Phòng khám Nội - Đông Y Việt Y Đường

Phòng khám  Nội - Đông Y  Việt Y Đường Khám bệnh, chữa bệnh kết hợp Đông Y và Tây Y điều trị các bệnh nội khoa. Không chỉ chữa bệnh, chúng tôi còn giúp bạn sống khỏe hơn!

Chẩn đoán chính xác và quản lý chăm sóc toàn diện; Nhận tư vấn, chăm sóc và hướng dẫn điều trị trực tuyến mọi lúc, mọi nơi. Phòng khám kết hợp Đông Y và Tây Y điều trị các bệnh nội khoa. Đặc biệt chuyên sâu điều trị Vẩy nến, Hen phế quản, Rối loạn thần kinh thực vật, xương khớp.

🌿 Huyệt Phong Trì: Bí Quyết Khu Phong của Đông Y, Cơ Sở Khoa Học Hiện Đại về Lưu Thông Mạch Máu Đầu CổNhững vấn đề phổ b...
16/12/2025

🌿 Huyệt Phong Trì: Bí Quyết Khu Phong của Đông Y, Cơ Sở Khoa Học Hiện Đại về Lưu Thông Mạch Máu Đầu Cổ

Những vấn đề phổ biến của người hiện đại như cổ cứng đờ do lướt điện thoại, mất ngủ trằn trọc hay đau đầu khi gặp gió, thực chất có thể được giải quyết tại hai hõm nhỏ phía sau gáy – vị trí của huyệt Phong Trì. Đây là huyệt vị thiết yếu giúp giảm đau mỏi vai gáy, cải thiện giấc ngủ và giảm đau đầu chỉ với 5 phút mát-xa.
🔍 Vị trí và Cơ chế Tác động
1. Vị trí Chính xác
Huyệt Phong Trì nằm ở phía dưới xương chẩm (gáy), cách dái tai về phía sau và xuống dưới khoảng hai ngón tay. Huyệt nằm kẹp giữa cơ ức đòn chũm (cơ lớn hai bên cổ) và cơ thang (cơ rộng sau gáy).
2. Ý nghĩa trong Đông Y
* Vị trí chiến lược: Đây là điểm nối quan trọng giữa đầu và cổ. Phía trên thông với Đốc mạch (chủ dương khí toàn thân), phía dưới liên kết với kinh Đởm (chủ về cảm xúc và tiêu hóa). Huyệt Phong Trì được coi là nút giao thông giúp khí huyết đầu cổ lưu thông, loại bỏ khí tà và sự căng thẳng.
* Tác dụng chính: Là huyệt trọng yếu giúp Khu phong giải biểu (trừ gió lạnh bên ngoài), Thanh đầu minh mục (làm tỉnh táo đầu óc). Tên gọi "Phong Trì" (Ao gió) ngụ ý khả năng hội tụ và bài xuất phong tà, khí huyết ứ trệ ở vùng đầu.
3. Cơ sở Khoa học Hiện đại
Y học hiện đại xác nhận rằng mát-xa huyệt Phong Trì có khả năng:
* Kích thích dây thần kinh phế vị (Vagus Nerve) tại chỗ.
* Kích thích động mạch đốt sống (Vertebral Artery).
* Làm tăng cường cung cấp máu cho vùng đầu cổ.
* Giảm căng cơ, đồng thời hạ thấp mức độ hưng phấn của vỏ não, giải thích tại sao huyệt này hiệu quả trong việc giảm đau đầu và hỗ trợ giấc ngủ.
🛠️ Ứng dụng Trị liệu và Hướng dẫn Thực hành
1. Giảm Cứng Đờ Vai Gáy
* Nguyên nhân: Cổ cứng đờ do cúi đầu lâu (lướt điện thoại) khiến các cơ cổ (cơ thang, cơ ức đòn chũm) co rút, thiếu máu, tích tụ chất thải chuyển hóa. Phong Trì là điểm khởi phát của các cơ này.
* Cách thực hiện: Dùng vân ngón cái ấn giữ huyệt. Xoay chậm rãi 3 vòng thuận, rồi 3 vòng nghịch. Thực hiện 2 phút mỗi bên.
* Lực độ: Vừa đủ gây cảm giác căng tức nhẹ (酸涨), tuyệt đối không ấn mạnh đến mức gây đau. Sau khi thực hiện, bạn sẽ cảm thấy cổ nhẹ đi rõ rệt.
2. Cải thiện Mất Ngủ
* Nguyên nhân: Nhiều trường hợp mất ngủ là do đại não quá hưng phấn, suy nghĩ không ngừng ("Tâm đởm khí hư" theo Đông y). Huyệt Phong Trì thuộc kinh Đởm, giúp sơ thông khí huyết, "hạ" khí Đởm đang xông lên đầu, giúp đại não yên tĩnh.
* Cách thực hiện: 1 giờ trước khi ngủ, dùng ngón trỏ và ngón giữa khép lại, nhẹ nhàng ấn và nhéo (nắn bóp) huyệt: Nhéo giữ 3 giây, thả 1 giây, lặp lại 10 lần.
* Lưu ý: Kết hợp hít sâu khi nhéo, thở ra khi thả lỏng để cơ thể thư giãn nhanh hơn. Nhiều người cảm thấy mí mắt nặng trĩu trong vòng 5 phút sau khi bấm huyệt.
3. Giảm Đau Đầu Do Phong Tà
* Nguyên nhân: Đau đầu do thay đổi thời tiết, trúng gió lạnh (máy lạnh, gió lùa), gọi là "Phong hàn đầu thống". Phong tà xâm nhập làm khí huyết bế tắc. Huyệt Phong Trì giúp bài xuất phong tà qua kinh lạc.
* Cách thực hiện: Dùng hai ngón cái ấn giữ hai bên huyệt, rồi đẩy nhẹ nhàng lên phía trên (hướng về đỉnh đầu), giống như đang đỡ gáy: Đẩy giữ 3 giây, thả 1 giây, lặp lại 15 lần.
* Lưu ý: Lực nhẹ nhàng. Nếu đang đau đầu, có thể tăng nhẹ lực (vẫn giới hạn ở cảm giác căng tức), cơn đau thường giảm 70% trong vòng 5 phút.
🛑 Nguyên tắc An toàn Bắt buộc
Để đảm bảo an toàn tối đa, cần lưu ý ba điểm sau:
* Độ mạnh: Chuẩn mực là cảm giác căng tức nhẹ (酸涨). Nếu ấn quá mạnh gây đau nhức hoặc chóng mặt, buồn nôn, cần dừng lại ngay. Lực quá mạnh có thể chèn ép động mạch hoặc thần kinh.
* Góc độ: Ấn theo góc chéo lên 45 độ (hướng về phía đỉnh đầu), không ấn thẳng vuông góc vào trong. Góc này giúp tránh chèn ép vào ống sống (chứa tủy sống) nằm bên trong, đặc biệt quan trọng với người có bệnh lý cột sống cổ.
* Đối tượng cấm kỵ: Cần tham khảo ý kiến bác sĩ trước khi thực hiện đối với:
* Người bị cao huyết áp nặng (huyết áp trên 160/100 mmHg), vì mát-xa có thể gây biến động huyết áp.
* Người bị bệnh lý cột sống cổ nghiêm trọng (thoát vị đĩa đệm, hẹp ống sống).
* Phụ nữ có thai, vì huyệt này có tác dụng hoạt huyết.
Huyệt Phong Trì không phải là vạn năng, nhưng chắc chắn là huyệt vị thiết thực nhất cho người hiện đại để giải quyết các vấn đề thường nhật như đau mỏi vai gáy, mất ngủ và đau đầu. Chỉ cần nhớ: Tìm đúng vị trí, dùng đúng lực (căng tức nhẹ) và tránh các giới hạn an toàn.

