Bác sỹ Đỗ Hoàng Dũng

Bác sỹ Đỗ Hoàng Dũng Phòng Khám BS CKI Đỗ Hoàng Dũng
Chuyên khoa Ngoại Tiết Niệu - Nam Khoa
Nguyên BS tại BVBD 1992-2019

16/07/2025

Khi kỹ thuật y khoa bị biến thành món hàng quảng cáo

Trong vài năm qua, tại Việt Nam đã và đang rộ lên nhiều quảng cáo về các phương pháp “mới”, “hiện đại”, “xâm lấn tối thiểu”, “giữ nguyên phong độ”, đặc biệt nhắm vào nam giới bị bướu lành tuyến tiền liệt (BPH).
Từ laser Holmium (HoLEP) được tung hô như “giải pháp thần kỳ”, đến thuyên tắc động mạch tiền liệt tuyến (PAE) được gắn mác “không cần mổ”, gần đây là Rezūm (liệu pháp hơi nước) mới nhập về cũng đang lên truyền thông với câu slogan: “Đánh tan nỗi lo tiểu đêm. Giữ trọn bản lĩnh đàn ông!”
Nghe thì hào nhoáng, nhưng ít người bệnh biết rằng: Một số kỹ thuật vẫn chưa được các hiệp hội tiết niệu lớn trên thế giới khuyến cáo rộng rãi. Nhiều trường hợp sau điều trị xuất tinh khô hoặc ướt, tiểu són, tái phát, nhưng lại không dám nói vì ngại. Một số người bỏ tiền chục triệu, trăm triệu mà kết quả không như mong đợi, chỉ vì tin vào quảng cáo “đầu tư một lần, khỏe cả đời”.
Hiểu rõ bệnh trước khi chọn cách điều trị!
Bướu lành tuyến tiền liệt (BPH) là gì?
Là tình trạng tăng sinh tế bào ở vùng chuyển tiếp tuyến tiền liệt, gây ép hẹp niệu đạo, cản trở dòng tiểu.
Triệu chứng thường gặp (gọi chung là LUTS): Tiểu yếu, phải rặn, ngắt quãng. Tiểu đêm nhiều lần. Cảm giác tiểu không hết, tiểu gấp, són tiểu
Khi nào cần điều trị?
Sử dụng thang điểm triệu chứng IPSS: 0–7 điểm: thay đổi lối sống. 8–19 điểm: dùng thuốc. 20–35 điểm: cân nhắc nội khoa, ngoại khoa. Ngoài ra, bất kỳ ai có ≥2 triệu chứng tiểu bất thường kéo dài > 1 tháng cũng nên được đánh giá điều trị.
Các xét nghiệm cần thiết trước điều trị
-Phân tích nước tiểu: loại trừ nhiễm trùng, tiểu máu
-Siêu âm tuyến tiền liệt qua ngã bụng/đáy chậu: đo kích thước TTL, nước tiểu tồn lưu
-Đo niệu dòng đồ (uroflowmetry): tốc độ dòng tiểu < 10 ml/s → có tắc nghẽn
-PSA, FPSA
-Nội soi bàng quang: nếu có tiểu máu, nghi hẹp niệu đạo
Điều trị nội khoa, lựa chọn đầu tay nếu phù hợp
-Thuốc chẹn alpha (Tamsulosin, Silodosin…): Giảm co thắt cổ bàng quang, cải thiện dòng tiểu. Tác dụng nhanh. Nhược điểm: rối loạn xuất tinh, hạ huyết áp tư thế
-5-ARI (Finasteride, Dutasteride): Giảm thể tích TTL nếu >30g hoặc PSA >1.5, điệu tri ≥ 6 tháng kiêm tra sau 3 tháng. Dùng lâu dài để giảm nguy cơ bí tiểu không cần mổ. Cần giải thích kỹ: có thể giảm ham muốn, che lấp PSA tăng trong ung thư
- PDE5i (Tadalafil 5mg/ngày): Dùng cho người có BPH + rối loạn cương
-Thuốc kháng cholinergic / chủ vận β3 (Betmiga). Hữu ích nếu tiểu gấp, tiểu nhiều
-Không kết hợp tadalafil 5mg/ngày với chẹn alpha → không hiệu quả hơn, dễ gây hạ huyết áp
-Đánh giá lại sau 4–12 tuần
Khi nào phải mổ?
Chỉ định phẫu thuật nếu có:
-Bí tiểu do bướu BPH kéo dài, tái phát
-Suy thận do BPH
-Nhiễm trùng tiểu tái phát do BPH
-Sỏi bàng quang hoặc tiểu máu dai dẳng do BPH
-Điều trị nội BPH không hiệu quả, hoặc người bệnh không muốn dùng thuốc lâu dài
So sánh các phương pháp phẫu thuật phổ biến hiện nay tại Việt Nam (*)
Phương pháp ưu điểm, nhược điểm, Có tại VN?
-TURP (nội soi cắt qua niệu đạo lưỡng cực ), Tiêu chuẩn vàng, phổ cập, hiệu quả cao, xuất tinh khô (70%), cần gây tê tủy
-HoLEP (laser Holmium) Hiệu quả mạnh, ít chảy máu. Kỹ thuật cao, đắt, xuất tinh khô 90% không phổ biến cho mọi trương hợp (đang quảng cáo quá mức)
-PAE (thuyên tắc động mạch). Không cần mổ. Chưa khuyến cáo thực hiện, hiệu quả chưa rõ, nguy cơ cao (quảng cáo rầm rộ, không chuẩn, thiếu kiểm soát chuyên môn )
-Rezūm (hơi nước).Giữ xuất tinh ướt, ít chảy máu, làm nhanh Hiệu quả chậm chờ mô hoại tử tự nhiên, cần môi trường phòng mổ vô trùng cao, không phù hợp TTL lớn (vừa nhập về, đang quảng cáo rầm rộ)
Thực tế và những lời cảnh tỉnh
- PAE . Thổi phồng như cứu tinh, nhưng…Tính đến 2025: vẫn chưa được AUA/EUA khuyến cáo. Nguy cơ thiếu máu mô tuyến, viêm, tái phát cao. Quảng cáo rầm rộ nhưng hiệu quả chưa kiểm chứng đầy đủ
-HoLEP . Bóc tách toàn tuyến, nhưng đừng lầm tưởng, hiệu quả nếu tay nghề cao. Nhưng xuất tinh khô đến 90%, và không phù hợp với tất cả bệnh nhân
- Rezūm . Kỹ thuật mới (o Việt Nam), nhưng không phải ai cũng hợp. Phù hợp TTL 30–80g, không có thùy giữa (Tay nghề cao). Không phải “làm xong là hết ngay”, cần chờ vài tuần. Để mô hoại tử tự nhiên . Chi phí cao, hiệu quả chưa vượt qua TURP
“Không phải cứ có robot là thành Iron Man, không phải cứ laser là khỏi bệnh ngay.”
“Tiền liệt tuyến không phải cái camera selfie để ai cũng cần gắn filter công nghệ mới.”
“Bệnh lành, nhưng nếu nghe nhầm lời quảng cáo thì lại thành hậu quả khó lành.”
Tóm lại : Muốn đúng thì phải hiểu, muốn tốt thì phải minh bạch
Hãy nhớ: BPH là bệnh lành tính, không phải mổ càng sớm càng tốt. Mỗi phương pháp có chỉ định riêng, không có “tốt nhất cho tất cả”. Hãy chọn bác sĩ có chuyên môn và có tâm, thay vì nghe quảng cáo đơn phương
Và nếu bạn thấy người thân từng bị “mổ vì tin quảng cáo”, đừng cười họ. Hãy lên tiếng, để người sau không phải đi lại con đường đó trong im lặng.

