SỨC KHỎE TINH THẦN

SỨC KHỎE TINH THẦN BS. Trần Hải Yến
Tư vấn cảm xúc 1:1 | Online
🌿 Đồng hành – Lắng nghe – Không phán xét

15/10/2025
15/10/2025

🌀 HÍT THỞ GIẢM CĂNG THẲNG – 2 PHÚT CHO BÌNH AN

Bạn có biết chỉ 2 phút hít thở đúng cách cũng có thể giúp giảm căng thẳng, ổn định cảm xúc và tăng sự tập trung?

1️⃣ Chuẩn bị:

Ngồi thẳng lưng, hai chân đặt chắc trên sàn.

Nhắm mắt hoặc giữ ánh mắt nhẹ nhàng.

2️⃣ Kỹ thuật hít thở 4-7-8:

3️⃣ Lặp lại:

Thực hiện 3–4 lần.

Bạn sẽ cảm nhận cơ thể thư giãn, tâm trí nhẹ nhõm ngay lập tức.
🎄Ib nếu bạn quan tâm và được hướng dẫn💪

Khi tâm chưa yên, giấc ngủ chưa đến> Có khi nào bạn nằm xuống mà đầu vẫn quay cuồng?Không phải vì cơ thể chưa mệt, mà vì...
09/10/2025

Khi tâm chưa yên, giấc ngủ chưa đến

> Có khi nào bạn nằm xuống mà đầu vẫn quay cuồng?
Không phải vì cơ thể chưa mệt, mà vì tâm chưa chịu nghỉ.

Hôm nay, bạn chỉ cần hít vào thật sâu, thở ra thật chậm.
Và nói với chính mình:
“Mọi việc có thể đợi đến ngày mai.
Còn tôi – tôi chọn yên bình ngay lúc này.”

🪷 BS. Trần Hải Yến – Đồng hành cùng bạn tìm lại giấc ngủ an lành.

👉

Căng thẳng không đáng sợ – né tránh mới khiến ta kiệt sức> Căng thẳng là phản ứng tự nhiên của cơ thể để nhắc ta dừng lạ...
06/10/2025

Căng thẳng không đáng sợ – né tránh mới khiến ta kiệt sức

> Căng thẳng là phản ứng tự nhiên của cơ thể để nhắc ta dừng lại.
Khi bạn cố đè nén cảm xúc, cơ thể sẽ lên tiếng – bằng mất ngủ, nhức đầu, mỏi cổ, tim đập nhanh…

Thay vì chống lại stress, hãy thử ngồi yên 1 phút, đặt tay lên ngực và thở ra dài hơn hít vào.

Bạn không yếu đuối – bạn chỉ đang cần một hơi thở đúng cách để quay về với chính mình 🌿

Một phút an tĩnh – bắt đầu từ hôm nay.

👉

01/10/2025

🎶 THƯ GIÃN CÙNG ÂM NHẠC – HÀNH TRÌNH CHỮA LÀNH TÂM HỒN 🎶

Âm nhạc không chỉ để giải trí, mà còn là một “người bạn” giúp chúng ta cân bằng cuộc sống.
Nhiều nghiên cứu đã chứng minh: khi nghe những giai điệu nhẹ nhàng, nhịp tim chậm lại, hơi thở đều hơn, cơ thể thả lỏng và tâm trí được xoa dịu.

✨ Lợi ích của liệu pháp thư giãn bằng âm nhạc

Giảm căng thẳng, lo âu và mệt mỏi.

Hỗ trợ giấc ngủ sâu, dễ dàng hơn.

Giúp tập trung và sáng tạo tốt hơn.

Mang lại cảm xúc tích cực, chữa lành tinh thần.

🌿 Cách thực hành đơn giản

Dành 15–30 phút mỗi ngày nghe nhạc không lời, piano, guitar, hay âm thanh thiên nhiên.

Kết hợp cùng hít thở sâu, thiền hoặc vận động nhẹ nhàng.

Hát, chơi nhạc cụ hay đơn giản là ngân nga theo giai điệu bạn thích.

💡 Mẹo nhỏ: Hãy chọn loại nhạc khiến bạn thấy dễ chịu nhất – vì âm nhạc chạm đến trái tim khi nó đến từ chính sự đồng điệu.

