Phòng khám Tai Mũi Họng Lê Viết Thanh

Phòng khám Tai Mũi Họng Lê Viết Thanh Khám chữa bệnh và nội soi chuyên khoa Tai Mũi Họng cho người lớn và trẻ em.

06/03/2025

🩺 PHÒNG KHÁM TAI MŨI HỌNG LÊ VIẾT THANH xin thông báo tạm ngừng hoạt động khoảng 3 năm từ ngày 06/03/2025 do bác sĩ đi nghiên cứu sinh tiến sĩ tại Hàn Quốc.

💙 Cám ơn quý bệnh nhân đã tin tưởng và đồng hành cùng phòng khám trong suốt thời gian qua.

🙏 Hẹn gặp lại quý bệnh nhân trong thời gian sớm nhất!

🌿 Chúc mọi người luôn mạnh khỏe và bình an!

DỊ VẬT HỌNG – CẤP CỨU TAI MŨI HỌNG THƯỜNG GẶP1. ĐỊNH NGHĨADị vật họng là một cấp cứu thường gặp trong chuyên khoa tai mũ...
25/01/2025

DỊ VẬT HỌNG – CẤP CỨU TAI MŨI HỌNG THƯỜNG GẶP

1. ĐỊNH NGHĨA

Dị vật họng là một cấp cứu thường gặp trong chuyên khoa tai mũi họng, xảy ra ở cả nam và nữ, không phân biệt độ tuổi. Theo nghiên cứu đăng trên Tạp chí Y học Việt Nam, tỷ lệ mắc dị vật họng chiếm 4-5% trong tổng số các trường hợp cấp cứu tai mũi họng.

2. VỊ TRÍ DỊ VẬT HỌNG
• Họng miệng:
Phần lớn các dị vật nhỏ, sắc nhọn như xương cá, đầu tăm, mảnh thủy tinh, kim khâu thường cắm vào:
• Amidan khẩu cái
• Đáy lưỡi
• Rãnh lưỡi-thanh thiệt
• Vòm họng:
Dị vật có thể đi lên vòm họng do sặc khi ăn (xương cá, xương gà, xương heo, hoặc hạt cơm).
• Hạ họng và đáy xoang lê:
Những dị vật lớn như đồ chơi, khuy áo, đồng xu, mảnh xương lớn, hàm răng giả thường mắc tại đây.

3. TRIỆU CHỨNG
• Người lớn:
• Nuốt vướng và nuốt đau kéo dài ở một vị trí nhất định.
• Đau nhói tăng rõ khi ăn hoặc uống.
• Trẻ em:
• Chảy nước bọt.
• Quấy khóc.
• Ho khạc liên tục.

4. BIẾN CHỨNG
• Viêm nhiễm tại chỗ.
• Viêm tấy hoặc áp xe amidan.
• Viêm tấy hoặc áp xe quanh họng.
• Phù nề vùng cổ.
• Nhiễm trùng máu.

5. LƯU Ý QUAN TRỌNG
• Khi bị hóc dị vật, cần:
• Đến ngay cơ sở tai mũi họng để được thăm khám và xử lý.
• Không nuốt thêm thức ăn hoặc cố nuốt để dị vật trôi đi.
• Không tự ý dùng tay hoặc vật cứng móc dị vật ra, vì có thể làm tổn thương hoặc đẩy dị vật xuống sâu hơn.
• Tham khảo:
Các nghiên cứu trên Tạp chí Tai Mũi Họng Việt Nam chỉ ra rằng can thiệp sớm sẽ giúp giảm nguy cơ biến chứng và đảm bảo an toàn cho bệnh nhân.

KẾT LUẬN

Dị vật họng là một tình trạng cần được xử lý nhanh chóng và đúng cách để tránh hậu quả nghiêm trọng. Nếu có dấu hiệu nghi ngờ, đừng chần chừ, hãy đến ngay cơ sở y tế để được hỗ trợ kịp thời.

24/01/2025

🎊🧧 Tết là thời điểm mọi người vui chơi, sum họp và tham gia nhiều hoạt động sôi nổi.

Tuy nhiên, các yếu tố trong dịp Tết như tiếng ồn lớn, thay đổi sinh hoạt, hay thói quen ăn uống không khoa học có thể dẫn đến ù tai, gây khó chịu và ảnh hưởng đến sức khỏe.

