Phòng Khám Ung Bướu Phúc Tâm

Phòng Khám Ung Bướu Phúc Tâm - Khám và sàng lọc các bệnh về Ung Bướu
- Khám và chuẩn đoán Ung Thư
- Cảnh b?

Điểm danh các tác nhân nhiễm trùng gây ung thư***UNG THƯ VÀ NHIỄM TRÙNGVi trùng bao gồm vi khuẩn, virus và ký sinh trùng...
04/10/2021

Điểm danh các tác nhân nhiễm trùng gây ung thư
***
UNG THƯ VÀ NHIỄM TRÙNG
Vi trùng bao gồm vi khuẩn, virus và ký sinh trùng có thể gây ra ung thư do làm gián đoạn tín hiệu phát triển bình thường và kiểm soát quá trình nhân lên của tế bào. Một số vi trùng làm suy yếu hệ miễn dịch của cơ thể, do đó làm giảm khả năng đề kháng với những tác nhân lây nhiễm có thể gây ra ung thư khác. Một số loại virus, vi khuẩn, ký sinh trùng còn gây ra nhiễm trùng mạn tính, tình trạng có thể dẫn đến ung thư.
Phần lớn virus làm tăng nguy cơ ung thư có thể lây truyền từ người này sang người khác qua máu và/hoặc dịch của cơ thể. Do đó, chúng ta có thể giảm những nguy cơ này nhờ tiêm vaccin, tình dục an toàn và không sử dụng chung bơm kim tiêm.
👉 1. Epstein-Barr Virus (EBV)
EBV là một loại virus herpes, có thể gây ra u lympho cũng như ung thư tại mũi và họng. EBV thường được lây truyền qua nước bọt, như hôn, dùng chung bàn chải đánh răng hoặc cốc uống nước. Nhiễm EBV thường kéo dài suốt đời. Hơn 90% người trên thế giới bị nhiễm EBV trong suốt cuộc đời của họ và phần lớn trong số ngày không gây ra bất kỳ triệu chứng gì. Hiện nay không có vaccin chống lại EBV và cũng không có biện pháp điều trị đặc hiệu cho bệnh.
👉 2. Virus viêm gan B và C (HBV và HCV)
Viêm gan mạn tính do HBV hoặc HCV có thể gây ra ung thư gan. Những virus này có thể lây truyền qua đường máu (dùng chung bơm kim tiêm hoặc qua truyền máu) và từ mẹ sang con. HBV còn lây truyền qua đường tình dục.
Vaccin chống HBV đã được sử dụng từ những năm 1980. Với những người trưởng thành có nguy cơ cao bị nhiễm HBV nhưng chưa được tiêm vaccin được khuyến cáo nên tiêm vaccin sớm nhất có thể. Hiện nay chưa có vaccin cho HCV, nhưng những phương pháp mới có thể điều trị khỏi HCV.
Nhiễm HBV hoặc HCV thường không gây ra triệu chứng, vì vậy nên xét nghiệm máu kiể tra nếu nghi ngờ nhiễm virus,
👉 3. HIV
HIV có thể gây ra hội chứng suy giảm miễn dịch mắc phải (acquired immunodeficiency syndrome - AIDS). Bản thân virus HIV không gây ra ung thư, nhưng khi hệ miễn dịch suy yếu do HIV, những nhiễm trùng mắc phải có thể gây ra ung thư. Do đó, những người nhiễm HIV có thể tăng nguy cơ gây ra một số loại ung thư, như Sarcom Kaposi, lymphoma (gồm Hodgkin và non-Hodgkin), ung thư cổ tử cung, hậu môn, phổi, gan và họng.
HIV cũng được lây truyền qua đường máu và qua đường tình dục. Mọi người có thể bị nhiễm HIV nhiều năm trước khi xuất hiện những triệu chứng. Nên xét nghiệm HIV khi nghi ngờ để được điều trị kịp thời và phòng tránh lây nhiễm cho những người xung quanh.
👉 4. HPV
HPV có nhiều typ khác nhau. HPV chịu trách nhiệm cho phần lớn ung thư cổ tử cung và nhiều loại ung thư âm đạo, âm hộ, dương vật và ung thư hầu họng. Một vài vaccin được phát triển để chống lại những typ HPV (typ 16, 18) có thể gây ung thư. Ở Hoa Kỳ, vaccin được tiêm cho trẻ em 11 - 12 tuỏi, nhưng những người 9 tuổi và người trưởng thành đến 26 tuổi vẫn có thể tiêm được vaccin.
Khám sàng lọc ung thư cổ tử cung để phát hiện nhiễm HPV và những bất thường của cổ tử cung do HPV mà có thể cần phải điều trị.
👉 5. HTLV-1
