Khoa Y học hạt nhân - Bệnh viện K

Khoa Y học hạt nhân - Bệnh viện K Khoa YHHN

Hội thao nâng cao sức khoẻ của khoa YHHN- Bệnh viện K
09/07/2025

Hội thao nâng cao sức khoẻ của khoa YHHN- Bệnh viện K

Ứng dụng y học hạt nhân trong ung thư – Lựa chọn liệu pháp tối ưuY học hạt nhân, đặc biệt là kỹ thuật PET/CT, đóng vai t...
07/07/2025

Ứng dụng y học hạt nhân trong ung thư – Lựa chọn liệu pháp tối ưu

Y học hạt nhân, đặc biệt là kỹ thuật PET/CT, đóng vai trò quan trọng trong lựa chọn liệu pháp điều trị tối ưu cho ung thư nhờ khả năng cung cấp hình ảnh chức năng và phân tử, vượt xa giới hạn của các phương pháp hình ảnh giải phẫu thông thường.

1. Chẩn đoán chính xác và hỗ trợ sinh thiết
• PET/CT sử dụng các chất đánh dấu như FDG để phát hiện vùng tăng chuyển hóa glucose của tế bào ung thư.
• Cho phép xác định vị trí sinh thiết tối ưu, tránh lấy mẫu từ vùng hoại tử hoặc ít hoạt động → tăng độ chính xác.

2. Lập kế hoạch xạ trị hiệu quả
• Xác định chính xác ranh giới khối u và hạch di căn.
• Giúp bảo vệ mô lành và tối ưu hóa vùng chiếu xạ, từ đó tăng hiệu quả và giảm biến chứng.

3. Cá nhân hóa điều trị – Nhắm trúng đích
• PET có thể gắn chất phóng xạ với kháng thể đơn dòng (mAbs) hoặc chất nhắm trúng đích (ví dụ: HER2, PSMA…).
• Hỗ trợ:
• Phát hiện sự hiện diện của mục tiêu điều trị.
• Chọn đúng bệnh nhân phù hợp với thuốc nhắm đích.
• Theo dõi hiệu quả, điều chỉnh phác đồ và dự báo độc tính sớm.

4. Đánh giá toàn diện hơn so với sinh thiết
• Sinh thiết chỉ lấy mẫu tại một điểm, không phản ánh được tính không đồng nhất của khối u hoặc sự khác biệt giữa tổn thương nguyên phát và di căn.
• PET/CT cho phép đánh giá toàn thân, không xâm lấn và định lượng được biểu hiện phân tử theo thời gian thực.



✅ Kết luận

PET/CT và hình ảnh phân tử là công cụ then chốt trong chẩn đoán, lập kế hoạch và cá nhân hóa điều trị ung thư. Chúng giúp xác định đúng bệnh, đúng người, đúng thuốc – nâng cao hiệu quả điều trị, giảm tác dụng phụ và hướng đến điều trị chính xác, an toàn hơn.

Phát hiện, mô tả đặc điểm và đánh giá giai đoạn khối u bằng Y học hạt nhân:Trong chẩn đoán và điều trị ung thư, việc xác...
23/06/2025

Phát hiện, mô tả đặc điểm và đánh giá giai đoạn khối u bằng Y học hạt nhân:

Trong chẩn đoán và điều trị ung thư, việc xác định chính xác đặc điểm và giai đoạn của khối u đóng vai trò quan trọng nhằm định hướng điều trị hiệu quả và tiên lượng bệnh. Y học hạt nhân – thông qua các kỹ thuật như PET (Positron Emission Tomography) và SPECT (Single Photon Emission Computed Tomography) – đã trở thành công cụ thiết yếu trong đánh giá chức năng sinh học của khối u, đặc biệt khi được kết hợp với hình ảnh cấu trúc như CT hoặc MRI (PET/CT, SPECT/CT).



1. Ưu thế của y học hạt nhân so với phương pháp hình ảnh truyền thống
• Các kỹ thuật hình ảnh như CT hay MRI chủ yếu cung cấp thông tin hình thái học (cấu trúc giải phẫu).
• Trong khi đó, hình ảnh y học hạt nhân có khả năng phát hiện thay đổi chức năng và chuyển hóa trong mô, thường xảy ra trước khi có biểu hiện tổn thương cấu trúc.
• Nhờ đó, PET/SPECT giúp:
• Phát hiện khối u sớm
• Phân biệt mô lành – mô ác tính
• Đánh giá chính xác mức độ lan rộng (giai đoạn) của bệnh



2. PET/CT với 18F-FDG – Công cụ chủ lực trong chẩn đoán ung thư

2.1. 18F-FDG là gì?
• 18F-FDG (fluorodeoxyglucose) là một chất tương tự glucose được đánh dấu phóng xạ bằng đồng vị flo-18.
• Khối u ác tính thường có chuyển hóa glucose mạnh → hấp thu 18F-FDG nhiều hơn mô bình thường.