BS CKI ĐỖ HOÀNG DŨNG

Năm phương pháp phẫu thuật tuyến tiền liệt (TLT) chính được áp dụng đến năm 2025 trong điều trị tăng sinh lành tính tuyế...
10/07/2025

Năm phương pháp phẫu thuật tuyến tiền liệt (TLT) chính được áp dụng đến năm 2025 trong điều trị tăng sinh lành tính tuyến tiền liệt (BPH), đi từ tiêu chuẩn vàng đến kỹ thuật mới:
1. TURP (Transurethral Resection of the Prostate). Tiêu chuẩn vàng. Biến thể tốt nhất hiện nay: TURP lưỡng cực (Bipolar TURP)
-Dung dịch tưới: NaCl 0.9% → an toàn, giảm nguy cơ TUR syndrome
-Phù hợp: TLT 30–100g, có thể lớn hơn nếu kỹ thuật tốt
-Ưu điểm: Hiệu quả mạnh, chi phí hợp lý, phổ cập rộng rãi
-Nhược điểm: Rối loạn xuất tinh (65–80%), chảy máu trung bình (đốt dễ cần kinh nghiệm), cần gây tê tủy
Dụng cụ phổ biến: Olympus TURis, Storz Autocon II, Wolf

2. HoLEP (Holmium Laser Enucleation of the Prostate). Laser mạnh nhất
-Laser: Holmium:YAG 2.1 µm
-Cơ chế: Bóc toàn bộ mô TLT khỏi bao tuyến → giống mổ mở nhưng nội soi
-Phù hợp: TLT lớn > 80g, thùy giữa to, có sỏi hoặc bàng quang dày
-Ưu điểm: Mất máu ít, hiệu quả lâu dài, phù hợp bệnh nhân già yếu
-Nhược điểm: Kỹ thuật cao, máy đắt, không phổ cập, mất xuất tinh 70–90%
Máy: Lumenis Pulse, Lisa Laser, Quanta Systems…

3. Rezūm. Liệu pháp hơi nước nội soi niệu đạo
-Nguyên lý: Dùng hơi nước siêu nhiệt phá huỷ mô TLT qua kim nội soi
-Phù hợp: TLT 30–80g, bệnh nhân muốn giữ xuất tinh, sợ phẫu thuật
-Ưu điểm: Xâm lấn tối thiểu, giữ xuất tinh ~80–90%, ngoại trú, ít chảy máu
-Nhược điểm: Hiệu quả kém hơn TURP/HoLEP, mất vài tuần mới có tác dụng, không phù hợp TLT rất lớn
Dụng cụ độc quyền: Rezum™ System (Boston Scientific)

4. UroLift – Kẹp mở rộng lòng tuyến tiền liệt
-Nguyên lý: Gắn các clip kim loại kéo mô tuyến ra hai bên → mở rộng niệu đạo
-Phù hợp: TLT < 80g, không có thùy giữa, ưu tiên bảo tồn xuất tinh
-Ưu điểm: Rất nhanh (10–15 phút), không đốt mô, không mất máu, không gây rối loạn cương
-Nhược điểm: Hiệu quả vừa phải, không triệt để, dễ tái phát (10–20%), chưa có tại Việt Nam
Hệ thống: UroLift® System (Teleflex)

5. Aquablation – Dùng robot dẫn hướng cắt tuyến bằng tia nước áp lực cao
-Nguyên lý: Kết hợp hình ảnh siêu âm + robot điều khiển đầu tia nước → cắt chính xác mô tuyến
-Phù hợp: TLT lớn 50–150g, có/không có thùy giữa
-Ưu điểm: Cắt nhanh, đều, giữ xuất tinh ~60–70%, ít chảy máu
-Nhược điểm: Rất đắt tiền, cần robot, chưa phổ biến tại châu Á
Hệ thống: Aquabeam® System (PROCEPT BioRobotics)

28/06/2025

Hội chứng suy sinh dục kháng trị ở người trẻ – Khi testosterone vẫn “bình thường”
Tình huống lâm sàng gợi mở
Một nam giới 29 tuổi đến khám vì:
-Mệt mỏi kéo dài, không rõ nguyên nhân
-Giảm ham muốn tình dục rõ rệt
-Có lúc rối loạn cương, nhất là vào buổi tối hoặc khi căng thẳng
-Xét nghiệm testosterone toàn phần (TT): 470 ng/dL – nằm trong giới hạn bình thường
-LH – FSH không tăng

Anh từng được 2 nơi kết luận “không thiếu testosterone” nên không điều trị gì. Tuy nhiên, các triệu chứng vẫn kéo dài, ảnh hưởng đến công việc – đời sống tình dục – chất lượng sống.

