Chưởng Phước Đường - Bác Sĩ Của Bạn

Chưởng Phước Đường - Bác Sĩ Của Bạn Chuyên điều trị bệnh lý mãn tính bằng phương pháp đông y, đặc biệt đối v?

“Đứng lên mà trời xoay như chong chóng?” – Chóng mặt không chỉ là… thiếu ngủ đâu!Bạn đứng dậy một cái mà phòng quay như ...
28/09/2025

“Đứng lên mà trời xoay như chong chóng?” – Chóng mặt không chỉ là… thiếu ngủ đâu!

Bạn đứng dậy một cái mà phòng quay như hội chợ? Tin buồn: đó không chỉ là “thiếu ngủ” hay “tụt đường huyết sơ sơ”. Chóng mặt là “tín hiệu khẩn” của cơ thể—và biết nghe nó sẽ giúp bạn tránh nhiều rắc rối lớn. Cùng bóc tách cho gọn, dễ nhớ và… vui 😄

Chóng mặt gợi ý bệnh gì?

1) Rối loạn tiền đình – tai trong

BPPV (sỏi tai): xoay đầu/nằm nghiêng là quay như đĩa than, cơn ngắn, dễ buồn nôn.

Viêm mê đạo/tiền đình thần kinh: chóng mặt dữ dội, nôn nhiều, đi lảo đảo.

Menière: chóng mặt theo cơn + ù tai/giảm thính lực + nặng tai.

2) Huyết áp – tim mạch

Hạ huyết áp tư thế: đứng dậy là “lụi tim”, tối sầm mặt.

Rối loạn nhịp tim, thiếu máu cơ tim: lâng lâng, hụt hơi, vã mồ hôi lạnh.

3) Thần kinh – não

Migraine tiền đình (có/không có đau đầu), thiếu máu não thoáng qua/đột quỵ (hiếm nhưng nguy hiểm: kèm nói khó, yếu liệt, nhìn đôi…).

4) Chuyển hoá – nội tiết

Hạ đường huyết, thiếu máu/thiếu B12, rối loạn tuyến giáp, mất nước/thiếu ngủ.

5) Cơ xương khớp – tư thế – răng hàm mặt

Căng cơ cổ, sai tư thế, rối loạn khớp thái dương hàm (nghiến răng) → choáng váng mơ hồ, tê thái dương.

6) Thuốc & tâm lý

Thuốc an thần, kháng dị ứng, hạ áp…; lo âu làm cơn kéo dài và hay tái phát.

Khi nào nên đi tầm soát?

Đi ngay nếu có bất kỳ “đèn đỏ” nào:

Nói khó, yếu/tê nửa người, méo miệng, nhìn đôi, đau đầu dữ dội mới khởi phát.

Chóng mặt liên tục, nôn ói không ăn uống được, té ngã, ù tai/giảm thính lực mới.

Hẹn khám sớm (1–7 ngày) nếu:

Chóng mặt tái đi tái lại > 1–2 tuần, nhất là theo tư thế (nghi BPPV).

Lâng lâng mơ hồ kèm chán ăn/nhợn ói, mất ngủ, khó tập trung.

Có bệnh nền tim mạch/đái tháo đường, đang dùng nhiều thuốc.

Tầm soát thường gồm:

Khám tiền đình (Dix–Hallpike, roll test), đo huyết áp tư thế.

Tai Mũi Họng: nghe kèm ù tai/điếc → đo thính lực.

Xét nghiệm: công thức máu (thiếu máu/B12), đường huyết, TSH.

Tim mạch: ECG nếu hồi hộp/đau ngực.

Hình ảnh học (CT/MRI) chỉ khi có dấu thần kinh khu trú/diễn tiến bất thường.

Đông y – châm cứu giúp gì cho người chóng mặt?

Trong YHCT, chóng mặt thường liên quan các cơ chế: Can Dương vượng/Can phong nội động, Đàm trọc trung trở, Khí huyết hư, Thiếu dương bất điều (Can–Đởm), hoặc Vị khí nghịch (kèm nhợn ói). Châm cứu + điều chỉnh lối sống có thể:

1) Giảm cơn chóng mặt – buồn nôn, cải thiện thăng bằng

Phong trì (GB20), Ngoại quan (SJ5): bình Thiếu dương, “tắt bớt công tắc quay”.

Dương lăng tuyền (GB34), Thái xung (LR3): sơ can, thư cân, giảm “gió nội”.

Nội quan (PC6), Trung quản (RN12), Túc tam lý (ST36): giáng nghịch Vị, đỡ nhợn ói.

Phong long (ST40): hóa đàm, nhẹ đầu nặng trọc.

Bách hội (DU20), Ấn đường (Yintang), Thần môn (HT7): an thần, ngủ sâu hơn.

2) Giảm tái phát – ổn định tư thế

Kết hợp bài tập tái định vị tinh thể (Epley) cho BPPV, kéo giãn cổ – chỉnh tư thế nếu cơ cổ căng.

Bổ sung khí huyết khi mệt mỏi, ăn kém (ST36, SP6; thảo dược tùy chứng).

3) Bằng chứng & thực hành

Nhiều nghiên cứu lâm sàng cho thấy châm PC6 giúp giảm buồn nôn chóng mặt sau vài buổi; can thiệp trên trục Can–Đởm (GB20/SJ5/GB34) hỗ trợ rối loạn tiền đình chức năng. (Lưu ý: hiệu quả phụ thuộc chẩn biện đúng thể và kỹ thuật).

Phác đồ tham khảo (20–30 phút/buổi, 2–3 buổi/tuần, 2–3 tuần):
GB20 – SJ5 – GB34 – LR3 – PC6 – ST36 – ST40 – RN12 – Yintang/HT7.
Gia giảm: GB8/Taiyang (tư thế → thái dương), SP6 (mất ngủ/hư nhược), ST44 (nhiệt vị, ợ nóng).
Có thể thêm điện châm thấp tần GB20↔GB8, PC6↔ST36 12–15 phút.