2.2. Ứng dụng lâm sàng
• Xác định khối u nguyên phát: giúp phát hiện vị trí ban đầu của khối u.
• Phát hiện di căn: phát hiện di căn hạch, di căn xa.
• Đánh giá tái phát: rất hữu ích khi bệnh nhân có triệu chứng nghi ngờ tái phát nhưng kết quả chụp CT/MRI chưa rõ.
• Theo dõi và đánh giá hiệu quả điều trị: PET/CT có thể đánh giá đáp ứng sớm với hóa trị/xạ trị thông qua sự thay đổi hấp thu FDG.



3. Các chất đánh dấu phóng xạ khác – Đa dạng hóa mục tiêu sinh học

Ngoài 18F-FDG, nhiều chất đánh dấu khác đã được phát triển nhằm nhắm trúng các đặc điểm sinh học khác nhau của khối u. Mỗi loại chất đánh dấu phản ánh một hoạt động sinh học đặc trưng:

18F-FLT (Fluorothymidine)
Tăng sinh tế bào (thay thế cho FDG trong một số trường hợp)
Đánh giá hoạt động phân chia tế bào của u, dùng trong các khối u ít hấp thu FDG

11C-Methionine
Vận chuyển amino acid và tổng hợp protein
Hiệu quả trong đánh giá u não như glioma, đặc biệt khi phân biệt tái phát và hoại tử do xạ trị

18F-FMISO, 123I-IAZA, 18F-FAZA
Tình trạng thiếu oxy (hypoxia) trong khối u
Thiếu oxy làm giảm hiệu quả xạ trị – hình ảnh này giúp cá nhân hóa kế hoạch xạ trị

11C-Choline
Tổng hợp phospholipid màng tế bào
Đặc biệt trong ung thư tuyến tiền liệt, đôi khi tốt hơn FDG

123I-IMT (iodo-methyl-tyrosine)
Vận chuyển amino acid nhân tạo
Hiệu quả trong chẩn đoán và phân loại u thần kinh đệm, tương quan với chỉ số Ki-67

4. Tổng kết và vai trò lâm sàng
• PET/CT và SPECT/CT đang ngày càng giữ vai trò trung tâm trong chẩn đoán ung thư hiện đại, không chỉ giúp phát hiện tổn thương mà còn đánh giá đặc tính sinh học của khối u.
• Từ đó, giúp:
• Lập kế hoạch điều trị tối ưu hóa (cá nhân hóa theo từng bệnh nhân)
• Theo dõi hiệu quả điều trị sớm (trước khi có thay đổi trên hình ảnh giải phẫu)
• Tiên lượng bệnh chính xác hơn

TÁC DỤNG PHỤ CÓ THỂ GẶP KHI ĐIỀU TRỊ IOD PHÓNG XẠ (I-131)Điều trị bằng iod phóng xạ (I-131) là phương pháp hiệu quả và p...
17/06/2025

TÁC DỤNG PHỤ CÓ THỂ GẶP KHI ĐIỀU TRỊ IOD PHÓNG XẠ (I-131)

Điều trị bằng iod phóng xạ (I-131) là phương pháp hiệu quả và phổ biến trong điều trị các bệnh lý tuyến giáp như ung thư tuyến giáp biệt hóa hoặc cường giáp. Tuy nhiên, cũng như nhiều phương pháp khác, I-131 có thể gây ra các tác dụng phụ từ nhẹ đến nghiêm trọng. Sau đây là các tác dụng phụ đã được ghi nhận kèm theo tài liệu tham khảo.



1. Tác dụng phụ sớm (xuất hiện trong vài ngày đầu)
• Buồn nôn, nôn, chán ăn, đau đầu: Thường xảy ra trong 24–48 giờ đầu do kích ứng tiêu hóa hoặc lo lắng trước điều trị. Ghi nhận rõ ràng trong báo cáo của Hội Nội tiết Hoa Kỳ [1].
• Sưng, đau vùng cổ hoặc tuyến giáp: Có thể là phản ứng viêm thoáng qua do mô giáp còn lại bị phá huỷ [1], [2].
• Viêm tuyến nước bọt (viêm tuyến mang tai, dưới hàm): Ghi nhận ở 16–54% bệnh nhân, đặc biệt rõ rệt khi dùng liều >100 mCi [2], [3].
• Khô miệng, giảm tiết nước bọt: Tỷ lệ kéo dài đến 16.4% sau 5 năm. Có bằng chứng rõ ràng từ nghiên cứu của Almeida và cộng sự [3].
• Thay đổi vị giác hoặc mất vị giác tạm thời: Do ảnh hưởng đến tuyến nước bọt và thụ thể vị giác [2].