🚨 Nguyên nhân ù tai thường gặp trong dịp Tết

1. Tiếng ồn lớn

Trong dịp Tết, các hoạt động đông người như bắn pháo hoa, mở nhạc lớn tại các bữa tiệc, hay tiếng ồn từ xe cộ thường tạo ra âm thanh có cường độ cao vượt ngưỡng an toàn cho tai (thường trên 85 decibel). Khi tai phải tiếp xúc với tiếng ồn lớn trong thời gian dài, các tế bào thần kinh trong tai trong có thể bị tổn thương, gây ra hiện tượng ù tai hoặc mất thính lực tạm thời.

• Tiếng pháo hoa vào đêm giao thừa có thể đạt đến 140 decibel, cao hơn ngưỡng an toàn rất nhiều, dễ làm tai bị “chấn thương âm thanh.”
• Một bữa tiệc kéo dài với âm lượng nhạc lớn khiến bạn có cảm giác ù tai hoặc nghe kém rõ sau khi rời khỏi bữa tiệc.

2. Thay đổi sinh hoạt

Thời gian trước và trong Tết, mọi người thường bận rộn dọn dẹp nhà cửa, mua sắm, nấu ăn, hoặc tổ chức tiệc tùng. Những thay đổi về giờ giấc sinh hoạt như thức khuya, ngủ không đủ giấc, hoặc căng thẳng kéo dài có thể ảnh hưởng đến hệ thần kinh trung ương. Điều này làm gián đoạn hoạt động của mạch máu và dây thần kinh liên quan đến tai, dẫn đến hiện tượng ù tai.

• Một người phụ nữ thức đến 1-2 giờ sáng để chuẩn bị bánh chưng hoặc dọn dẹp, sau vài ngày bắt đầu cảm thấy mệt mỏi, mất ngủ kèm theo ù tai.
• Căng thẳng vì công việc cuối năm khiến nhiều người cảm thấy áp lực, dẫn đến hiện tượng ù tai hoặc nhức đầu trong những ngày đầu năm mới.

3. Thói quen ăn uống không lành mạnh

Trong dịp Tết, việc tiêu thụ các loại đồ ăn mặn (như dưa muối, bánh chưng, thịt kho), đồ uống chứa caffeine (cà phê, trà đặc), hay rượu bia thường tăng cao. Những chất này có thể ảnh hưởng đến tuần hoàn máu, làm co mạch máu, đặc biệt là các mạch máu nhỏ trong tai trong. Điều này khiến oxy và chất dinh dưỡng không được cung cấp đủ, dẫn đến ù tai.

• Một người uống quá nhiều rượu trong bữa tiệc tất niên cảm thấy chóng mặt, ù tai vào sáng hôm sau do mất nước và rối loạn tuần hoàn máu.
• Ăn nhiều thực phẩm mặn khiến cơ thể giữ nước, tăng huyết áp, làm tổn thương đến hệ tuần hoàn trong tai.

4. Bệnh lý tiềm ẩn

Trong mùa lạnh của dịp Tết, nhiều người dễ bị cảm lạnh, viêm xoang, hoặc viêm tai giữa. Các bệnh lý này có thể gây viêm nhiễm ở tai và đường hô hấp, làm ảnh hưởng đến áp lực trong tai giữa, dẫn đến ù tai. Đặc biệt, những người có tiền sử viêm xoang hoặc dị ứng thời tiết sẽ dễ gặp triệu chứng hơn.

• Một người bị cảm lạnh trong chuyến về quê ăn Tết, tai bị đau và ù kèm theo do viêm tai giữa.
• Người có bệnh viêm xoang mạn tính thường cảm thấy nặng đầu, ù tai vào những ngày Tết lạnh khi không giữ ấm cẩn thận.

🛑 Lưu ý:

Các triệu chứng ù tai trong dịp Tết thường tạm thời, nhưng nếu kéo dài hoặc đi kèm các triệu chứng khác như chóng mặt, đau tai, giảm thính lực, người bệnh nên đến gặp bác sĩ chuyên khoa tai mũi họng để được kiểm tra và điều trị kịp thời.