👉 Thử ngay hôm nay, để âm nhạc trở thành “liều thuốc” tự nhiên cho sức khỏe tinh thần của bạn!

Elena – “nữ hoàng băng giá” từng rực rỡ trên sân băng, cuối cùng lại lạc lõng giữa phố vì tâm thần phân liệt.✨ Ánh hào q...
25/09/2025

Elena – “nữ hoàng băng giá” từng rực rỡ trên sân băng, cuối cùng lại lạc lõng giữa phố vì tâm thần phân liệt.
✨ Ánh hào quang có thể vụt tắt, nhưng 🧠 sức khỏe tinh thần mới là tài sản vô giá.
Hãy học cách yêu thương, nuôi dưỡng tâm trí – vì chỉ khi tinh thần vững vàng, ta mới giữ được ánh sáng cuộc đời. 💙🌿

20/09/2025

🌿 LIỆU PHÁP THƯ GIÃN THEO JACOBSON

1. Khái niệm

Do Edmund Jacobson (1938) xây dựng.

Dựa trên quan sát: khi lo âu, căng thẳng thì cơ bắp luôn co cứng → nếu chủ động giãn cơ → sẽ giảm lo âu.

Nguyên tắc: bệnh nhân cảm nhận sự khác biệt → học được cách điều khiển thư giãn cơ thể.

---

2. Mục đích

Giảm mức căng thẳng cơ và tâm lý.

Giúp BN nhận biết – kiểm soát trạng thái cơ thể.

Cải thiện: lo âu, mất ngủ, đau mạn tính, rối loạn tâm thể, rối loạn stress, THA nhẹ.

---

3. Cơ chế tác động

Sinh lý: Thư giãn cơ → giảm dẫn truyền thần kinh giao cảm → hạ nhịp tim, giảm huyết áp, điều hòa hô hấp.

Tâm lý: BN học cách “ngắt” vòng xoắn căng thẳng → cơ thể yên tĩnh → tâm trí dịu lại.

Nhận thức: Tăng khả năng chú ý đến cơ thể, ý thức kiểm soát lo âu.

---

4. Quy trình kỹ thuật

4.1. Chuẩn bị

Phòng yên tĩnh, ánh sáng dịu.

BN mặc đồ rộng rãi, ngồi ghế tựa hoặc nằm.

Hướng dẫn thở chậm, đều.

4.2. Các bước thực hiện

Jacobson chia cơ thể thành 16 nhóm cơ (có thể rút gọn thành 7–8 nhóm cho dễ thực hành).

Nguyên tắc chung:

1. Hít sâu.

2. Thở ra.

3. Cảm nhận sự khác biệt.

4. Lặp lại 2–3 lần mỗi nhóm.

Thứ tự cơ bản (từ trên xuống dưới):

1. Bàn tay – cẳng tay.

2. Cánh tay.

3. Vai: Nhún vai lên sát tai → thả xuống.

4. Mặt:

Trán.

Mắt

Miệng.

5. Cổ.

6. Ngực – bụng.

7. Lưng: Ưỡn lưng → thả.

8. Đùi – cẳng chân – bàn chân.

4.3. Thời lượng – tần suất

Một buổi: 20–30 phút.

Tập 1–2 lần/ngày (tốt nhất sáng sớm và trước khi ngủ).

Sau 2–3 tuần, BN có thể rút gọn: chỉ cần tập trung vào nhóm cơ nào căng nhiều nhất.

---

5. Các biến thể hiện đại

Thư giãn rút gọn (Brief PMR): chỉ tập trung vào 4–7 nhóm cơ.

Thư giãn thụ động.

Kết hợp: với thở bụng, CBT để tăng hiệu quả.

---

6. Chỉ định lâm sàng

Rối loạn lo âu, hoảng sợ.

Mất ngủ.

Rối loạn tâm thể: THA, đau đầu, hội chứng ruột kích thích.

Hỗ trợ trầm cảm, stress sau sang chấn.

Giúp BN cai thuốc, cai rượu.

---

7. Chống chỉ định – Lưu ý

Không áp dụng cho BN có bệnh lý cơ xương khớp cấp tính gây đau khi căng cơ.