📜 Đổng thị Kỳ huyệt: Hoả Lăng (火陵穴)📌 Vị trí và Cách lấy huyệtHuyệt Hoả Lăng nằm ở bàn tay. Cần lấy huyệt theo tư thế áp ...
16/12/2025

📜 Đổng thị Kỳ huyệt: Hoả Lăng (火陵穴)

📌 Vị trí và Cách lấy huyệt
Huyệt Hoả Lăng nằm ở bàn tay. Cần lấy huyệt theo tư thế áp tay lên ngực (phủ hung thủ huyệt).
* Huyệt nằm cách nếp gấp ngang cổ tay (hoành văn) lên bốn thốn năm phân, nằm giữa hai gân/xương.
* Nằm phía trên huyệt Hoả Xuyến (火串穴) hai thốn.
* Cách lấy huyệt: Duỗi thẳng bàn tay ngửa hoặc áp dụng tư thế "áp tay lên ngực". Đây là mấu chốt để đạt hiệu quả khi châm cứu.
🔬 Giải phẫu
* Tầng nông: Có các nhánh của tĩnh mạch da đầu ngón tay cái và các nhánh của thần kinh da cẳng tay sau.
* Tầng sâu: Có động tĩnh mạch gian cốt, thần kinh gian cốt sau.
* Liên quan thần kinh: Có liên quan đến các nhánh thần kinh phổi và thần kinh phụ tim.
🫀 Quy kinh & Huyệt tính
* Quy kinh: Nhập kinh Tam Tiêu, có quan hệ Biểu Lý với kinh Tâm Bào. Do đó, huyệt có thể điều chỉnh khí cơ của Tâm, Phế, Tam Tiêu.
* Huyệt tính: Tuyên đạo khí huyết, thông lạc chỉ thống, đồng thời có tác dụng ôn dương tán hàn (làm ấm, trừ lạnh), giúp cải thiện tình trạng khí huyết ứ trệ và chứng tý (tê, đau) do hàn thấp.
💉 Châm cứu và Chủ trị
1. Phương pháp Châm cứu
* Châm pháp: Châm thẳng (trực châm) sâu từ năm phân đến một thốn.
2. Chủ trị
* Vùng Ngực: Đau ngực, tức ngực, chướng ngực (đặc biệt là Đau ngực xuyên ra sau lưng).
* Vùng Sườn: Đau sườn, chướng tức sườn (do kinh Thiếu Dương đi qua).
* Chi trên: Co rút ngón tay/bàn tay, tê/đau cánh tay/ngón tay.
* Chi dưới: Đau mặt trước cẳng chân, Đau thần kinh tọa (đau dọc theo đường đi của kinh Túc Thiếu Dương).
* Cột sống: Đau lưng, Bệnh lý cột sống cổ.
🤝 Phối huyệt và Cơ chế
1. Phối huyệt
* Tức ngực/Đau ngực: Phối hợp với Tứ Hoa huyệt, Tứ Mã huyệt để khoan ngực lý khí, hoạt huyết thông lạc.
* Co rút tay/Tê tay: Phối hợp với Thủ Ngũ Kim, Thủ Thiên Kim, Mộc Đẩu huyệt để thư cân hoạt lạc, giảm co cứng.
* Cột sống cổ/Đau lưng: Phối hợp với Trọng Tử, Trọng Tiên huyệt hoặc Uyển Thuận huyệt để thông đốc chỉ thống, điều hoà khí huyết.
* Đau thần kinh tọa: Phối hợp với Hoả Xuyến, Hoả Sơn huyệt (Bộ “Thủ Tam Hoả” - Kim đảo mã) để ôn thông kinh mạch, tán hàn trừ thấp.
2. Cơ chế Tác dụng
* Điều hoà Khí và Huyết: Kinh Tam Tiêu chủ Khí, Tâm Bào chủ Huyết. Châm thấu huyệt Hoả Lăng đồng thời điều chỉnh khí cơ và huyết vận, cải thiện chứng ngực bị nghẽn (胸痹).
* Ôn dương Tán hàn: Kích thích Tướng Hoả (nguyên khí của Tam Tiêu), giúp tán hàn trừ thấp. Áp dụng cho các chứng tay chân lạnh đau, đau lưng do hàn thấp.
* Đồng khí Tương cầu: Thông qua nguyên lý của kinh Thiếu Dương, huyệt có thể điều trị các cơn đau ở chi đối diện (ví dụ: đau cẳng chân).

Tham khảo hữu ích 💊 Chuyên Đề: Kỳ Hiệu Của Kinh Phương Trung Y Trong Điều Trị Ung Thư! Bệnh Nhân Giai Đoạn Cuối Hồi Sinh...
14/12/2025

Tham khảo hữu ích
💊 Chuyên Đề: Kỳ Hiệu Của Kinh Phương Trung Y Trong Điều Trị Ung Thư! Bệnh Nhân Giai Đoạn Cuối Hồi Sinh

💡 Khi y học hiện đại bó tay, Kinh phương Trung y đã giúp hơn 600 bệnh nhân ung thư giai đoạn cuối giành lại sự sống.
* Trí tuệ ngàn năm của Trương Trọng Cảnh (Y Thánh thời Đông Hán) được áp dụng để biện chứng chính xác.
* Minh chứng qua ca lâm sàng: 5 thang thuốc hạ sốt cao, 2 tháng khối u co lại.
* "Ung thư không phải kẻ thù, mà là tín hiệu cảnh báo mất cân bằng."
* Giai đoạn cuối không đồng nghĩa với tuyệt vọng, chỉ cần biện chứng chính xác là có thể tìm thấy con đường sống.