2. Tác dụng phụ muộn
• Suy giáp (trong điều trị Basedow): Đây là biến chứng thường gặp và đôi khi là mục tiêu điều trị. Cần theo dõi FT4, TSH định kỳ [1].
• Tổn thương tuyến nước bọt mạn tính: Tổn thương cấu trúc hoặc giảm tiết vĩnh viễn khi dùng liều lặp lại hoặc cao >150 mCi [3], [4].
• Giảm vị giác, khô miệng kéo dài: Thường xuất hiện khi tổng liều điều trị vượt quá 2–3 lần [3].



3. Ảnh hưởng đến sinh sản và nguy cơ lâu dài
• Rối loạn kinh nguyệt ở nữ giới, giảm tinh trùng ở nam giới: Có thể xảy ra tạm thời sau điều trị, hồi phục sau vài tháng. Khuyến cáo tránh thai ít nhất 6 tháng sau điều trị [1], [5].
• Nguy cơ ung thư thứ phát (bạch cầu cấp, tuyến nước bọt…): Tăng nhẹ nhưng hiếm, đặc biệt khi điều trị lặp lại với liều cao [5], [6].



4. Viêm tuyến giáp do bức xạ
• Có thể gây đau cổ, sốt nhẹ, tăng hormone giáp thoáng qua trong vài ngày. Ghi nhận trong các trường hợp điều trị Basedow [1], [7].



5. Phản ứng hiếm gặp khác
• Dị ứng iod (với iod hữu cơ) không liên quan iod phóng xạ vô cơ [1].
• Tổn thương mô ngoài tuyến giáp (nếu có di căn hấp thu I‑131): ví dụ viêm mô phổi, viêm hạch [1].



TÀI LIỆU THAM KHẢO
1. American Thyroid Association Guidelines. Management of thyroid nodules and differentiated thyroid cancer, 2015.
2. Jonklaas J, et al. Radioiodine therapy in differentiated thyroid cancer: Side effects and outcomes. Endocrine Practice, 2020.
3. Almeida JP, et al. Salivary gland dysfunction after radioiodine therapy: a comprehensive review. Head Neck, 2011.
4. Van Nostrand D. Sialadenitis secondary to radioactive iodine therapy: Prevalence, prevention and management. Cancer Biotherapy & Radiopharmaceuticals, 2004.
5. American Cancer Society. Radiation therapy and radioactive iodine therapy for thyroid cancer. www.cancer.org
6. Rubino C, et al. Second primary malignancies in thyroid cancer patients treated with radioactive iodine. J Clin Endocrinol Metab, 2003.
7. Wikipedia. Radioactive iodine treatment. (accessed 2025)
Center

🔬 KHÁM PHÁ VAI TRÒ CỦA CÁC HẠT NHÂN PHÓNG XẠ TRONG Y HỌC HẠT NHÂNTrong y học hạt nhân, việc lựa chọn hạt nhân phóng xạ k...
12/06/2025

🔬 KHÁM PHÁ VAI TRÒ CỦA CÁC HẠT NHÂN PHÓNG XẠ TRONG Y HỌC HẠT NHÂN

Trong y học hạt nhân, việc lựa chọn hạt nhân phóng xạ không phải là chuyện ngẫu nhiên – mà là sự tính toán kỹ lưỡng dựa trên ứng dụng cụ thể, đặc điểm vật lý, và tính chất sinh học của từng loại.



🧭 Nguyên tắc lựa chọn hạt nhân phóng xạ
• Chẩn đoán (PET, SPECT): cần bức xạ có khả năng xuyên sâu (γ hoặc positron) để tạo hình ảnh rõ ràng.
• Điều trị (xạ trị): ưu tiên bức xạ có tầm hoạt động ngắn (beta, alpha, electron Auger) để tiêu diệt tế bào bệnh tại chỗ, giảm ảnh hưởng đến mô lành.

Ngoài ra, chu kỳ bán rã vật lý của hạt nhân cần tương thích với thời gian lưu hành sinh học của thuốc đánh dấu như kháng thể đơn dòng (mAb), peptide nhỏ, hoặc các phân tử hữu cơ. Nếu chọn đúng, điều này giúp tối ưu tỷ lệ tín hiệu/nhiễu (SNR) và hiệu quả điều trị/chẩn đoán.