HTLV-1 (Human T-Cell Leukemia/Lymphoma Virus Type 1) có ái lực với 1 typ của u lympho non-Hodgkin là typ tế bào T trưởng thành (adult T-cell leukemia/lymphoma). Virus lây qua đường máu (do sử dụng chung bơm kim tiêm hoặc do truyền máu), qua tình dục, từ mẹ sang con trong thời kỳ mang thai hoặc qua sữa mẹ.
Virus này phổ biến ở Nhật Bản, Châu Phi, Ca-ri-bê, Nam Mỹ. Phần lớn những người nhiễm HTLV-1 thường không có bất kỳ triệu chứng nào. Hiện tại, chưa có vaccin và không có phương pháp điều trị đặc hiệu cho HTLV-1. Virus được phát hiện thông qua xét nghiệm máu.
👉 6. KSHV
KSHV (Kaposi sarcoma-associated herpesvirus) được biến đến như là virus herpes 8 (HHV-8) có thể gây ra sarcom Kaposi. KSHV còn có thể gây ra bệnh u lympho tràn dịch nguyên phát (primary effusion lymphoma) và bệnh Castleman đa trung tâm.
KSHV thường được lây truyền qua nước bọt. Nó cũng lây truyền thông qua ghép tạng hoặc ghép tủy và có thể lây qua truyền máu, mặc dù trên thực tế, những nguy cơ này là rất thấp. KSHV phổ biến nhất ở vùng cận Sahara, Trung và Nam Mỹ.
Phần lớn người nhiễm KSHV không phát triển thành ung thư ngay và không có bất kỳ triệu chứng gì. Virus thường bị nhiễm ở người bị HIV hoặc suy giảm miễn dịch khác. Không có vaccin và cũng không có phương pháp điều trị đặc hiệu cho KSHV.
👉 7. Merkel Cell Polyomavirus (MCPyV)
- MCPyV có thể gây ra ung thư tế bào Merkel, một typ hiếm gặp của ung thư da. Những người trưởng thành lây nhiễm MCPyV thông qua tiếp xúc trực tiếp (da - da) hoặc tiếp xúc gián tiếp (chạm vào bề mặt mà người nhiễm virus đã chạm). Nguy cơ ung thư tế bào Merkel tăng lên đáng kể ở người già và những người trẻ hơn bị nhiễm HIV hoặc suy giảm miễn dịch do các nguyên nhân khác. Nhiễm MCPyV không có triệu chứng và không có biện pháp điều trị đặc hiệu.
👉 8. H. pylori
H. pylori (Helicobacter pylori - HP) là một loại vi khuẩn có thể gây ra ung thư dạ dày hoặc u lympho (MALT lymphoma tại dạ dày) và có có thể gây loét dạ dày. Vi khuẩn thường lây qua thức ăn, nước uống hoặc lây trực tiếp qua miệng - miệng.
Theo CDC (Hoa Kỳ) có đến 2/3 người trên thế giới nhiễm H. pylori, trong đó các nước đang phát triển có tỷ lệ nhiễm cao hơn. Ở phần lớn các nước, vi khuẩn bị nhiễm từ thời thơ ấu. Nhiễm H. pylori có thể được điều trị bằng kháng sinh.
👉 9. Sán lá gan
Sán lá gan (Opisthorchis viverrini) là ký sinh trùng phổ biến ở Đông Nam Á, có thể gây ra ung thư đường mật trong gan. Sán lá gan lây nhiễm qua ăn cá chưa được nấu chín, nhất là gỏi cá.
Chẩn đoán sán lá gan bằng cách tìm trứng sán trong phân. Siêu âm, CT, MRI để tìm bất thường trong đường mật. Praziquantel là thuốc được sử dụng để điều trị sán lá gan.
👉 10. Sán máng
Bệnh sán máng (Schistosoma hematobium) thường được tìm thấy ở Châu Phi và Trung Á, có thể gây ra ung thư bàng quang. Những người nhiễm khi ấu trùng sán chui qua da khi tiếp xúc với vùng nước ngọt ô nhiễm. Đây là loại sán duy nhất xâm nhập vào da, trong khi các loại sán khác lây qua đường ăn uống. Có khoảng 200 triệu người trên thế giới bị nhiễm.
Chẩn đoán nhờ xét nghiệm phân hoặc nước tiểu để tìm trứng sán, hoặc xét nghiệm huyết thanh. Praziquantel được sử dụng để điều trị sán máng. Phòng bệnh bằng cách tránh tiếp xúc với vùng nước ngọt bị ô nhiễm.
BS. Lê Văn Thành - Bệnh viện K
Ảnh: Vi khuẩn H. pylori (nguồn: hopkinsmedicine.org)

UNG THƯ VÀ TÔN GIÁO/TÂM LINH: TỪ THỰC TIỄN ĐẾN CƠ SỞ KHOA HỌCTôn giáo và tâm linh (religion and spirituality) là một phầ...
04/10/2021