Nghiên cứu bác bỏ quan niệm phổ biến: Việc cắt amidan không gây tăng cânMột nghiên cứu mới đây do các nhà khoa học tại M...
21/12/2024

Nghiên cứu bác bỏ quan niệm phổ biến: Việc cắt amidan không gây tăng cân

Một nghiên cứu mới đây do các nhà khoa học tại Michigan Medicine thực hiện đã bác bỏ quan niệm rằng việc cắt amidan và nạo VA (adenotonsillectomy) dẫn đến tăng cân không mong muốn ở trẻ em. Kết quả nghiên cứu chỉ ra rằng không có mối liên hệ nào giữa phẫu thuật này và việc tăng cân ở trẻ em mắc chứng rối loạn thở khi ngủ mức độ nhẹ.

Nghiên cứu được công bố trên tạp chí JAMA Otolaryngology–Head & Neck Surgery. Tiến sĩ David Johnson, tác giả chính của nghiên cứu, chia sẻ: “Chúng tôi hy vọng những phát hiện này sẽ giúp các bậc cha mẹ và bác sĩ yên tâm hơn khi xem xét phẫu thuật cắt amidan cho trẻ em.”

Nghiên cứu đã theo dõi 200 trẻ em trong độ tuổi từ 5 đến 12, chia thành hai nhóm: một nửa được phẫu thuật cắt amidan, nửa còn lại được theo dõi mà không phẫu thuật. Sau 12 tháng, các nhà nghiên cứu không ghi nhận sự khác biệt đáng kể về chỉ số khối cơ thể (BMI) giữa hai nhóm.

Những phát hiện này thách thức quan niệm trước đây rằng việc cắt amidan có thể dẫn đến tăng cân ở trẻ em. Tiến sĩ Emily Smith, đồng tác giả của nghiên cứu, nhấn mạnh: “Điều quan trọng là các bậc cha mẹ không nên lo lắng về việc tăng cân khi xem xét phẫu thuật cắt amidan cho con em mình.”

Ngoài ra, nghiên cứu cũng lưu ý rằng việc cải thiện chất lượng giấc ngủ sau phẫu thuật có thể mang lại lợi ích lớn cho sự phát triển và sức khỏe tổng thể của trẻ em. Tuy nhiên, các nhà nghiên cứu khuyến nghị cần có thêm các nghiên cứu dài hạn để xác nhận những phát hiện này.

Nguồn: SciTechDaily

Các Mức Độ Đánh Giá Thính Lực Trước và Sau Điều Trị Theo Tiêu Chí Siegel Đã Sửa ĐổiPhân Loại Theo Ngưỡng Âm Đơn Trung Bì...
20/12/2024

Các Mức Độ Đánh Giá Thính Lực Trước và Sau Điều Trị Theo Tiêu Chí Siegel Đã Sửa Đổi
Phân Loại Theo Ngưỡng Âm Đơn Trung Bình Trước Điều Trị
• Độ 1: Ngưỡng thính lực trung bình ≤ 25 dB
• Độ 2: Ngưỡng thính lực trung bình từ 26-40 dB
• Độ 3: Ngưỡng thính lực trung bình từ 46-75 dB
• Độ 4: Ngưỡng thính lực trung bình từ 76-90 dB
• Độ 5: Ngưỡng thính lực trung bình > 90 dB
Mức Độ Đánh Giá Theo Ngưỡng Âm Đơn Trung Bình Sau Điều Trị
• Hồi phục hoàn toàn: Mức thính lực cuối cùng ≤ 25 dB
• Hồi phục một phần: Tăng > 15 dB so với trước và mức thính lực cuối cùng nằm trong khoảng 26-45 dB
• Cải thiện nhẹ: Tăng > 15 dB so với trước và mức thính lực cuối cùng nằm trong khoảng 46-75 dB
• Không cải thiện: Tăng < 15 dB và mức thính lực toàn bộ nằm trong khoảng 76-90 dB
• Mất thính lực hoàn toàn: Mức thính lực cuối cùng > 90 dB

Viêm VA Biến Chứng Áp Xe Thành Sau Họng: Tổng Quan Chuyên SâuĐịnh NghĩaÁp xe thành sau họng là tình trạng tụ mủ tại vùng...
19/12/2024

Viêm VA Biến Chứng Áp Xe Thành Sau Họng: Tổng Quan Chuyên Sâu
Định Nghĩa

Áp xe thành sau họng là tình trạng tụ mủ tại vùng sau họng, trước các cân trước sống. Tình trạng này thường là biến chứng nguy hiểm của viêm VA ở trẻ em dưới 8 tuổi. ở người lớn, nguyên nhân có thể liên quan đến chấn thương vùng họng hoặc lao cột sống cổ.