Tự cứu mình tại nhà (nhẹ nhàng – an toàn)

Epley bên nghi ngờ (nếu chóng mặt khi xoay đầu/nằm nghiêng).

Uống đủ nước, ăn thành bữa nhỏ; hạn chế rượu, cafein sau 14h.

Kéo giãn cổ – chỉnh gối ngủ (gối đỡ cổ, không tì trực tiếp thái dương).

Thở 4–7–8, đi bộ chậm tăng dần 15–30′ mỗi ngày.

Đo HA tư thế nếu có máy: nằm 5′ → đứng 1′ & 3′ (tụt ≥20/10 mmHg → khám).

Lời kết (chuyên môn mà “đời”):

Chóng mặt là triệu chứng, không phải “tên bệnh”. Việc của ta là định danh đúng thủ phạm: từ sỏi tai, đàm trọc, Can dương nghịch… đến tụt áp hay tim mạch. Tây y tầm soát nguyên nhân, Đông y điều hoà toàn trạng—phối hợp khéo, bệnh giảm nhanh, tái phát ít, giấc ngủ êm. Đừng để “cái đầu quay” làm cuộc sống bạn quay cuồng—quay xe đến khám khi có đèn đỏ, và quay về thăng bằng với châm cứu – lối sống – luyện tập chuẩn bài.

Sụt cân: khi nào đáng lo, sàng lọc gì, bệnh nào hay gặp & Đông – Tây kết hợp ra sao? (đọc vui mà chuẩn 😎)Bạn bước lên câ...
26/09/2025

Sụt cân: khi nào đáng lo, sàng lọc gì, bệnh nào hay gặp & Đông – Tây kết hợp ra sao? (đọc vui mà chuẩn 😎)

Bạn bước lên cân thấy kim… tụt mood? Nếu ăn uống vẫn như cũ mà cân nặng vẫn “bay màu”, hãy đọc kỹ phần dưới để biết khi nào cần đi khám ngay và đi khám gì.

1) Sụt cân bao nhiêu thì đáng lo?

≥5% cân nặng trong 6–12 tháng (ví dụ 60 kg mất ≥3 kg) → cần tầm soát.

Người cao tuổi: mất ≥2–3 kg trong 3–6 tháng cũng phải đi khám.

Kèm “đèn đỏ”: sốt/đổ mồ hôi đêm, mệt mỏi kéo dài, ho khan/ho ra máu, đau bụng/đi ngoài thay đổi, nôn ói, khó nuốt, khát–tiểu nhiều, hồi hộp run tay, trầm buồn, chán ăn… → khám sớm.

2) Những nguyên nhân/bệnh thường gặp (theo “nhóm” cho dễ nhớ)
A. Nhiễm trùng mạn

Lao phổi/ngoài phổi, HIV, viêm gan virus, nhiễm ký sinh trùng đường ruột.

B. Nội tiết–chuyển hoá

Cường giáp (sụt cân nhưng ăn khỏe, tim nhanh, run tay).

Đái tháo đường (khát–tiểu nhiều).

Suy thượng thận, toan chuyển hoá, tăng canxi máu…

C. Tiêu hoá & kém hấp thu

Loét dạ dày–HP, viêm ruột (IBD), bệnh celiac, viêm tụy mạn/kém men tụy, bệnh gan mật, sau mổ dạ dày.

D. Ung thư

Phổi, dạ dày–đại tràng, gan mật, tụy, lympho… (đặc biệt khi có sụt cân + mệt + thiếu máu/đau kéo dài).

E. Tim–phổi–thận–thần kinh

Suy tim, COPD, bệnh thận mạn, Parkinson, sa sút trí tuệ (giảm ăn, khó nuốt).

F. Tâm thần–xã hội & thuốc

Trầm cảm/lo âu, rối loạn ăn uống, stress, mất răng/đau răng, nghèo dinh dưỡng.

Thuốc: metformin, thuốc tuyến giáp, GLP-1 agonist, lợi tiểu, chống trầm cảm, hoá trị, ma tuý/alkohol…

Tóm gọn: sụt cân là triệu chứng, không phải là chẩn đoán. Việc của bác sĩ là lần theo manh mối ở trên.

3) Tầm soát gì khi bị sụt cân?
Bước 1 – Khai thác & khám

Biểu đồ cân nặng, khẩu phần, triệu chứng đi kèm, thuốc đang dùng, nghề nghiệp/du lịch, yếu tố nguy cơ lao–HIV.

Khám toàn thân: tuyến giáp, hạch, phổi, tim, bụng, trực tràng, thần kinh, răng miệng.

Bước 2 – Xét nghiệm cơ bản (thường quy)

Công thức máu, CRP/ESR, điện giải–chức năng thận/gan, đường máu/HbA1c, TSH, vitamin B12/folate, albumin, tổng phân tích nước tiểu.

X-quang ngực, tìm máu ẩn trong phân (nếu >45–50t hoặc rối loạn tiêu hoá).

Bước 3 – Theo hướng gợi ý

Test lao, HIV, HBV/HCV, siêu âm/CT bụng, nội soi dạ dày–đại tràng, siêu âm/CT tuyến giáp, men tụy phân, ký sinh trùng phân…

Tầm soát ung thư theo tuổi: nội soi đại tràng, chụp nhũ ảnh, Pap/HPV, LDCT phổi (người hút thuốc nặng)…

Đừng tự “tìm ung thư toàn thân”. Bác sĩ sẽ cá thể hoá dựa vào triệu chứng và nguy cơ.

4) Điều trị nguyên tắc

Trị nguyên nhân là mấu chốt (kháng lao, kháng virus, điều chỉnh hormon, điều trị viêm ruột/ung thư…).

Dinh dưỡng – vận động song hành:

Mục tiêu năng lượng 25–30 kcal/kg/ngày, đạm 1.0–1.2 g/kg/ngày (cao hơn nếu suy kiệt).

Chia 4–6 bữa nhỏ, thêm sữa giàu đạm, dầu tốt (ôliu, mè), bổ sung vi chất thiếu (vitamin D, sắt, kẽm…).

Kháng lực 2–3 buổi/tuần để giữ cơ.