UNG THƯ VÀ TÔN GIÁO/TÂM LINH: TỪ THỰC TIỄN ĐẾN CƠ SỞ KHOA HỌC
Tôn giáo và tâm linh (religion and spirituality) là một phần rất quan trọng trong đời sống hàng ngày của nhiều người trên thế giới. Cuộc điều tra gần đây cho thấy 59% số người trên thế giới theo một tôn giáo nào đó[1]. Với bệnh nhân, tôn giáo/tâm linh càng trở nên quan trọng hơn, đặc biệt là những bệnh nhân ung thư. Theo Khảo sát phỏng vấn sức khỏe quốc gia của Hoa Kỳ (National Health Interview Survey), 69% người bệnh, so với 45% người Mỹ nói chung, cầu nguyện cho sức khỏe của mình[2].
Tôn giáo/tâm linh giúp những bệnh nhân ung thư tìm thấy ý nghĩa của bệnh tật và cho họ sự an ủi khi họ phải đối mặt với những nỗi sợ hãi. Hơn nữa, bệnh nhân còn có thể nhận được sự hỗ trợ của những người trong cộng đồng cùng tôn giáo. Chính vì vậy, tôn giáo/tâm linh là một khía cạnh thực sự cần thiết tại các trung tâm chăm sóc bệnh nhân ung thư.
Vậy vì lý do gì tôn giáo/tâm linh lại trở nên quan trọng với bệnh nhân ung thư và cơ sở khoa học nào cho những lợi ích mà tôn giáo/tâm linh mang lại cho bệnh nhân? Đó là vấn đề mà chúng ta sẽ cùng tìm hiểu.
1. Tôn giáo và tâm linh quan trọng với bệnh nhân ung thư
1.1. Ung thư, sự sống và cái chết
Ung thư đặt ra cho chúng ta những câu hỏi về ý nghĩa của cuộc sống, những điều gì là quan trọng, ý nghĩa đằng sau những đau khổ và đằng sau những gì chúng ta phải chịu đựng[3]. Khi biết mình bị ung thư cũng là lúc chúng ta phải đối mặt với sự thật rằng chúng ta dễ bị tổn thương do bệnh tật, sự sống đối với chúng ta là mong manh, chúng ta rồi sẽ phải chết và thời gian của chúng ta là hữu hạn. Khi chúng ta có sức khỏe tốt, chúng ta thường không nghĩ đến những điều này. Nhưng căn bệnh nan y buộc chúng ta phải đối mặt với những câu hỏi ấy. Thử thách thực sự đối với chúng ta là làm thế nào chúng ta có thể sử dụng một cách khôn ngoan nhất khoảng thời gian còn lại trong cuộc đời mình. Đó là lý do tại sao ung thư được xem như hồi chuông cảnh tỉnh, không những cho bệnh nhân mà còn cho chính những người xung quanh.
Thông thường, ưu tiên quan trọng nhất khi chẩn đoán ung thư là chữa khỏi bệnh. Nếu điều này thành công, cái chết có thể tạm thời lùi lại phía sau. Đôi khi bệnh tật chỉ là một vết bầm tím tạm thời trên đường đời, trái ngược với một lời nhắc nhở về sự mong manh của cuộc sống mà ung thư thường mang đến cho chúng ta. Ung thư chiếm toàn bộ tâm trí của chúng ta, khắc sâu vào suy nghĩ và khiến chúng ta nhận thức rõ hơn về những điều quan trọng, những ưu tiên cuối cùng của mình.
Mỗi bệnh nhân ung thư luôn có cho mình động lực phía sau trong cuộc chiến giành giật sự sống của chính mình. Có người sống vì gia đình, có người sống để đạt được những mục tiêu nào đó trong cuộc đời, có người sống để hoàn thiện những tiềm năng và những sự nỗ lực bên trong họ. Dù câu trả lời là gì, câu trả lời đó cũng phản ánh niềm tin tôn giáo, tâm linh và triết học của họ đối với những gì được xem là quan trọng.
Khi bệnh nhân ung thư suy nghĩ về những ưu tiên cuối cùng của mình, họ thường xác định những thay đổi mà họ muốn thực hiện, những việc mà họ muốn làm với bản thân, gia đình và với cuộc sống của mình. Điều này thường được gọi là “sự giác ngộ” hay “món quà” của ung thư. Mặc dù nhiều người nói rằng họ thấy nuối tiếc khi họ đã để cho ung thư chứ không phải điều gì khác thức tỉnh họ. Nhưng họ cũng nhận ra bệnh tật đã mang đến những thay đổi tích cực đối với bản thân họ và cuộc sống của chính họ.