📷 1. Hạt nhân phát photon (γ) – Dùng trong SPECT
• Phát ra tia γ năng lượng từ 30–300 keV.
• Thường có chu kỳ bán rã dài (vài giờ → vài ngày) → phù hợp để quét hình ảnh trong thời gian đủ dài.
• Hạt nhân phổ biến:
• Technetium-99m (⁹⁹ᵐTc) – phổ biến nhất do rẻ, dễ sử dụng, bán rã 6h, Eγ 140 keV.
• Gallium-67 (⁶⁷Ga), Indium-111 (¹¹¹In), Iodine-123 (¹²³I) – dùng cho các ứng dụng chuyên sâu hơn như hình ảnh viêm, u,…



🔬 2. Hạt nhân phát positron – Dùng trong PET
• Phát positron → kết hợp với electron tạo ra 2 photon 511 keV để ghi ảnh.
• Hạt nhân bán rã rất ngắn → khó bảo quản, nhưng cho phép tiêm liều cao mà vẫn an toàn → hình ảnh rõ hơn.

Loại chu kỳ ngắn:
• ¹¹C (20,4 phút), ¹³N (9,96 phút), ¹⁵O (2 phút), ¹⁸F (109,7 phút) → thường dùng trong nghiên cứu chức năng tim, não, ung thư,…

Loại chu kỳ dài – kết hợp tốt với mAb:
• ⁶⁴Cu (12,7h), ⁸⁶Y (14,7h), ⁷⁶Br (16,1h), ⁸⁹Zr (78,4h), ¹²⁴I (4,2 ngày)
→ Phù hợp cho hình ảnh kháng thể đơn dòng nguyên vẹn (do thời gian lưu hành dài).



⚡ 3. Hạt nhân phát beta (β⁻) – Dùng trong xạ trị
• Tác dụng điều trị mạnh nhờ truyền năng lượng tuyến tính thấp (LET ~0,2 keV/μm).
• Chiều dài đường đi ngắn (0,5–11 mm) → tiêu diệt tế bào ung thư tại chỗ.

Một số ứng dụng:
• ⁹⁰Y, ¹⁸⁸Re: trị khối u lớn nhờ tầm hoạt động xa hơn.
• ¹⁷⁷Lu: trị di căn hoặc khối u nhỏ, do phát xạ beta năng lượng thấp.

Hạt nhân khác đang nghiên cứu:
¹⁶⁶Ho, ¹⁸⁶Re, ⁶⁷Cu, ¹⁴⁹Pm, ¹⁹⁹Au, ¹⁰⁵Rh…



💥 4. Electron Auger – Xạ trị chọn lọc cực mạnh
• Phát ra các electron năng lượng thấp với tầm hoạt động cực ngắn (nanomet) → gây tổn thương nặng cho DNA nếu nằm gần nhân tế bào.
• Đặc biệt hiệu quả nếu được vận chuyển chính xác vào bên trong tế bào ung thư.

Hạt nhân tiêu biểu:
⁷⁷Br, ¹¹¹In, ¹²³I, ¹²⁵I



📌 KẾT LUẬN:

Việc lựa chọn đúng hạt nhân phóng xạ là yếu tố then chốt quyết định hiệu quả trong chẩn đoán và điều trị. Không chỉ cần hiểu về vật lý hạt nhân, mà còn cần phối hợp chặt chẽ với dược học, sinh học phân tử và lâm sàng.



💬 Nếu bạn thấy bài viết hữu ích, hãy chia sẻ để lan tỏa kiến thức này đến cộng đồng y học nhé!

**\[GIỚI THIỆU MÁY PET/CT – BƯỚC TIẾN TRONG CHẨN ĐOÁN VÀ ĐIỀU TRỊ UNG THƯ]**📍 Tại cơ sở Tân Triều – Bệnh viện K Trung ươ...
09/06/2025

**\[GIỚI THIỆU MÁY PET/CT – BƯỚC TIẾN TRONG CHẨN ĐOÁN VÀ ĐIỀU TRỊ UNG THƯ]**

📍 Tại cơ sở Tân Triều – Bệnh viện K Trung ương, hệ thống máy PET/CT đã được đưa vào vận hành từ năm 2017, góp phần quan trọng trong nâng cao chất lượng chẩn đoán và điều trị ung thư.

