30/06/2025
Trong Y học cổ truyền, Khí (氣) là một khái niệm rộng, chỉ năng lượng hoặc sức sống thiết yếu chi phối mọi hoạt động sinh lý của cơ thể. Khí không phải là một thứ duy nhất, mà có nhiều loại khác nhau, phân bố ở các vị trí, có nguồn gốc và chức năng đặc thù. Dưới đây là sự phân biệt các loại Khí chính:
1. Nguyên Khí (原氣)
▪️Nguồn gốc: Là Khí bẩm sinh, được kế thừa từ cha mẹ (Tiên thiên chi tinh - 先天之精) và được tàng trữ ở Thận. Nó được bồi đắp thêm bởi tinh hoa của thủy cốc (Hậu thiên chi tinh vi - 後天之精微) do Tỳ Vị vận hóa.
▪️Vị trí & Đường đi: Tàng ở Thận, qua Tam Tiêu mà phân bố đến toàn thân, đến khắp các Tạng Phủ và Kinh Lạc.
▪️Chức năng chính: Là gốc rễ của mọi loại Khí khác trong cơ thể. Thúc đẩy sự sinh trưởng, phát dục. Là động lực cho hoạt động chức năng của toàn bộ các Tạng Phủ, Kinh Lạc và các tổ chức khác. Nó là động lực cơ bản nhất.
▪️Đặc điểm: Là loại Khí quan trọng và cơ bản nhất, quyết định thể chất và sức khỏe lâu dài.
2. Tông Khí (宗氣)
▪️Nguồn gốc: Do sự kết hợp giữa khí trời được Phế hít vào và tinh hoa của thủy cốc do Tỳ Vị vận hóa đưa lên.
▪️Vị trí & Đường đi: Tụ ở ngực, ảnh hưởng trực tiếp đến Phế và Tâm. Nó đi lên chi phối tiếng nói, hơi thở, đi xuống đổ vào mạch, trợ giúp Tâm chủ vận hành huyết.
▪️Chức năng chính: Điều hòa hô hấp (phụ trợ Phế). Thúc đẩy huyết dịch lưu thông trong mạch (phụ trợ Tâm). Chi phối sức của tiếng nói, hơi thở.
▪️Đặc điểm: Là cầu nối giữa nguồn Khí từ trời (hô hấp) và nguồn Khí từ đất (ăn uống).
3. Dinh Khí (營氣)
▪️Nguồn gốc: Là tinh hoa thanh khiết của thủy cốc (水谷精微 - Thủy Cốc Tinh Vi) do Tỳ Vị vận hóa mà thành.
▪️Vị trí & Đường đi: Lưu hành bên trong mạch máu (營行脈中 - Dinh hành mạch trung), đi cùng với huyết. Tuần hoàn theo chu trình nhất định trong 12 kinh mạch chính và 2 mạch Nhâm, Đốc.
▪️Chức năng chính: dinh dưỡng (nuôi dưỡng) toàn bộ cơ thể, bao gồm Tạng Phủ, cân, cốt, nhục, da, lông...
▪️Tinh hoa thủy cốc từ Tỳ Vị được đưa lên, và tại Tâm Phế (cùng với sự phối hợp của Nguyên Khí và các yếu tố khác) nó được chuyển hóa thành Dinh Khí, Vệ Khí, và Huyết. Đây là con đường tạo ra nguồn Khí Huyết và các loại Khí quan trọng từ thức ăn theo lý luận Đông y.
▪️Đặc điểm: Có tính chất Âm, lưu hành tương đối chậm và ổn định. Thường được nói đến cùng với huyết thành Dinh Huyết do sự gắn bó chặt chẽ về vị trí và chức năng.
4. Vệ Khí (衛氣)
▪️Nguồn gốc: Cũng là tinh hoa của thủy cốc do Tỳ Vị vận hóa mà thành, nhưng là phần "hung hãn", mạnh mẽ hơn (水谷悍氣 - Thủy Cốc Hãn Khí).
▪️Vị trí & Đường đi: Lưu hành bên ngoài mạch máu (衛行脈外 - Vệ hành mạch ngoại), chủ yếu ở tầng biểu (da, cơ nhục, giữa da và cơ - tấu lý). Ban ngày đi ở phần Dương (ngoài), ban đêm đi vào phần Âm (trong, qua các Tạng Phủ).
▪️Chức năng chính: Bảo vệ cơ thể khỏi sự xâm nhập của ngoại tà. Làm ấm cơ nhục, điều hòa thân nhiệt. Điều chỉnh sự đóng mở của lỗ chân lông (kiểm soát mồ hôi).
▪️Đặc điểm: Có tính chất Dương, lưu hành nhanh và linh hoạt.
5. Tạng Phủ chi Khí (臟腑之氣)
▪️Nguồn gốc: Được hình thành và nuôi dưỡng từ Nguyên Khí, Tông Khí, và sự vận hóa của thủy cốc, khí trời tại từng Tạng Phủ cụ thể.
▪️Vị trí & Đường đi: Là năng lượng hoạt động của từng Tạng (Tâm Khí, Can Khí, Tỳ Khí, Phế Khí, Thận Khí) và từng Phủ (Vị Khí, Đởm Khí, Tiểu Trường Khí, Đại Trường Khí, Bàng Quang Khí, Tam Tiêu Khí). Hoạt động trong phạm vi của Tạng Phủ đó và liên kết với các Tạng Phủ khác thông qua Kinh Lạc.
▪️Chức năng chính: Đảm nhiệm các chức năng sinh lý chuyên biệt của từng Tạng Phủ (ví dụ: Tỳ Khí chủ vận hóa, thăng thanh; Phế Khí chủ tuyên phát, túc giáng; Tâm Khí chủ thần minh, huyết mạch...).
▪️Đặc điểm: Phản ánh trạng thái hoạt động của từng cơ quan nội tạng.
6. Kinh Lạc chi Khí (經絡之氣)
▪️Nguồn gốc: Là sự lưu chuyển của Nguyên Khí, Doanh Khí, Vệ Khí trong Hệ thống Kinh Lạc.
▪️Vị trí & Đường đi: Tuần hành trong toàn bộ Hệ thống Kinh Lạc (đường đi) nối liền các Tạng Phủ, chi thể, và tầng biểu.
▪️Chức năng chính: Vận chuyển Khí huyết đi khắp cơ thể, kết nối các bộ phận. Truyền dẫn cảm ứng khi châm cứu, day ấn huyệt.
▪️Đặc điểm: Là sự thể hiện hoạt động năng lượng của Hệ thống Kinh Lạc.
Các loại Khí này không tồn tại độc lập mà có mối quan hệ mật thiết, ảnh hưởng và chuyển hóa lẫn nhau, cùng duy trì sự sống và hoạt động của cơ thể. Sự phân chia này giúp chúng ta hiểu rõ hơn nguồn gốc, đường đi và vai trò chuyên biệt của Khí trong các hoạt động sinh lý.