Tầm Quan Trọng

Dù không phổ biến, áp xe thành sau họng là tình trạng đe dọa tính mạng cao, đặc biệt ở trẻ em dưới 2 tuổi. Khi áp xe phát triển về kích thước, nó có thể gây tắc nghẽn đường hô hấp trên, dẫn đến ngạt thở và tử vong.

Triệu Chứng Lâm Sàng

1. Biểu Hiện Chung:
- Sốt cao (>39°C), môi khô, lưỡi bẩn, da xanh, mặt hốc hác.
- Nuốt đau, tăng tiết nước bọt có mùi hôi.
- Bỏ bú (ở trẻ nhỏ), quáy khóc.
- Giọng nói thay đổi, cảm giác nghẹt cổ họng.

2. Biểu Hiện Cụ Thể:
- Cứng hàm.
- Sưng cổ, hạch cổ.
- Đau ngực (có thể lan xuống trung thất).
- Suy hô hấp (thở rít, thở nhanh, co rút).

3. Quan Sát Khi Khám:
- Ban đỏ họng từ nhẹ đến trung bình ở giai đoạn đầu.
- Sưng tấy rõ rệ ở giai đoạn tiến triển.
- Cổ gập để giảm đau.

Chẩn Đoán

1. Cận Lâm Sàng:
- Công Thức Máu: Số lượng bạch cầu > 12.000 (được ghi nhận ở 91% bệnh nhân).
- Cấy Máu: Hiếu khí và kỵ khí.

2. Chẩn đoán hình ảnh:
- X-quang Cổ Nghiêng:
Tăng độ dày phần mềm thành sau họng (>10 mm ở C6).
- CT Scan Cổ:
+ Kỹ thuật chính xác nhất.
+ Yêu cầu chuẩn bị can thiệp đường hô hấp trong trường hợp khẩn cấp.
- Siêu âm:
+ Ưu tiên ở trẻ em do không gây bức xạ.
+ Giúp xác định kích thước và vị trí áp xe.

Xử Trí

- Nhập Viện Khẩn Cấp:
Nghi ngờ áp xe thành sau họng cần nhập viện ngay lập tức.

- Can Thiệp Sớm:
+ Tổ chức hội chẩn chuyên gia ngay từ đầu.
+ Cân nhắc can thiệp phẫu thuật khẩn cấp trong trường hợp suy hô hấp hoặc nguy cơ cao.

- Kháng Sinh:
+ Sử dụng kháng sinh phủ hợp hiệu quả với vi khuẩn hiếu khí và kỵ khí.

Kết Luận

Áp xe thành sau họng là một biến chứng nguy hiểm của viêm VA, nhất là ở trẻ nhỏ. Việc chẩn đoán sát sao và xử trí kịp thời là chìa khóa để bảo vệ tính mạng bệnh nhân. Điều trị tích cực, kết hợp các kỹ thuật hình ảnh tiên tiến, giúp giảm thiểu nguy cơ tử vong và các biến chứng về sau.

Tại sao không nên cho trẻ ăn quá no vào buổi tối?Việc ăn quá no hoặc ăn muộn vào buổi tối gây nhiều tác động tiêu cực đế...
16/12/2024

Tại sao không nên cho trẻ ăn quá no vào buổi tối?

Việc ăn quá no hoặc ăn muộn vào buổi tối gây nhiều tác động tiêu cực đến sức khỏe của trẻ. Dưới đây là những lý do quan trọng:

1. Gây áp lực lên hệ tiêu hóa:
- Ăn quá no khiến dạ dày phải làm việc vất vả hơn, dẫn đến tình trạng khó tiêu, đầy bụng.
- Dịch dạ dày dễ trào ngược lên vùng mũi họng, gây kích ứng niêm mạc và kéo dài quá trình viêm nhiễm tai-mũi-họng.

2. Tăng nguy cơ béo phì và bệnh lý tai-mũi-họng:
- Năng lượng dư thừa không được tiêu hao khi ngủ có thể dẫn đến thừa cân, béo phì.
- Béo phì làm tổ chức lympho như VA và amidan quá phát, giảm chức năng bảo vệ, dễ gây viêm nhiễm tai giữa và mũi xoang.