Thận trọng với BN tim mạch nặng (không nên căng cơ quá mạnh).

Cần tập nhiều lần để có kỹ năng; ban đầu BN có thể thấy “khó nhận ra sự khác biệt”.

---

8. Ưu điểm – Hạn chế

Ưu điểm: Đơn giản, BN tự thực hành, không tốn chi phí, hiệu quả lâu dài.

Hạn chế: Cần kiên trì, thời gian; khó áp dụng ngay trong giai đoạn cấp loạn thần hoặc trầm cảm nặng.

---

📌 Tóm tắt: Liệu pháp thư giãn Jacobson là kỹ thuật kinh điển, giúp BN học cách nhận biết và kiểm soát căng thẳng cơ thể. Đây là liệu pháp nền tảng, còn được tích hợp trong nhiều trường phái thư giãn và điều trị tâm lý hiện nay.

🎄💥💪 Inbox Bs hướng dẫn bạn tập luyện.

18/09/2025

🌿 LIỆU PHÁP THƯ GIÃN (Relaxation Therapy)

1. Định nghĩa chung

Là tập hợp các kỹ thuật giúp cơ thể và tâm trí đạt trạng thái giảm căng thẳng, hạ mức kích hoạt thần kinh – cơ, ổn định hoạt động của hệ thần kinh tự chủ.

Mục tiêu: Giảm lo âu, căng thẳng, cải thiện giấc ngủ, hỗ trợ điều trị rối loạn tâm thể, loạn thần, trầm cảm, tăng huyết áp, đau mạn tính…

---

2. Các trường phái và kỹ thuật chính

🔹 2.1. Trường phái Sinh lý học – Cơ bắp

Jacobson (1938) – Progressive Muscle Relaxation (PMR)

Nguyên tắc: Căng cơ → rồi thả lỏng → để bệnh nhân phân biệt được trạng thái căng – giãn.

---

🔹 2.2. Trường phái Tâm lý – Tự ám thị

Schultz (1932) – Liệu pháp Tự sinh (Autogenic Training)

Nguyên tắc: Tập trung vào cảm giác chủ quan của cơ thể qua tự ám thị.

Bài tập gồm 6 công thức cơ bản.

Ứng dụng: Giảm stress, rối loạn thần kinh thực vật, lo âu, trầm cảm nhẹ.

---

🔹 2.3. Trường phái Hành vi – Nhận thức

Kỹ thuật thư giãn kết hợp tái cấu trúc nhận thức (CBT)

Nguyên tắc: Thư giãn giúp bệnh nhân hạ lo âu sinh lý → dễ thay đổi nhận thức méo mó.

Áp dụng trước khi đối diện tình huống gây sợ (trong phơi nhiễm – ERP).

Ứng dụng: Rối loạn lo âu, ám ảnh, sợ hãi, rối loạn stress sau sang chấn.

---

🔹 2.4. Trường phái Đông – Tây y kết hợp

Yoga – Thiền – Khí công

Nguyên tắc: Thư giãn thông qua hơi thở, ý thức, điều khí – điều tâm.

Kỹ thuật:

Thở bụng (diaphragmatic breathing).

Thiền chánh niệm (Mindfulness meditation).
Khí công dưỡng sinh: điều hòa khí huyết, tăng tuần hoàn, giảm lo âu.

Ứng dụng: Rối loạn lo âu, trầm cảm, mất ngủ, bệnh mạn tính (tăng huyết áp, đau mạn).

---

🔹 2.5. Trường phái Thôi miên – Gợi ý

Liệu pháp thư giãn dưới thôi miên

Nguyên tắc: Sử dụng gợi ý để đưa bệnh nhân vào trạng thái ý thức thay đổi, giảm căng thẳng.

Kỹ thuật:

Dẫn nhập (qua giọng nói, hình ảnh).

Gợi ý cảm giác thư giãn, an toàn.

Củng cố bằng ám thị tích cực.

Ứng dụng: Rối loạn lo âu, nghiện, rối loạn stress, hỗ trợ kiểm soát đau.

---

🔹 2.6. Trường phái Hiện đại – Công nghệ

Biofeedback: Bệnh nhân quan sát phản hồi sinh lý (nhịp tim, nhịp thở, điện cơ) trên màn hình → học cách tự kiểm soát.