Vì sao có triệu chứng nhưng testosterone vẫn bình thường?
Vấn đề nằm ở testosterone tự do (free T) – phần hormone còn lại sau khi trừ đi lượng gắn với SHBG (chất vận chuyển trong máu).
➡ Khi SHBG tăng cao (thường gặp ở người gầy, stress, bệnh gan…), TT có thể bình thường hoặc cao giả tạo, nhưng free T vẫn thấp.
➡ Đó chính là lý do bệnh nhân có đầy đủ triệu chứng của suy sinh dục mà xét nghiệm lại bị bỏ sót.
Giải pháp: Đánh giá đúng và đầy đủ

Bác sĩ chuyên khoa sẽ:
-Tính toán testosterone tự do (free T) từ tổng T và SHBG
-Xét nghiệm thêm LH, FSH, Prolactin, Cortisol… nếu nghi rối loạn trục nội tiết
-Tìm hiểu kỹ tâm lý, giấc ngủ, stress, lối sống – các yếu tố làm rối loạn hormone mà không biểu hiện trên chỉ số đơn thuần

Điều trị cần đúng gốc – không vội dùng testosterone
Không nên tiêm testosterone bừa bãi, vì có thể gây teo tinh hoàn, vô sinh, làm loạn trục nội tiết nam.
Với người trẻ còn mong con, bác sĩ có thể dùng thuốc kích thích trục nội sinh như Clomiphene hoặc HCG để cải thiện hormone tự nhiên.

Thông điệp từ bác sĩ
-Không phải cứ “xét nghiệm bình thường” là sức khỏe tình dục bình thường
-Không phải ai mệt mỏi cũng cần dùng testosterone
-Việc khám và điều trị đúng bởi bác sĩ chuyên khoa giúp bạn không bỏ sót bệnh – không điều trị sai – không gây hại lâu dài


Khám & tư vấn tại:
BS CKI ĐỖ HOÀNG DŨNG – Phòng khám Tiết Niệu – Sinh Dục
176/17 Trần Huy Liệu, P15, Phú Nhuận
17:00 – 19:30 (Thứ 2 – Thứ 7)
Zalo tư vấn: 08:00–11:00 | 14:00–16:00
Zalo/ĐT: 0903 939 539

11/06/2025

TIẾT NIỆU - PHỤ KHOA

HƯỚNG DẪN VỆ SINH VÙNG SINH DỤC CHO PHỤ NỮ

I. Sau khi đi tiểu
Lau nhẹ nhàng từ trước ra sau. Tránh lau ngược từ hậu môn lên → tránh vi khuẩn đường ruột lây sang vùng sinh dục.
Dùng giấy vệ sinh mềm, sạch, hoặc rửa bằng nước ấm nhẹ nếu có điều kiện
Nếu dùng bidet hoặc vòi xịt: Xịt nhẹ, tránh xịt mạnh vào trong âm đạo hoặc lỗ tiểu

II. Sau khi đi đại tiện
Rửa hoặc lau từ trước ra sau, tốt nhất là đưa tay ra phía sau, không dùng chung khăn cho hậu môn và vùng sinh
dục.
Nếu có bón hoặc tiêu chảy:
– Rửa kỹ hậu môn trước, sau đó mới rửa âm hộ
– Dùng khăn/giấy riêng biệt cho từng vùng
Tránh dùng khăn ẩm, khăn ướt có mùi – có thể gây kích ứng
III. Sau khi tắm
Không cần rửa sâu trong âm đạo, âm đạo có khả năng tự làm sạch.
– Chỉ cần vệ sinh bên ngoài môi lớn – môi bé bằng nước sạch hoặc dung dịch dịu nhẹ (pH 4–6)
Dùng khăn sạch – khô – riêng cho vùng kín. Lau khô nhẹ nhàng, tránh để ẩm lâu → dễ nấm
IV. Sau khi quan hệ tình dục
Nên đi tiểu ngay sau khi quan hệ → giúp tống vi khuẩn ra khỏi niệu đạo.
Rửa ngoài vùng âm hộ nhẹ nhàng bằng nước sạch.
– Không dùng xà phòng sát khuẩn mạnh
– Không thụt rửa âm đạo
Nếu có cảm giác nóng rát, hoặc có khí hư mùi lạ sau 1–2 ngày → nên đi khám.
V. Trong những ngày có kinh nguyệt
Thay băng vệ sinh 3–4 giờ/lần, kể cả khi ít máu. Vệ sinh vùng kín mỗi lần thay băng:
– Rửa bằng nước sạch hoặc nước ấm nhẹ
– Lau khô kỹ bằng khăn riêng
Dùng băng thấm hút tốt – không mùi thơm nhân tạo
Khi dùng tampon:
– Rửa tay sạch trước – sau khi đặt
– Thay đúng giờ, không để >6–8 giờ

Những điều nên tránh, vì sao ?
-Thụt rửa sâu âm đạo Mất cân bằng hệ vi sinh tự nhiên
-Dùng xà phòng thơm, dung dịch sát khuẩn mạnh Gây kích ứng, khô rát
-Mặc đồ lót ẩm, bí Dễ gây nấm, viêm âm hộ
-Dùng khăn lau chung. Tăng nguy cơ lây nhiễm chéo
-Quan hệ khi đang viêm nhiễm hoặc đang ra máu. Nguy cơ nhiễm trùng cao hơn

Gợi ý chăm sóc thêm:
-Mặc đồ lót cotton thoáng – thấm hút mồ hôi
-Ngủ đủ giấc – tránh stress → giúp cân bằng nội tiết tố
-Uống đủ nước, ăn sữa chua (giúp nuôi vi khuẩn có lợi)
-Khám phụ khoa định kỳ 6–12 tháng/lần, kể cả không có triệu chứng
( chú ý phòng khám dụng cụ dễ lây nhiễm chéo)
Nếu có các dấu hiệu như:
-Khí hư có mùi, màu lạ
-Ngứa, đau rát vùng kín
-Đau khi quan hệ hoặc tiểu buốt
Bạn nên đến khám sớm để được chẩn đoán và điều trị đúng cách.