I. 🌟 Kỳ Tích Y Học: Kinh Phương Cứu Sống Hơn 600 Bệnh Nhân Ung Thư Giai Đoạn Cuối

* Khi y học hiện đại tuyên bố vô phương cứu chữa, các bài thuốc Kinh phương cổ điển của Trung y đã trở thành cọng rơm cứu mạng cho bệnh nhân ung thư giai đoạn cuối.
* Đơn vị thực hiện: Đội ngũ của Chủ nhiệm Vu Gia Quân tại Bệnh viện Y học Cổ truyền và Hiện đại Hoa Khoa Bắc Kinh.
* Kết quả: Trong 5 năm, đã giúp hơn 600 bệnh nhân ung thư giai đoạn cuối có chất lượng cuộc sống cải thiện rõ rệt. Tỷ lệ bệnh nhân sống chung với khối u trên 3 năm đạt đến 45%.

II. 🔬 Bốn Ca Lâm Sàng Thực Tế - Minh Chứng Cho Sự Sống

* Ca 1 (Ung thư nội mạc tử cung):
* Tình trạng: Bệnh nhân 64 tuổi, sốt cao kéo dài hơn 20 ngày, chân phải sưng to như cột. Y học hiện đại điều trị kháng sinh không hiệu quả.
* Kinh phương: Chủ nhiệm Vu Gia Quân chỉ dùng 5 thang Tiểu Sài Hồ Thang hợp Ngũ Linh Tán.
* Kết quả: Bệnh nhân hạ sốt, tiêu sưng và rút ống dẫn lưu thành công.
* Ca 2 (Ung thư trực tràng di căn):
* Tình trạng: Cụ ông 75 tuổi, đi ngoài ra máu hơn mười lần mỗi ngày, gan xuất hiện ổ di căn 3cm. Gia đình đã chuẩn bị hậu sự.
* Kinh phương: Dùng Sâm Linh Bạch Truật Tán hợp Quế Chi Phục Linh Hoàn, kết hợp hóa trị liều thấp.
* Kết quả: 2 tháng sau, ngừng đi ngoài ra máu, tăng cân, ổ di căn gan thu nhỏ chỉ còn 7mm. Cụ sống chất lượng thêm trọn 3 năm rồi qua đời an lành.

III. 📖 Kinh Phương Không Phải Bài Thuốc Lẻ (偏方), Mà Là Tinh Hoa Ngàn Năm

* Quan niệm sai lầm: Nhiều người lầm tưởng Trung y chống ung thư là chỉ đơn thuần chất đống các loại "thảo dược kháng ung thư" (抗癌草药).
* Chủ nhiệm Vu Gia Quân nhấn mạnh: Điều này đi ngược hoàn toàn với tinh hoa Trung y (中医精髓).
* Bản chất Kinh phương: Là một hệ thống y học hoàn chỉnh, đòi hỏi biện chứng chính xác:
* Bệnh ở Biểu hay Lý? Thuộc Âm hay Dương?
* Có kèm theo Thủy ẩm (水饮), Ứ huyết (瘀血) hay không?
* Chỉ khi xác định rõ những điều này, mới chọn được phương chứng đối ứng (方证对应) – đạt hiệu quả "nhất tề tri, nhị tề dĩ" (một thang biết bệnh, hai thang khỏi).

IV. 🎯 Ba Nguyên Tắc Trị Ung Thư Bằng Kinh Phương

Đội ngũ của Chủ nhiệm Vu Gia Quân đã tổng kết 3 nguyên tắc vàng:
* Tiên biện Lục Kinh, Tái biện Phương Chứng (先辨六经,再辨方证):
* Không quan trọng chẩn đoán là ung thư phổi hay ung thư ruột, mà chỉ cần xem bệnh nhân hiện tại thuộc bệnh chứng của Kinh nào.
* Coi Trọng Bệnh Cơ Kiêm Kèm (重视兼夹病机):
* Bệnh nhân ung thư thường kèm theo các sản phẩm bệnh lý như Thủy, Ẩm, Ứ, Thực (nước thừa, đàm ẩm, ứ huyết, tích trệ) – cần phải xử lý đồng thời.
* Trung Tây Y Hiệp Đồng (中西医协同):
* Dùng Tiểu Sài Hồ Thang trong thời gian hóa trị để phòng ngừa ức chế tủy xương (骨髓抑制).
* Dùng Đại Sài Hồ Thang sau phẫu thuật can thiệp để phòng ngừa rò ruột và nhiễm trùng (肠瘘感染).

V. 💖 Bốn Lời Khuyên Sống Còn Cho Bệnh Nhân Ung Thư

* Tuyệt đối không tự ý dùng các bài thuốc lẻ/mẹo chống ung thư (抗癌偏方) – phải được thầy thuốc Kinh phương chuyên nghiệp biện chứng và kê đơn.
* Kinh phương chú trọng "Phương Chứng Đối Ứng" – sai một vị thuốc có thể khiến hiệu quả khác biệt trời vực.
* Đa số bệnh nhân có thể thấy cải thiện triệu chứng sau 1-2 tuần, và có thể đánh giá tình trạng tổng thể sau 3 tháng.
* Ngay cả bệnh nhân giai đoạn cuối cũng đừng bỏ cuộc – "Khổ hải tuy rộng, quay đầu là bờ" (苦海虽广,回头是岸).

❤️Lời kết sâu sắc: "Ung thư không phải kẻ thù, mà là tín hiệu cảnh báo cơ thể mất cân bằng. Kinh phương không phải thuốc thần, mà là hệ thống dẫn đường Trọng Cảnh để lại – chỉ cần biện chứng chính xác, dù là bệnh nặng giai đoạn cuối, cũng có thể tìm thấy con đường trở về nhà (hồi phục)."

⚠️ LƯU Ý QUAN TRỌNG
* Việc dùng Kinh phương cần phải biện chứng nghiêm ngặt, tuyệt đối không được tự ý sao chép đơn thuốc.
* Điều trị ung thư là phức tạp, bệnh nhân cần tuân thủ sự chỉ đạo của Bác sĩ chuyên khoa Ung bướu tại Bệnh viện Y học Cổ truyền chính quy để có phương pháp điều trị cá thể hóa.

🔬 Nghiên cứu Lục Vị Địa Hoàng Hoàn duy nhất, có triển vọng trở thành bước đột phá mới trong can thiệp Y học cổ truyền (Y...
14/12/2025

🔬 Nghiên cứu Lục Vị Địa Hoàng Hoàn duy nhất, có triển vọng trở thành bước đột phá mới trong can thiệp Y học cổ truyền (YHCT) đối với 3 loại biến chứng tiểu đường.