Neurofeedback: Tương tự nhưng dựa vào sóng não EEG.

Âm nhạc trị liệu, thư giãn bằng thực tế ảo (VR relaxation): Tạo môi trường an toàn, gợi hình ảnh thiên nhiên, biển, rừng…

---

3. Nguyên tắc chung khi áp dụng liệu pháp thư giãn

1. Môi trường yên tĩnh, ánh sáng dịu, ghế hoặc giường thoải mái.

2. Hướng dẫn bằng giọng nói chậm, nhẹ, rõ ràng.

3. Thời lượng: 15–30 phút/lần.

4. Tần suất: 1–2 lần/ngày hoặc theo chỉ định.

5. Có thể tự tập luyện sau khi được hướng dẫn.

---

4. Chỉ định – Ứng dụng lâm sàng

Rối loạn lo âu, ám ảnh, hoảng sợ.

Trầm cảm, mất ngủ.

Rối loạn tâm thể: tăng huyết áp, đau mạn tính, rối loạn dạ dày – ruột chức năng.

Hỗ trợ cai nghiện rượu, thuốc lá, ma túy.

Giúp nâng cao chất lượng sống, cải thiện tập trung và trí nhớ.

---

👉 Như vậy, liệu pháp thư giãn có nhiều trường phái: cơ bắp (Jacobson), tự sinh (Schultz), hành vi – nhận thức, Đông phương (yoga – thiền – khí công), thôi miên – gợi ý, và hiện đại (biofeedback, VR). Mỗi trường phái có ưu điểm riêng, có thể phối hợp tùy bệnh cảnh.

Triệu chứng của rối loạn trầm cảm – lo âu hỗn hợp (Mixed Anxiety–Depressive Disorder) theo Kaplan & Sadock, nhấn mạnh sự...
14/09/2025

Triệu chứng của rối loạn trầm cảm – lo âu hỗn hợp (Mixed Anxiety–Depressive Disorder) theo Kaplan & Sadock, nhấn mạnh sự đan xen của cả hai nhóm triệu chứng.

---

1. Nhóm triệu chứng trầm cảm

Người bệnh thường có ít nhất một số biểu hiện sau (mức độ nhẹ – trung bình, không đủ tiêu chuẩn MDD):

Khí sắc trầm: buồn bã kéo dài, bi quan, dễ khóc, cảm giác mất hy vọng.

Giảm hứng thú (anhedonia): không còn thích thú với công việc, học tập, sinh hoạt thường ngày.

Mệt mỏi, giảm năng lượng: dễ kiệt sức, thiếu động lực.

Rối loạn giấc ngủ: khó ngủ, ngủ chập chờn hoặc thức dậy sớm; đôi khi ngủ nhiều hơn bình thường.

Thay đổi ăn uống – cân nặng: chán ăn, sụt cân, hoặc ngược lại ăn nhiều để giảm lo âu → tăng cân.

Khó tập trung, giảm trí nhớ: dễ bị xao nhãng, giảm hiệu suất làm việc.

Tư tưởng bi quan: cảm giác tội lỗi, tự ti, vô dụng; hiếm khi có ý nghĩ tự sát (thường nhẹ, không rõ ràng như trầm cảm chủ yếu).

---

2. Nhóm triệu chứng lo âu

Xuất hiện song song, gây khó phân biệt ranh giới với rối loạn lo âu thuần túy:

Lo lắng dai dẳng: sợ hãi mơ hồ, lo chuyện tương lai, lo thất bại, lo bệnh tật.

Căng thẳng, bồn chồn: cảm giác không yên, dễ kích động, khó thư giãn.

Triệu chứng thần kinh – cơ thể (somatic):

Tim đập nhanh, hồi hộp, cảm giác nghẹt thở.

Run rẩy, vã mồ hôi, tay chân lạnh.

Căng cơ, đau đầu, đau mỏi vai gáy.

Rối loạn tiêu hoá: đầy bụng, tiêu chảy, buồn nôn.

Khó kiểm soát lo âu: dù biết lo sợ là quá mức, vẫn không dừng được.

Khó tập trung do lo âu: trí óc “quay vòng” với các lo lắng.