Ý nghĩa của sự sống và cái chết, mục đích hay hướng đi của con người và cuộc đấu tranh với nỗi thống khổ và đau đớn từ lâu cũng đã là những chủ đề trọng tâm của tôn giáo. Một số người cho rằng, Đức Chúa Trời đã tạo ra một thế giới không hoàn hảo và nhiệm vụ và trách nhiệm của chúng ta với tư cách là con người là làm việc để sửa chữa hoặc hoàn thiện thế giới. Điều này có nghĩa chúng ta có nghĩa vụ phải giúp đỡ nhau đối mặt với những khó khăn phát sinh trong quá trình tồn tại của con người, bao gồm cả bệnh tật và cái chết. Một số khác cho rằng, khi chúng ta đau khổ, Đức Chúa Trời sẽ ở bên cạnh chúng ta. Niềm tin rằng Chúa có thể cảm nhận nỗi đau của chúng ta và biết những gì chúng ta phải trải qua mang lại cho chúng ta sự an ủi.
2.2. Ung thư và câu hỏi “Tại sao lại là tôi?”
Bệnh ung thư khiến chúng ta phải đối mặt với câu hỏi tại sao ta - chỉ là một trong rất nhiều người - lại mắc căn bệnh này. Nhiều bệnh nhân, trong sự đau khổ tột cùng, đôi khi là trong sự bất bình, đã hỏi: “Tại sao điều này lại xảy ra với tôi?”. Tất nhiên, không có một câu trả lời cho câu hỏi ấy. Nhưng vấn đề này thường để lại một cảm xúc sâu sắc đối với bệnh nhân mà không dễ dàng để quên đi.
Một số người tin vào Chúa/Phật đã không thể hiểu tại sao một vị Chúa/Phật đầy lòng yêu thương lại có thể để cho ung thư xảy ra với những người tốt. Cũng không có gì lạ khi nhiều bệnh nhân tự hỏi liệu bệnh tật có phải là sự trả giá cho một số sai lầm hoặc tội lỗi của mình hay không. Kinh thánh dạy rằng bệnh tật và cái chết là kết quả của tội lỗi. Do vậy, những người theo tôn giáo luôn tin rằng bệnh tật liên quan đến lỗi lầm mà chính họ đã gây ra. Một số người lại có quan điểm khác, họ cho rằng ung thư là sự hiện diện của cái ác trên thế giới. Chính tôn giáo cho chúng ta cơ hội để giúp đỡ người khác và nhờ đó vượt qua cái ác hoặc sự không hoàn hảo của thế giới bằng những điều thiện. Một số người khác không tin rằng họ đang bị trừng phạt, mà họ cảm thấy bệnh tật của họ là một phần trong kế hoạch lớn hơn của Chúa, và họ đấu tranh và cầu nguyện cho những mục đích cao cả của mình. Ngay cả những người không theo tôn giáo cụ thể nào họ cũng có thể cảm thấy tự trách bản thân. Nhiều bệnh nhân cho rằng, khi họ sửa chữa những sai lầm của bản thân, hoặc có thái độ và hành vi đúng đắn thì ung thư sẽ chấm dứt. Người ta lập luận rằng khi chữa lành tâm hồn thì thể chất sẽ được chữa lành sau đó.
Câu hỏi “Tại sao lại là tôi?” thực sự không phải là một câu hỏi luôn cần câu trả lời. Thay vì cố gắng giải thích câu hỏi này bằng những điều ít mang lại lợi ích, chúng ta nên hướng đến sự an ủi, trấn an và các quan điểm cao cả hơn trong các giáo lý tôn giáo.
2.3. Ung thư và sự đau khổ
Có rất nhiều khía cạnh mà bệnh nhân ung thư phải chịu đựng, như về thể chất, tinh thần, tình cảm và tâm linh. Những điều này có thể bao hàm tất cả các mặt trong cuộc sống của một con người, như các mối quan hệ, vai trò, danh dự, hy vọng, dự định và ý nghĩa của cuộc sống.
Mỗi bệnh nhân ung thư phải đối phó với đau khổ theo một cách nào đó. Hầu hết bệnh nhân đều cố gắng giảm bớt đau khổ của mình càng nhiều càng tốt. Một số bệnh nhân cảm thấy họ không còn lựa chọn nào khác ngoài chịu đựng nó. Những người khác tìm cách phủ nhận hoặc hạ thấp sự đau khổ, trong khi một số khác cố gắng vượt qua nó. Một số người xem đau khổ như là cơ hội hoặc thử thách để thể hiện những đức tin của họ. Một số bệnh nhân chống lại sự đau khổ trong sự tức giận. Một số người khác tìm thấy trong nỗi đau những thay đổi của bản thân mà họ cảm thấy là quan trọng (như sự chấp nhận hoặc khiêm tốn).
