20/09/2025
CÁC YẾU TỐ NGUY CƠ CAO GÂY UNG THƯ BIỂU MÔ VẢY THỰC QUẢN (OSCC)
Ung thư thực quản (OC) là căn bệnh nguy hiểm, thường diễn tiến âm thầm. Khoảng 85% các trường hợp ung thư thực quản trên toàn thế giới là Ung thư biểu mô tế bào vảy (OSCC).
Hầu hết các ca ung thư thực quản không có triệu chứng (asymptomatic) cho đến khi bệnh tiến triển đến giai đoạn nặng hoặc không thể chữa khỏi. Tỷ lệ sống sót 5 năm chỉ từ 10–30%.
Tuy nhiên, nếu phát hiện ở giai đoạn sớm (T1a/T1b), tỷ lệ sống sót 5 năm có thể đạt 85–100%. Vì vậy, việc nhận biết và sàng lọc nhóm người có nguy cơ cao là cực kỳ quan trọng.
Dưới đây là 6 nhóm yếu tố nguy cơ chính được xác định:
1. Lối sống nguy cơ (Hút thuốc & Rượu) 🚬🍺
Hút thuốc lá và uống rượu là những yếu tố nguy cơ được xác định rõ ràng nhất đối với OSCC.
• Tác động hiệp đồng: Nếu chỉ sử dụng một mình (thuốc lá HOẶC rượu), nguy cơ tăng khoảng 20–30%. Nhưng nếu sử dụng cả hai, nguy cơ OSCC có tác động hiệp đồng, tăng lên khoảng gấp ba lần.
• Liều lượng: Nguy cơ tăng theo lượng tiêu thụ. Ví dụ, uống nhiều rượu ( khoảng 50g mỗi ngày) có nguy cơ tương đối điều chỉnh là 5.54.
• Ngăn ngừa: Phòng ngừa ban đầu (bỏ thuốc và rượu) là khía cạnh then chốt để giảm tỷ lệ mắc OSCC.
• Nhiệt độ cao: Thường xuyên tiêu thụ đồ uống và thực phẩm ở nhiệt độ cao (ví dụ: thực phẩm ở nhiệt độ 600C trở lên) cũng gây tổn thương thực quản và liên quan đến nguy cơ ung thư cao hơn.
2. Tổn thương tiền ung thư: loạn sản tế bào vảy
Loạn sản tế bào vảy (Squamous Dysplasia) được coi là tổn thương tiền thân mô học của OSCC.
• Bệnh nhân có loạn sản tế bào vảy phải đối mặt với nguy cơ phát triển OSCC tăng cao.
• Đối với loạn sản nặng (severe dysplasia), nguy cơ tương đối của OSCC có thể tăng đến 28.3 lần.
• Hiện nay, các hướng dẫn khuyến nghị sàng lọc OSCC ở bệnh nhân có loạn sản tế bào vảy.
3. Bệnh ung thư trước đó ở đường tiêu hóa hô hấp trên
Nếu đã mắc ung thư ở vùng đầu và cổ, phổi hoặc dạ dày, thì có nguy cơ cao phát triển khối u nguyên phát thứ cấp (SPTs) ở thực quản.
• Ung thư đầu và cổ (HNSCC): Khoảng 11% bệnh nhân HNSCC phát triển SPT.
• Khuyến nghị: Sàng lọc nội soi có thể được xem xét cho bệnh nhân HNSCC được điều trị với mục đích chữa khỏi và có tiên lượng chấp nhận được.
4. Hội chứng di truyền hiếm gặp
Một số hội chứng di truyền làm tăng đáng kể nguy cơ mắc OSCC:
• Bệnh dày sừng lòng bàn tay và bàn chân (Tylosis): Đây là một hội chứng di truyền hiếm gặp. Nguy cơ phát triển ung thư thực quản ở những bệnh nhân này có thể cao tới 95% ở tuổi 65. Vì nguy cơ cực cao này, sàng lọc nội soi là hợp lý.
• Hội chứng Plummer-Vinson (PVS): Đặc trưng bởi khó nuốt, thiếu máu thiếu sắt và màng thực quản. Thiếu sắt mãn tính được cho là gây ra những thay đổi niêm mạc dẫn đến biến đổi ác tính.
5. Tổn thương thực quản
• Tổn thương do Ăn mòn: Uống nhầm chất ăn mòn (đặc biệt là chất kiềm) có thể gây tổn thương nặng. OSCC có thể phát triển như một biến chứng muộn (1-4 thập kỷ sau đó), với nguy cơ được báo cáo cao hơn gấp 3000 lần so với dân số chung.
• OSCC do bức xạ: Bệnh nhân sau điều trị các bệnh ung thư vùng ngực (như ung thư vú, lymphoma trung thất) đã xạ trị có nguy cơ gia tăng OSCC. Hiện tại, một số hướng dẫn đề xuất sàng lọc cho nhóm bệnh nhân ung thư vú sau xạ trị.
6. Rối loạn vận động (Achalasia)
Co thắt tâm vị (Achalasia) là một rối loạn vận động đặc trưng bởi nhu động thực quản suy giảm. Các nghiên cứu quan sát dựa trên dân số chỉ ra rằng nguy cơ phát triển OC là cao hơn 5–15 lần so với dân số chung. Tuy nhiên, vai trò của việc giám sát nội soi vẫn còn gây tranh cãi do tỷ lệ mắc OC tổng thể thấp.
KẾT LUẬN.
Việc phát hiện sớm ung thư thực quản có thể cứu sống bạn! Vì vậy, hãy tăng cường sự việc nhận biết các dấu hiệu sớm và sàng lọc nhóm người có nguy cơ cao là cực kỳ quan trọng.
— — — — — — — — — — —
🏫 Phòng khám Ung bướu Chơn Tâm
☎️ 0981 263 167 – 0983 865 233
📧 chontamclinic@gmail.com
27 Chơn Tâm 9, Liên Chiểu, Đà Nẵng