Tư vấn tâm lý, cai rượu–thuốc lá, chỉnh thuốc gây chán ăn.

5) Đông y giúp gì? (đúng lúc – đúng cách)

Phối hợp, không thay thế điều trị nguyên nhân Tây y, đặc biệt với lao, HIV, ung thư, cường giáp…

Các chứng hay gặp & gợi ý bài thuốc (gia giảm theo thầy thuốc)

Tỳ vị khí hư (ăn ít, đầy bụng, phân nát): Tứ quân tử thang, Bổ trung ích khí thang – Đảng sâm, Bạch truật, Phục linh, Cam thảo, Hoàng kỳ.

Vị âm hư (khô miệng, nóng rát dạ dày, đói mà ngại ăn): Sa sâm mạch môn thang, Thạch hộc, Mạch môn, Sa sâm.

Can khí uất (stress, đầy tức sườn, ăn kém): Sài hồ sơ can tán.

Thận dương hư (sợ lạnh, mỏi lưng gối): Hữu quy hoàn, Đỗ trọng, Tục đoạn, Ba kích.

Đau mạn/ăn kém sau bệnh: Cốt toái bổ, Tang ký sinh hỗ trợ phục hồi.

Châm cứu & dưỡng sinh

Túc tam lý (ST36), Trung quản (CV12), Tỳ du (BL20), Vị du (BL21), Tam âm giao (SP6), Thái xung (LV3) → giúp ăn ngon, ngủ tốt, giảm lo âu.

Khí công/Tai-chi: cải thiện thể trạng & tinh thần, hỗ trợ tăng cân bền vững.

An toàn

Báo với bác sĩ nếu đang dùng kháng đông/thuốc tuyến giáp/đái tháo đường → tránh tương tác.

Sụt cân nhanh + dấu đỏ: không trì hoãn để “uống thuốc Nam xem sao”.

6) Khi nào cần đi khám ngay?

Sụt >5% trong 6–12 tháng hoặc >2–3 kg trong 1–2 tháng không rõ lý do.

Kèm sốt kéo dài, ho khan/ra máu, khó nuốt–đau nuốt, đau bụng/đi tiêu đen, tim nhanh run tay, khát–tiểu nhiều, trầm buồn, nôn ói dai dẳng.

Người cao tuổi, có tiền sử ung thư, lao, HIV.

7) Checklist “chống tụt ký” dán tủ lạnh 🧲

🥛 Mỗi bữa có đạm (trứng/đậu/cá/thịt/sữa).

🍚 Thêm bữa phụ: sữa đạm cao, sữa chua, trái cây+yaourt, ngũ cốc.

🏋️ 20–30 phút vận động + 2 buổi kháng lực/tuần.

📝 Ghi cân mỗi tuần, nếu tụt → hẹn khám.

😴 Ngủ 7–8 giờ, giảm stress (thiền, khí công).

🚭 Bỏ thuốc lá, hạn rượu; không tự ý nhịn ăn detox kéo dài.

Lời kết (vui mà thật)

Cân nặng xuống không phải lúc nào cũng… “đẹp”. Nếu không chủ đích giảm cân mà vẫn sụt, hãy coi đó là tin nhắn SOS của cơ thể. Đi khám – tìm nguyên nhân – ăn ngủ tập đúng bài, thêm Đông y điều hoà cho khoẻ bền.

Loãng xương: “kẻ cắp thầm lặng” của khung xương bạn (đọc vui mà chuẩn y khoa 😎)Bạn đứng lên nghe “rắc rắc”? Bẻ lưng như ...
24/09/2025

Loãng xương: “kẻ cắp thầm lặng” của khung xương bạn (đọc vui mà chuẩn y khoa 😎)

Bạn đứng lên nghe “rắc rắc”? Bẻ lưng như bóc bánh tráng? Có thể loãng xương đang nhón chân sau lưng! Cùng “bóc profile” em nó từ A→Z: dấu hiệu, chẩn đoán, máy đo nào đáng tin, trị Đông–Tây sao cho khéo, và cách phòng từ sớm.

1) Triệu chứng ban đầu – vì sao gọi là “thầm lặng”?

Phần lớn… không có triệu chứng. Khi biết thì thường đã:

Đau lưng âm ỉ, mỏi gối, giảm chiều cao dần (lún đốt sống).

Gù lưng nhẹ “lưng còng bà ngoại”.

Gãy xương do chấn thương rất nhẹ (trượt chân, bưng nặng nhẹ cũng gãy): cổ tay, cổ xương đùi, đốt sống.

Tip: Người >50 tuổi mà gãy xương “nhẹ như không” → hãy nghĩ loãng xương đến sớm.

2) Chẩn đoán: nói chuyện bằng con số
Tiêu chuẩn WHO (DXA)

DXA (Dual-energy X-ray Absorptiometry) đo T-score ở cột sống thắt lưng & cổ xương đùi:

T-score ≤ −2.5 → Loãng xương

−1.0 đến −2.5 → Thiếu xương (osteopenia)

> −1.0 → Bình thường

Gãy xương do chấn thương nhẹ ở người lớn tuổi = loãng xương dù T-score chưa ≤ −2.5.

Đánh giá nguy cơ gãy xương

FRAX (10 năm tới gãy xương lớn/cổ đùi) → giúp quyết định có điều trị thuốc hay chưa.

Xét nghiệm loại trừ nguyên nhân thứ phát

Canxi, phospho, vitamin D, creatinin, men gan, TSH, PTH, đường máu;
nam: testosterone; nghi ngờ: điện di protein, tầm soát celiac…

3) Máy đo loãng xương: cái nào “đặc hiệu”?

DXA = “tiêu chuẩn vàng” để chẩn đoán & theo dõi.
Đo ở cột sống & hông (hip) là chuẩn nhất; có thể kèm VFA để phát hiện lún đốt sống.

QCT/pQCT: định lượng thể tích, nhạy hơn cho cột sống nhưng không dùng thường quy vì liều tia cao/chi phí.

Siêu âm gót (QUS): chỉ để sàng lọc cộng đồng, không dùng chẩn đoán chính thức hay theo dõi điều trị.