Các tôn giáo trên thế giới bằng cách này hay cách khác đều chứa đựng một triết lý hoặc quan điểm về ý nghĩa của đau khổ. Theo đó, đau khổ giúp con người giác ngộ về mặt tâm linh. Niềm tin tôn giáo có thể mang lại niềm an ủi và sức mạnh cho những bệnh nhân ung thư.
Đối mặt với một căn bệnh hiểm nghèo, chúng ta sẽ bị thử thách bởi một loạt các phản ứng cảm xúc dữ dội hơn bất cứ cảm xúc gì mà chúng ta đã từng trải qua. Chúng ta cảm thấy bản thân dễ bị tổn thương và cần một chỗ dựa vững chắc. Cảm xúc mãnh liệt ấy kết nối chúng ta với thế giới, nơi mà có sự hiện diện của Đức Chúa Trời.
Đức tin và tâm linh của một người là phương tiện để họ đối phó với bệnh tật. Ý nghĩa của đức tin và tâm linh có thể liên quan với sự tìm kiếm câu trả lời cho những câu hỏi, hoặc tìm kiếm sự an ủi cho những nỗi sợ hãi và đau đớn mà bệnh tật mang lại, và chỉ cho chúng ta cách để vượt qua đau khổ. Giáo lý tôn giáo có thể chỉ ra con đường để chữa bệnh, bằng phương pháp có thể rất khác so với việc chữa bệnh thông thường. Y học hiện đại không phải lúc nào cũng có thể chữa khỏi bệnh. Đôi khi việc điều trị là vô ích. Trong khi đó, việc chữa lành tâm hồn hoặc tinh thần có thể mang lại sự thanh thản sâu sắc và lâu dài. Tôn giáo từ lâu đã tập trung vào điều này như mục đích trung tâm của nó.
Một khó khăn khác mà bệnh nhân ung thư phải đối mặt là họ có thể làm được gì, khi mà để sống một cuộc sống bình thường của họ như trước khi bị bệnh là không hề dễ dàng. Vào lúc này, tôn giáo một lần nữa chỉ cho chúng ta những cách thức khác nhau để ta có thể đạt được những gì chúng ta xem là quan trọng. Tu hành khổ hạnh - đơn giản hóa cuộc sống của chính mình và sống vì người khác - là một trong những cách mà nhiều bệnh nhân ung thư có thể làm được. Tôn giáo dạy chúng ta rằng chúng ta có thể tìm thấy sự cân bằng và phương hướng bằng cách nuôi dưỡng sức khỏe và năng lượng tinh thần của chính mình.
Các phương pháp chữa bệnh kết hợp tôn giáo với bệnh ung thư và các bệnh khác ngày nay đã trở nên phổ biến hơn bao giờ hết. Mặc dù một số hoạt động này do những nhóm người nhằm tìm kiếm lợi ích trong nỗi sợ hãi của con người, nhưng tôn giáo chính thống cũng công nhận lợi ích của các nghi lễ cầu nguyện trong chữa bệnh. Nhiều người đã tìm thấy sự chữa lành và an ủi tinh thần thông qua tôn giáo truyền thống và thực hành.
2. Cơ sở khoa học
2.1. Tôn giáo/tâm linh và sức khỏe thể chất của bệnh nhân ung thư
Trước đây, các nghiên cứu đánh giá ảnh hưởng của tôn giáo và tâm linh lên sức khỏe thể chất của bệnh nhân ung thư cho các kết quả trái ngược nhau. Điều này xảy ra có thể vì tôn giáo chỉ là một phần nhỏ trong nghiên cứu và các tiêu chí không thống nhất khi đánh giá về tôn giáo, tâm linh và sức khỏe thể chất của bệnh nhân[4]. Những định nghĩa khác nhau về tôn giáo và tâm linh cũng góp phần vào kết quả khác biệt trong các nghiên cứu, đôi khi là trái ngược nhau[5].
Để chấm dứt tranh cãi, Jim và cộng sự thực hiện một nghiên cứu gộp để đánh giá mối liên quan giữa tôn giáo/tâm linh và bệnh nhân ung thư[6]. Nghiên cứu tập trung vào sức khỏe của bệnh nhân bao gồm: khỏe mạnh thể chất (physical well-being), khỏe mạnh chức năng (functional well-being) cùng các triệu chứng thể chất (physical symptoms).