Nghiên cứu hiện đại đang chứng minh bài thuốc kinh điển YHCT "Lục Vị Địa Hoàng Hoàn" có thể can thiệp hiệu quả vào các biến chứng tiểu đường—từ bệnh thận, bệnh võng mạc cho đến tổn thương thần kinh. Cơ chế Bổ Thận Dưỡng Âm của bài thuốc đánh thẳng vào "bản chất Thận Hư", mang lại hướng đi mới cho những bệnh nhân đã đạt mục tiêu đường huyết nhưng triệu chứng vẫn trầm trọng. Các ca lâm sàng cho thấy, việc sử dụng hợp lý có thể giảm protein niệu, ổn định thị lực, và làm thuyên giảm tê bì chân tay, nhưng cần phải có sự biện chứng luận trị của bác sĩ.

📑 Nội dung chi tiết được dịch và tổng hợp:

1. Bối cảnh và Cơ sở Lý luận YHCT:
* Vấn đề Lâm sàng: Nhiều bệnh nhân kiểm soát tốt đường huyết (theo chỉ số Tây y) nhưng vẫn gặp các biến chứng như mờ mắt, tê bì chân tay, tiểu đêm nhiều. Điều này cho thấy sự rối loạn tổng thể bị bỏ qua.
* Bản chất Căn nguyên: YHCT xem tiểu đường không chỉ là "đường huyết cao" mà là một rối loạn chuyển hóa toàn thân. Trường hợp "đường huyết bình thường nhưng triệu chứng nặng lên" được coi là do bản chất Thận Hư (肾虚本质) bị bỏ qua.
* Vai trò của Thận: Thận "chủ tàng tinh, chủ cốt sinh tủy, thông với não" (肾主藏精、主骨生髓、通于脑). Suy yếu của Thận ảnh hưởng đến thần kinh, miễn dịch, và chuyển hóa, không chỉ riêng hệ tiết niệu.
* Lục Vị Địa Hoàng Hoàn (LVDHH): Là phương thuốc kinh điển bổ Thận, can thiệp vào cơ chế sâu xa của các biến chứng tiểu đường bằng cách cân bằng mối quan hệ giữa Bổ và Tả, Tư và Thông. Bài thuốc gồm sáu vị: Thục Địa Hoàng, Sơn Thù Du, Hoài Sơn (Bổ); Trạch Tả, Đơn Bì, Phục Linh (Tả/Thanh).
2. Can thiệp vào 3 Loại Biến chứng Tiểu đường Phổ biến:

1️⃣. Bệnh Thận Tiểu đường (Diabetic Nephropathy):

* Cơ chế YHCT: Xuất phát từ Thận Âm hao tổn, Tinh huyết bất túc (肾阴耗伤、精血不足).
* Tác dụng của LVDHH: Bài thuốc giúp cân bằng âm dương và tinh huyết. Ví dụ lâm sàng: Một bệnh nhân nam 50 tuổi đã giảm rõ rệt protein niệu và giảm tiểu đêm từ 5 lần xuống 2 lần sau 3 tháng sử dụng (kết hợp điều chỉnh ăn uống).

2️⃣. Bệnh Võng mạc Tiểu đường (Diabetic Retinopathy):

* Cơ chế YHCT: Là biểu hiện của Can Thận Âm hư, Mắt mất sự nuôi dưỡng (肝肾阴虚、目失所养). Tức là tình trạng vi mạch đáy mắt rò rỉ và hoại tử.
* Tác dụng của LVDHH:
* Thục Địa Hoàng bổ Thận Tinh, Sơn Thù Du liễm Tinh Khí, cung cấp "Nguồn nước gốc" cho vi tuần hoàn mắt.
* Đơn Bì giúp Thanh Hư Nhiệt, giảm viêm vô khuẩn vi mạch.
* Ví dụ lâm sàng: Một giáo viên về hưu, thị lực ổn định, không xấu đi rõ rệt trong nửa năm (kết hợp với Tang Diệp, Câu Kỷ Tử và châm cứu điều Can Thận).

3️⃣ Bệnh Lý Thần kinh Ngoại vi Tiểu đường (Diabetic Neuropathy):

* Cơ chế YHCT: Do Khí Huyết không thông và Can Thận Khuy Hư (气血不通、肝肾亏虚). Gây tê bì, nóng rát, cảm giác đi trên bông.
* Tác dụng của LVDHH:
* Hoài Sơn健 Tỳ (kiện tỳ) giúp tăng cường sinh ra Khí Huyết.
* Thục Địa và Sơn Thù Du Tư Âm Tiềm Dương, cải thiện chuyển hóa bao myelin thần kinh.
* Trạch Tả Lợi Thấp, gián tiếp cải thiện môi trường xung quanh thần kinh.
* Nghiên cứu Hiện đại: Các thành phần hoạt tính (Polysaccharide, Flavonoid) trong LVDHH được ghi nhận có tác dụng bảo vệ thần kinh và giảm phản ứng viêm của hệ thần kinh.
3. Ưu điểm và Lưu ý Quan trọng của LVDHH:
* Ưu điểm: Tác dụng từ từ,循序渐进 (tuần tự tiệm tiến), giúp điều chỉnh sự mất cân bằng bên trong cơ thể. Nghiên cứu dược lý hiện đại cho thấy LVDHH có tác dụng chống oxy hóa, chống viêm, và cải thiện tính thấm của vi mạch – giải quyết những vấn đề khó khăn mà Tây y đang gặp phải.
* Tư duy Điều trị: Đây là chiến lược "Phòng bệnh hơn chữa bệnh" (未病先防), làm chậm sự tiến triển của biến chứng và nâng cao chất lượng sống cho bệnh nhân đã kiểm soát ổn định đường huyết.
* Lưu ý Về Biện chứng Luận trị:
* Không phải thuốc tùy tiện: LVDHH là thuốc "Tư Âm" (滋阴), chỉ dùng cho người Âm Hư (thể hiện qua lưỡi, mạch).
* Cấm kỵ: Người Tỳ Hư Thấp Trọng (脾虚湿重) hoặc Dương Hư Sợ Lạnh (阳虚怕冷) dùng vào sẽ phản tác dụng, gây khó chịu, tiêu chảy, khô miệng.
* Cần Gia giảm: Nhiều trường hợp cần điều chỉnh, ví dụ dùng Kim Quỹ Thận Khí Hoàn (Kim Quỹ Thận Khí Hoàn) nếu là thể ôn bổ, hoặc thêm Ngưu Tất, Đỗ Trọng để bổ Can Thận cường gân cốt.