3. Ảnh hưởng tiêu cực đến giấc ngủ:
- Ăn muộn (sau 20 giờ) khiến thức ăn chưa được tiêu hóa hết, gây khó chịu và gián đoạn giấc ngủ.
- Thiếu ngủ làm trẻ mệt mỏi, giảm khả năng tập trung, và suy giảm sức đề kháng.

4. Hình thành thói quen ăn uống không lành mạnh:
- Ăn quá no vào buổi tối dễ dẫn đến thói quen kiểm soát khẩu phần kém, ảnh hưởng xấu đến sức khỏe lâu dài.
- Các bệnh lý như tiểu đường, huyết áp cao, và tim mạch có nguy cơ tăng cao khi trẻ lớn.

Lời khuyên dành cho phụ huynh:
- Khuyến khích trẻ ăn tối sớm (trước 20 giờ) và khẩu phần vừa phải.
- Tạo thói quen ăn uống khoa học ngay từ nhỏ để đảm bảo sức khỏe và sự phát triển toàn diện cho trẻ.
- Tránh ép trẻ ăn khi không đói để không làm trẻ sợ thức ăn, đặc biệt trong giai đoạn đang bị bệnh.

Việc điều chỉnh thói quen ăn uống là yếu tố quan trọng giúp cải thiện sức khỏe và phòng ngừa tái phát các bệnh tai-mũi-họng ở trẻ.

Viêm thanh quản ở trẻ em Tổng quan về viêm thanh quảnThanh quản là cơ quan quan trọng trong hệ thống hô hấp, có vai trò ...
10/12/2024

Viêm thanh quản ở trẻ em

Tổng quan về viêm thanh quản

Thanh quản là cơ quan quan trọng trong hệ thống hô hấp, có vai trò tạo ra âm thanh khi nói. Viêm thanh quản xảy ra khi bộ phận này bị viêm nhiễm, gây ra các triệu chứng như khàn tiếng, ho, khó thở và đau họng. Bệnh thường gặp ở trẻ em, đặc biệt vào mùa lạnh khi thời tiết khắc nghiệt và hệ miễn dịch suy yếu.

Nguyên nhân gây bệnh viêm thanh quản

Hệ miễn dịch chưa hoàn thiện ở trẻ nhỏ, đặc biệt là trẻ từ 6 tháng đến 5 tuổi, khiến các bé dễ bị tấn công bởi các tác nhân gây bệnh như:

- Virus: Virus cúm, parainfluenza, adenovirus là những nguyên nhân phổ biến.
- Vi khuẩn: Các loại vi khuẩn gây nhiễm trùng đường hô hấp trên.
- Môi trường ô nhiễm: Tiếp xúc với khói thuốc lá, bụi bẩn hoặc hóa chất.
- Thời tiết lạnh: Nhiệt độ thấp và không khí khô dễ làm tổn thương niêm mạc hô hấp.

Triệu chứng nhận diện viêm thanh quản

Viêm thanh quản ở trẻ em có thể nhận biết qua các dấu hiệu sau:

1. Ho khan hoặc ho có đờm: Ho thường nặng hơn vào ban đêm, gây khó chịu cho trẻ.
2. Khàn tiếng hoặc mất tiếng: Do dây thanh quản bị viêm, sưng phù.
3. Sốt: Trẻ có thể bị sốt nhẹ hoặc sốt cao do phản ứng với nhiễm trùng.
4. Thở khò khè hoặc khó thở: Khi thanh quản bị sưng phù nghiêm trọng, trẻ có thể khó thở.
5. Mệt mỏi và quấy khóc: Trẻ thường cảm thấy mệt mỏi, khó chịu và ngủ không yên.

Biến chứng nguy hiểm nếu không điều trị kịp thời

Nếu viêm thanh quản không được điều trị đúng cách, có thể dẫn đến:

1. Suy hô hấp: Phù nề thanh quản gây cản trở đường thở, nguy cơ ngừng thở.
2. Nhiễm trùng lan rộng: Viêm có thể lan xuống khí quản, phế quản hoặc phổi.
3. Khàn tiếng kéo dài: Tổn thương dây thanh quản có thể gây ảnh hưởng lâu dài đến giọng nói.
4. Cơn thở rít (croup): Thanh quản bị phù nề nặng có thể dẫn đến tình trạng khó thở dữ dội.

