập tiểu cầu; còn Cát căn có tác dụng giãn mạch tự nhiên và hạ huyết áp.
Đây không phải là mê tín, mà là điểm giao thoa giữa dược lý thực vật và nghiên cứu hiện đại. Một nghiên cứu tại phòng thí nghiệm của một trường đại học y khoa phát hiện ra rằng, những người dùng chế phẩm hỗn hợp có chứa Cát căn và Đan sâm trong thời gian dài có dao động huyết áp nhỏ hơn và các chỉ số lipid máu được cải thiện đáng kể, đặc biệt là trong giai đoạn đầu của xơ vữa động mạch, nó có ý nghĩa rất tích cực.
Mặc dù bài thuốc cổ này rất tốt, nhưng không phải ai cũng có thể dùng. Đông y coi trọng biện chứng luận trị. Cần phải cân nhắc xem "ba độc" thì loại nào là chủ yếu, thể chất thiên về hàn hay nhiệt, và có bất thường chức năng gan thận hay không.
Trong lâm sàng, các bác sĩ thường điều chỉnh liều lượng hoặc thành phần một cách linh hoạt dựa trên rêu lưỡi, mạch đập và triệu chứng. Nếu bệnh nhân có rêu lưỡi dày bẩn, nhiều đờm, miệng dính, sẽ dùng nhiều Bán hạ, Trần bì; nếu có tê bì, đau nhói chân tay, thường đi kèm với các dấu hiệu ứ huyết, sẽ dùng nhiều Đan sâm, Xuyên khung. Đây chính là điểm tinh túy của Đông y – không phải "đau đầu chữa đầu", mà là "quan sát tổng thể".
Nhiều người nghĩ rằng cao huyết áp chỉ có thể dùng thuốc để "ép xuống", nhưng không biết rằng, cải thiện môi trường bên trong cơ thể và dọn dẹp "rác rưởi trong máu" mới là chiến lược lâu dài để ổn định huyết áp.
Đặc biệt là đối với những bệnh nhân đã uống thuốc nhiều năm nhưng huyết áp vẫn không kiểm soát được, càng cần phải quan tâm xem có gặp phải vấn đề "ba độc" hay không. Đôi khi, không phải thuốc không hiệu quả, mà là do bản thân cơ thể đã bị "tắc nghẽn" quá nhiều, đường đi không thông, hiệu quả của thuốc cũng khó mà phát huy.
Trong cuộc sống hàng ngày, chúng ta cũng có thể hỗ trợ thanh trừ "ba độc" thông qua chế độ ăn uống và lối sống. Giảm lượng thức ăn nhiều chất béo và cholesterol, tăng cường rau củ quả giàu chất xơ, uống vừa phải trà sơn tra, lá sen để giúp hóa trọc giảm mỡ; kiên trì đi bộ nhanh 30 phút mỗi ngày để thúc đẩy lưu thông máu, ngăn ngừa hình thành ứ huyết.
Giữ cảm xúc ổn định và tránh làm việc quá sức cũng là một phần quan trọng để ngăn ngừa đàm thấp nội sinh. Đông y có câu nói cũ: "Giận thì khí bốc lên". Đối với bệnh nhân cao huyết áp, sự dao động cảm xúc còn "hại huyết áp" hơn cả cá muối.
Một số người cho rằng mình "ăn uống thanh đạm, huyết áp cũng không cao" nên chủ quan. Dù huyết áp không cao, nhưng nếu trong cơ thể "trọc độc hoành hành", vẫn có thể gây ra nhồi máu cơ tim, nhồi máu não.
Tại các phòng khám, không hiếm gặp những bệnh nhân có huyết áp bình thường nhưng lại đột quỵ do mỡ máu bất thường và máu có độ nhớt cao. Điều này cho thấy, cao huyết áp chỉ là biểu hiện bề ngoài, "máu bất thường" đằng sau mới là mối nguy hiểm thực sự.
Kiểm soát cao huyết áp thực sự không chỉ là nhìn vào con số, mà là nhìn vào con người. Bắt đầu từ "ba độc" là một sự thức tỉnh về sức khỏe, một sự quay trở về bản chất. Nó nhắc nhở chúng ta đừng bỏ qua cơn bão bên trong cơ thể dưới vẻ ngoài bình thường của huyết áp.
Đặc biệt là người trung niên và cao tuổi, một khi xuất hiện các triệu chứng như đau đầu, tức ngực, mệt mỏi, tê bì chân tay, rêu lưỡi dày bẩn, dù huyết áp không cao, cũng phải cảnh giác với sự quấy phá của "ba độc".
Cơ thể không nói dối, nó chỉ quá im lặng. Và điều chúng ta có thể làm là lắng nghe tiếng nói của nó khi nó còn "nhắc nhở nhẹ nhàng". Có lẽ, một bài thuốc cổ phương không thể chữa dứt điểm bệnh cao huyết áp, nhưng nó có thể giúp bạn "dọn dẹp", để cơ thể khởi động lại khả năng tự chữa lành. Việc kiểm soát huyết áp ổn định thực sự chưa bao giờ đơn giản là "dùng thuốc ép xuống", mà bước quan trọng hơn là "thanh trừ độc tố ra ngoài".
Hãy để chúng ta không chỉ nhìn thấy con số trên máy đo huyết áp, mà còn nhìn thấy sự cân bằng phức tạp bên trong cơ thể. Cao huyết áp không phải là điểm kết thúc, mà là một lời cảnh báo về sự mất cân bằng thể chất sâu sắc. Và việc thanh trừ "ba độc" có lẽ chính là chìa khóa dẫn đến một cuộc sống khỏe mạnh.
Tài liệu tham khảo:
[1] Vương Lệ, Lý Kiến Cương, Trương Vệ Đông, v.v. Phân tích phổ chuyển hóa axit béo ngoại vi ở bệnh nhân tăng huyết áp thể đàm trọc nội trở. Tạp chí Thông tin Y học Cổ truyền Trung Quốc, 2022, 29(03):1-5.
[2] Lưu Dĩnh, Hồ Lệ, Trần Chí Hoa, v.v. Nghiên cứu ảnh hưởng của Đan sâm đến vi tuần hoàn cơ tim và huyết áp ở chuột tăng huyết áp. Thuốc Đông y Thành phẩm, 2023, 45(08):1965-1970.
[3] Lý Hồng, Trương Quyên, Phùng Diễm Lệ. Nghiên cứu mối tương quan giữa hội chứng Đông y của tăng huyết áp thể ứ huyết và các chỉ số lưu biến học máu. Tạp chí Y học Cổ truyền Liêu Ninh, 2021, 48(09):1991-1994.
Bạn có suy nghĩ gì về vấn đề này? Hãy để lại ý kiến của bạn trong phần bình luận!