4. Kết luận Tổng thể:

* Phối hợp Đông Tây Y: Việc điều trị tiểu đường cần "Trung Tây Hợp Tham" (Kết hợp Đông Tây Y). Tây y mạnh trong kiểm soát chỉ số, YHCT giỏi trong điều chỉnh thể chất.
* LVDHH, với danh tiếng là "Tổ Sư Bài Bổ Thận" (补肾之宗), đang được nghiên cứu lại và cho thấy tiềm năng đáng kể trong việc can thiệp vào biến chứng tiểu đường.
* Khuyến cáo: Bệnh nhân tuyệt đối không tự ý dùng thuốc mà phải theo hướng dẫn của bác sĩ YHCT có chuyên môn và không được bỏ qua việc kiểm soát đường huyết theo phác đồ Tây y.

✅ Tóm tắt bài:
* Chủ đề Chính: Vai trò bổ trợ của Lục Vị Địa Hoàng Hoàn (LVDHH) trong can thiệp 3 biến chứng tiểu đường: Thận, Võng mạc, Thần kinh ngoại vi.
* Lý thuyết YHCT Cốt lõi: Biến chứng tiểu đường chủ yếu do "Thận Hư Bản Chất" (Thận Âm Khuy Hư, Tinh Huyết Bất Túc).
* Cơ chế LVDHH: Bổ Thận Dưỡng Âm, cân bằng Bổ và Tả. Hỗ trợ chống viêm, chống oxy hóa, cải thiện vi tuần hoàn (được nghiên cứu hiện đại chứng minh).
* Giá trị Điều trị: Áp dụng tư duy "chữa bệnh từ gốc, phòng ngừa sớm" cho bệnh nhân đã ổn định đường huyết nhưng vẫn tiến triển triệu chứng.
* Lưu ý Thực hành: LVDHH chỉ dùng cho thể Âm Hư. Bắt buộc phải Biện chứng Luận trị (theo lưỡi, mạch) để tránh dùng sai cho người Tỳ Hư Thấp Trọng hoặc Dương Hư.

🌬️ "Gió"  Trong Đột Quỵ (Trúng Phong) Từ Đâu Mà Đến? Lắng Nghe Quốc Y Đại Sư Đồ Tấn Văn Chia SẻNguồn:  Liên đoàn Thế giớ...
13/12/2025

🌬️ "Gió" Trong Đột Quỵ (Trúng Phong) Từ Đâu Mà Đến? Lắng Nghe Quốc Y Đại Sư Đồ Tấn Văn Chia Sẻ

Nguồn: Liên đoàn Thế giới các Hiệp hội Y học Cổ truyền Trung Quốc (World Federation of Chinese Medicine Societies)

Tóm tắt: Hoàng Đế Nội Kinh có câu: "Hư tà tặc phong, tị chi hữu thời" (Gió độc tà khí, cần tránh đúng lúc). Nhắc đến "trúng phong" (đột quỵ), người ta thường liên tưởng đến "gió", nhưng cái "gió" gây bệnh này rốt cuộc bắt nguồn từ đâu? Ngoại phong và Nội phong khác nhau như thế nào? Làm thế nào để phòng ngừa khoa học? Tác giả (dựa trên 62 năm kinh nghiệm lâm sàng) sẽ dùng "gió" làm chìa khóa, giải mã phương pháp phòng chống, điều trị và dưỡng sinh đột quỵ cho người trung niên và cao tuổi qua năm khía cạnh.