Cách chăm sóc và điều trị viêm thanh quản

Việc chăm sóc và điều trị viêm thanh quản ở trẻ cần chú ý:

1. Theo dõi triệu chứng: Đặc biệt là tình trạng thở khò khè, ho và khàn tiếng.
2. Giữ ấm cơ thể: Đảm bảo trẻ được giữ ấm, đặc biệt vùng cổ và ngực.
3. Không tự ý dùng thuốc: Chỉ sử dụng thuốc kháng sinh hoặc corticosteroid theo chỉ định của bác sĩ.
4. Cho trẻ uống nhiều nước: Giúp làm dịu cổ họng và hỗ trợ hệ miễn dịch.
5. Tránh khói thuốc và bụi bẩn: Khói thuốc lá và các chất ô nhiễm có thể làm bệnh nặng thêm.
6. Điều trị triệu chứng: Dùng thuốc hạ sốt như paracetamol và thuốc giảm đau nếu cần.

Phòng ngừa viêm thanh quản

Để phòng bệnh, cần thực hiện các biện pháp sau:

- Tăng cường sức đề kháng: Cung cấp chế độ ăn giàu dinh dưỡng và bổ sung vitamin.
- Giữ ấm cơ thể: Đảm bảo trẻ luôn được giữ ấm, đặc biệt trong mùa lạnh.
- Rửa tay thường xuyên: Hạn chế nguy cơ lây nhiễm từ môi trường.
- Tránh xa nguồn bệnh: Hạn chế để trẻ tiếp xúc với người bị cảm hoặc nhiễm trùng đường hô hấp.

Kết luận

Viêm thanh quản là bệnh lý phổ biến ở trẻ em trong mùa lạnh, nhưng hoàn toàn có thể phòng ngừa và điều trị hiệu quả nếu phát hiện kịp thời. Chăm sóc đúng cách và tuân thủ chỉ định của bác sĩ sẽ giúp trẻ nhanh chóng hồi phục, tránh được các biến chứng nguy hiểm. Dự phòng bệnh bằng cách giữ ấm, vệ sinh tốt và tăng cường sức đề kháng là giải pháp quan trọng nhất để bảo vệ sức khỏe của trẻ.

Phân độ nghe kém - Cách nhận biết sớmNghe kém (suy giảm thính lực) là một tình trạng phổ biến, đặc biệt ở người lớn tuổi...
24/11/2024

Phân độ nghe kém - Cách nhận biết sớm

Nghe kém (suy giảm thính lực) là một tình trạng phổ biến, đặc biệt ở người lớn tuổi, nhưng có thể gặp ở mọi độ tuổi. Việc phân loại mức độ nghe kém và nhận biết sớm sẽ giúp phòng ngừa các ảnh hưởng tiêu cực đến chất lượng cuộc sống.

1. Phân độ nghe kém theo tiêu chuẩn WHO (2021)
Nghe kém được phân loại dựa trên ngưỡng nghe (được đo bằng audiometer), đơn vị là decibel (dB).

a. Nghe bình thường (≤ 25 dB)
- Mô tả: Có khả năng nghe rõ các âm thanh thông thường như tiếng nói chuyện bình thường, tiếng chim hót.
- Triệu chứng: Không có triệu chứng rõ ràng.

b. Nghe kém nhẹ (26-40 dB)
- Mô tả: Khó nghe âm nhỏ hoặc tiếng nói ở môi trường ồn ào.
- Triệu chứng:
+ Phải tập trung hoặc yêu cầu người khác lặp lại câu nói.
+ Thường nhầm lẫn âm tiết khi nói chuyện.
c. Nghe kém trung bình (41-60 dB)
- Mô tả: Khó nghe các cuộc hội thoại ở âm lượng bình thường, ngay cả trong môi trường yên tĩnh.
- Triệu chứng:
+ Cần nâng cao âm lượng tivi hoặc điện thoại.
+ Tránh giao tiếp xã hội do khó khăn trong nghe hiểu.
- Ví dụ: Không nghe rõ giọng nói ở khoảng cách 1-2 mét.

d. Nghe kém nặng (61-80 dB)
- Mô tả: Chỉ nghe được âm thanh lớn, như tiếng còi xe hoặc tiếng hét gần tai.
- Triệu chứng:
+ Phải đọc khẩu hình để hiểu đối phương nói gì.
+ Khó khăn lớn trong giao tiếp hằng ngày.
- Ví dụ: Không nghe được tiếng chuông cửa hoặc điện thoại.

e. Nghe kém rất nặng (> 81 dB)
- Mô tả: Không nghe được ngay cả âm thanh lớn, chỉ cảm nhận được rung động.
- Triệu chứng:
+ Phụ thuộc hoàn toàn vào các phương tiện hỗ trợ như máy trợ thính hoặc ngôn ngữ ký hiệu.