Kết luận ngắn: Cần chẩn đoán – theo dõi = DXA. Còn QUS chỉ “soi gót” cho vui… sàng lọc.

4) Điều trị: Đông – Tây “bắt tay” đúng chỗ
4.1. Tây y (có bằng chứng mạnh)

Lối sống nền tảng

Canxi: tổng 1.000–1.200 mg/ngày (ưu tiên từ thực phẩm: sữa/chua, phô mai, cá mòi còn xương, cải xanh…).

Vitamin D: 800–2.000 IU/ngày (nắng sáng 10–20 phút + bổ sung khi cần).

Vận động chịu lực: đi bộ nhanh, leo cầu thang, kháng lực 2–3 buổi/tuần;
thăng bằng: tai-chi, yoga → giảm té ngã.

Bỏ thuốc lá, hạn chế rượu; phòng té ngã tại nhà (ánh sáng, thảm chống trượt).

Thuốc (tuỳ nguy cơ & FRAX)

Bisphosphonates: alendronate, risedronate, zoledronic acid – đầu tay.
(Xem lại sau 3–5 năm để cân nhắc “nghỉ thuốc”.)

Denosumab: tiêm 6 tháng/lần – mạnh, nhưng không được trễ mũi.

Thuốc đồng hoá xương (anabolic): Teriparatide/Abaloparatide, Romosozumab – cho nguy cơ rất cao/gãy xương đang hoạt động, sau đó chuyển thuốc duy trì.

SERM (Raloxifene): giảm gãy đốt sống, hợp phụ nữ sau mãn kinh nguy cơ ung thư vú thấp.

Liệu pháp hormon (HRT): chỉ khi có triệu chứng mãn kinh rõ và đánh giá nguy cơ kỹ.

Calcitonin: ít dùng, chủ yếu giảm đau gãy lún cấp.

4.2. Đông y (biện chứng luận trị, hỗ trợ dài hạn)

Cách nhìn: “Cốt tuỷ thuộc Thận, can huyết dưỡng cốt; Tỳ vận hoá nguồn sinh hoá.”
Các thể thường gặp & hướng trị:

Thận âm hư: lưng gối mỏi, nóng âm ỉ → Lục vị/ Tả Quy hoàn, phối Cẩu tích, Cốt toái bổ, Kỷ tử, Tang ký sinh…

Thận dương hư: sợ lạnh, chân tay lạnh → Hữu Quy hoàn, Đỗ trọng, Tục đoạn, Ba kích…

Can thận lưỡng hư: phổ biến ở hậu mãn kinh → Độc hoạt tang ký sinh thang gia giảm.

Tỳ khí hư (kém hấp thu) → Bổ trung ích khí thang, Hoàng kỳ, Bạch truật…
Châm cứu/ôn châm: Thận du, Đại trường du, Túc tam lý, Thái khê, Dương lăng tuyền … giúp giảm đau, cải thiện chức năng.
Lưu ý: Đông y không thay thế thuốc có bằng chứng khi nguy cơ cao, mà kết hợp để tối ưu chuyển hoá – giảm đau – ngủ tốt – ăn ngon.

5) Phòng ngừa: chơi đẹp từ sớm!
Ai cần phòng ngừa “từ bây giờ”?

Phụ nữ sau mãn kinh; nam ≥70 tuổi.

Người gầy (BMI < 18.5), ít vận động, hút thuốc/ uống rượu.

Dùng corticoid ≥5 mg prednisolone/ngày ≥3 tháng.

Cường giáp, suy sinh dục/thiểu testosterone, bệnh tiêu hoá gây kém hấp thu, bệnh thận mạn, đái tháo đường, COPD, viêm khớp dạng thấp.

Tiền sử gãy xương do chấn thương nhẹ hoặc gia đình gãy cổ đùi.

Làm gì hằng ngày? (Checklist dán lên tủ lạnh)

Ăn giàu canxi–đạm vừa đủ (mỗi bữa có 1 nguồn đạm).

Nắng sáng & vitamin D theo khuyến nghị.

Đi bộ 6–8k bước/ngày + tập kháng lực.

Rà soát nhà cửa chống té ngã: tay vịn, thảm chống trượt, kính đúng độ.

Không tự ý dùng corticoid kéo dài.

DXA tầm soát:

Nữ ≥65, nam ≥70: nên đo.

Trẻ hơn nhưng có yếu tố nguy cơ: cân nhắc đo & tính FRAX.

Tái đo DXA: 1–2 năm khi đang điều trị/ nguy cơ cao; 2–5 năm nếu nguy cơ thấp & ổn định.

6) Một phút “chốt đơn” cho người bận rộn

Loãng xương im lặng nhưng gãy là khổ.

DXA là chuẩn đoán số một; QUS chỉ sàng lọc.

Điều trị Tây y có bằng chứng + Đông y điều hoà gốc rễ = combo lâu dài.

Phòng từ hôm nay: ăn–nắng–tập–bỏ xấu, kiểm tra khi đến tuổi/nguy cơ.

Tai biến mạch máu não: ai “nằm vùng” nguy cơ, nhận biết sớm thế nào & phòng ngừa ra sao? (đọc vui mà chuẩn 😎)Gọi ngắn gọ...
22/09/2025

Tai biến mạch máu não: ai “nằm vùng” nguy cơ, nhận biết sớm thế nào & phòng ngừa ra sao? (đọc vui mà chuẩn 😎)

Gọi ngắn gọn là đột quỵ. Quy tắc vàng: Time = Brain – thấy dấu hiệu là gọi 115 ngay, đừng tìm gừng, chanh, bấm huyệt, cạo gió… gì cả!

1) Ai thuộc nhóm nguy cơ?
Nguy cơ không sửa được (nhưng biết để canh chừng)

Tuổi: càng lớn, nguy cơ càng tăng (tăng nhanh sau 55).

Giới: nam hơi cao hơn; nữ tăng mạnh sau mãn kinh.

Tiền sử gia đình/di truyền, từng đột quỵ/TIA (cơn thiếu máu não thoáng qua).