Tôn giáo/tâm linh ảnh hưởng đến sức khỏe thể chất bằng hai cách: tự điều chỉnh thói quen và tự điều chỉnh cảm xúc[7]. Đối với tự điều chỉnh các thói quen, các tôn giáo thường khuyên các tín đồ có những thói quen sống lành mạnh như tránh rượu, thuốc lá, lạm dụng thuốc lá và tình dục. Mặt khác, các cộng đồng tôn giáo có thể mang đến những sự giúp đỡ khác nhau như: đưa người bệnh đến bệnh viện, cung cấp các bữa ăn và hỗ trợ các chăm sóc cơ bản khác. Đối với tự điều chỉnh cảm xúc, các tôn giáo có thể thúc đẩy các cảm xúc tích cực thông qua các hoạt động xã hội. Trong khi đó, đức tin cho họ hy vọng, không bao giờ bỏ cuộc, niềm an ủi, tình yêu thường và những cảm xúc tích cực khác.
Chính vì vậy, với nghiên cứu này Jim và cộng sự hy vọng sẽ tìm thấy mối liên quan giữa tôn giáo/tâm linh và lợi ích sức khỏe thể chất của bệnh nhân ung thư.
Các khái niệm trong nghiên cứu:
• “Cảm tình” (affective dimension): Là những cảm xúc được trải nghiệm chủ quan liên quan đến tôn giáo/tâm linh. Chẳng hạn như chính bản thân họ cảm thấy những hiện tượng siêu nhiên, những điều đầy ý nghĩa và mục đích mà họ đã từng trải qua. Đồng thời họ thấy có sự kết nối với những nguồn sức mạnh lớn hơn bên trong chính mình cũng như có sự kết nối với Chúa/Phật.
• “Hành vi” (behavioral dimension): Là những thực hành hoặc những hành vi tôn giáo/tâm linh để chế ngự căng thẳng hoặc những vấn đề nảy sinh trong cuộc sống liên quan đến bệnh ung thư hoặc quá trình điều trị. Ví dụ: thiền; cầu nguyện; đi theo Chúa hoặc Phật; tham gia các hoạt động tôn giáo; kết nối với những người cùng tôn giáo với các hoạt động hoặc các nhóm.
• “Nhận thức” (cognitive dimension): Là niềm tin của một cá nhân cho rằng tôn giáo/tâm linh là có thật. Chẳng hạn tin vào nhân quả, linh hồn, định mệnh và những niềm tin tôn giáo/tâm linh sẵn có.
• “Khác” (other): Là những trường hợp không được xếp vào 1 trong 3 khía cạnh trên hoặc bao hàm nhiều khía cạnh.
• “Sức khỏe thể chất” (physical health): Bao gồm khỏe mạnh thể chất (physical well-being - có khả năng thực hiện các hoạt động trong đời sống hàng ngày, từ việc tự chăm sóc bản thân cho đến các hoạt động thể chất nặng), khỏe mạnh chức năng (functional well-being - nhận thức được những khó khăn để hoàn thành các công việc ở nhà, cơ quan và trong cộng đồng phụ thuộc sức khỏe thể chất) và những triệu chứng thể chất tự báo cáo (self-reported physical symptoms - như sự mệt mỏi, đau, buồn ngủ, sự hiểu biết và các triệu chứng thể chất khác).
Nghiên cứu được thực hiện theo phương pháp phân tích gộp trên 32.000 bệnh nhân trong 101 mẫu nghiên cứu trước đó.
Tuổi trung bình của bệnh nhân là 57,4 tuổi. Trong 101 mẫu nghiên cứu: 26% mẫu nghiên cứu tập trung vào giai đoạn chẩn đoán và điều trị ung thư; 23% mẫu nghiên cứu tập trung vào giai đoạn theo dõi sau điều trị; 13% nghiên cứu tập trung vào giai đoạn chăm sóc cuối đời; 39% nghiên cứu còn lại có nhiều giai đoạn. Về loại ung thư mắc: 22% nghiên cứu về ung thư vú; 22% nghiên cứu về một loại ung thư khác (như ung thư đại trực tràng, trung thất); và 56% nghiên cứu về nhiều loại ung thư. Về giai đoạn bệnh khi được chẩn đoán: 8% mẫu nghiên cứu tập trung vào những bệnh nhân giai đoạn sớm (giai đoạn vi ung thư hoặc ung thư tại chỗ), 17% giai đoạn tiến triển (xâm lấn xung quanh hoặc di căn xa); 42% nhiều giai đoạn và 34% không đề cập đến giai đoạn bệnh.
Kết quả nghiên cứu
- Tôn giáo/tâm linh có sự liên quan rõ ràng với sức khỏe thể chất (p