2. Nguyên nhân gây nghe kém
Nghe kém có thể xảy ra do nhiều nguyên nhân, bao gồm:
- Tổn thương tai ngoài hoặc tai giữa:
+ Tắc nghẽn do ráy tai, viêm tai giữa mạn tính.
- Tổn thương tai trong:
+ Tiếp xúc lâu dài với tiếng ồn lớn.
+ Lão hóa tự nhiên (presbycusis).
- Tổn thương thần kinh thính giác:
- Do khối u thần kinh hoặc biến chứng viêm màng não.
3. Dấu hiệu nhận biết sớm
Bạn nên chú ý đến các dấu hiệu sau để phát hiện sớm tình trạng nghe kém:
- Khó khăn khi nghe trong môi trường ồn: Thường thấy ở giai đoạn nhẹ.
- Phải yêu cầu người khác lặp lại: Đặc biệt với các âm giọng cao như phụ âm “s,” “th.”
- Tăng âm lượng thiết bị nghe: Thường xuyên tăng âm lượng tivi hoặc loa.
- Tránh giao tiếp xã hội: Người nghe kém có xu hướng cô lập do ngại không hiểu đối phương.

4. Khi nào cần đi khám bác sĩ?
Bạn nên đi khám bác sĩ chuyên khoa tai mũi họng nếu:
- Có triệu chứng nghe kém kéo dài > 1 tuần mà không rõ nguyên nhân.
- Ù tai, chóng mặt hoặc đau tai kèm theo nghe kém.
- Nghe kém đột ngột: Đây là tình trạng cấp cứu, cần xử lý ngay để tránh mất thính lực vĩnh viễn.
5. Phương pháp kiểm tra và điều trị
Kiểm tra:
- Thính lực đồ (Audiometry): Đo ngưỡng nghe ở các tần số khác nhau.
- Nhĩ lượng đồ (Tympanometry): Đánh giá tình trạng tai giữa và màng nhĩ.
- MRI hoặc CT: Tìm kiếm các bất thường ở tai trong hoặc dây thần kinh thính giác.

Điều trị:
- Điều trị nguyên nhân: Ráy tai, viêm tai giữa, hoặc viêm xoang.
- Sử dụng máy trợ thính: Hiệu quả trong các trường hợp nghe kém từ trung bình đến nặng.
- Phẫu thuật cấy ốc tai điện tử: Áp dụng cho người nghe kém rất nặng.

Nhận biết sớm các dấu hiệu nghe kém và phân độ chính xác sẽ giúp bạn bảo vệ thính lực tốt hơn. Nếu bạn gặp khó khăn trong nghe hiểu hoặc có thắc mắc, hãy để lại câu hỏi dưới bài viết hoặc đến trực tiếp phòng khám để được tư vấn!

Đau tai - Khi nào nên đi khám bác sĩ?Đau tai là triệu chứng phổ biến trong các bệnh lý tai mũi họng. Nó có thể là biểu h...
23/11/2024

Đau tai - Khi nào nên đi khám bác sĩ?

Đau tai là triệu chứng phổ biến trong các bệnh lý tai mũi họng. Nó có thể là biểu hiện của tình trạng nhẹ như viêm tai ngoài hoặc nguy hiểm hơn như viêm tai giữa, thủng màng nhĩ, hoặc viêm tai xương chũm. Bài viết này sẽ giúp bạn hiểu rõ cách phân độ đau tai và khi nào cần đi khám bác sĩ.