📞 Tư vấn & khám chuyên khoa phụ nữ – tiết niệu – tình dục:

BS CKI ĐỖ HOÀNG DŨNG
Phòng khám Tiết Niệu – Sinh Dục
176/17 Trần Huy Liệu, P15, Phú Nhuận
Tư vấn Zalo: 08:00–11:00 | 14:00–16:00
Zalo/ĐT: 0903 939 539
Khám trực tiếp: 17:00 – 19:30 (Thứ 2 – Thứ 7)

Send a message to learn more

06/06/2025

BẠN MỚI BỊ SỎI THẬN ? ĐỪNG HOẢNG - HÃY UỐNG NƯỚC VÀ ĂN ĐÚNG CÁCH !

Sỏi tiết niệu (sỏi thận, sỏi niệu quản…) là một bệnh khá phổ biến – và nếu bạn mới bị lần đầu, rất có thể bạn thuộc nhóm nguy cơ thấp. Nghĩa là, bạn không có bệnh mạn tính, không rối loạn chuyển hóa gì phức tạp. Nhưng điều đó không có nghĩa là chủ quan!

Nhóm nguy cơ thấp là ai?
-Mới bị sỏi lần đầu, sỏi nhỏ, thường tự ra hoặc chỉ cần điều trị nhẹ nhàng.
-Không bị tiểu đường, gút, bệnh tiêu hóa mạn.
-Không có người thân từng bị sỏi.
-Kết quả xét nghiệm máu và nước tiểu bình thường.
-Sỏi thường là calci oxalat, hình thành do thói quen sinh hoạt không lành mạnh.

Vì sao sỏi xuất hiện?
Phần lớn do 3 nguyên nhân “xưa như trái đất”, nhưng giới trẻ hiện đại rất hay mắc:
1.Uống quá ít nước – đặc biệt là dân văn phòng, học sinh – sinh viên: cà phê nhiều, nước lọc ít.
2.Ăn nhiều đạm động vật, đồ nướng, thức ăn nhanh – thịt nướng, lẩu cay, gà rán, xúc xích…
3.Ăn mặn và ít rau – lượng muối cao làm tăng canxi niệu, giảm citrat bảo vệ trong nước tiểu.
Kết quả: nước tiểu đặc lại, lắng đọng oxalat và calci, hình thành sỏi.

Vậy phải làm gì để không bị lại?
1. Uống đủ nước – càng đều càng tốt
-Mục tiêu: 2.5 – 3 lít nước tiểu/ngày → cần uống ít nhất 2.5 – 3 lít nước lọc.
-Nên chia đều trong ngày, uống cả buổi tối, nhất là mùa nóng.
-Hạn chế nước ngọt, nước tăng lực, trà sữa, cà phê quá đậm.
2. Ăn ít muối – ít thịt – nhiều rau
-Giảm đạm động vật: thịt đỏ, hải sản, lòng, da, nước lẩu.
-Tăng rau xanh – trái cây tươi: cam, bưởi, chanh, chuối, dưa leo, cà chua…
-Duy trì lượng canxi từ thực phẩm tự nhiên (sữa ít béo, cá nhỏ ăn cả xương) → giúp giảm hấp thu
oxalat.
3. Sinh hoạt điều độ
-Tăng vận động, giảm ngồi lâu, không nhịn tiểu.
-Giữ cân nặng hợp lý – vì béo phì làm tăng nguy cơ tái phát sỏi rất rõ ràng.

Theo dõi định kỳ:
-Nếu đã hết sỏi hoặc tán sỏi xong → chỉ cần siêu âm mỗi 6–12 tháng.
-Không cần xét nghiệm nước tiểu 24h nếu không có dấu hiệu tái phát.

Lời nhắn từ bác sĩ:
“Sỏi thận lần đầu là cơ hội để bạn thay đổi thói quen sống trước khi rơi vào vòng xoáy sỏi tái phát.
Nếu uống đủ nước, ăn lành mạnh và vận động thường xuyên – bạn có thể sống cả đời mà không
gặp lại viên sỏi nào nữa.”

BS CKI ĐỖ HOÀNG DŨNG
176/17 Trần Huy Liệu, P15, Phú Nhuận, TP.HCM
Khám từ 17:00 – 20:00 (Thứ 2 – Thứ 7)
Tư vấn qua Zalo: 0903939539 – 0908698596
Website: bsdohoangdung.com

23/05/2025

Viêm đường tiết niệu ở nữ – Khi nào cần khám?
Viêm đường tiết niệu là một trong những bệnh lý phổ biến ở nữ giới. Nếu không được điều trị đúng cách, tình trạng viêm có thể lan rộng và gây biến chứng cho thận.
Dưới đây là những dấu hiệu cảnh báo nên đi khám sớm:

Dấu hiệu cần lưu ý:
1.Tiểu buốt, tiểu nhiều lần, tiểu rắt kéo dài >24 giờ. Có cảm giác khó chịu khi đi tiểu, mỗi lần đi chỉ được một ít.
2.Nước tiểu đổi màu, có mùi lạ, hoặc có lẫn máu. Đây có thể là dấu hiệu nhiễm trùng nặng hơn.
3.Đau nhẹ vùng bụng dưới hoặc lưng – có thể kèm sốt. Cần kiểm tra để loại trừ nguy cơ viêm lan lên thận.
4.Đang mang thai hoặc có bệnh nền (tiểu đường, huyết áp, thận…). Cần thận trọng vì dễ gặp biến chứng, dù chỉ với triệu chứng nhẹ.
5.Tái phát nhiều lần trong năm (≥3 lần). Nên kiểm tra kỹ nguyên nhân nền như sỏi, rối loạn tiểu tiện.
6.Khó chịu sau các hoạt động sinh hoạt thường ngày. Nhiều trường hợp viêm liên quan đến thói quen sinh hoạt, cần được tư vấn điều chỉnh.