---

🧠 **PET/CT là gì?**
PET/CT là phương pháp kết hợp giữa chẩn đoán hình ảnh chức năng (PET) và hình ảnh giải phẫu (CT), giúp:
✅ Phát hiện sớm tổn thương ác tính
✅ Đánh giá chính xác giai đoạn bệnh
✅ Theo dõi đáp ứng điều trị và phát hiện tái phát

PET, tương tự như SPECT, cung cấp thông tin về các quá trình sinh hóa và sinh lý của cơ thể con người.
Trong hình ảnh PET các đồng vị phát xạ positron (electron phản vật chất) được sử dụng làm chất đánh dấu phóng xạ, được gắn vào các phân tử có liên quan đến sinh học, cho phép theo dõi sự phân bố của chúng trong cơ thể bằng cách phát hiện hai photon gamma được tạo ra trong quá trình phân hủy positron-electron. Tóm lại, positron, phát ra từ hạt nhân giàu proton không ổn định, di chuyển một quãng đường khoảng cách vài mm, tùy thuộc vào positron ban đầu, năng lượng và mật độ của môi trường xung quanh. Nó mất động năng của nó với các hạt tích điện lân cận trong mô và cuối cùng trải qua sự hủy diệt, trong một phản ứng với một electron ở gần. Phản ứng này dẫn tới sự phát thải hai photon hủy diệt được phát ra đồng thời với năng lượng 511 keV, theo hướng ngược nhau (khoảng cách nhau 180°) do bảo toàn năng lượng và động lượng. Một số photon này được phát hiện ngẫu nhiên bởi PET/CT bao gồm vòng máy dò được đặt xung quanh cơ thể bệnh nhân. Những cái này các photon được ghi lại trong một khoảng thời gian rất ngắn, và nó được giả định rằng ở đâu đó dọc theo ranh giới giữa hai trong số máy dò, một sự kiện hủy diệt diễn ra. Vượt qua tất cả những dòng phản hồi đó gần như xác định vị trí của nguồn bức xạ. Khi tất cả các sự kiện được thu thập, thuật toán tái tạo hình ảnh chụp cắt lớp toán học biến chúng thành một hình ảnh cắt ngang. Khi thực hiện các hiệu chỉnh thích hợp cho sự suy giảm và tán xạ tia γ được thực hiện, việc định lượng bằng PET có thể cung cấp thông tin đáng tin cậy về nồng độ của hạt nhân phóng xạ phát ra positron bên trong cơ thể

---

🔬 **Lợi ích vượt trội cho người bệnh:**

✔️ Độ chính xác cao, phát hiện tổn thương di căn nhỏ mà CT hay MRI có thể bỏ sót
✔️ An toàn, không xâm lấn
✔️ Hỗ trợ ra quyết định điều trị tối ưu nhất cho từng bệnh nhân

---

💰 **Chi phí hợp lý**
➡️ Dịch vụ PET/CT đã được **Bảo hiểm Y tế chi trả lên đến 20 triệu đồng** theo quy định của Bộ Y tế
➡️ Bệnh nhân nên đặt lịch trước vì việc chụp phụ thuộc vào nguồn cung thuốc phóng xạ

---

📞 **Thông tin liên hệ & đặt lịch chụp:**
🧾 Khoa Y học hạt nhân – Bệnh viện K Trung ương
🏥 Cơ sở Tân Triều – Thanh Trì – Hà Nội
📲 Hotline: 02466880030

Máy SPECT bệnh viện K :🔬 SPECT là gì?SPECT là thiết bị y học hạt nhân ứng dụng chất phóng xạ an toàn liều thấp để ghi hì...
05/06/2025

Máy SPECT bệnh viện K :

🔬 SPECT là gì?
SPECT là thiết bị y học hạt nhân ứng dụng chất phóng xạ an toàn liều thấp để ghi hình chức năng sinh lý và chuyển hóa của các cơ quan trong cơ thể – đặc biệt là xạ hình xương, xạ hình tuyến giáp, phổi, thận, tim... và hỗ trợ đắc lực trong chẩn đoán ung thư di căn xương, tổn thương chức năng cơ tim, v.v.

SPECT tạo thành hình ảnh ba chiều của sự phân bố chất đánh dấu phóng xạ phát gamma được tiêm vào cơ thể. Về cơ bản nó sử dụng các hạt nhân phóng xạ và thiết bị đo đạc giống như xạ hình, nhưng trong trường hợp này, hai hoặc ba camera gamma quay xung quanh bệnh nhân, phát hiện tia γ ở một nhiều góc khác nhau. Sau đó, một sự kết hợp của nhiều hình ảnh hai chiều được tái tạo dẫn đến việc tạo ra các hình ảnh cắt ngang của bên trong sự phân bố của các phân tử được tiêm vào. Một lợi thế của SPECT là nhiều đầu dò được dán nhãn bằng các đồng vị riêng biệt có thể được nghiên cứu song song vì mỗi đồng vị có thể được liên kết với phổ γ duy nhất của nó.