Đau tai có thể được phân loại dựa trên mức độ và tính chất như sau:

a. Đau tai nhẹ
-Triệu chứng: Cảm giác đau âm ỉ, không liên tục.
- Nguyên nhân thường gặp:
+ Tắc nghẽn ống tai do ráy tai.
+ Kích ứng nhẹ, ví dụ: nước đọng trong tai sau khi bơi.
- Xử trí:
+ Giữ tai khô, vệ sinh tai bằng phương pháp an toàn.
+ Có thể dùng thuốc giảm đau nhẹ như paracetamol.

b. Đau tai vừa
- Triệu chứng: Cơn đau liên tục, mức độ vừa phải, cảm giác khó chịu khi sờ vào tai.
- Nguyên nhân thường gặp:
+ Viêm tai ngoài do nhiễm khuẩn.
+ Áp lực trong tai do cảm lạnh, viêm xoang.
- Xử trí:
+ Cần đi khám bác sĩ để loại trừ viêm nhiễm nặng.
+ Có thể cần sử dụng thuốc nhỏ tai hoặc kháng sinh nếu có viêm nhiễm.

c. Đau tai nặng
- Triệu chứng: Đau dữ dội, lan ra vùng đầu, cổ hoặc gây mất ngủ. Có thể kèm theo ù tai, giảm thính lực, hoặc chảy dịch từ tai.
- Nguyên nhân thường gặp:
+ Viêm tai giữa cấp.
+ Thủng màng nhĩ hoặc viêm tai xương chũm.
- Xử trí:
+ Cần khám bác sĩ ngay lập tức, đặc biệt nếu có sốt cao hoặc chảy dịch mủ.
+ Bác sĩ có thể chỉ định kháng sinh đường uống hoặc phẫu thuật trong trường hợp nặng.

d. Đau tai nguy kịch
- Triệu chứng: Đau dữ dội, kèm theo sốt cao, sưng đỏ vùng sau tai, hoặc lệch tai.
- Nguyên nhân:
+ Viêm tai xương chũm, biến chứng nội sọ như áp xe não hoặc viêm màng não.
- Xử trí:
+ Đây là tình trạng khẩn cấp, cần nhập viện điều trị ngay.

2. Khi nào nên đi khám bác sĩ?

Bạn nên đi khám bác sĩ tai mũi họng nếu:
1. Đau tai kéo dài hơn 24-48 giờ mà không thuyên giảm dù đã nghỉ ngơi và sử dụng thuốc giảm đau.
2. Đau tai kèm triệu chứng nghiêm trọng:
- Sốt cao (> 38.5°C).
- Chảy dịch từ tai (mủ, máu, hoặc dịch trong).
- Ù tai, giảm thính lực, chóng mặt.
3. Có các dấu hiệu nhiễm trùng nặng:
- Sưng đỏ vùng sau tai.
- Cứng cổ, đau đầu dữ dội.

Đau tai không phải lúc nào cũng nguy hiểm, nhưng việc phân độ và nhận biết dấu hiệu cần khám bác sĩ sẽ giúp bạn tránh các biến chứng nghiêm trọng. Hãy thăm khám định kỳ và chăm sóc sức khỏe tai mũi họng đúng cách. Nếu bạn có câu hỏi, hãy để lại dưới bài viết này!

Nụ cười của em là niềm vui của bác
01/10/2024

Nụ cười của em là niềm vui của bác

Thêm một ca lấy ráy tai thành công cho trẻ 6 tuổi, bố cháu nói thì ra lấy ráy tai không đau là có thật. Quá trình lấy rá...
10/09/2024

Thêm một ca lấy ráy tai thành công cho trẻ 6 tuổi, bố cháu nói thì ra lấy ráy tai không đau là có thật. Quá trình lấy ráy tai cho trẻ đã thành công, toàn bộ ráy tai bị tắc đã được lấy ra một cách an toàn. Trẻ cảm thấy thoải mái hơn sau khi ráy tai được lấy ra, và khả năng nghe cũng được cải thiện rõ rệt. Không có biến chứng xảy ra trong quá trình lấy ráy tai, và tai của trẻ hiện tại đã sạch sẽ và khỏe mạnh.

Address

F38, Đường Số 6, An Cựu City
Tỉnh Thừa Thiên Huế
530000

Telephone

+84358230942

Website

Alerts

Be the first to know and let us send you an email when Phòng khám Tai Mũi Họng Lê Viết Thanh posts news and promotions. Your email address will not be used for any other purpose, and you can unsubscribe at any time.

Contact The Practice

Send a message to Phòng khám Tai Mũi Họng Lê Viết Thanh:

Share

Share on Facebook Share on Twitter Share on LinkedIn
Share on Pinterest Share on Reddit Share via Email
Share on WhatsApp Share on Instagram Share on Telegram