Lưu ý quan trọng:
Không nên tự ý mua và dùng kháng sinh tại nhà
Việc dùng thuốc không đúng có thể gây nhờn thuốc, khiến bệnh dễ tái phát và khó điều trị về sau.
Khám ở đâu?

Bạn nên khám tại các cơ sở y tế uy tín, có chuyên khoa Tiết niệu – Tổng quát. Đặc biệt nếu triệu chứng tái phát nhiều lần, nên làm xét nghiệm nước tiểu, siêu âm và kiểm tra nguyên nhân nền để điều trị triệt để.

Phòng khám BS CKI Đỗ Hoàng Dũng – Tiết niệu học
Địa chỉ: 176/17 Trần Huy Liệu, P15, Q.Phú Nhuận, TP.HCM
Tư vấn qua Zalo: 0903 939 539

Send a message to learn more

22/05/2025

Không phải cứ bí tiểu là phải mổ cắt tuyến tiền liệt!

Trong thực hành lâm sàng, nhiều bệnh nhân nam trên 50 tuổi nhập viện vì bí tiểu hoặc tiểu khó kéo dài đã bị chỉ định phẫu thuật cắt tuyến tiền liệt nội soi (TURP) mà chưa được đánh giá đầy đủ các nguyên nhân có thể gây bí tiểu, đặc biệt là chưa loại trừ nguy cơ ung thư tuyến tiền liệt một cách bài bản.

Các nguyên nhân khác gây bí tiểu ở nam giới cần loại trừ:
1.Hẹp niệu đạo: sau viêm, chấn thương, hoặc thủ thuật y khoa
2.Sỏi niệu đạo hoặc sỏi bàng quang di chuyển: gây tắc cơ học
3.Viêm tuyến tiền liệt cấp/mạn: gây phù nề chèn ép niệu đạo
4.Rối loạn thần kinh bàng quang (neurogenic bladder): Do tiểu đường, chấn thương tủy sống, tai biến mạch máu não
5.Tác dụng phụ của thuốc: Kháng cholinergic, chống trầm cảm, cảm cúm, opioid
6.Ung thư tuyến tiền liệt giai đoạn tiến triển
7.Viêm bàng quang kẽ hoặc xơ hóa cổ bàng quang
8.Bí tiểu chức năng: liên quan tâm lý, sau phẫu thuật, gãy chậu
9.U ngoài chèn ép niệu đạo: u bàng quang, u trực tràng, lympho vùng chậu

Lưu ý đặc biệt:
Không hiếm gặp trường hợp PSA thấp nhưng vẫn có nguy cơ ung thư tuyến tiền liệt, nếu không được làm thêm free PSA hoặc sinh thiết khi có nghi ngờ lâm sàng.
Hệ quả nếu bỏ sót ung thư còn khả năng điều trị triệt căn:
-Mất cơ hội phẫu thuật tận gốc hoặc xạ trị triệt căn
-Rút ngắn tuổi thọ – có thể giảm hơn 10 năm sống
-Gây khó khăn cho điều trị sau này (dính mô, xơ hóa, tiểu không tự chủ)
-Có thể bị xem là sai sót chuyên môn nếu không có chỉ định rõ ràng
TURP không phải là lựa chọn an toàn tuyệt đối:
>70% bệnh nhân bị xuất tinh ngược dòng. Gây mất khoái cảm tình dục, ảnh hưởng tâm lý vợ chồng.Đây là điều bắt buộc phải tư vấn trước mổ
Thông điệp thực hành:
-Luôn xem xét toàn diện nguyên nhân gây bí tiểu – đừng vội quy chụp do BPH
-Ưu tiên điều trị nội khoa LUTS, nếu chưa có chỉ định mổ cấp cứu
-Không TURP nếu chưa loại trừ ung thư còn khả năng điều trị triệt căn
-Tư vấn rõ về biến chứng xuất tinh ngược và các rủi ro sau phẫu thuật

BS CKI Đỗ Hoàng Dũng – Chuyên khoa Tiết niệu – Sinh dục

Send a message to learn more

12/04/2025

Xoắn tinh hoàn hay viêm mào tinh hoàn? Đừng để nhầm lẫn gây mất tinh hoàn
BS CKI ĐỖ HOÀNG DŨNG
(12/04/2025)
——————————

Mở đầu
Trong cấp cứu niệu khoa, đau bìu cấp ở nam giới trẻ là một tình huống quen thuộc nhưng đầy thách thức. Hai nguyên nhân phổ biến nhất là xoắn tinh hoàn và viêm mào tinh hoàn, mỗi bệnh có cơ chế sinh bệnh, diễn tiến và điều trị hoàn toàn khác nhau. Tuy nhiên, trên thực tế, không ít ca bị nhầm lẫn, chẩn đoán trùng lắp, hoặc điều trị không đúng – dẫn đến hậu quả đáng tiếc như mất tinh hoàn hoặc can thiệp không cần thiết.