THUỐC TRÁNH THAI UỐNG VÀ UNG THƯ1. Hormon và ung thưEstrogen - một hormon sinh dục - được biết đến như là tác nhân gây u...
04/10/2021

THUỐC TRÁNH THAI UỐNG VÀ UNG THƯ
1. Hormon và ung thư
Estrogen - một hormon sinh dục - được biết đến như là tác nhân gây ung thư ở người. Mặc dù hormon này có tác dụng sinh lý quan trọng đối với cả nam và nữ, nhưng chính estrogen làm tăng nguy cơ mắc một số ung thư.
Ví dụ: sử dụng liệu pháp hormon thay thế (kết hợp estrogen và progestin) cho phụ nữ mãn kinh làm tăng nguy cơ mắc ung thư vú. Trong khi liệu pháp hormon thay thế với estrogen đơn thuần làm tăng nguy cơ mắc ung thư nội mạc tử cung. Do vậy liệu pháp với estrogen đơn thuần chỉ nên được sử dụng cho những người đã được cắt tử cung.
Ung thư vú không những liên quan với estrogen ngoại sinh (loại estrogen đưa vào cơ thể qua đường uống, tiêm), mà ung thư vú cũng liên quan với chính estrogen trong cơ thể. Loại estrogen này thường được tiết ra từ buồng trứng (gọi là estrogen nội sinh), có vai trò quan trọng trong duy trì vẻ đẹp của cơ thể (da mềm mịn, xương chắc khỏe, cơ thể với các đường cong...).
Quá trình cơ thể tiếp xúc với estrogen trong thời gian càng dài và/hoặc với nồng độ càng cao thì nguy cơ ung thư vú càng cao. Chính vì vậy những phụ nữ dậy thì sớm, mãn kinh muộn, sinh con đầu lòng muộn hoặc không sinh con sẽ có nguy cơ ung thư vú cao hơn những phụ nữ khác.
Một ví dụ cho sự ảnh hưởng của estrogen với phụ nữ là thuốc Diethylstillbestrol (DES). DES là một dạng của estrogen, thường được sử dụng ở Hoa Kỳ những từ 1940 đến 1971 cho những trường hợp dọa sảy thai, dọa đẻ non hoặc những vấn đề liên quan đến mang thai khác. Những phụ nữ từng sử dụng DES trong thời gian mang thai có nguy cơ cao bị ung thư vú. Con gái của những phụ nữ này cũng có nguy cơ cao với ung thư buồng trứng và cổ tử cung. Sau năm 1971, DES đã được Cơ quan quản lý thuốc và thực phẩm Hoa Kỳ (FDA) rút giấy phép.
2. Thuốc tránh thai uống và ung thư
Thuốc tránh thai uống là thuốc chứa hormon estrogen và progesteron, có tác dụng tránh thai nhờ ngăn sự rụng trứng và ngăn sự xâm nhập của tinh trùng qua cổ tử cung.
Các nghiên cứu mô tả cho thấy thuốc tránh thai đường uống làm tăng nguy cơ ung thư vú và ung thư cổ tử cung ở những phụ nữ có sử dụng. Trong khi đó, thuốc làm giảm nguy cơ ung thư nội mạc tử cung, ung thư buồng trứng và ung thư đại trực tràng [1], [2].
- 👉 Ung thư vú: Thuốc tránh thai uống làm tăng nhẹ nguy cơ ung thư vú.
Phân tích dữ liệu của 150.000 phụ nữ từ 54 nghiên cứu dịch tễ, các nhà khoa học ghi nhận:
+ Phụ nữ từng sử dụng thuốc tránh thai đường uống tăng 7% nguy cơ ung thư vú so với phụ nữ chưa bao giờ sử dụng.
+ Những phụ nữ đang sử dụng thuốc tránh thai uống hoặc gần đây có sử dụng thì có nguy cơ ung thư vú là cao nhất, lên đến 24%.
+ Sau khi dừng thuốc tránh thai uống, nguy cơ này sẽ giảm dần. 10 năm sau khi dừng thuốc, nguy cơ ung thư vú những phụ nữ này mới tương đương như những người chưa bao giờ uống thuốc [3].
- 👉 Ung thư cổ tử cung: Thời gian sử dụng thuốc tránh thai uống càng dài, nguy cơ ung thư cổ tử cung càng cao. Sau 5 năm uống thuốc, nguy cơ ung thư cổ tử cung là 10%, tăng lên 60% sau 5-9 năm sử dụng, và tăng lên gấp đôi sau 10 năm sử dụng [4]. Tuy nhiên, cũng tương tự như ung thư vú, sau khi dừng thuốc, nguy cơ ung thư cổ tử cung sẽ giảm dần theo thời gian.
- 👉 Ung thư nội mạc tử cung: Phụ nữ sử dụng thuốc tránh thai uống giảm nguy cơ ung thư nội mạc tử cung ít nhất 30% so với người không dùng thuốc. Sử dụng thuốc càng dài, tác dụng ngăn ngừa ung thư cổ tử cung của thuốc tránh thai uống càng tăng và tác dụng này sẽ giảm dần nhiều năm sau khi dừng thuốc [5]. Tác dụng ngăn ngừa ung thư cổ tử cung đặc biệt có hiệu quả với những phụ nữ uống thuốc tránh thai kéo dài kèm theo hút thuốc, béo phì và lười vận động [6].