Nguy cơ hoàn toàn chỉnh được (đây mới là “trùm cuối”)

Tăng huyết áp (số 1 🥇).

Đái tháo đường, rối loạn mỡ máu (LDL cao).

Hút thuốc, rượu bia nhiều, ít vận động, béo phì/vòng eo lớn.

Rung nhĩ và rối loạn nhịp khác (tạo cục huyết khối từ tim).

Tắc hẹp động mạch cảnh, ngưng thở khi ngủ (ngáy to, buồn ngủ ban ngày).

Thuốc/hoá chất: corticoid kéo dài, thuốc tránh thai + hút thuốc, ma tuý kích thích.

Bệnh thận mạn, viêm tự miễn, migraine có aura… (nhóm đặc biệt).

2) Dấu hiệu sớm phải nhớ (để tự cứu mình & người bên cạnh)

B.E.F.A.S.T – Balance, Eyes, Face, Arm, Speech, Time

Balance: chóng mặt/loạng choạng đột ngột.

Eyes: mờ/khuyết thị lực một hoặc hai mắt.

Face: méo miệng, lệch mặt.

Arm: yếu/tê một bên tay chân.

Speech: nói ngọng, lẫn từ, không hiểu lời.

Time: thấy là gọi 115 ngay.

Thêm “đèn đỏ”: đau đầu dữ dội như sét đánh, co giật, lơ mơ, nôn ói, nuốt sặc.

Có triệu chứng thoáng qua rồi tự hết (TIA) cũng là cấp cứu – vì là “bản nháp” của đột quỵ thật.

3) Tầm soát thế nào cho đúng?

Không có “gói chụp não định kỳ” cho người khoẻ. Tầm soát = quản lý yếu tố nguy cơ.

Việc nên làm định kỳ

Đo huyết áp: ít nhất mỗi năm; ai đã cao huyết áp → theo dõi tại nhà, mục tiêu thường 65 tuổi nên bắt mạch, đo ECG định kỳ; có hồi hộp/khó thở → đi khám sớm.

Ngưng thở khi ngủ: ngáy to, buồn ngủ ban ngày → test giấc ngủ.

Siêu âm động mạch cảnh: khi có triệu chứng TIA/đột quỵ, nghe tiếng thổi cảnh, hoặc nguy cơ rất cao.

Không khuyến cáo chụp CT/MRI não để “tầm soát” ở người không triệu chứng.

4) Phòng ngừa: làm 6 điều này, bạn đã thắng 70% 🎯

Ép huyết áp về chuẩn – tuân thủ thuốc, giảm muối

DSA là gì & có nên “tầm soát” không? (Bài đọc 5 phút, vui mà đủ ý 😄)Bạn nghe bác sĩ nói “chụp DSA” và hơi… run? Bình tĩn...
20/09/2025

DSA là gì & có nên “tầm soát” không? (Bài đọc 5 phút, vui mà đủ ý 😄)

Bạn nghe bác sĩ nói “chụp DSA” và hơi… run? Bình tĩnh, để mình kể ngắn gọn, dễ hiểu, đọc xong là bạn có thể “chém gió” với cả phòng khám.

DSA là gì?

DSA = Digital Subtraction Angiography – chụp mạch số hoá xoá nền.
Hiểu đơn giản: tiêm thuốc cản quang vào mạch máu, chụp X-quang liên tục, “xoá” xương & mô mềm, giữ lại bản đồ mạch sắc nét như đồ án kiến trúc.
Điểm cộng: thấy cực chi tiết, có thể chẩn đoán & can thiệp luôn (nong mạch, đặt stent, bít phình mạch…).

Tóm gọn: DSA là “tiêu chuẩn vàng” khi cần nhìn mạch máu rõ đến từng ngóc ngách – nhưng là thủ thuật xâm lấn, không phải gói checkup đi chụp cho vui.

Ai nên làm DSA?

Có triệu chứng / nghi ngờ bệnh mạch não: đột quỵ thiếu máu não, dị dạng/ phình mạch, hẹp tắc động mạch não.

Nghi bệnh mạch vành cần đánh giá chính xác/ can thiệp.

Mạch thận, mạch ngoại biên nghi hẹp tắc (tăng huyết áp do mạch thận, đau cách hồi ở chân tay…).

Sau kết quả không rõ ở siêu âm Doppler/ CT mạch (CTA)/ MRI mạch (MRA) – bác sĩ cần DSA để “chốt”.

Trong can thiệp: cần đặt stent, bít phình mạch, lấy huyết khối… (vào là vừa xem vừa sửa luôn).

Ai không nên (hoặc cần trì hoãn/ cân nhắc kỹ)?

Dị ứng nặng với thuốc cản quang iod trước đây.

Suy thận đáng kể, mất nước, đang dùng thuốc độc thận mà chưa chuẩn bị bảo vệ thận.

Rối loạn đông máu chưa kiểm soát, nhiễm trùng tại vị trí chọc mạch.

Thai kỳ: chỉ làm khi lợi ích vượt xa rủi ro và có biện pháp bảo vệ.

Người “chỉ tò mò muốn tầm soát cho biết” → không dùng DSA. Chọn Doppler/ CTA/ MRA trước.

Gợi ý: hãy xem DSA là “trận chung kết”. Vòng loại là siêu âm/ CTA/ MRA.

Có nên tầm soát định kỳ bằng DSA?

Không. Vì DSA xâm lấn, có rủi ro (chảy máu chỗ chọc, dị ứng thuốc cản quang, ảnh hưởng thận, rất hiếm khi biến chứng mạch).
DSA chỉ làm khi có chỉ định rõ ràng.
Nếu bạn muốn “soi mạch định kỳ”, hãy hỏi bác sĩ về:

Siêu âm Doppler (mạch cổ, mạch chi) – an toàn, rẻ.

CTA/MRA – không xâm lấn, hình ảnh rất đẹp, đủ cho đa số ca tầm soát.

“Bao lâu làm một lần?”

Không có lịch cố định cho người khoẻ mạnh.