Tình huống điển hình
Bệnh nhân nam, 24 tuổi, đến khám vì đau bìu phải, kèm sốt cao và bạch cầu tăng 17.9K/uL. Siêu âm mô tả:
-Mào tinh hoàn hai bên sưng, tăng tưới máu
-Tràn dịch tinh mạc hai bên, nhiều hơn bên phải
-Hình ảnh xoáy nước thừng tinh (whirlpool sign) hai bên
-Doppler bên trái: giảm vận tốc dòng máu
——————

Xoắn tinh hoàn hay viêm mào tinh hoàn? Phân biệt đúng để cứu tinh hoàn

Chẩn đoán ghi trên hồ sơ:
Xoắn tinh hoàn – Viêm mào tinh hoàn – Tràn dịch tinh hoàn hai bên
Điều trị thực hiện: Gỡ xoắn, cắt lộn bao tinh mạc 2 bên, sinh thiết mào tinh hoàn (P)

Vai trò của lâm sàng và siêu âm – Không thay thế nhau!
1.Khám lâm sàng bởi bác sĩ tiết niệu là mấu chốt cứu tinh hoàn
-Xoắn tinh hoàn:
•Đau đột ngột dữ dội, không sốt lúc đầu
•Bìu sưng, phản xạ da bìu (-), tinh hoàn nằm cao bất thường, xoay trục
-Viêm mào tinh hoàn:
•Đau tăng dần, sưng nề mào tinh
•Phản xạ da bìu (+), tinh hoàn thường bình thường về vị trí
•Có thể có tiểu rát, tiểu đục kèm theo
Bác sĩ tiết niệu có kinh nghiệm có thể nghi ngờ xoắn chỉ trong vài phút thăm khám – quyết định này không nên chờ siêu âm nếu lâm sàng rõ.

2.Siêu âm Doppler: Cực kỳ hữu ích – nhưng không phải “phán quyết cuối cùng”
-Ưu điểm:
•Nhìn thấy dòng máu đến tinh hoàn – mất tín hiệu = nghi ngờ xoắn
•Có thể phát hiện “xoáy nước” ở thừng tinh – dấu hiệu rất đặc hiệu
-Hạn chế:
•Phụ thuộc kinh nghiệm bác sĩ siêu âm
•Ở giai đoạn sớm của xoắn nhẹ (

Send a message to learn more

02/04/2025

Không phải cứ bí tiểu là cắt tuyến tiền liệt – Gợi ý thực hành cho bác sĩ tiết niệu trong bối cảnh y tế hiện đại
BS CKI Đỗ Hoàng Dũng

Trong bối cảnh y tế ngày càng phát triển, với xu hướng chẩn đoán sớm, điều trị chính xác và cá thể hóa, bác sĩ không chỉ dừng lại ở việc giải quyết triệu chứng, mà cần điều trị đúng nguyên nhân – đúng thời điểm – đúng đối tượng. Trong chuyên ngành tiết niệu, không hiếm gặp tình huống bệnh nhân nam trên 50 tuổi nhập viện vì tiểu khó, tiểu đêm, LUTS kéo dài hoặc mới bí tiểu lần đầu, nhưng ngay lập tức được chỉ định mổ cắt tuyến tiền liệt nội soi (TURP) – mà không làm PSA, free PSA hay đánh giá nguy cơ ung thư. Việc không loại trừ ung thư tuyến tiền liệt trước TURP có thể dẫn đến hậu quả nghiêm trọng: nếu bệnh nhân thực sự có ung thư còn khả năng điều trị triệt căn, thì can thiệp TURP sẽ làm mất cơ hội điều trị tận gốc, giảm đáng kể thời gian sống thêm hơn 10 năm, và có thể bị xem là sai lầm chuyên môn. Mặt khác, một yếu tố thường bị bỏ sót trong tư vấn là xuất tinh ngược dòng – biến chứng xảy ra ở hơn 70% bệnh nhân sau TURP, do mất chức năng của cổ bàng quang – nơi kiểm soát đường ra của tinh dịch. Tuy không ảnh hưởng đến khả năng cương, nhưng xuất tinh ngược dòng: Làm mất cảm giác “cao trào” của người đàn ông; Gây rạn nứt tâm lý – tình cảm cho nhiều cặp vợ chồng cao tuổi. Với những cặp vẫn còn hoạt động tình dục, đây là yếu tố ảnh hưởng rõ đến chất lượng sống lứa đôi.Việc tư vấn trước TURP bắt buộc phải đề cập rõ biến chứng này, không chỉ để người bệnh đồng thuận, mà còn để cả vợ/chồng hiểu đúng – tránh hụt hẫng về sau. Ngay cả khi LUTS nặng, đặc biệt ở người cao tuổi, thì chỉ định TURP cũng cần dựa trên đánh giá đầy đủ. Một quyết định quá nhanh có thể làm giảm triệu chứng, nhưng nếu bỏ sót ung thư tuyến tiền liệt thì đồng nghĩa với đánh mất cả một thập kỷ sống còn của người bệnh. Dưới đây là một bện án ví dụ tóm tắt.
----------------
TÓM TẮT BỆNH ÁN
Họ tên: X Ngày sinh: 28/05. /1953 (71 tuổi)
Giới tính: Nam. Q3, TP.HCM
Ngày khám: 03/01/2025
Bác sĩ điều trị: – BS CKI Đỗ Hoàng Dũng
--------------
Triệu chứng: Tiểu khó, tiểu nhiều lần, tiểu đêm
Cận lâm sàng:
-Công thức máu: Tiểu cầu giảm nhẹ (PLT 118 G/L), các thành phần khác bình thường.
PSA toàn phần: 27 ng/mL; Free PSA: 6.04 ng/mL → Tỷ lệ F/T: 22.4%. eGFR: 68 mL/ph/1.73m². Triglyceride: 3.04 mmol/L
-Nước tiểu: Albumin niệu tăng cao: ACR = 150 mg/g creatinine. Tiểu máu vi thể: 250 Ery/uL. Protein niệu nhẹ, tiểu máu rõ, tỷ trọng thấp
-Siêu âm: Phì đại lành tính tuyến tiền liệt (BPH): Tuyến rất lớn: 96.5 mL, chèn ép bàng quang Bàng quang thành dày 7 mm, Sỏi thận trái: 6 mm, chưa ứ nước, gan nhiễm mỡ
-Sinh thiết (GPB): Mẫu 2,4,5,6,7,11,12 dương tính. Gleason score: 7 (3+4), ISUP group 2
-GPB: Carcinôm tuyến tiền liệt đa ổ, Gleason 7 (3+4)
Đang điều trị hiện tại (toàn thân):
-Clopidogrel, Bisoprolol, Valsartan (nội tim mạch)
-Atorvastatin + Ezetimibe (hạ mỡ máu)
-Pantoprazol, antacid (điều trị GERD)
-Harnal Ocas 0,4mg thuốc tiết niệu đặc hiệu
Chẩn đoán xác định:
-Ung thư tuyến tiền liệt (Prostatic adenocarcinoma)
- Theo dõi đái tháo đường type 2: Glucose máu đói 9.24 mmol/L
- Bệnh thận mạn độ 2 (CKD G2)
- Rối loạn lipid máu
- Gan nhiễm mỡ (Siêu âm) Điều trị
Điều trị:
1.Hướng xử trí đề nghị chuyên khoa Tiết niệu:
Chuyên khoa Tiết niệu: đánh giá giai đoạn và điều trị triệt căn ung thư tuyến tiền liệt ( có thể làm thêm MRI, xạ hình xương nếu cần).
-Phẫu thuật cắt tuyến tiền liệt toàn bộ bằng Robot hoặc. -Xạ trị + nội tiết
2. Điều trị giảm triệu chứng LUTS tạm thời:
- α-blocker: Tamsulosin
- 5ARI: Cân nhắc Finasteride nếu không mổ ngay
3. Theo dõi sỏi thận, tránh nhiễm trùng tiết niệu
4. Theo dõi chức năng thận định kỳ (eGFR, ACR), điều chỉnh thuốc nếu cần
-----------
Khuyết cáo
1. Ung thư tuyến tiền liệt giai đoạn khu trú, PSA cao, Gleason ≥7 → có chỉ định điều trị triệt căn (phẫu thuật hoặc xạ trị).
Không nên làm TURP: Làm TURP trước sẽ làm khó mổ tận gốc hoặc xạ trị sau → bị xem là sai chỉ định nếu không có lý do rõ ràng
Tại sao TURP không nên thực hiện khi ung thư còn điều trị được?
1. Làm mất mặt phẳng giải phẫu, gây dính, khó cắt tận gốc sau này
2.Làm phù mô, chảy máu → xạ trị sau dễ gây tổn thương niệu đạo, sa trực tràng
3.Có nguy cơ lan tràn tế bào ung thư qua đường mạch máu/niệu đạo (dù nhỏ)
Kết luận chuyên môn & pháp lý:
Nếu bác sĩ đã biết bệnh nhân bị ung thư tuyến tiền liệt còn giai đoạn có thể điều trị triệt căn, mà vẫn TURP không vì lý do cấp cứu hay chiến lược điều trị rõ ràng, thì:
-Có thể bị đánh giá là vi phạm quy trình chuyên môn
-Ảnh hưởng nghiêm trọng đến khả năng điều trị sau đó
-Có thể chịu trách nhiệm y khoa nếu BN biến chứng hoặc mất cơ hội điều trị