Dễ cáu gắt: do căng thẳng kéo dài.

---

3. Đặc điểm hỗn hợp (điểm nhấn theo Kaplan)

Người bệnh không mô tả rõ ràng là “tôi trầm cảm” hay “tôi lo âu” → mà thường than phiền triệu chứng cơ thể mơ hồ: mệt mỏi, đau nhức, mất ngủ, khó chịu dạ dày.

Khám lâm sàng và xét nghiệm thường không phát hiện nguyên nhân thực thể rõ rệt.

Cảm xúc pha trộn: vừa buồn nản, mất năng lượng, vừa căng thẳng, bồn chồn.

Các triệu chứng kéo dài ít nhất 1 tháng, gây cản trở sinh hoạt, nhưng không đủ nặng để chẩn đoán MDD hay GAD.

---

4. Ví dụ lâm sàng điển hình

Một phụ nữ 45 tuổi than “lúc nào cũng mệt, hay đau đầu, ngủ không ngon, ăn kém, nhiều khi thấy vô dụng; nhưng cũng lo lắng đủ chuyện, sợ con cái hư, sợ kinh tế khó khăn, lúc nào cũng bồn chồn như lửa đốt”.
→ Đây là hình ảnh điển hình của rối loạn trầm cảm – lo âu hỗn hợp.

---

👉 Tóm lại:

Triệu chứng trầm cảm → buồn, mệt, giảm hứng thú, rối loạn giấc ngủ, bi quan.

Triệu chứng lo âu → lo lắng dai dẳng, bồn chồn, hồi hộp, căng cơ, rối loạn cơ thể.

Điểm đặc trưng → không bên nào vượt trội, cả hai cùng tồn tại, thường biểu hiện qua triệu chứng cơ thể và than phiền mơ hồ.

Liệu pháp shock điện1. Khái niệmECT là kỹ thuật gây co giật toàn thân có kiểm soát bằng dòng điện chạy qua não bộ, dưới ...
11/09/2025

Liệu pháp shock điện

1. Khái niệm

ECT là kỹ thuật gây co giật toàn thân có kiểm soát bằng dòng điện chạy qua não bộ, dưới gây mê ngắn và có giãn cơ.

Không còn là “liệu pháp sốc điện” thô sơ trước đây; hiện nay ECT được thực hiện an toàn trong phòng thủ thuật với trang thiết bị hiện đại.

---

2. Chỉ định trong trầm cảm

ECT thường dùng khi:

Trầm cảm nặng có nguy cơ cao tự sát hoặc từ chối ăn uống, nguy hiểm đến tính mạng.

Trầm cảm kháng trị: đã dùng thuốc chống trầm cảm đầy đủ liều, đủ thời gian mà không đáp ứng.

Trầm cảm có triệu chứng loạn thần (hoang tưởng, ảo giác).

Trầm cảm trên người già hoặc bệnh nhân có tình trạng y khoa mà không thể dùng thuốc.

---

3. Cách thực hiện

Gây mê ngắn + giãn cơ trước thủ thuật.

Dòng điện được truyền qua hai điện cực đặt ở thái dương hoặc đỉnh đầu để gây co giật kiểm soát (thường 30–60 giây).

Một liệu trình thường gồm 6–12 buổi, thực hiện 2–3 lần/tuần.

---

4. Hiệu quả

Hiệu quả cao: khoảng 70–90% bệnh nhân trầm cảm nặng có cải thiện rõ rệt sau ECT.

Tác dụng nhanh: cải thiện triệu chứng chỉ sau vài buổi, trong khi thuốc thường cần 2–4 tuần.

Giúp giảm nhanh nguy cơ tự sát.

---

5. Tác dụng phụ

Ngắn hạn: nhức đầu, đau cơ, buồn nôn, lú lẫn sau thủ thuật.

Trí nhớ: hay gặp nhất là quên ngắn hạn, khó nhớ sự kiện gần. Đa số cải thiện sau vài tuần – vài tháng, nhưng có thể tồn tại dai dẳng ở một số người.

Nguy cơ gây mê và co giật được kiểm soát tốt trong bệnh viện, hiếm khi nguy hiểm.