1. 💨 "Gió" Trong Trúng Phong Không Chỉ Là Gió Tự Nhiên
Ai
Cái "gió" mà Đông y nhắc đến trong bệnh trúng phong không đơn thuần là gió trong tự nhiên, mà được chia thành "Ngoại phong" và "Nội phong".
* Gió tự nhiên vốn là sự lưu chuyển bình thường của khí trời đất, duy trì nhịp điệu xuân sinh, hạ trưởng, thu liễm, đông tàng. Nhưng khi cường độ hoặc thời tiết của gió trở nên bất thường, hoặc khi chính khí (sức đề kháng) của cơ thể không đủ, gió sẽ hóa thành "hư tà tặc phong" (tà khí độc hại) và trở thành yếu tố gây bệnh.
* Ngoại phong:
* Là tà khí từ bên ngoài xâm nhập cơ thể, bao gồm gió tự nhiên, gió nhân tạo (quạt, điều hòa), và cả tà khí ẩn nấp do sự thay đổi nhiệt độ đột ngột.
* Sự gây bệnh của ngoại phong liên quan mật thiết đến thể chất: Người khỏe mạnh chính khí đầy đủ, phong tà khó làm tổn thương đơn độc; nhưng người trung niên và cao tuổi khí huyết suy giảm, vệ khí không vững, dễ bị phong tà xâm nhập.
* Nếu phong tà kết hợp với hàn, nhiệt, thấp, lực gây bệnh càng mạnh. Mùa đông gió lạnh hoành hành dễ làm co mạch máu, dễ gây đột quỵ; mùa hè gió nhiệt kèm thấp hoặc việc tham lạnh thổi gió cũng có thể dẫn đến khí huyết vận hành không thông, gây ra tai biến mạch máu não.
* Nội phong:
* Bắt nguồn từ sự rối loạn chức năng của tạng phủ bên trong cơ thể, không liên quan trực tiếp đến gió tự nhiên, nhưng thường là "ngòi nổ" gây bệnh trúng phong.
* Người trung niên và cao tuổi chức năng tạng phủ suy giảm, đặc biệt dễ sinh ra nội phong do Can thận âm hư, Can dương thượng kháng (Can dương quá thịnh), tạo tiền ẩn cho đột quỵ.
2. 🌪️ Vì Sao Phong Tà Được Gọi Là "Đứng Đầu Các Loại Bệnh" (Bách Bệnh Chi Trưởng)?
* Tính chất "thiện hành số biến" (di chuyển nhanh chóng và thay đổi liên tục): Vị trí gây bệnh thường không cố định, ví dụ như chứng phong thấp tí thống (đau khớp do phong thấp) có thể thấy đau di chuyển.
* Dễ kiêm kẹp các tà khí khác: Hàn, nhiệt, thấp thường dựa vào phong tà để xâm nhập cơ thể, tạo thành các thể bệnh như phong hàn, phong nhiệt, phong thấp.
* Phạm vi gây bệnh rộng: Ngoài trúng phong, phong tà còn có thể gây ra nổi mề đay, liệt mặt, đau đầu và các bệnh dị ứng đường hô hấp (đặc biệt vào mùa xuân khi phong tà kèm theo phấn hoa, bụi bẩn).
* Đối tượng dễ bị phong tà tấn công: Người trung niên, cao tuổi, người thể trạng yếu và người có bệnh nền. Đối với người có nguy cơ cao bị tai biến mạch máu não, phong hàn mùa đông là mối đe dọa đặc biệt, vì hàn tà co rút dễ gây co thắt mạch máu, huyết áp dao động.
* Phân biệt mức độ nặng của trúng phong:
* Phong trúng kinh lạc: Bệnh nhẹ hơn, thường biểu hiện bằng tê bì tứ chi, méo miệng, nói ngọng, không có rối loạn ý thức.
* Phong trúng tạng phủ: Bệnh nguy kịch, thường kèm theo đột ngột hôn mê, mất ý thức.
* Nếu Phong trúng kinh lạc không được điều trị kịp thời, tà khí có thể vào sâu tạng phủ, làm bệnh nặng hơn.
* Hai thể bệnh nguy hiểm trong giai đoạn cấp tính của trúng phong:
* Bế chứng (Thể Bế): Biểu hiện hôn mê, nghiến chặt răng, hai tay nắm chặt (thuộc Thực chứng).
* Thoát chứng (Thể Thoát): Biểu hiện hôn mê, mắt nhắm miệng há, tứ chi lạnh toát (thuộc Hư chứng).
Chính vì trúng phong thường liên quan đến rối loạn ý thức, nguyên tắc điều trị quan trọng trong giai đoạn cấp tính là "khai khiếu" (mở khiếu), nhằm làm tỉnh thần, giành thời gian cho các bước điều trị tiếp theo.
3. 🔪 Nội Phong Là "Sát Thủ Vô Hình" Do Rối Loạn Tạng Phủ
Sự hình thành nội phong chủ yếu liên quan đến rối loạn chức năng của các tạng Can, Thận, Tỳ.
* Đông y cho rằng Can thuộc Mộc, chủ về phong, nên "các chứng run rẩy, hoa mắt chóng mặt đều thuộc về Can"
* Các thể nội phong thường liên quan mật thiết đến Can, như: Can dương hóa phong, nhiệt cực sinh phong, phong hỏa thượng viêm, phong đàm thượng nhiễu, âm hư động phong, huyết hư sinh phong.
* Ngoài trúng phong, các bệnh như chóng mặt do tăng huyết áp (Can dương hóa phong), kinh phong ở trẻ em (Nhiệt cực sinh phong), đau đầu mặt (Phong hỏa thượng viêm), run rẩy trong bệnh Parkinson (Âm hư động phong) đều liên quan đến nội phong.
* Can dương hóa phong là loại nội phong phổ biến nhất trong trúng phong. Người trung niên và cao tuổi thường bị Can thận âm hư, âm không chế được dương, Can dương quá thịnh hóa thành phong, phong dương nhiễu loạn thanh khiếu thì phát sinh trúng phong. Bệnh nhân thường kèm theo các biểu hiện như choáng váng, nặng đầu, mặt đỏ mắt đỏ, cáu gắt, dễ nổi nóng.
* Phân biệt các thể nội phong qua triệu chứng:
* Nhiệt cực sinh phong: Kèm theo sốt cao, co giật.
* Âm hư động phong: Thường thấy tay chân run rẩy, triều nhiệt (nóng hừng hực), đổ mồ hôi trộm.
* Huyết hư sinh phong: Có biểu hiện sắc mặt nhợt nhạt, tay chân tê bì.
4. 🧠 "Gió" Làm Rối Loạn Não Lạc Gây Rối Loạn Vận Động Chi Thể
Y học hiện đại cho rằng đột quỵ là tai biến mạch máu não, thường dẫn đến rối loạn chức năng vận động chi thể.
* Đông y dựa trên lý luận "não là phủ của nguyên thần" và "não lạc liên thông tạng phủ tứ chi" (mạng lưới kinh lạc của não kết nối với tạng phủ và chi thể), cho rằng não chủ về thần chí và vận động chi thể, được nuôi dưỡng bởi khí huyết của tạng phủ.
* Khi ngoại phong xâm nhập hoặc nội phong quấy động, phong tà dễ nhiễu loạn lên não khiếu, dẫn đến khí huyết vận hành không thông.
* Não khiếu không thông: Thần chí hôn mê.
* Kinh lạc đầu mặt bị phong tà làm tắc nghẽn: Khí huyết không thông đến chi thể, gây liệt, tê bì, vận động khó khăn.
* Phong trúng kinh lạc: Phong tà làm tắc nghẽn kinh lạc khuôn mặt, khí huyết không thông gây méo miệng.
* Nội phong nhiễu động não lạc: Máu tràn ra ngoài mạch tạo thành huyết ứ, chèn ép tổ chức não, cũng gây rối loạn chức năng chi thể.
* Điều trị Đông y thường thông qua các phương pháp bình can tức phong (làm dịu Can và dập tắt phong), hoạt huyết hóa ứ (lưu thông máu và tan huyết ứ), hóa đàm thông lạc (trừ đàm và thông kinh lạc) để phục hồi sự vận hành khí huyết của kinh lạc não, cải thiện chức năng chi thể.
5. 🧘 Phòng Chống Đột Quỵ Cần Kết Hợp Phòng Và Trị
So sánh tiên lượng (dự đoán kết quả):
* Ngoại phong: Gây bệnh do chính khí của bệnh nhân không đủ, phong tà xâm nhập kinh lạc. Nếu được điều trị kịp thời và chính khí phục hồi, tiên lượng tương đối tốt. Nhưng nếu phong tà kèm hàn hoặc nhiệt, hoặc thể chất bệnh nhân quá suy yếu, bệnh có thể kéo dài hoặc nặng thêm.
* Nội phong: Gây bệnh do rối loạn chức năng tạng phủ lâu ngày, như Can dương hóa phong, âm hư động phong. Tỷ lệ mắc bệnh cao và bệnh tình nặng hơn. Nếu đột ngột phát sinh phong trúng tạng phủ, xuất hiện bế chứng hoặc thoát chứng, tiên lượng tương đối kém.
Phòng ngừa trúng phong cần đồng thời chống ngoại phong và điều hòa nội phong:
* Phòng chống ngoại phong (Tị chi hữu thời): Thay đổi quần áo theo mùa, giảm thiểu ra ngoài khi gió lớn, trời lạnh, tránh ngồi điều hòa, quạt lâu.
* Điều hòa nội phong: Giữ cân bằng chức năng tạng phủ, ví dụ như tích cực kiểm soát huyết áp, tránh cáu gắt nóng nảy, ăn uống thanh đạm (kiêng dầu mỡ), tập luyện các bài tập ôn hòa như Thái cực quyền, Bát đoạn cẩm để điều hòa khí huyết.
Người trung niên và cao tuổi nên kiểm tra sức khỏe định kỳ, theo dõi đường huyết, mỡ máu, huyết áp. Một khi xuất hiện các triệu chứng khó chịu như chóng mặt, tê bì chi thể, nói ngọng, cần đi khám kịp thời để giảm thiểu nguy cơ đột quỵ hiệu quả.
Tóm lại: Cái "gió" trong trúng phong có thể bắt nguồn từ tà khí bên ngoài xâm nhập hoặc sinh ra từ sự rối loạn chức năng tạng phủ bên trong. Việc hiểu sâu sắc quy luật gây bệnh của "phong" và thực hành trí tuệ dưỡng sinh của Đông y sẽ giúp người trung niên và cao tuổi "tránh phong tà, điều nội phong", bảo vệ cuộc sống khỏe mạnh.