Address

Số 8, Ngõ 12, Phố Sóc Sơn Và 62 Đường Trưng Trắc, Phường Hai Bà Trưng, Thành Phố Phúc Yên, Tỉnh Vĩnh Phúc
Phúc Yên
15000

Telephone

+84 97 377 72 22

Website

http://www.vietyduong.net/websitedemoanhcuong-mysapo-netabcf

Alerts

Be the first to know and let us send you an email when Phòng khám Nội - Đông Y Việt Y Đường posts news and promotions. Your email address will not be used for any other purpose, and you can unsubscribe at any time.

Contact The Practice

Send a message to Phòng khám Nội - Đông Y Việt Y Đường:

Share

Share on Facebook Share on Twitter Share on LinkedIn
Share on Pinterest Share on Reddit Share via Email
Share on WhatsApp Share on Instagram Share on Telegram

Our Story

PHÒNG KHÁM NỘI ĐÔNG Y VIỆT Y ĐƯỜNG

🍀 Chuyên khoa khám chữa trị các bệnh khác nhau như: 🌻 Cơ xương khớp: Đau thắt lưng do thoát vị đia đệm, phình đĩa đệm 🌻 Các bệnh liên quan đến dạ dày 🌻 Bệnh mất ngủ 🌻 Suy nhược cơ thể 🌻 Bệnh sinh lý nam, nữ 🌻 Bệnh tiểu đường, gout, rối loạn mỡ máu, béo phì 🌻 Các bệnh lý thần kinh: liệt thần kinh số 7, di chứng tai biến, đâu đầu do các nguyên nhân 🌻 Giảm cân khoa học

Phòng khám Nội Đông y Việt Y Đường chuyên khám, châm cứu, bốc thuốc và chữa bệnh chuyên khoa bằng phương Đông Y. Đặc biệt đến từ Simcheon Hàn Quốc điều trị đặc hiệu các chứng đau thần kinh dùng các biện pháp không hiệu quả👍 Phòng khám Đông y Việt Y Đường là tâm huyết của đội ngũ bác sỹ Đông Y nhiều năm kinh nghiệm khám và chữa bệnh. Với mong muốn mang lại sức khỏe cho người Việt bằng các phương đặc biệt giao thoa của các nền y học từ Trung Quốc, Nhật Bản, Triều Tiên, Hàn Quốc mang lại hiệu quả cao trong điều trị bệnh 👍

🍬 KHÁM BỆNH ĐÔNG Y THEO PHƯƠNG PHÁP HIỆN ĐẠI, CHÍNH XÁC, AN TOÀN 🍬 CHỮA BỆNH BẰNG CÁC PHƯƠNG PHÁP ĐÔNG TÂY KẾT HỢP