💡 Ưu điểm nổi bật của máy SPECT:
✅ Hình ảnh rõ nét, độ chính xác cao
✅ Phát hiện tổn thương từ giai đoạn sớm
✅ Hỗ trợ đánh giá đáp ứng điều trị ung thư
✅ An toàn với bệnh nhân, quy trình nhanh chóng – tiện lợi

🏥 Việc đưa máy SPECT vào hoạt động giúp Bệnh viện K tiếp tục khẳng định vị thế là trung tâm chuyên sâu hàng đầu về ung bướu tại Việt Nam, mang lại lợi ích thiết thực cho người bệnh.

📌 Quý bệnh nhân có nhu cầu chẩn đoán bằng SPECT hoặc cần tư vấn, vui lòng liên hệ:
📍 Cơ sở Tân Triều – Thanh Trì – Hà Nội
📞 Hotline: 1900 886 662
🌐 Website: www.benhvienk.vn

👉 Chẩn đoán sớm – Hy vọng sớm. Bệnh viện K luôn đồng hành cùng bạn trên hành trình chiến thắng ung thư!

Lược sử phát triển y học hạt nhân thế kỷ 20Y học hạt nhân đã xuất hiện từ đầu thế kỷ XX và được Hiệp hội Y khoa Hoa Kỳ c...
03/06/2025

Lược sử phát triển y học hạt nhân thế kỷ 20

Y học hạt nhân đã xuất hiện từ đầu thế kỷ XX và được Hiệp hội Y khoa Hoa Kỳ chính thức công nhận là một chuyên ngành vào năm 1971. Qua nhiều thập kỷ, Y học hạt nhân phát triển ngày càng mạnh mẽ và ngày nay, y học hạt nhân là phương tiện độc đáo để nghiên cứu về đặc điểm sinh học của ung thư, mục đích tối ưu hóa liệu pháp điều trị cho từng cá nhân bệnh nhân bằng cả hình ảnh của dấu ấn sinh học có liên quan (liên quan đến việc sử dụng bức xạ γ) và cung cấp thuốc trị liệu nhắm vào khối u bằng các hạt nhân phóng xạ (nguồn phát alpha (α) hoặc beta (β).
Chẩn đoán sớm và điều trị cá nhân hoá đã được được công nhận là rất quan trọng cho việc cải thiện hiệu quả trong điều trị bệnh ung thư. Trong khi đặc tính phân tử thích hợp của từng khối u tạo điều kiện thuận lợi cho việc lựa chọn phương pháp điều trị phù hợp, chiến lược, đánh giá sớm phản ứng của khối u với điều trị có thể cho phép các bác sĩ ngừng điều trị không hiệu quả và cung cấp cho bệnh nhân những lựa chọn thay thế hứa hẹn hơn. Y học hạt nhân đóng vai trò quan trọng trong cách tiếp cận hiện đại đối với điều trị bệnh ung thư bằng cách cung cấp các phương tiện nhằm mục đích:
• Xác định giai đoạn hoặc mức độ nghiêm trọng của bệnh
• Chọn liệu pháp hiệu quả nhất dựa trên đặc điểm sinh học riêng của bệnh nhân và đặc tính phân tử của khối u
• Điều chỉnh kế hoạch nhanh chóng để đáp ứng với những thay đổi trong quá trình điều trị
• Mô tả đặc điểm phân tử và sinh học của khối u
• Đánh giá tiến triển bệnh, xác định sự tái phát của bệnh, hỗ trợ bác sĩ lâm sàng trong quản lý bệnh
Việc cung cấp đủ bức xạ ở một liều thích hợp đến mô khối u dẫn đến tiêu diệt các tế bào khối u đã được biết đến từ đầu thế kỷ XX. Điều quan trọng là phải cung cấp liều bức xạ không chỉ tới khối u nguyên phát mà còn tới các di căn xa đồng thời giảm sự tiếp xúc của các cơ quan khỏe mạnh càng nhiều càng tốt trong giới hạn khả thi. Trong ứng dụng điều trị của y học hạt nhân, kháng thể đơn dòng, các mảnh của chúng hoặc các tác nhân nhắm mục tiêu khối u, được đánh dấu bằng các hạt nhân phóng xạ trị liệu, được sử dụng để phát triển các chiến lược mới nhằm tập trung phóng xạ tại vị trí khối u và bảo tồn các mô bình thường.
Trong bài tổng quan này, trước tiên chúng tôi thảo luận ngắn gọn về các nguyên tắc cơ bản của hình ảnh y học hạt nhân, các đồng vị phóng xạ, chất đánh dấu phóng xạ và mục tiêu của chúng. Sau đó, chúng tôi mô tả ứng dụng phân tử của hình ảnh, đặc biệt là chụp cắt lớp phát xạ positron (PET), để xác định đặc tính phân tử của khối u và đánh giá đáp ứng của khối u với điều trị. Cuối cùng chúng ta mô tả ứng dụng trong điều trị ung thư của Y học hạt nhân.