Send a message to learn more

27/03/2025

UACR test
Được áp dụng cuối thập nên 1990 đến nay
Quy trình
-Lấy mẫu nước tiểu giữa dòng, tốt nhất vào buổi sáng
-Xét nghiệm: Định lượng albumin (mg) và creatinin (g) trong cùng một mẫu nước tiểu.
UACR = mg albumin / g creatinin
•A/C (A1): < 30 Bình thường
•A/C (A2): 30–300 Microalbuminuria – tổn thương sớm
•A/C (A3): > 300 Macroalbuminuria – tổn thương nặng

UACR là gì?
Là tỉ lệ albumin/creatinin trong mẫu nước tiểu ngẫu nhiên. là một dấu hiệu cảnh báo sớm và công cụ theo dõi hiệu quả, nhưng không bao giờ thay thế được lâm sàng toàn diện.
Nó giống như một đèn cảnh báo trên bảng đồng hồ xe – nếu nó sáng, không có nghĩa là phải thay xe, nhưng chắc chắn bạn cần kiểm tra động cơ.

UACR trong lâm sàng?
-UACR không nói lên nguyên nhân, mà chỉ phản ánh tổn thương cầu thận, nhất là trong bệnh cảnh đái tháo đường, tăng huyết áp, bệnh thận mạn. Nó không thể thay thế lâm sàng, siêu âm thận, sinh thiết (nếu cần), hay các xét nghiệm khác.

UACR trong điều trị?
-Phát hiện sớm tổn thương thận. Giúp điều chỉnh thuốc, tránh tổn thương nặng thêm
-Định hướng theo dõi Nếu UACR tăng dần → cần xem lại kiểm soát đường huyết, huyết áp, thuốc
-Đánh giá hiệu quả điều trị. Nếu UACR giảm → cho thấy thuốc (như SGLT2i, ACEi) đang có hiệu quả
-Phân tầng nguy cơ. UACR cao kéo dài → nguy cơ biến cố tim mạch, thận → cần can thiệp sớm hơn

Lưu ý:
Nếu thấy kết quả tăng cần được kiểm tra lặp lại trong 3-6 tháng trước khi kết luận có tổn thương thật sự.
Không nên đơn độc dựa vào UACR để điều trị nguyên nhân
Ví dụ:
-Nhiễm trùng tiểu, sốt, stress, gắng sức → đều có thể làm tăng UACR tạm thời, nhưng không cần điều trị thận.
-Bệnh thận ống-kẽ thường không gây tăng UACR → nhưng vẫn có suy thận tiến triển.
-Glomerulonephritis (viêm cầu thân )có thể có tiểu máu vi thể hoặc protein niệu không chỉ là albumin.