- 👉 Ung thư buồng trứng: Phụ nữ từng dùng thuốc tránh thai uống giảm 30-50% nguy cơ ung thư buồng trứng so với phụ nữ chưa bao giờ sử dụng. Tác dụng ngăn ngừa ung thư buồng trứng tăng dần theo thời gian sử dụng, và kéo dài đến 30 năm sau khi dừng thuốc [7].
- 👉 Ung thư đại trực tràng: Thuốc tránh thai uống làm giảm 15 - 20% nguy cơ ung thư đại trực tràng [5].
Vậy tại sao thuốc tránh thai uống lại có liên quan đến những ung thư trên?
Bình thường estrogen và progesteron kích thích sự phát triển của một số ung thư như ung thư vú, do tại vú có những receptor (còn gọi là thụ thể trên bề mặt tế bào) tiếp nhận những hormon này. Thuốc tránh thai uống do chứa hormon nên làm tăng nguy cơ ung thư vú cũng theo cơ chế này.
Ngoài ra, thuốc tránh thai uống làm tăng nguy cơ ung thư cổ tử cung do gây ra những biến đổi của tế bào cổ tử cung, làm cho các tế bào này trở nên nhạy cảm với các tác nhân thường có mặt ở cổ tử cung như HPV.
Trong khi đó, thuốc tránh thai uống làm giảm nguy cơ mắc các ung thư khác có thể do các nguyên nhân sau:
- 👉 Ngăn chặn sự tăng sinh của tế bào nội mạc tử cung (nên giảm nguy cơ ung thư nội mạc cổ tử cung)
- 👉 Giảm số lượng trứng rụng trong suốt cuộc đời người phụ nữ, do vậy giảm sự tiếp xúc với các hormon (giảm nguy cơ ung thư buồng trứng)
- 👉 Giảm acid mật trong máu (nên giảm nguy cơ ung thư đại trực tràng) [8].
Tóm lại, thuốc tránh thai uống có thể làm tăng nguy cơ ung thư vú và ung thư cổ tử cung, trong khi làm giảm nguy cơ ung thư nội mạc tử cung, ung thư buồng trứng, ung thư đại trực tràng. Chính vì vậy, khám sàng lọc định kỳ để phát hiện sớm ung thư vú và ung thư cổ tử cung là rất quan trọng ở những phụ nữ có sử dụng thuốc tránh thai uống, nhất là những người dùng trong thời gian kéo dài.
BS. Lê Văn Thành - Bệnh viện K
TÀI LIỆU THAM KHẢO
1. Burkman R., Schlesselman J.J., and Zieman M. (2004). Safety concerns and health benefits associated with oral contraception. American Journal of Obstetrics and Gynecology, 190(4), S5–S22.
2. Bassuk S.S. and Manson J.E. (2015). Oral contraceptives and menopausal hormone therapy: relative and attributable risks of cardiovascular disease, cancer, and other health outcomes. Annals of Epidemiology, 25(3), 193–200.
3. (1996). Breast cancer and hormonal contraceptives: collaborative reanalysis of individual data on 53 297 women with breast cancer and 100 239 women without breast cancer from 54 epidemiological studies. The Lancet, 347(9017), 1713–1727.
4. Smith J.S., Green J., de Gonzalez A.B., et al. (2003). Cervical cancer and use of hormonal contraceptives: a systematic review. The Lancet, 361(9364), 1159–1167.
5. Gierisch J.M., Coeytaux R.R., Urrutia R.P., et al. (2013). Oral Contraceptive Use and Risk of Breast, Cervical, Colorectal, and Endometrial Cancers: A Systematic Review. Cancer Epidemiol Biomarkers Prev, 22(11), 1931–1943.
6. Michels K.A., Pfeiffer R.M., Brinton L.A., et al. (2018). Modification of the Associations Between Duration of Oral Contraceptive Use and Ovarian, Endometrial, Breast, and Colorectal Cancers. JAMA Oncol, 4(4), 516.
7. Havrilesky L.J., Moorman P.G., Lowery W.J., et al. (2013). Oral Contraceptive Pills as Primary Prevention for Ovarian Cancer: A Systematic Review and Meta-analysis. Obstetrics & Gynecology, 122(1), 139–147.
8. Murphy N., Xu L., Zervoudakis A., et al. (2017). Reproductive and menstrual factors and colorectal cancer incidence in the Women’s Health Initiative Observational Study. Br J Cancer, 116(1), 117–125.

Address

Quốc Lộ 10 Nga Phượng , Nga Sơn , Thanh Hóa
Thanh Hóa
40000

Website

Alerts

Be the first to know and let us send you an email when Phòng Khám Ung Bướu Phúc Tâm posts news and promotions. Your email address will not be used for any other purpose, and you can unsubscribe at any time.

Contact The Practice

Send a message to Phòng Khám Ung Bướu Phúc Tâm:

Share

Share on Facebook Share on Twitter Share on LinkedIn
Share on Pinterest Share on Reddit Share via Email
Share on WhatsApp Share on Instagram Share on Telegram

Category