22/06/2025
BỆNH GIANG MAI: NHỮNG ĐIỀU CẦN BIẾT
1. Bệnh giang mai là gì?
Bệnh giang mai (Syphilis) là một bệnh lây truyền qua đường tình dục (STD), do vi khuẩn xoắn khuẩn Treponema pallidum gây ra. Bệnh ảnh hưởng đến cơ quan sinh dục, miệng, da, mắt và hệ thần kinh. Nếu không điều trị kịp thời, giang mai có thể gây ra biến chứng nguy hiểm, thậm chí tử vong.
2. Nguyên nhân gây bệnh
Do xoắn khuẩn Treponema pallidum, được phát hiện năm 1905.
Vi khuẩn có sức đề kháng yếu, chết nhanh ngoài cơ thể và dễ bị diệt bằng nhiệt độ cao hoặc hóa chất sát trùng thông thường.
3. Đường lây truyền
Quan hệ tình dục không an toàn (âm đạo, hậu môn, miệng): Chiếm hơn 90% ca mắc.
Truyền máu hoặc dùng chung kim tiêm với người bệnh.
Từ mẹ sang con qua nhau thai từ tháng thứ 4–5 của thai kỳ hoặc khi sinh thường.
Tiếp xúc trực tiếp với vết loét trên da nếu có vết trầy xước.
KHÔNG lây qua bồn cầu, nhà tắm, bát đũa, bể bơi,…
4. Triệu chứng bệnh giang mai theo từng giai đoạn
Giai đoạn 1 (Nguyên phát):
Xuất hiện 1 hoặc vài vết loét không đau (gọi là săng giang mai), thường ở bộ phận sinh dục, hậu môn hoặc miệng.
Hạch sưng gần vùng loét.
Vết loét tự biến mất sau 3–6 tuần, nhưng vi khuẩn đã xâm nhập vào máu.
Giai đoạn 2 (Thứ phát):
Phát ban toàn thân, không ngứa, kèm các tổn thương niêm mạc (miệng, hậu môn, âm đạo).
Triệu chứng kèm theo: sốt, mệt mỏi, rụng tóc, sưng hạch, đau họng.
Tự hết sau vài tuần, nhưng bệnh vẫn tiến triển âm thầm.
Giai đoạn tiềm ẩn (Âm ỉ):
Không có triệu chứng rõ ràng.
Có thể kéo dài nhiều năm mà không biết.
Vẫn lây lan nếu là giai đoạn sớm.
Giai đoạn 3 (Tam phát):
Xuất hiện sau 10–30 năm, gây tổn thương tim, não, gan, mắt, xương, hệ thần kinh.
Rất nguy hiểm, có thể dẫn đến tàn phế hoặc tử vong.
5. Giang mai đặc biệt
Giang mai thần kinh:
Gây đau đầu, mất trí nhớ, liệt, tê liệt, thay đổi hành vi.
Giang mai thị giác:
Gây rối loạn thị lực, thậm chí mù lòa.
Giang mai bẩm sinh (ở trẻ sơ sinh):
Biểu hiện: phát ban, sốt, sổ mũi, nhẹ cân, dị tật, câm điếc, sẹo ngoài da.
Trường hợp nặng: tử vong trước/sau sinh, sinh non, thai chết lưu.
6. Chẩn đoán bệnh giang mai
Xét nghiệm máu: Phát hiện kháng thể giang mai, hiệu quả cao ngay từ ngày thứ 10 sau nhiễm.
Xét nghiệm dịch loét: Soi xoắn khuẩn dưới kính hiển vi.
Xét nghiệm dịch não tủy: Kiểm tra tổn thương thần kinh ở giai đoạn muộn.
7. Ai có nguy cơ cao mắc giang mai?
Người có nhiều bạn tình, quan hệ không an toàn.
Đồng tính nam hoặc song tính.
Người nhiễm HIV/AIDS hoặc có hệ miễn dịch yếu.
Người từng mắc các bệnh lây qua đường tình dục khác.
8. Biến chứng nguy hiểm
Hệ thần kinh: viêm màng não, liệt, sa sút trí tuệ.
Tim mạch: viêm động mạch chủ, suy tim, đột tử.
Mắt: mù lòa.
Sinh sản: vô sinh, thai chết lưu, giang mai bẩm sinh.
Nguy cơ cao lây nhiễm HIV.
9. Bệnh giang mai có ngứa không?
Không. Giang mai không gây ngứa. Các dấu hiệu da liễu thường không đau, không ngứa nên dễ bị bỏ qua.
10. Điều trị bệnh giang mai
Giai đoạn đầu:
Điều trị bằng kháng sinh Penicillin tiêm bắp là phổ biến và hiệu quả nhất.
Người dị ứng penicillin có thể dùng Doxycycline, Azithromycin hoặc Ceftriaxone.
Giai đoạn muộn hoặc giang mai thần kinh:
Phác đồ điều trị mạnh hơn, kéo dài hơn.
Cần theo dõi kỹ, xét nghiệm dịch não tủy và huyết thanh định kỳ.
11. Phòng ngừa giang mai
Quan hệ tình dục an toàn, dùng bao cao su.
Xét nghiệm định kỳ nếu có nguy cơ cao.
Không dùng chung kim tiêm.
Phụ nữ mang thai cần khám và sàng lọc giang mai để phòng giang mai bẩm sinh.