---

6. Vị trí trong điều trị

ECT không phải là lựa chọn đầu tiên, mà là biện pháp cứu cánh trong những tình huống khẩn cấp hoặc kháng trị.

Sau khi ổn định bằng ECT, bệnh nhân vẫn cần duy trì thuốc chống trầm cảm hoặc liệu pháp khác để phòng tái phát.

💥Các nhóm thuốc chống trầm cảm hiện hành (theo Kaplan & các hướng dẫn lâm sàng gần đây) ---1. Thuốc ức chế tái hấp thu s...
10/09/2025

💥Các nhóm thuốc chống trầm cảm hiện hành (theo Kaplan & các hướng dẫn lâm sàng gần đây)

---

1. Thuốc ức chế tái hấp thu serotonin có chọn lọc (SSRIs)

Ví dụ: Fluoxetine, Sertraline, Paroxetine, Citalopram, Escitalopram, Fluvoxamine.

Ưu điểm: An toàn, ít tác dụng phụ hơn so với thế hệ cũ, dùng phổ biến nhất hiện nay.

Tác dụng phụ thường gặp: Rối loạn tiêu hoá, mất ngủ, giảm ham muốn tình dục.

---

2. Thuốc ức chế tái hấp thu serotonin – norepinephrine (SNRIs)

Ví dụ: Venlafaxine, Desvenlafaxine, Duloxetine, Milnacipran.

Ưu điểm: Hiệu quả trong trầm cảm kèm đau mạn tính, rối loạn lo âu.

Tác dụng phụ: Tăng huyết áp nhẹ, buồn nôn, đổ mồ hôi.

---

3. Thuốc ba vòng (TCAs – Tricyclic antidepressants)

Ví dụ: Amitriptyline, Imipramine, Nortriptyline, Clomipramine.

Ưu điểm: Hiệu quả mạnh, đặc biệt trong trầm cảm nặng, trầm cảm có kèm đau thần kinh.

Tác dụng phụ: Kháng cholinergic (khô miệng, táo bón, mờ mắt), tụt huyết áp tư thế, độc tính tim mạch (nguy hiểm khi quá liều).

---

4. Thuốc ức chế monoamine oxidase (MAOIs)

Ví dụ: Phenelzine, Tranylcypromine, Isocarboxazid, Selegiline.

Ưu điểm: Hiệu quả trong trầm cảm không đáp ứng với thuốc khác, trầm cảm có đặc điểm không điển hình.

Nhược điểm: Tương tác nhiều thức ăn (tyramine → tăng huyết áp kịch phát) và thuốc, nên ít dùng hiện nay.

---

5. Thuốc thế hệ mới/khác

Mirtazapine: Tăng serotonin & noradrenaline; tác dụng an thần mạnh, giúp ngủ, tăng cân.

Bupropion: Tác động dopamin & noradrenaline; ít gây rối loạn tình dục, hỗ trợ cai thuốc lá.

Agomelatine: Chủ vận melatonin, điều hoà nhịp sinh học, cải thiện giấc ngủ.

Vortioxetine: Tác động đa receptor serotonin, có lợi cho nhận thức.

Trazodone: An thần, thường dùng trong mất ngủ kèm trầm cảm.

---

6. Thuốc mới, hướng nghiên cứu

Esketamine (xịt mũi): Tác động NMDA (glutamate), dùng trong trầm cảm kháng trị.

Psilocybin (đang nghiên cứu): Tác động trên thụ thể serotonin, hứa hẹn cho trầm cảm kháng trị.

09/09/2025

Điều trị Rối loạn trầm cảm theo Kaplan Sandoc
1. Nguyên tắc chung

Điều trị rối loạn trầm cảm cần toàn diện và cá thể hóa, kết hợp nhiều biện pháp: thuốc, liệu pháp tâm lý, can thiệp xã hội – gia đình, thay đổi lối sống.

Mục tiêu:

Giảm triệu chứng (giai đoạn cấp).

Ngăn tái phát và mạn tính (giai đoạn duy trì).

Phục hồi chức năng xã hội – nghề nghiệp.

---

2. Các phương pháp điều trị chính

2.1. Điều trị bằng thuốc (pharmacotherapy)

Thuốc chống trầm cảm (antidepressants):

SSRI (Selective Serotonin Reuptake Inhibitors): fluoxetine, sertraline, escitalopram… (lựa chọn hàng đầu, ít tác dụng phụ).