Kinh nghiệm học châm cứu Đổng thị nhanh 🐻  Đổng Thị Kỳ Huyệt Khó Nhớ Quá? Tôi Dùng Cách "nhà quê" Này, Một Tháng Bằng Ba...
11/12/2025

Kinh nghiệm học châm cứu Đổng thị nhanh

🐻 Đổng Thị Kỳ Huyệt Khó Nhớ Quá? Tôi Dùng Cách "nhà quê" Này, Một Tháng Bằng Ba Năm Khổ Luyện!

"Học Đổng Thị Kỳ Huyệt đừng quá chú trọng vào việc ghi nhớ đồ hình huyệt vị! Hãy tưởng tượng bàn tay là một phiên bản người thu nhỏ, 'Yêu Thống Điểm' tương ứng với vùng lưng, các huyệt có chữ 'Hỏa' thông với tim – nắm vững bộ 'mật mã cơ thể' này, những gì bạn thấy khi châm kim sẽ là một bản đồ sống động chứ không phải một mớ hỗn độn."

Tôi đâm đầu vào cái "hố sâu" không đáy mang tên Đổng Thị Kỳ Huyệt, và tôi không nghĩ mình có thể bò ra nhanh đến thế, nhất là khi đối diện với cái đồ hình huyệt ở tay chi chít, cảm giác như thanh RAM trong đầu sắp bốc khói đến nơi.
Cái thứ này còn khó đoán hơn cả tâm tư của người yêu cũ, nào là "Phụ Khoa huyệt", "Hoàn Sào huyệt", tên gọi nghe cái nào cũng huyền bí hơn cái nào, nhưng vị trí định vị lại hiểm hóc y như đang chơi trốn tìm với bạn vậy.
Bạn nghĩ bạn đã nhớ rồi ư?
Ngủ một giấc dậy, nó lại trở thành người lạ quen thuộc nhất.

Thời gian đầu, tôi cũng giống như hầu hết các đồng nghiệp khác, đi theo con đường "chỉ cần công phu sâu sắc, sắt cũng mài thành kim" một cách ngu ngơ.

Mỗi ngày, tôi ôm cuốn đồ giải huyệt vị dày đến mức có thể đập vỡ quả óc chó, miệng lẩm nhẩm: "chỉ thượng tứ thốn, nhục bạch tế hạ" (bốn tấc trên ngón tay, dưới chỗ da trắng tiếp giáp da đỏ), chẳng khác gì một thư sinh chuẩn bị lên kinh ứng thí Kết quả thì sao?

Lúc thực hành thì đầu óc ù đi, bệnh nhân vừa đưa tay ra là lòng tôi lại rối bời, ngón tay cứ dò dẫm trên tay người ta không biết phải làm sao. Cái cảm giác đó còn ngượng nghịu hơn cả việc bị sếp đột ngột gọi phát biểu trong bữa cơm.
Lần tệ hại nhất, có một anh bị trẹo lưng, đau đến nhăn nhó tìm đến tôi, bảo nghe bạn bè nói Đổng Thị Kỳ Huyệt thần kỳ lắm, chỉ cần một kim là khỏi.

Lúc đó, máu nóng dồn lên, tôi nghĩ đây chẳng phải cơ hội để mình lập danh sao?
Tôi lật sách xoèn xoẹt, căn ke "Yêu Thống Điểm" (huyệt trị đau lưng) trên lòng bàn tay mãi.
Ba điểm xếp thành một hàng đó, nhìn thì đơn giản, nhưng lúc châm thật thì tay tôi bắt đầu run.
Trong lòng vừa thầm niệm "sai thì coi như mát-xa", vừa run rẩy châm kim vào.
Kết quả, biểu cảm của anh ta từ đau đớn chuyển sang khó hiểu, cuối cùng anh ấy phán một câu: "Cậu em, có phải cậu châm trúng dây thần kinh tê của anh rồi không?"

Khoảnh khắc đó, tôi chỉ muốn tìm một cái lỗ mà chui xuống.
Cái gọi là chuyên nghiệp, trước thực tế lóng ngóng, mong manh như một tờ giấy cửa sổ.

Tôi bắt đầu nghi ngờ về cuộc đời mình, có lẽ nào tôi không có cái thiên phú này?

Có lẽ nào những tiền bối nói chuyện thần kỳ kia, thực ra đều đang âm thầm dùng "hack"?

Thế giới của người trưởng thành quả nhiên không có ông già Noel, mọi kỳ tích đều phải tự tay mình đấu tranh, hoặc... đổi cách suy nghĩ để lén lút học hỏi?
Sau cơn đau (thất bại), tôi quyết định tạm biệt con đường học vẹt độc đạo kia.

Tôi đi nghe một buổi giảng, giảng viên là một thầy trông còn khá trẻ, nhưng khi nói về Đổng Châm (Đổng Thị Kỳ Huyệt) thì mắt anh ấy sáng rực, cảm giác như một chuyên gia công nghệ đang thuyết phục bạn về chiếc máy tính cao cấp vừa lắp ráp xong.
Anh ấy không giảng những định vị khô khan, mà kể một câu chuyện, về việc Cố Lão tiên sinh Đổng Cảnh Xương đã cô đọng toàn bộ cơ thể con người lên đôi bàn tay như thế nào.

Anh ấy nói: "Các bạn đừng xem tay là tay, các bạn phải xem nó là một người thu nhỏ (miniature person)."
Này, câu nói này đã khai sáng cho tôi ngay lập tức!

Giống như Người Máy Biến Hình (Transformer) chúng ta chơi hồi bé, mỗi bộ phận đều có công dụng riêng.
Tôi bắt đầu học cách nhìn bàn tay này bằng "góc nhìn của Thượng đế": ngón cái chẳng phải là cái đầu ư?
Vậy thì các huyệt trị đau đầu, nóng sốt, chẳng hạn như "Mộc huyệt" (khai thiên lập địa), chẳng phải phải tập trung ở khu vực lân cận đó sao?