BS CKI ĐỖ HOÀNG DŨNG

Send a message to learn more

21/03/2025

SAI MỘT LY, ĐI…VÀO PHÒNG MỔ

Bài học từ một chẩn đoán sai: Cẩn trọng với “phì đại thùy giữa” trong tiểu khó nam giới
Trong thực hành tiết niệu, cụm từ “phì đại tuyến tiền liệt”, đặc biệt là “thùy giữa phì đại gây tắc nghẽn”, đã trở thành một chẩn đoán quen miệng mỗi khi gặp bệnh nhân nam lớn tuổi bị tiểu khó. Không ít trường hợp, chỉ cần nghe vài câu mô tả như “tiểu yếu, phải rặn, tiểu nhỏ giọt”, nhiều bác sĩ đã vội vàng kết luận: phì đại tuyến tiền liệt, chỉ định mổ nội soi cắt đốt.
Tuy nhiên, thực tế lâm sàng không đơn giản như vậy.

Bệnh án điển hình: khi “thùy giữa” là… cái bóng của sai lầm

Bệnh nhân LY HANGKHEANG, nam, 76 tuổi, từ Campuchia, đến khám vì tiểu khó kéo dài, phù hai chân. Trước đó, bệnh nhân từng được chẩn đoán “phì đại tuyến tiền liệt, có thùy giữa, cho về điệu trị nội 1 tháng vì chỉ dựa vào siêu âm từ một bệnh viện khác, khi hẹn tái khám đã rời vào tay một bác sĩ khác do có hệ thông và được lên lịch mổ nội soi. Không ai hỏi IPSS, không ai khám lâm sàng lỗ tiểu, không ai siêu âm đánh giá đúng kích thước tuyến tiền liệt. Chẩn đoán chỉ dựa vào “thói quen và kinh nghiệm” và …, siêu âm tuyến tiền liệt qua bụng với kết luận mơ hồ “có thùy giữa lồi vào cổ bàng quang”.

Trong lần khám trước phẫu thuật tại cơ sở chúng tôi, bệnh nhân đề nghị khám bác sĩ ban đầu, khi thăm khám kỹ lưỡng, bệnh nhân được phát hiện có chít hẹp lỗ tiểu rõ ràng, thành bàng quang dày do ứ tiểu mãn tính, tuyến tiền liệt bình thường trên siêu âm lại. Nội soi xác định rõ ngoài chít hẹp đoạn lỗ tiểu không còn đoạn hẹp nào khác, không hề có phì đại thùy giữa.

Sau mở rộng lỗ tiểu và nội soi kiểm tra, bệnh nhân tiểu lại bình thường, không còn khó khăn, tránh được một cuộc mổ nội soi không cần thiết và tiềm ẩn nguy cơ.



Phân tích sai sót và bài học thực tiễn

1.Chẩn đoán “thùy giữa” không phải là lý do đủ để mổ
Phì đại tuyến tiền liệt, kể cả có thùy giữa, phải có triệu chứng tắc nghẽn rõ ràng kèm bằng chứng khách quan (như IPSS nặng, lưu lượng dòng tiểu giảm rõ, tồn lưu cao, hoặc hình ảnh siêu âm chính xác). Tuy nhiên, trong nhiều ca, bác sĩ siêu âm dễ bị “ám ảnh” bởi hình ảnh thùy giữa nhẹ mà kết luận có tắc nghẽn.

2.Bỏ qua thăm khám lâm sàng: một sai lầm hệ thống
Lỗ tiểu chít hẹp là dấu hiệu dễ nhận thấy nếu thăm khám kỹ. Rất nhiều ca tiểu khó do hẹp niệu đạo sau đặt thông tiểu, nhất là sau mổ vùng bụng dưới hay thoát vị bẹn, nhưng thường bị bỏ qua nếu không kiểm tra kỹ bộ phận sinh dục.

3.Thiếu hỏi bệnh hệ thống (IPSS, tiền sử thủ thuật tiết niệu)
Bộ câu hỏi IPSS và tiền sử các thủ thuật can thiệp (như đặt thông tiểu, mổ bẹn…) cần được khai thác kỹ, vì có thể là đầu mối dẫn tới hẹp niệu đạo hơn là tăng sản lành tính tuyến tiền liệt.

4.Đánh giá cận lâm sàng không toàn diện
Siêu âm đánh giá tuyến tiền liệt cần đi kèm đo tồn lưu nước tiểu, kích thước thực tế, bàng quang, thành bàng quang. Việc chỉ dựa vào 1 nhận định “thùy giữa” mà quyết định mổ là quá vội vàng.

Kết luận: Đừng để “thùy giữa” trở thành cái cớ mổ vội
Trong tiết niệu, đặc biệt với người cao tuổi, tiểu khó không bao giờ nên quy chụp ngay cho phì đại tuyến tiền liệt. Cần giữ nguyên tắc: Khám kỹ - Hỏi đúng - Đánh giá toàn diện, tránh sai lầm chẩn đoán và điều trị không cần thiết. Trường hợp bệnh nhân LY HANGKHEANG là một minh chứng rõ ràng: nếu không soi lại, nếu không khám kỹ, nếu tin theo chẩn đoán “thùy giữa”, bệnh nhân đã bị mổ oan.
Sai một ly, đi… vào phòng mổ!

BS CKI ĐỖ HOÀNG DŨNG
21/03/2025

Send a message to learn more

Address

Phu Nhuan

Opening Hours

Monday 08:30 - 11:00
14:00 - 19:00
Tuesday 14:00 - 11:00
Wednesday 08:30 - 11:00
14:00 - 19:00
Thursday 14:00 - 19:00
Friday 08:30 - 11:00
14:00 - 19:00
Saturday 09:00 - 11:30
14:00 - 19:00
Sunday 09:00 - 11:00

Telephone

+84903939539

Website

http://bacsydohoangdung.com/

Alerts

Be the first to know and let us send you an email when Bác sỹ Đỗ Hoàng Dũng posts news and promotions. Your email address will not be used for any other purpose, and you can unsubscribe at any time.

Contact The Practice

Send a message to Bác sỹ Đỗ Hoàng Dũng:

Share

Category