Thập niên 1930
EO Lawrence đã phát triển máy cyclotron tại Phòng thí nghiệm Bức xạ UC, nơi sau này đã sản xuất ra thiết bị y tế đầu tiên các hạt nhân phóng xạ hữu ích, bao gồm iốt-131, thallium-201, technetium-99 m, carbon-14 và gali-67
Thập niên 1940
Các hạt nhân phóng xạ được tạo ra từ lò phản ứng đầu tiên dành cho nghiên cứu y học được sản xuất tại Phòng thí nghiệm quốc gia Oak Ridge (ORNL) bao gồm phốt pho-32, sắt-52 và crom-51
Thập niên 1950
Benedict Cassen đã phát minh ra máy quét tự động đầu tiên tại Đại học California ở Los Angeles (UCLA) để chụp ảnh tuyến giáp sau khi dùng iốt phóng xạ cho bệnh nhân
Hal Anger đã phát minh ra máy ảnh gamma cố định (nay được gọi là máy ảnh Anger) tại Phòng thí nghiệm Bức xạ UC
Bình sinh xạ (Generator) molypden-99/technetium-99 m được phát triển tại Phòng thí nghiệm quốc gia Brookhaven (BNL) ở New York (USA) bởi Powell Richards.
Thập niên 1960
Các nhà khoa học tại ORNL đã phát hiện ra ái lực của gali-67 đối với các khối u mô mềm. Hạt nhân phóng xạ này đã được sử dụng để ghi nhận hình ảnh các u lympho, ung thư phổi và các khối u não
Thập niên 1970
Máy quét PET được phát triển bởi Michael Phelps, Edward Hoffman và Michel Ter-Pogossian tại Đại học Washington dựa trên công trình trước đó của Gordon Brownell tại Viện Công nghệ Massachusetts (MIT) và James Robertson tại BNL
18F-FDG, một hợp chất phát ra positron, được các nhà hóa học tại BNL tổng hợp
Các nhà khoa học tại Đại học Pennsylvania và NIH đã sử dụng 18F-FDG để ghi lại hình ảnh chuyển hóa glucose trong não người
Thập niên 1980
Một loại dược phẩm phóng xạ mới, iốt-131-m-iodine-benzyl-guanidine (I-131 MIBG), được phát triển bởi Donald Wieland để chẩn đoán và điều trị các bệnh ung thư hiếm gặp ở trẻ em
Michael Welch của Đại học Washington và John Katzenellenbogen của Đại học Illinois đã phát triển hệ thống đầu tiên về chất đánh dấu phóng xạ PET dùng để chụp ảnh các khối u biểu hiện thụ thể estrogen (radiolabeled estrogens).
Thập niên 1990
Một máy quét PET có độ phân giải cao được thiết kế để chụp ảnh các động vật thí nghiệm nhỏ (tức là microPET) được phát triển tại UCLA bởi Simon Cherry
Kháng thể được dán nhãn phóng xạ đã được phát triển để điều trị
Những tiến bộ đã được thực hiện trong việc ứng dụng máy phát hạt alpha để trị liệu

Thành công triển khai kỹ thuật giảm đau ung thư di căn xương bằng thuốc phóng xạ Sm-153 tại khoa Y học hạt nhân - Bệnh v...
31/05/2025

Thành công triển khai kỹ thuật giảm đau ung thư di căn xương bằng thuốc phóng xạ Sm-153 tại khoa Y học hạt nhân - Bệnh viện K 🥰

Truyền thông cho bệnh nhân bệnh viện K2 về vai trò Y học hạt nhân trong chẩn đoán và điều trị ung thư
20/05/2025

Truyền thông cho bệnh nhân bệnh viện K2 về vai trò Y học hạt nhân trong chẩn đoán và điều trị ung thư