Sau can thiệp (đặt stent, bít phình mạch…): theo lịch bác sĩ (thường 6–12 tháng lần đầu, sau đó tuỳ tình trạng).

Bệnh mạch mạn tính: chủ yếu theo dõi bằng Doppler/ CTA/ MRA; chỉ lặp lại DSA khi cần can thiệp/ đánh giá rất chi tiết.

Quy trình nhanh – cho đỡ lo 😌

Khám & xét nghiệm: công thức máu, đông máu, creatinin (chức năng thận).

Nhịn ăn 4–6 giờ, ký cam kết; ngưng/điều chỉnh một số thuốc theo dặn (ví dụ thuốc chống đông).

Vào phòng can thiệp: gây tê vùng bẹn/cổ tay → luồn ống → tiêm cản quang → chụp.

Nằm bất động 2–6 giờ (nếu vào đường đùi), uống nhiều nước giúp thải cản quang.

Về nhà theo dõi: sưng đau/ chảy máu chỗ chọc, dị ứng, tiểu ít – báo ngay cho cơ sở làm thủ thuật.

So găng nhanh: Doppler vs CTA vs MRA vs DSA

Doppler: rẻ, an toàn, sàng lọc tốt mạch nông → ưu tiên đầu tay.

CTA: nhanh, rõ, nhưng dùng tia X + iod.

MRA: không tia X; nhiều trường hợp không cần cản quang; hình ảnh mạch não rất tốt.

DSA: rõ nhất + can thiệp được → dùng khi quyết định điều trị hoặc khi 3 cái trên chưa đủ.

5 câu hỏi hay gặp (và câu trả lời gọn)

Có đau không? Chủ yếu là châm chích khi gây tê, còn lại chỉ hơi khó chịu.

Có nguy hiểm không? Tỉ lệ biến chứng nặng rất thấp nhưng không bằng 0 → vì thế mới không dùng để “tầm soát đại trà”.

Có hại thận không? Thuốc cản quang có thể ảnh hưởng thận → xét nghiệm trước & uống đủ nước sau chụp.

Mất bao lâu? Thường 30–90 phút, tuỳ mức độ khó/ có can thiệp hay không.

Có thay thế được bằng MRI/CT? Nhiều trường hợp có. DSA dành cho ca khó hoặc cần chữa ngay.

Kết lời (phong cách “bác sĩ bạn của bạn”)

DSA là vũ khí hạng nặng: khi cần thì rất đáng giá, nhưng không dùng để… khám sức khoẻ tổng quát.

Nếu bạn đang băn khoăn có cần “tầm soát mạch” hay không, hãy bắt đầu bằng Doppler/ CTA/ MRA và hỏi ý kiến bác sĩ chuyên khoa tim mạch – thần kinh – can thiệp.

(Bài viết mang tính thông tin – không thay thế tư vấn y khoa cá nhân. Luôn hỏi bác sĩ trước khi quyết định làm thủ thuật.)

Tuyệt! Mình gom một “hồ sơ hào” đầy đủ — từ thịt hào (hàu) đến vỏ hào = Mẫu lệ (牡蛎) — kèm cách sao tẩm/bào chế và ứng dụ...
18/09/2025

Tuyệt! Mình gom một “hồ sơ hào” đầy đủ — từ thịt hào (hàu) đến vỏ hào = Mẫu lệ (牡蛎) — kèm cách sao tẩm/bào chế và ứng dụng theo từng bệnh cảnh để bạn dùng lâm sàng.

1) Thịt hào (Hàu) – “thực liệu dược”

Tính vị – quy kinh (ẩm thực dưỡng sinh): vị mặn ngọt, hơi hàn, vào Can – Thận.

Công năng chính (theo thực dưỡng & kinh nghiệm): tư âm dưỡng huyết, cố tinh, sinh tân, ích khí huyết; hiện đại: giàu kẽm, taurine, B12.

Khi nào nên dùng: suy nhược sau bệnh, đổ mồ hôi do hư, di tinh/mộng tinh nhẹ, thiếu vi chất (kẽm).

Chế biến/ứng dụng nhanh:

Cháo hào – liên tử – kỷ tử (tư âm cố tinh, hỗ trợ đạo hãn do âm hư): hào 150–200 g + liên tử 20 g + kỷ tử 10 g + gạo tẻ 80 g, ăn 1 bữa/ngày, 7–10 ngày.

Hào hấp gừng rượu (ôn trung, giảm tanh, dễ tiêu): hào tươi 200 g, gừng 6–8 lát, rượu 10 mL; hấp 5–7′, ăn nóng.

Lưu ý an toàn: không ăn sống (Vibrio), cơ địa dị ứng hải sản, gout/tăng acid uric → hạn chế; phụ nữ có thai/cho con bú ăn chín kỹ.

2) Vỏ hào = Mẫu lệ (牡蛎, Mu Li) – “trấn tiềm, liễm hãn, nhuyễn kiên”

Tính vị – quy kinh: mặn, sáp (chát), hơi hàn; vào Can – Thận.

Công năng cổ điển:

Trấn kinh an thần – tiềm dương,

Thu liễm cố sáp (mồ hôi, tinh, băng lậu),

Nhu hóa tán kết (giáp tuyến/cổ trướng kê, hạch),

Hòa vị chỉ thống (hấp thu acid, giảm ợ chua).

Liều: 9–30 g (đập dập, tiền sắc 30–45′); bột 1–3 g/lần, 2–3 lần/ngày.

2.1 Mẫu lệ – Vỏ hàu thần kỳ: Sao tẩm thế nào để trị đúng bệnh?

Không phải lúc nào cũng dùng Mẫu lệ giống nhau đâu nha! Tuỳ bệnh mà cách bào chế khác hẳn:

🔹 Đổ mồ hôi ban ngày, mồ hôi trộm ban đêm (tự hãn, đạo hãn)
👉 Dùng Mẫu lệ nung, giấm chích – tôi giấm, tán mịn
✨ Giúp thu liễm, cố biểu, giảm kích ứng dạ dày. Đây là vị chính trong Mẫu Lệ Tán.