SNRI (Serotonin–Norepinephrine Reuptake Inhibitors): venlafaxine, duloxetine… (hiệu quả khi kèm đau mạn tính, lo âu).

TCA (Tricyclic antidepressants): amitriptyline, nortriptyline… (hiệu quả nhưng nhiều tác dụng phụ, hiện ít dùng hàng đầu).

MAOI (Monoamine Oxidase Inhibitors): phenelzine, tranylcypromine (ít dùng, cần chế độ ăn nghiêm ngặt).

Thuốc khác: mirtazapine, bupropion…

Thuốc hỗ trợ:

Thuốc chống loạn thần liều thấp (augmentation) khi kháng trị.

Thuốc an thần, chống lo âu (benzodiazepin) trong giai đoạn cấp (ngắn hạn).

Nguyên tắc sử dụng:

Liều khởi đầu thấp → tăng dần đến liều điều trị.

Đánh giá đáp ứng sau 4–6 tuần.

Điều trị duy trì ít nhất 6–12 tháng sau giai đoạn ổn định.

Với bệnh nhân trầm cảm tái phát nhiều lần → điều trị duy trì lâu dài.

---

2.2. Liệu pháp tâm lý (psychotherapy)

CBT (Cognitive Behavioral Therapy): hiệu quả nhất, tập trung thay đổi suy nghĩ tiêu cực.

IPT (Interpersonal Therapy): cải thiện kỹ năng giao tiếp, quan hệ xã hội.

Psychoeducation: giáo dục bệnh nhân – gia đình về bệnh và cách xử trí.

Các liệu pháp khác: liệu pháp động năng (psychodynamic therapy), nhóm trị liệu, mindfulness-based therapy.

👉 Hiệu quả nhất khi kết hợp với thuốc trong trầm cảm trung bình – nặng. Với trầm cảm nhẹ, có thể dùng tâm lý trị liệu đơn thuần.

---

2.3. Can thiệp sinh học khác

ECT (Electroconvulsive Therapy – sốc điện):

Chỉ định khi: trầm cảm nặng, có nguy cơ tự sát cao, kháng trị thuốc, có loạn thần, bệnh nội khoa nặng không dung nạp thuốc.

Hiệu quả nhanh, an toàn nếu thực hiện đúng.

TMS (Transcranial Magnetic Stimulation): kích thích từ xuyên sọ, ít xâm lấn, dùng cho trầm cảm kháng trị.

Light therapy: áp dụng cho trầm cảm theo mùa.

Ketamine / Esketamine (dạng xịt mũi): chỉ định trong trầm cảm kháng trị, có ý tưởng tự sát.

---

2.4. Can thiệp xã hội và hỗ trợ

Hỗ trợ gia đình, cải thiện mối quan hệ xã hội.

Can thiệp nghề nghiệp, tái hòa nhập cộng đồng.

Khuyến khích vận động thể chất, ăn uống lành mạnh, ngủ đủ giấc.

---

3. Các giai đoạn điều trị

1. Giai đoạn cấp: mục tiêu làm thuyên giảm triệu chứng (6–12 tuần).

2. Giai đoạn củng cố: duy trì điều trị để ngăn tái phát sớm (4–9 tháng).

3. Giai đoạn duy trì: phòng tái diễn ở bệnh nhân có nhiều lần trầm cảm, kéo dài nhiều năm hoặc suốt đời.

---

Address

Ngô Thì Nhậm
Thai Binh

Opening Hours

Monday 09:00 - 17:00
Tuesday 09:00 - 17:00
Wednesday 09:00 - 17:00
Thursday 09:00 - 17:00
Friday 09:00 - 17:00
Saturday 09:00 - 17:00

Website

Alerts

Be the first to know and let us send you an email when SỨC KHỎE TINH THẦN posts news and promotions. Your email address will not be used for any other purpose, and you can unsubscribe at any time.

Share

Share on Facebook Share on Twitter Share on LinkedIn
Share on Pinterest Share on Reddit Share via Email
Share on WhatsApp Share on Instagram Share on Telegram

Category