08/05/2025

BỆNH VIỆN K

KHOA YHHN

HƯỚNG DẪN NGƯỜI BỆNH ĐIỀU TRỊ IOD CÁCH LY SAU KHI XUẤT VIỆN



1. Người bệnh sau khi xuất viện vẫn còn tồn dư lượng phóng xạ nhất định, có trách nhiệm đảm bảo an toàn bức xạ đối với người thân, người xung quanh và môi trường.
2. Bảng đo suất liều và thời gian cách ly tối thiểu:
Suất liều đo cách 1 m trước khi xuất viện (µSv/h)

Thời gian cách ly khuyến cáo



< 40

3 tuần

< 20

2 tuần

< 10

1 tuần

< 5

4 ngày

< 3

24 giờ

3. Sau khi xuất viện bệnh nhân giữ khoảng cách tối thiểu 2 m với trẻ nhỏ và phụ nữ mang thai. Sự tiếp xúc gần gũi (ôm hôn, quan hệ tình dục) nên giới hạn trong vòng 30 phút / ngày. Không ngủ chung với người khác.
4. Giao thông: Trong tuần đầu tiên hạn chế giao thông công cộng trong vòng 2 tiếng mỗi chuyến đi. Giữ khoảng cách với những người xung quanh.
5. Ở nhà:
+ Nên ở phòng riêng và hạn chế tiếp xúc với người khác, hạn chế nơi đông người, giữ khoảng cách với người xung quanh.

+ Không ăn chung, ngủ chung, giặt đồ chung trong thời gian cách ly.

+ Vệ sinh xong xả nước từ 2 tới 3 lần.

6. Uống nước và ngậm kẹo:
+ Hầu hết lượng phóng xạ Iod được đào thải qua đường nước tiểu. Do đó, uống nhiều nước sau khi điều trị và trong những ngày tiếp theo là rất quan trọng. Điều này làm giảm lượng phóng xạ trong cơ thể bệnh nhân.

+ Bệnh nhân ngậm kẹo chua khoảng 4 tiếng sau khi uống I-131 để giúp tăng tiết tuyến nước bọt, tránh bị viêm tuyến nước bọt do Iod phóng xạ.

7. Sau điều trị ổn định 06 tháng - 1 năm bệnh nhân có thể có con. Trao đổi với Bác sĩ khi có nguyện vọng có con.
8. Bệnh nhân uống liều điều trị ngoại trú 30mCi cách ly 5 ngày.

19/02/2025

👌👌👌 CHUẨN BỊ CHO XÉT NGHIỆM TẦM SOÁT UNG THƯ CỔ TỬ CUNG NHƯ THẾ NÀO?
-----
Ung thư cổ tử cung là một trong những bệnh ung thư phổ biến hàng đầu đối với phụ nữ.
Xét nghiệm tế bào cổ tử cung là xét nghiệm phổ biến nhất để tìm kiếm và phát hiện sớm những thay đổi bất thường có thể dẫn tới ung thư cổ tử cung.
Phương pháp thường được sử dụng là xét nghiệm PAP và Thinprep PAP, thực hiện nhanh gọn, không gây đau.

🆘 LƯU Ý CHUẨN BỊ TRƯỚC KHI THỰC HIỆN

1. Không quan hệ tình dục 2 đến 3 ngày trước khi làm xét nghiệm.
2. Không sử dụng thuốc tránh thai,thụt rửa âm đạo 2 đến 3 ngày trước khi làm xét nghiệm.
3. Nên thực hiện 5 ngày sau kỳ kinh nguyệtđể có kết quả chính xác nhất.

---------------------
🏥 BỆNH VIỆN K
✨ Trao hy vọng - Nhận niềm tin ✨
📍 Cơ sở 1: số 43 Quán Sứ, Hàng Bông, Hoàn Kiếm, Hà Nội.
📍 Cơ sở 2: đường Tựu Liệt, Tam Hiệp, Thanh Trì, Hà Nội.
📍 Cơ sở 3: số 30 đường Cầu Bươu, Tân Triều, Thanh Trì, Hà Nội.
☎ Tổng đài tư vấn hỗ trợ người bệnh: 1900.886.684
🌐 Website: https://benhvienk.vn

Address

Bệnh Viện K Cơ Sở Tân Triều, Đại Lộ Chu Văn An, Thanh Trì, Hanoi
Xóm Trong
100000

Alerts

Be the first to know and let us send you an email when Khoa Y học hạt nhân - Bệnh viện K posts news and promotions. Your email address will not be used for any other purpose, and you can unsubscribe at any time.

Contact The Practice

Send a message to Khoa Y học hạt nhân - Bệnh viện K:

Share