🔹 Di tinh, hoạt tinh, hay giật mình, mất ngủ nhẹ
👉 Dùng Mẫu lệ nung, phối hợp Long cốt
✨ Có tác dụng cố sáp, an thần, trấn tiềm. Bài thuốc nổi tiếng: Quế chi gia Long cốt Mẫu lệ thang.

🔹 Hạch cổ, bướu giáp, khối cứng do đàm kết
👉 Dùng Mẫu lệ sống (không nung)
✨ Giữ được sức “nhu hóa tán kết” mạnh, thường đi chung với Hải tảo, Khôn bố, Huyền sâm.

🔹 Ợ chua, đau dạ dày do tăng acid
👉 Dùng Mẫu lệ nung, tán thành bột siêu mịn
✨ Hấp phụ acid, giảm rát, uống sau ăn hoặc trước khi ngủ.

2.2. Quy trình sao – tẩm – nung (chuẩn hóa để hiệu quả cao)

Tóm tắt tỉ lệ “cầm tay chỉ việc”; bạn có thể scale theo mẻ.

A) Cho mục tiêu chỉ hãn/cố sáp (dùng trong Mẫu Lệ Tán)

Tẩm giấm gạo 4–6%: 10–20% so với khối lượng dược liệu (mẻ 600 g → 90 mL giấm là chuẩn). Ủ 2–4 giờ.

Sao sấy khô mặt (lửa nhỏ) cho hết mùi hăng.

Nung (phi): lửa mạnh đến đỏ hồng – xốp – kêu ròn.

Tôi giấm loãng 30% (giấm:nước = 1:2): 2 lần, mỗi lần 350 mL cho mẻ 600 g (không tái dùng dung dịch).

Sấy 60–80 °C đến khô giòn → tán ≥200 mesh.

Dùng: 1–3 g bột/lần hoặc 15–30 g tiền sắc, phối Hoàng kỳ sao mật, Phù tiểu mạch, Ma hoàng căn.

B) Cho mục tiêu nhu hóa tán kết

Dùng Mẫu lệ sống: rửa – đập dập lớn, không tẩm/nung.

Tiền sắc 45–60′ để chiết khoáng, rồi mới cho Hải tảo, Khôn bố, Huyền sâm, Trần bì… (tùy thể đàm).

C) Cho mục tiêu an thần – cố tinh

Nung (không giấm) hoặc giấm chích nhẹ, tán thô.

Phối Long cốt, Quế chi, Bạch thược, Cam thảo, Sinh khương, Đại táo (bài Quế chi gia Long cốt Mẫu lệ thang).

Dạng sắc: Mẫu lệ & Long cốt tiền sắc 30–45′.

D) Cho mục tiêu chỉ toan – giảm ợ chua

Nung → bột siêu mịn.

Uống 1–2 g với nước cơm/chéo cháo ấm, ngày 2–3 lần.

Cách thuốc khác 2 giờ (tránh chelates Ca²⁺ làm giảm hấp thu kháng sinh nhóm tetracycline/quinolone, sắt…).

3) Ứng dụng theo “case” cụ thể (gợi ý phối ngũ)

Đổ mồ hôi tự phát sau ốm, mạch hư nhược

Mẫu Lệ Tán (Mu Li San): Mẫu lệ nung-giấm – Hoàng kỳ sao mật – Phù tiểu mạch – Ma hoàng căn (thường lượng bằng nhau), tán bột; 6–9 g/lần × 2–3 lần/ngày, 10–14 ngày đánh giá.

Nếu đạo hãn do âm hư kèm bứt rứt: gia Long cốt; có hư nhiệt → cân nhắc bài thanh hư nhiệt khác để phối hợp.

Di tinh – mộng tinh, dễ giật mình, ngủ nông

Quế chi gia Long cốt Mẫu lệ thang (gia giảm): Mẫu lệ nung 12–20 g + Long cốt 12–20 g tiền sắc, phối Quế chi, Bạch thược, Cam thảo, Sinh khương, Đại táo.

Hư nhiều mồ hôi: có thể thêm Phù tiểu mạch.

Hạch cổ/bướu giáp mềm, đàm kết

Mẫu lệ sống 20–30 g tiền sắc 45–60′ + Hải tảo, Khôn bố, Huyền sâm, Trần bì (gia giảm theo hàn/nhiệt, hư/thực).

Kèm cổ trướng kê lâu ngày, có thể thêm Hạ khô thảo/Zhe bei mẫu tùy chứng.

Ợ chua – vị quản đau do tăng acid

Mẫu lệ nung bột 1–2 g/lần × 2–3 lần/ngày sau ăn/ trước ngủ; tối đa ngắn hạn ≤ 2–3 tuần.

Hợp Cam thảo sao, Bạch linh nếu vị khí bất hòa.

4) Kiểm soát chất lượng & mẹo nghề

Mẫu lệ nung-giấm đạt: xốp – nhẹ – dễ vỡ, mặt gãy trắng phấn, mùi giấm rất nhẹ, không khét.

Mẫu lệ sống đạt: miếng dày – nặng, không mốc, rửa sạch bùn/muối.

Bột phải mịn, tơi, bảo quản kín – chống ẩm.

5) Chống chỉ định & an toàn

Mẫu lệ (vỏ): không dùng khi ngoại cảm chưa giải (bế tà), thực nhiệt – tích trệ nặng; dễ táo bón/đầy bụng → giảm liều, phối tiêu hóa (Sa nhân/Thần khúc). Cách kháng sinh ≥ 2 giờ (tetracycline/quinolone), sắt/kẽm.

Thịt hào: tuyệt đối không ăn sống; dị ứng hải sản, gout thận trọng; nguồn gốc sạch kim loại nặng.

Tóm nhanh để “chọn đúng – làm đúng”

CẦM MỒ HÔI: Mẫu lệ nung – giấm chích → bột + Hoàng kỳ, Phù tiểu mạch, Ma hoàng căn.

DI TINH/MẤT NGỦ: Mẫu lệ nung + Long cốt (bài Quế chi gia Long cốt Mẫu lệ thang).