Lòng bàn tay là thân mình, vậy năm ngón tay chẳng phải là tứ chi cộng thêm cái đầu đó sao?

🔥Theo logic "Toàn Ảnh Học" (holographic image) này, sự phân bố của nhiều huyệt vị lập tức từ một đống cát rời rạc, trở thành một đội quân chính quy có tổ chức, có kỷ luật.

Ví dụ như cái "Yêu Thống Điểm" làm tôi mất mặt, nó nằm trên mu bàn tay, tương ứng với vùng lưng của cơ thể con người, lập tức trở nên hợp lý.

🔥Chưa hết, tôi còn phát hiện ra một cách nhớ theo kiểu "băng nhóm".

Rất nhiều huyệt trong Đổng Châm không hoạt động đơn lẻ, mà thích "ôm nhóm cho ấm" (tác dụng theo nhóm), cứ hai ba huyệt cùng xuất hiện, đó gọi là "Đảo Mã Châm".
Ví dụ như ba anh em "Đại Bạch", "Trung Bạch", "Tiểu Bạch", chuyên quản lý khu vực đau thần kinh tọa.
Bạn chỉ cần nhớ chúng là một băng nhóm, đại ca "Đại Bạch" ở đâu, hai tiểu đệ kia chắc chắn đứng chờ bên cạnh, giải quyết ngay lập tức vị trí của ba huyệt, hiệu suất tăng gấp đôi.

Dần dần, tôi không còn coi việc học thuộc huyệt vị là một gánh nặng nữa, mà ngược lại, tôi thấy nó giống như đang chơi một trò chơi giải đố.

Mỗi huyệt vị là một manh mối, ẩn chứa một logic tinh xảo và tuyệt vời.

Ví dụ, rất nhiều huyệt được đặt tên có chữ "Hỏa" (ví dụ: "Hỏa Chủ huyệt", "Hỏa Cứng huyệt") đều có mối liên hệ ngàn sợi vạn tơ với Tâm (tim), bởi vì trong lý luận tạng phủ của Đông y, Tâm thuộc Hỏa.

Khi hiểu được tầng ý nghĩa này, dù bạn có quên vị trí cụ thể, bạn vẫn có thể dựa vào "họ tên" của nó mà đoán được sơ bộ "quê quán" và "sở trường" của nó.

Cảm giác này thật sự quá sướng.
Bây giờ, nếu có người đưa tay ra nhờ tôi xem, tôi đã có cơ sở vững vàng trong lòng.

Những gì tôi thấy không còn là da thịt, xương cốt và các điểm huyệt vị lộn xộn, mà là một bản đồ thu nhỏ của cơ thể sống động.
Nơi nào là núi, nơi nào là sông, nơi nào ẩn chứa "nhà máy quân sự" có thể điều động khí huyết toàn thân, tôi đều rõ ràng trong lòng.
Thỉnh thoảng, tôi chia sẻ những kinh nghiệm này với các bạn mới vào nghề, nhìn thấy họ từ nhăn nhó buồn bã chuyển sang vỡ òa nhận ra, cái cảm giác thành tựu đó còn đã hơn cả việc châm đúng "Yêu Thống Điểm" cả trăm lần.

Cho nên, đừng dại dột mà cứ lặn ngụp trong vũng lầy của Đổng Thị Kỳ Huyệt ở tay nữa.

Học Đông y, đặc biệt là học châm cứu, chỉ có sự "ngu ngơ" và cắm đầu khổ luyện là chưa đủ, bạn cần phải ngẩng đầu nhìn trời, tìm ra "Sao Bắc Đẩu" của riêng mình.

Đôi khi, thay đổi góc nhìn, những chướng ngại vật từng khiến bạn đau đầu, biết đâu lại trở thành bàn đạp cho bạn.

Vậy thì, câu hỏi hôm nay là, trên con đường học Đông y, bạn đã gặp phải kiến thức nào khiến bạn muốn "xóa tài khoản chơi lại" (delete account and start over)?
Hãy chia sẻ trong phần bình luận để xem chúng ta có phải là "những người cùng cảnh ngộ" không nhé ?

Address

Số 8, Ngõ 12, Phố Sóc Sơn Và 62 Đường Trưng Trắc, Phường Hai Bà Trưng, Thành Phố Phúc Yên, Tỉnh Vĩnh Phúc
Phúc Yên
15000

Telephone

+84 97 377 72 22

Website

http://www.vietyduong.net/websitedemoanhcuong-mysapo-netabcf

Alerts

Be the first to know and let us send you an email when Phòng khám Nội - Đông Y Việt Y Đường posts news and promotions. Your email address will not be used for any other purpose, and you can unsubscribe at any time.

Contact The Practice

Send a message to Phòng khám Nội - Đông Y Việt Y Đường:

Share

Share on Facebook Share on Twitter Share on LinkedIn
Share on Pinterest Share on Reddit Share via Email
Share on WhatsApp Share on Instagram Share on Telegram

Our Story

PHÒNG KHÁM NỘI ĐÔNG Y VIỆT Y ĐƯỜNG

🍀 Chuyên khoa khám chữa trị các bệnh khác nhau như: 🌻 Cơ xương khớp: Đau thắt lưng do thoát vị đia đệm, phình đĩa đệm 🌻 Các bệnh liên quan đến dạ dày 🌻 Bệnh mất ngủ 🌻 Suy nhược cơ thể 🌻 Bệnh sinh lý nam, nữ 🌻 Bệnh tiểu đường, gout, rối loạn mỡ máu, béo phì 🌻 Các bệnh lý thần kinh: liệt thần kinh số 7, di chứng tai biến, đâu đầu do các nguyên nhân 🌻 Giảm cân khoa học

Phòng khám Nội Đông y Việt Y Đường chuyên khám, châm cứu, bốc thuốc và chữa bệnh chuyên khoa bằng phương Đông Y. Đặc biệt đến từ Simcheon Hàn Quốc điều trị đặc hiệu các chứng đau thần kinh dùng các biện pháp không hiệu quả👍 Phòng khám Đông y Việt Y Đường là tâm huyết của đội ngũ bác sỹ Đông Y nhiều năm kinh nghiệm khám và chữa bệnh. Với mong muốn mang lại sức khỏe cho người Việt bằng các phương đặc biệt giao thoa của các nền y học từ Trung Quốc, Nhật Bản, Triều Tiên, Hàn Quốc mang lại hiệu quả cao trong điều trị bệnh 👍

🍬 KHÁM BỆNH ĐÔNG Y THEO PHƯƠNG PHÁP HIỆN ĐẠI, CHÍNH XÁC, AN TOÀN 🍬 CHỮA BỆNH BẰNG CÁC PHƯƠNG PHÁP ĐÔNG TÂY KẾT HỢP