HẠCH/BƯỚU GIÁP: Mẫu lệ sống – tiền sắc lâu + Hải tảo, Khôn bố…

Ợ CHUA: Mẫu lệ nung bột 1–2 g, uống cách thuốc khác 2 giờ.

BỔ HƯ SAU BỆNH (ăn uống): thịt hào chín (cháo/ hấp gừng), 5–7 ngày/đợt.

🔥 “Bật điện… mất luôn kiểm soát!”—Ca điện châm khiến co cứng tăng vọt & bài học nhớ đời cho anh em phục hồi chức năngAnh...
16/09/2025

🔥 “Bật điện… mất luôn kiểm soát!”—Ca điện châm khiến co cứng tăng vọt & bài học nhớ đời cho anh em phục hồi chức năng

Anh T., 58 tuổi, sau đột quỵ tay trái co cứng kiểu gập “ôm kho báu”. Hôm ấy vào buổi trị liệu, kỹ thuật viên A. cực kỳ nhiệt huyết (và… hơi quá tay).
A. quyết tâm “phá mẫu đồng vận” bằng cách gắn 6 kim dọc cả chuỗi gập: ngực lớn—nhị đầu—gấp cổ tay—gấp ngón… rồi bật điện một phát cực mạnh, ramp = 0, tất cả kênh chạy đồng thời. Cường độ “đến khi bệnh nhân giật thấy… đã”, 10 giây on/10 giây off, 30 phút liên tục, không đặt tư thế kéo giãn, không cố định khớp vai đang bán trật nhẹ.

Kết quả?

Trong buổi: cẳng tay cuộn chặt, bàn tay gập kẹp, vai co kéo.

Sau buổi: trương lực tăng như “vặn dây cót”, tay càng khó duỗi, vai đau thêm. Ngày hôm sau, anh T. tập mở bàn tay còn “khó như mở nắp hũ keo… siết máy”. Mẫu đồng vận gập được củng cố “đẹp như giáo trình”—nhưng là giáo trình… sai mục tiêu.

Ca này sai ở đâu?

Kích đúng “phe co cứng” (chuỗi gập) → vô tình củng cố đồng vận.

Cường độ cao + ramp 0 → giật mạnh, đau, phản xạ tăng, co-contraction.

Mở nhiều kênh cùng lúc vào cùng một chuỗi → não “học” lại mẫu gập càng nhanh.

Không đặt tư thế khử đồng vận, không kéo giãn trước, không cố định vai → đau khớp, tăng co cứng sau buổi.

Không có “cửa sổ chức năng” sau khi tắt máy: không tranh thủ tập chủ động/duỗi/chức năng → hiệu ứng ngắn ngủi, thậm chí phản tác dụng.

Làm sao cho đúng & êm?

Mục tiêu: hạ trương lực + tái học vận động (chứ không phải “cho giật thật đã”).

Chọn cơ đối vận để tạo ức chế đối ứng (ví dụ: duỗi cổ tay/ngón khi tay gập co cứng).

Thông số gợi ý, tùy mục tiêu:

Tạo co cơ “dịu dàng có kiểm soát” (motor training): 20–35 Hz, 200–300 μs, ramp ≥ 2–3 s, tỉ lệ on/off ≈ 1:3–1:5, cường độ vừa đủ thấy co, không đau.

Giảm trương lực kiểu cảm giác (không gây co): 80–100 Hz, dưới ngưỡng co, 20–30′, rồi vào tập duỗi/chức năng ngay.

Ít kênh, đúng điểm: đừng “phủ sóng” cả chuỗi gập.

Đặt tư thế khử đồng vận: kéo giãn nhóm gập, chỉnh vai—cổ tay, cố định khớp dễ tổn thương.

Theo dõi đáp ứng: nếu sau buổi co cứng tăng >2 giờ → giảm cường độ/tăng ramp/đổi chiến lược.

Phối hợp: sau điện châm tập chủ động có ý nghĩa (mở—nắm có kiểm soát, chuyển trọng lượng, nhiệm vụ chức năng), nẹp/giãn nếu cần; trường hợp nặng cân nhắc BTX + tập nhiệm vụ.

An toàn trước đã: máy tạo nhịp/ICD/DBS, động kinh không kiểm soát, thai kỳ, nhiễm trùng da, DVT… → tránh/hoãn.

Checklist “3 phút trước khi bật máy”

Sàng lọc chống chỉ định & kiểm tra cảm giác da.

Đặt tư thế: kéo giãn chuỗi gập, bảo vệ vai—cổ tay.

Chọn cơ đối vận + ramp êm + cường độ thấp trước.

Kế hoạch ngay-sau-buổi: duỗi/chủ động/chức năng.

Lời kết (đầy chuyên môn, hơi thâm mà thấm):

Điện châm là cái “khóa mở cửa” thần kinh—mở đúng phòng thì phục hồi, mở nhầm kho thì… khóa luôn co duỗi. Hãy để dòng điện phục vụ bài tập, đừng để bài tập chạy theo dòng điện.

Bạn đã từng gặp ca “điện châm đi vào lòng đất” chưa? Kể lại một lỗi nhỏ bạn từng thấy/đã sửa để anh em cùng học nhé! 👇
Nếu thấy hữu ích, bấm Follow fanpage và chia sẻ cho đồng nghiệp còn đang loay hoay với co cứng—biết đâu cứu được một… cái vai! 💪

Address

Số 73 Và 75/1, Đường 30 Tháng 4, Phường 1, Thành Phố Vĩnh Long, Tỉnh Vĩnh Long
Vinh Long
85000

Alerts

Be the first to know and let us send you an email when Chưởng Phước Đường - Bác Sĩ Của Bạn posts news and promotions. Your email address will not be used for any other purpose, and you can unsubscribe at any time.

Contact The Practice

Send a message to Chưởng Phước Đường - Bác Sĩ Của Bạn:

Share

Share on Facebook Share on Twitter Share on LinkedIn
Share on Pinterest Share on Reddit Share via Email
Share on WhatsApp Share on Instagram Share on Telegram

Category